Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 6 là một phần cốt lõi trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 6 thường tập trung vào trách nhiệm sâu rộng của chuyên gia CNTT đối với xã hội và cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng công nghệ được sử dụng để phục vụ lợi ích công cộng, không gây hại, và góp phần vào sự phát triển bền vững. Đây là điều khoản then chốt để định hình tư duy về tác động xã hội của công nghệ và vai trò đạo đức của người làm CNTT.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về các khía cạnh như nghĩa vụ bảo vệ lợi ích công cộng, trách nhiệm đối với an toàn và an ninh hệ thống, việc chống lại sự lạm dụng công nghệ, bảo vệ môi trường, và duy trì quyền riêng tư của người dùng. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp bạn không chỉ phát triển các giải pháp công nghệ tiên tiến mà còn đảm bảo chúng được triển khai một cách có trách nhiệm, mang lại giá trị tích cực và giảm thiểu rủi ro cho toàn xã hội.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 6
Câu 1. Theo Điều 6, trách nhiệm cao nhất của chuyên gia CNTT là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức.
B. Thỏa mãn mọi yêu cầu của khách hàng.
C. Phục vụ lợi ích công cộng và xã hội.
D. Nâng cao năng lực chuyên môn cá nhân.
Câu 2. Điều 6 thường nhấn mạnh nguyên tắc “tránh gây hại”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ tránh gây hại cho bản thân.
B. Gây hại nhỏ nếu có lợi ích lớn hơn.
C. Đảm bảo rằng công nghệ và hành động chuyên môn không gây tổn hại cho cá nhân, cộng đồng hoặc môi trường.
D. Tránh mọi rủi ro có thể xảy ra.
Câu 3. “Bảo vệ an toàn và an ninh của hệ thống” theo Điều 6 bao gồm:
A. Chỉ quan tâm đến an ninh mạng của riêng công ty.
B. Thiết kế hệ thống mà không cần quan tâm đến lỗ hổng.
C. Triển khai các biện pháp để ngăn chặn truy cập trái phép, sử dụng sai mục đích hoặc hỏng hóc hệ thống.
D. Giao phó hoàn toàn trách nhiệm an ninh cho người dùng.
Câu 4. Điều 6 thường quy định về “trách nhiệm môi trường”. Một chuyên gia CNTT có thể đóng góp như thế nào?
A. Chỉ sử dụng các thiết bị mới nhất.
B. Phớt lờ việc tiêu thụ năng lượng của các trung tâm dữ liệu.
C. Thiết kế và triển khai các giải pháp CNTT tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải điện tử.
D. Đẩy mạnh sản xuất mà không quan tâm đến tài nguyên.
Câu 5. Tại sao “tôn trọng quyền riêng tư” của người dùng và công chúng lại được đề cập trong Điều 6?
A. Để thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Để có thể bán dữ liệu cho bên thứ ba.
C. Để bảo vệ thông tin cá nhân khỏi bị lạm dụng và duy trì lòng tin của xã hội vào công nghệ.
D. Vì nó là yêu cầu pháp lý duy nhất.
Câu 6. Điều 6 thường yêu cầu chuyên gia “chống lại sự lạm dụng công nghệ”. Ví dụ:
A. Thiết kế các ứng dụng tiện ích.
B. Tham gia vào các hoạt động phát triển phần mềm mã nguồn mở.
C. Không phát triển hoặc tham gia vào việc phát triển phần mềm độc hại, hệ thống giám sát xâm phạm.
D. Cung cấp công nghệ cho mọi mục đích mà không kiểm soát.
Câu 7. “Nghĩa vụ cảnh báo” (Duty to warn) về các rủi ro công nghệ trong Điều 6 có nghĩa là gì?
A. Giữ im lặng về các lỗ hổng bảo mật nếu chúng chưa bị khai thác.
B. Chỉ cảnh báo khi có lợi ích cá nhân.
C. Thông báo cho công chúng hoặc các cơ quan có thẩm quyền về các nguy cơ tiềm ẩn từ công nghệ.
D. Đổ lỗi cho người dùng khi họ gặp sự cố.
Câu 8. Điều 6 có thể nhấn mạnh “đóng góp vào sự phát triển bền vững”. Điều này bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Khai thác cạn kiệt tài nguyên để đổi lấy tiến bộ.
C. Phát triển công nghệ và giải pháp mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội, không làm tổn hại tương lai.
D. Tránh mọi trách nhiệm xã hội.
Câu 9. “Không phân biệt đối xử” khi thiết kế hoặc triển khai hệ thống là một yêu cầu của Điều 6. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ thiết kế cho nhóm người dùng chính.
B. Tạo ra các hệ thống ưu tiên một số nhóm người.
C. Đảm bảo công nghệ có thể tiếp cận được và không gây hại cho bất kỳ nhóm người nào dựa trên chủng tộc, giới tính, v.v.
D. Bỏ qua các vấn đề về khả năng tiếp cận.
Câu 10. Điều 6 thường quy định về việc “tránh những tuyên bố sai lệch về công nghệ” cho công chúng. Ví dụ:
A. Mô tả chính xác các tính năng của một phần mềm.
B. Chia sẻ kết quả nghiên cứu khoa học.
C. Phóng đại khả năng của một công nghệ hoặc sản phẩm để thu hút đầu tư.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về các dự án.
Câu 11. “Trách nhiệm về tác động xã hội của công nghệ” theo Điều 6 đòi hỏi chuyên gia phải làm gì?
A. Chỉ quan tâm đến các khía cạnh kỹ thuật của dự án.
B. Phát triển công nghệ mà không cần cân nhắc hậu quả.
C. Đánh giá và giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm ẩn của công nghệ lên xã hội và con người.
D. Chuyển trách nhiệm cho người dùng cuối.
Câu 12. Điều 6 có thể đề cập đến việc “khuyến khích sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm”. Điều này bao gồm:
A. Không cần hướng dẫn sử dụng công nghệ.
B. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm.
C. Cung cấp hướng dẫn, đào tạo để người dùng hiểu và sử dụng công nghệ một cách an toàn, hiệu quả và có đạo đức.
D. Để người dùng tự tìm hiểu và sử dụng theo ý họ.
Câu 13. “Công bằng trong tiếp cận công nghệ” là một khía cạnh của Điều 6. Điều này có nghĩa là:
A. Công nghệ nên được phân phối dựa trên khả năng chi trả.
B. Chỉ cung cấp công nghệ cho những người có hiểu biết kỹ thuật.
C. Cố gắng giảm thiểu rào cản, đảm bảo công nghệ có thể tiếp cận được cho nhiều người nhất có thể.
D. Ưu tiên phát triển công nghệ cho các thị trường giàu có.
Câu 14. Điều 6 thường nhấn mạnh việc “bảo vệ thông tin cá nhân” khi phát triển ứng dụng. Điều này bao gồm:
A. Mặc định thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chia sẻ dữ liệu người dùng ẩn danh với bên thứ ba mà không cần hỏi.
C. Thiết kế hệ thống với “quyền riêng tư từ thiết kế” (privacy by design) và các biện pháp bảo mật mạnh mẽ.
D. Để người dùng tự chịu trách nhiệm về dữ liệu của họ.
Câu 15. “Chống lại việc sử dụng công nghệ cho mục đích giám sát phi đạo đức” là một nguyên tắc trong Điều 6. Ví dụ:
A. Phát triển camera an ninh cho mục đích công cộng.
B. Xây dựng hệ thống theo dõi hiệu suất nhân viên.
C. Tham gia vào việc phát triển các công cụ giám sát trái phép hoặc xâm phạm quyền riêng tư của cá nhân.
D. Tạo ra các công cụ thu thập phản hồi của khách hàng.
Câu 16. Điều 6 có thể yêu cầu chuyên gia CNTT “có nhận thức về sự phụ thuộc vào công nghệ”. Điều này có nghĩa là:
A. Khuyến khích sự phụ thuộc tuyệt đối vào công nghệ.
B. Bỏ qua những rủi ro của sự phụ thuộc này.
C. Hiểu rằng công nghệ có thể tạo ra sự phụ thuộc và xem xét các cách để giảm thiểu rủi ro liên quan.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các giải pháp tự động hóa hoàn toàn.
Câu 17. “Thúc đẩy giáo dục công nghệ” là một trách nhiệm theo Điều 6. Tại sao?
A. Để tạo ra nhiều nhân viên CNTT hơn.
B. Để mọi người đều có thể trở thành chuyên gia.
C. Để nâng cao hiểu biết của công chúng về công nghệ, giúp họ sử dụng nó một cách an toàn và có lợi.
D. Để giảm bớt gánh nặng cho các trường học.
Câu 18. Khi phát triển các hệ thống AI, Điều 6 thường nhấn mạnh “tính công bằng và minh bạch”. Điều này bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào hiệu suất của AI.
B. Giữ bí mật về cách AI đưa ra quyết định.
C. Đảm bảo thuật toán AI không thiên vị và có thể giải thích được các quyết định của nó.
D. Triển khai AI nhanh nhất có thể.
Câu 19. Điều 6 có thể bao gồm việc “đóng góp vào các sáng kiến công cộng”. Ví dụ:
A. Chỉ tài trợ cho các dự án công nghệ mang lại lợi nhuận.
B. Tránh tham gia vào các hoạt động xã hội.
C. Tham gia vào các dự án mã nguồn mở, hoạt động tình nguyện hoặc các sáng kiến công nghệ vì cộng đồng.
D. Giữ kín các phát minh cá nhân.
Câu 20. “Trách nhiệm về lỗi và sự cố hệ thống” theo Điều 6 đòi hỏi chuyên gia phải:
A. Đổ lỗi cho người dùng hoặc các yếu tố bên ngoài.
B. Giấu diếm các lỗi và sự cố.
C. Khẩn trương xử lý lỗi, thông báo minh bạch và học hỏi để ngăn chặn tái diễn.
D. Chỉ xử lý khi có yêu cầu từ khách hàng.
Câu 21. Điều 6 thường đề cập đến “tránh tạo ra sự bất bình đẳng kỹ thuật số”. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ phát triển công nghệ cho những người có điều kiện tốt.
B. Không quan tâm đến việc người khác có thể tiếp cận công nghệ hay không.
C. Cố gắng phát triển và triển khai công nghệ sao cho mọi người đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi.
D. Tập trung vào việc tạo ra công nghệ phức tạp cho người dùng chuyên nghiệp.
Câu 22. “Tôn trọng các giá trị văn hóa và xã hội” là một khía cạnh của Điều 6. Điều này bao gồm:
A. Phát triển công nghệ mà không cần quan tâm đến địa phương.
B. Áp đặt các giá trị của mình lên người khác.
C. Thiết kế và triển khai công nghệ phù hợp với các giá trị, phong tục và đạo đức của cộng đồng sử dụng.
D. Chỉ tập trung vào hiệu quả kỹ thuật.
Câu 23. Điều 6 có thể bao gồm yêu cầu về “tính linh hoạt và khả năng thích ứng” trong bối cảnh đạo đức. Điều này có nghĩa là:
A. Luôn tuân theo các quy tắc cũ.
B. Không bao giờ thay đổi quan điểm.
C. Sẵn sàng xem xét lại các hành động và quyết định của mình khi có thông tin mới về tác động xã hội.
D. Chỉ linh hoạt khi có lợi cho bản thân.
Câu 24. “Nghĩa vụ hỗ trợ và hợp tác với các cơ quan quản lý” trong Điều 6 có vai trò gì?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để làm phức tạp hóa quy trình.
C. Để đảm bảo rằng công nghệ được quản lý hiệu quả và an toàn vì lợi ích công cộng.
D. Để có thể thay đổi các quy định pháp luật.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 6, liên quan đến tác động của chuyên gia CNTT lên xã hội?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Sự tiện lợi cá nhân.
C. Trách nhiệm xã hội và lợi ích công cộng.
D. Năng lực kỹ thuật xuất sắc.