Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Điều 4
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Môn học: Đạo đức Nghề nghiệp Điều 4
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 4 là một phần tiếp tục sâu sắc trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 4 thường đi sâu vào các trách nhiệm cụ thể của chuyên gia CNTT đối với khách hàng, đối tác và các bên liên quan, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo mật thông tin và tránh xung đột lợi ích. Đây là điều khoản then chốt để đảm bảo rằng mọi tương tác trong môi trường chuyên nghiệp đều được thực hiện dựa trên sự tin cậy, công bằng và minh bạch.

Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về khả năng nhận diện và xử lý các tình huống liên quan đến bảo mật dữ liệu, các loại xung đột lợi ích tiềm ẩn, và trách nhiệm phục vụ lợi ích tốt nhất của khách hàng một cách chính trực. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ bền vững, đáng tin cậy với các bên liên quan và duy trì đạo đức cao trong mọi khía cạnh công việc, đóng góp vào sự phát triển uy tín của bản thân và toàn ngành.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 4

Câu 1. Theo Điều 4, trách nhiệm hàng đầu của chuyên gia CNTT đối với khách hàng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho bản thân.
B. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu của khách hàng.
C. Phục vụ lợi ích tốt nhất của khách hàng một cách chính trực và chuyên nghiệp.
D. Giữ bí mật mọi thông tin, kể cả khi có nguy hại.

Câu 2. Điều 4 thường nhấn mạnh nguyên tắc “bảo mật” thông tin khách hàng. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chia sẻ thông tin khách hàng nếu nó giúp ích cho nghiên cứu.
B. Chỉ bảo mật thông tin khi có hợp đồng pháp lý rõ ràng.
C. Bảo vệ thông tin nhạy cảm và độc quyền của khách hàng khỏi việc tiết lộ hoặc sử dụng trái phép.
D. Lưu trữ tất cả thông tin khách hàng trên các hệ thống công cộng.

Câu 3. “Xung đột lợi ích” trong Điều 4 được định nghĩa như thế nào?
A. Sự bất đồng ý kiến giữa các đồng nghiệp.
B. Việc một chuyên gia làm việc cho nhiều khách hàng cùng lúc.
C. Tình huống mà lợi ích cá nhân hoặc của bên thứ ba có thể ảnh hưởng đến phán đoán hoặc hành động chuyên môn.
D. Cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp.

Câu 4. Theo Điều 4, hành vi nào thể hiện sự “công bằng” trong mối quan hệ với khách hàng?
A. Ưu tiên những khách hàng trả phí cao hơn.
B. Ẩn giấu các khoản phí phát sinh.
C. Đưa ra các điều khoản và mức giá minh bạch, hợp lý, không thiên vị.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc mà không quan tâm đến sự hài lòng của khách hàng.

Câu 5. Điều 4 yêu cầu chuyên gia CNTT “không lạm dụng lòng tin” của khách hàng. Điều này có nghĩa là gì?
A. Có thể sử dụng dữ liệu khách hàng cho mục đích cá nhân nếu không bị phát hiện.
B. Khuyến khích khách hàng mua các dịch vụ không cần thiết.
C. Không lợi dụng sự thiếu hiểu biết hoặc dễ tin của khách hàng để trục lợi hoặc gây hại.
D. Luôn tin tưởng mọi điều khách hàng nói.

Câu 6. Khi phát hiện xung đột lợi ích tiềm ẩn, Điều 4 thường yêu cầu chuyên gia làm gì?
A. Giữ im lặng và hy vọng nó không ảnh hưởng.
B. Tự mình giải quyết mà không thông báo.
C. Kịp thời tiết lộ cho các bên liên quan và tìm cách quản lý hoặc loại bỏ xung đột.
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân trước.

Câu 7. “Bảo vệ tài sản trí tuệ” của khách hàng, theo Điều 4, bao gồm:
A. Tự do sử dụng các ý tưởng của khách hàng cho các dự án khác.
B. Chỉ bảo vệ khi có quy định pháp luật rõ ràng.
C. Không sao chép, sử dụng hoặc tiết lộ trái phép mã nguồn, thiết kế hoặc dữ liệu độc quyền của khách hàng.
D. Khuyến khích khách hàng chia sẻ mọi tài sản trí tuệ.

Câu 8. Điều 4 thường quy định về việc “tránh những tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm” cho khách hàng. Ví dụ:
A. Đưa ra thời gian hoàn thành dự án dựa trên ước tính lạc quan nhất.
B. Làm tròn số liệu về hiệu suất sản phẩm.
C. Quảng cáo quá mức về khả năng của sản phẩm hoặc dịch vụ mà không có căn cứ.
D. Cung cấp thông tin chi tiết đầy đủ về sản phẩm.

Câu 9. Tại sao Điều 4 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “minh bạch” trong các giao dịch với khách hàng?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để làm phức tạp hóa hợp đồng.
C. Để xây dựng lòng tin, đảm bảo sự hiểu biết rõ ràng và tránh hiểu lầm.
D. Để tiết kiệm thời gian giao tiếp.

Câu 10. “Trách nhiệm giải trình” đối với khách hàng trong Điều 4 được thể hiện như thế nào?
A. Đổ lỗi cho khách hàng khi có vấn đề.
B. Tránh mọi trách nhiệm khi có lỗi.
C. Chịu trách nhiệm về chất lượng dịch vụ, các quyết định và kết quả công việc đã thực hiện.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi có sai sót nghiêm trọng.

Câu 11. Điều 4 có thể đề cập đến việc “duy trì sự độc lập” khi tư vấn cho khách hàng. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn đồng ý với ý kiến của khách hàng.
B. Không cần tham khảo ý kiến chuyên gia khác.
C. Đưa ra lời khuyên và đánh giá dựa trên phán đoán chuyên môn khách quan, không bị chi phối bởi áp lực.
D. Tự mình quyết định mọi thứ mà không cần thảo luận.

Câu 12. Khi một chuyên gia CNTT nhận được một “món quà” từ khách hàng, Điều 4 thường khuyến nghị điều gì?
A. Vô tư chấp nhận mọi món quà.
B. Chỉ chấp nhận những món quà có giá trị cao.
C. Đánh giá xem món quà có thể tạo ra xung đột lợi ích hoặc ảnh hưởng đến sự khách quan không.
D. Giấu món quà đó khỏi tổ chức.

Câu 13. Điều 4 thường nhấn mạnh việc “bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu” của khách hàng. Điều này bao gồm:
A. Sử dụng dữ liệu cho mục đích tiếp thị cá nhân mà không có sự đồng ý.
B. Chia sẻ dữ liệu với các bên thứ ba để tăng doanh thu.
C. Thực hiện các biện pháp kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi truy cập, sử dụng hoặc tiết lộ trái phép.
D. Chỉ bảo vệ dữ liệu quan trọng của công ty.

Câu 14. Trong trường hợp hợp tác với các “bên thứ ba”, Điều 4 yêu cầu chuyên gia CNTT phải làm gì?
A. Bỏ qua trách nhiệm của bên thứ ba.
B. Tự mình kiểm soát toàn bộ công việc của bên thứ ba.
C. Đảm bảo rằng các bên thứ ba cũng tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và bảo mật tương tự.
D. Không cần quan tâm đến đạo đức của bên thứ ba.

Câu 15. Điều 4 có thể quy định về “tránh gây hại” cho khách hàng. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra lợi ích.
B. Bỏ qua những rủi ro nhỏ.
C. Đảm bảo rằng các dịch vụ hoặc sản phẩm không gây tổn hại vật chất, tài chính hoặc danh tiếng cho khách hàng.
D. Ưu tiên hoàn thành dự án hơn là xem xét rủi ro.

Câu 16. Tại sao Điều 4 lại quan tâm đến việc “quản lý kỳ vọng” của khách hàng?
A. Để tránh phải làm việc quá sức.
B. Để khách hàng không yêu cầu thêm tính năng.
C. Để đảm bảo khách hàng có hiểu biết thực tế về những gì sản phẩm/dịch vụ có thể mang lại.
D. Để có thể thay đổi các cam kết sau này.

Câu 17. Điều 4 thường yêu cầu chuyên gia CNTT “không tiết lộ thông tin bí mật” ngay cả khi mối quan hệ với khách hàng đã kết thúc. Tại sao?
A. Để giữ cho thông tin đó có giá trị lâu dài.
B. Để tránh bị khách hàng kiện.
C. Để duy trì niềm tin và uy tín chuyên nghiệp trong dài hạn.
D. Vì không có luật nào cho phép tiết lộ.

Câu 18. “Chính trực trong việc báo cáo” với khách hàng, theo Điều 4, bao gồm:
A. Chỉ báo cáo những tin tức tốt.
B. Giấu đi những vấn đề phức tạp.
C. Cung cấp báo cáo trung thực, đầy đủ và kịp thời về tiến độ, các vấn đề và kết quả dự án.
D. Làm cho báo cáo trông tích cực hơn thực tế.

Câu 19. Điều 4 có thể đề cập đến việc “chống lại các yêu cầu phi đạo đức hoặc bất hợp pháp” từ khách hàng. Điều này có nghĩa là:
A. Phớt lờ yêu cầu đó.
B. Ngừng làm việc ngay lập tức.
C. Từ chối thực hiện các yêu cầu đi ngược lại pháp luật hoặc chuẩn mực đạo đức.
D. Cố gắng thỏa hiệp với yêu cầu đó.

Câu 20. “Tránh khai thác thông tin nội bộ” của khách hàng là một nguyên tắc trong Điều 4. Ví dụ:
A. Sử dụng thông tin đó để đầu tư chứng khoán.
B. Chia sẻ thông tin đó với bạn bè để khoe.
C. Không sử dụng thông tin không công khai về khách hàng để trục lợi cá nhân hoặc của bên thứ ba.
D. Chỉ khai thác thông tin khi được cho phép.

Câu 21. Điều 4 nhấn mạnh “sự tôn trọng đối với quyền tự chủ” của khách hàng. Điều này có nghĩa là:
A. Khách hàng có thể tự quyết định mọi thứ mà không cần lời khuyên.
B. Chỉ tôn trọng quyền của khách hàng lớn.
C. Tôn trọng quyền của khách hàng được đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ và chính xác.
D. Luôn kiểm soát mọi quyết định của khách hàng.

Câu 22. Khi một chuyên gia CNTT có “mối quan hệ cá nhân” với một khách hàng, Điều 4 yêu cầu:
A. Coi đó là một lợi thế và sử dụng nó.
B. Giữ bí mật về mối quan hệ đó.
C. Đảm bảo rằng mối quan hệ đó không tạo ra xung đột lợi ích hoặc ảnh hưởng đến sự khách quan.
D. Bỏ qua mọi quy tắc đạo đức.

Câu 23. Điều 4 có thể đề cập đến việc “cung cấp hỗ trợ sau bán hàng” một cách có trách nhiệm. Điều này thể hiện:
A. Chỉ hỗ trợ khi khách hàng trả thêm phí.
B. Rút lui hoàn toàn sau khi sản phẩm đã được triển khai.
C. Đảm bảo khách hàng nhận được sự hỗ trợ cần thiết để sử dụng sản phẩm/dịch vụ hiệu quả.
D. Hỗ trợ mà không cần quan tâm đến chất lượng.

Câu 24. “Tuân thủ hợp đồng” với khách hàng, theo Điều 4, là gì?
A. Chỉ tuân thủ những điều khoản có lợi cho mình.
B. Có thể phá vỡ hợp đồng nếu có cơ hội tốt hơn.
C. Thực hiện đầy đủ và đúng cam kết theo các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng.
D. Hợp đồng chỉ là hình thức, không quá quan trọng.

Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là nền tảng cho các quy định của Điều 4 liên quan đến khách hàng và các bên liên quan?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tiện lợi cá nhân.
C. Lòng tin và tính chính trực.
D. Năng lực kỹ thuật xuất sắc.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: