Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 9 là một phần cốt yếu trong Chương II: CÁC Trắc nghiệm ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP của học phần Đạo đức Nghề nghiệp, dành cho sinh viên chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Điều 9 thường tập trung vào trách nhiệm của chuyên gia CNTT trong việc tuân thủ pháp luật, các quy định chuyên môn, và đặc biệt là nghĩa vụ báo cáo các hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp. Điều khoản này nhấn mạnh vai trò của mỗi cá nhân trong việc duy trì tính chính trực của nghề nghiệp và bảo vệ lợi ích công cộng thông qua sự giám sát và thực thi đạo đức.
Trong bài kiểm tra này, người học sẽ được kiểm tra về khả năng nhận diện các vi phạm đạo đức, trách nhiệm cá nhân trong việc báo cáo (whistleblowing), tầm quan trọng của việc không bao che cho các hành vi sai trái, và vai trò của việc hợp tác với các cơ quan chức năng. Nắm vững những nội dung này sẽ giúp sinh viên không chỉ hành xử đúng đắn theo pháp luật và chuẩn mực mà còn trở thành một thành viên tích cực, dám đứng lên bảo vệ các giá trị đạo đức trong cộng đồng CNTT.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Đạo đức Nghề nghiệp Điều 9
Câu 1. Theo Điều 9, trách nhiệm cơ bản của chuyên gia CNTT đối với luật pháp và quy định là gì?
A. Chỉ tuân thủ những luật có lợi cho bản thân.
B. Có thể lách luật nếu không bị phát hiện.
C. Luôn tuân thủ pháp luật, các quy định và tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp.
D. Ưu tiên lợi nhuận hơn việc tuân thủ pháp luật.
Câu 2. Điều 9 thường nhấn mạnh “nghĩa vụ báo cáo hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Giữ im lặng để tránh rắc rối cá nhân.
B. Công khai chỉ trích trên mạng xã hội.
C. Thông báo cho các cơ quan có thẩm quyền hoặc cấp quản lý về các vi phạm nghiêm trọng.
D. Tự mình xử lý mà không cần thông báo cho ai.
Câu 3. Tại sao việc “không che giấu hoặc bao che cho hành vi sai trái” lại quan trọng theo Điều 9?
A. Để tránh bị phạt nhẹ.
B. Để chứng tỏ sự thông minh của bản thân.
C. Để duy trì tính chính trực của nghề nghiệp và bảo vệ lợi ích công cộng.
D. Để có thể thăng tiến nhanh hơn.
Câu 4. Điều 9 có thể quy định rằng chuyên gia không nên “tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp”. Ví dụ nào sau đây là bất hợp pháp?
A. Làm việc cho nhiều công ty cùng lúc.
B. Sao chép một phần mã nguồn mở.
C. Tham gia vào tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến hoặc phát tán phần mềm độc hại.
D. Tải xuống một ứng dụng miễn phí.
Câu 5. “Hợp tác với các cơ quan chức năng” khi được yêu cầu điều tra các vi phạm là một yêu cầu của Điều 9. Tại sao?
A. Để tránh bị điều tra.
B. Để làm phức tạp hóa quá trình điều tra.
C. Để hỗ trợ việc thực thi pháp luật và duy trì trật tự xã hội.
D. Để có thể thay đổi các quy định pháp luật.
Câu 6. Điều 9 thường nhấn mạnh “trách nhiệm tự giác” trong việc tuân thủ đạo đức. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ tuân thủ khi có sự giám sát.
B. Đợi người khác nhắc nhở mới hành động.
C. Tự nguyện và chủ động tuân thủ các chuẩn mực đạo đức mà không cần ép buộc.
D. Có thể bỏ qua các quy tắc nếu không có ai phát hiện.
Câu 7. “Bảo vệ các cá nhân đã báo cáo hành vi sai trái” (người thổi còi – whistleblower) là một khía cạnh của Điều 9. Điều này bao gồm:
A. Công khai danh tính của người báo cáo.
B. Phớt lờ các mối đe dọa đối với người báo cáo.
C. Đảm bảo người báo cáo không bị trả thù hoặc chịu bất kỳ thiệt hại nào.
D. Khuyến khích người báo cáo giữ im lặng.
Câu 8. Điều 9 có thể quy định về “trách nhiệm khi phát hiện lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng”. Điều này đòi hỏi:
A. Giữ bí mật để có thể khai thác.
B. Bán thông tin lỗ hổng cho bên thứ ba.
C. Thông báo kịp thời và có trách nhiệm cho chủ sở hữu hệ thống hoặc cơ quan có thẩm quyền.
D. Công khai lỗ hổng trên Internet ngay lập tức.
Câu 9. Tại sao Điều 9 lại quan tâm đến việc “không chấp nhận hối lộ hoặc các lợi ích phi đạo đức”?
A. Để tránh bị phạt.
B. Để giữ cho danh tiếng cá nhân không bị ảnh hưởng.
C. Để duy trì sự khách quan, chính trực và không bị lợi ích cá nhân chi phối.
D. Vì đó là cách duy nhất để có được dự án mới.
Câu 10. “Giải quyết các tình huống khó xử về đạo đức” một cách phù hợp là một phần của Điều 9. Điều này có nghĩa là:
A. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó tự biến mất.
B. Tự mình giải quyết mà không cần tham khảo ý kiến.
C. Phân tích vấn đề một cách kỹ lưỡng, tham khảo bộ quy tắc và tìm kiếm lời khuyên từ đồng nghiệp/chuyên gia.
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân để tránh rủi ro.
Câu 11. Điều 9 thường nhấn mạnh “trách nhiệm khi làm chứng chuyên gia” (expert witness). Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ làm chứng khi có lợi cho bên mình.
B. Thay đổi lời khai để phù hợp với tình hình.
C. Cung cấp lời khai trung thực, khách quan và dựa trên kiến thức chuyên môn vững chắc.
D. Từ chối làm chứng để tránh rắc rối.
Câu 12. “Không lạm dụng quyền hạn hoặc vị trí” là một nguyên tắc trong Điều 9. Ví dụ:
A. Sử dụng tài nguyên công ty cho dự án cá nhân.
B. Từ chối chia sẻ kiến thức với đồng nghiệp.
C. Ép buộc cấp dưới làm những việc phi đạo đức hoặc bất hợp pháp.
D. Đưa ra các quyết định có lợi cho tổ chức.
Câu 13. Điều 9 có thể đề cập đến việc “chống lại các hành vi cạnh tranh không lành mạnh”. Điều này bao gồm:
A. Cố gắng hết sức để trở thành người giỏi nhất.
B. Tập trung vào chất lượng sản phẩm của mình.
C. Không tham gia vào các hành vi vu khống, hạ thấp đối thủ hoặc đánh cắp bí mật kinh doanh.
D. Chỉ cạnh tranh với các công ty lớn.
Câu 14. “Trách nhiệm đối với việc sử dụng đúng các công cụ pháp lý” trong Điều 9 có nghĩa là:
A. Tự do kiện tụng bất cứ ai.
B. Sử dụng các công cụ pháp lý để đe dọa người khác.
C. Chỉ sử dụng các công cụ pháp lý một cách hợp pháp và có đạo đức, không lạm dụng để gây hại.
D. Phớt lờ các quy định pháp luật.
Câu 15. Điều 9 thường nhấn mạnh “tính minh bạch trong việc chấp hành quy định”. Điều này thể hiện qua:
A. Giấu đi các vi phạm nhỏ.
B. Chỉ công bố những thông tin có lợi.
C. Sẵn sàng công khai về việc tuân thủ hoặc các thách thức trong việc tuân thủ các quy định.
D. Làm cho quá trình tuân thủ trở nên phức tạp.
Câu 16. “Hỗ trợ các nỗ lực tự điều chỉnh của nghề nghiệp” là một khía cạnh của Điều 9. Điều này bao gồm:
A. Không tham gia vào các hiệp hội chuyên môn.
B. Phản đối mọi quy định mới.
C. Tham gia vào việc phát triển, duy trì và thực thi các bộ quy tắc đạo đức của nghề nghiệp.
D. Để nghề nghiệp tự phát triển mà không cần sự can thiệp.
Câu 17. Điều 9 có thể quy định về việc “tránh những hành vi làm tổn hại danh tiếng chung của ngành”. Ví dụ:
A. Phát triển một công nghệ mới.
B. Tham gia vào các hoạt động nghiên cứu.
C. Có hành vi phi đạo đức hoặc bị kết án hình sự gây ảnh hưởng xấu đến nghề CNTT.
D. Cung cấp dịch vụ chất lượng cao.
Câu 18. “Nghĩa vụ hỗ trợ các cuộc điều tra” về hành vi sai trái trong Điều 9 có ý nghĩa gì?
A. Cản trở cuộc điều tra để bảo vệ đồng nghiệp.
B. Chỉ cung cấp thông tin khi có lệnh tòa.
C. Cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và hợp tác với các cơ quan điều tra khi được yêu cầu.
D. Chuyển trách nhiệm điều tra cho người khác.
Câu 19. Điều 9 thường đề cập đến “sự chủ động trong việc phòng ngừa vi phạm”. Điều này đòi hỏi:
A. Chỉ phản ứng khi vi phạm đã xảy ra.
B. Giữ im lặng về các lỗ hổng hệ thống.
C. Thực hiện các biện pháp để ngăn chặn các hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trước khi chúng xảy ra.
D. Đổ lỗi cho hệ thống khi có vấn đề.
Câu 20. “Trách nhiệm về tính chính xác của các bằng chứng” được đưa ra trong các cuộc điều tra, theo Điều 9, bao gồm:
A. Thay đổi bằng chứng để có lợi cho bên mình.
B. Chỉ cung cấp bằng chứng có lợi.
C. Đảm bảo rằng tất cả bằng chứng được thu thập, phân tích và trình bày một cách trung thực và chính xác.
D. Bỏ qua những bằng chứng không rõ ràng.
Câu 21. Điều 9 có thể quy định về “tôn trọng quy trình tố tụng” (due process). Điều này có nghĩa là:
A. Có thể bỏ qua các quy trình nếu muốn nhanh chóng.
B. Tự mình quyết định tội danh của người khác.
C. Tuân thủ các quy trình pháp lý và đạo đức trong việc xử lý các cáo buộc vi phạm.
D. Phớt lờ quyền lợi của người bị cáo buộc.
Câu 22. Khi một chuyên gia CNTT bị kết tội hoặc bị xử lý kỷ luật, Điều 9 thường yêu cầu:
A. Che giấu thông tin đó.
B. Tìm cách thoát khỏi trách nhiệm.
C. Chấp nhận và tuân thủ các quyết định kỷ luật, và thực hiện các biện pháp sửa chữa.
D. Từ bỏ nghề nghiệp.
Câu 23. “Nghĩa vụ không trả thù” người đã báo cáo vi phạm là một nguyên tắc quan trọng trong Điều 9. Điều này đòi hỏi:
A. Tìm cách gây khó khăn cho người đã báo cáo.
B. Lan truyền thông tin tiêu cực về người báo cáo.
C. Không thực hiện bất kỳ hành động trả đũa nào chống lại người đã báo cáo hành vi sai trái một cách thiện chí.
D. Đe dọa pháp lý người báo cáo.
Câu 24. Điều 9 có thể nhấn mạnh “sự nhất quán trong việc áp dụng các chuẩn mực đạo đức”. Điều này có nghĩa là:
A. Áp dụng khác nhau tùy theo từng người.
B. Thay đổi chuẩn mực tùy theo tình huống.
C. Áp dụng các nguyên tắc đạo đức một cách công bằng và nhất quán cho tất cả mọi người.
D. Linh hoạt đến mức bỏ qua quy tắc.
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức tổng quát nào là trọng tâm của Điều 9, liên quan đến tính chính trực và tuân thủ pháp luật?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Sự tiện lợi cá nhân.
C. Trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ báo cáo.
D. Năng lực kỹ thuật xuất sắc.