Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Đề 15

Năm thi: 2025
Môn học: Điều dưỡng cơ bản
Trường: Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Người ra đề: ThS. Phạm Thị Mai Lan
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên hệ đại học và cao đẳng ngành Điều dưỡng
Năm thi: 2025
Môn học: Điều dưỡng cơ bản
Trường: Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Người ra đề: ThS. Phạm Thị Mai Lan
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên hệ đại học và cao đẳng ngành Điều dưỡng
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Đề 15đề tham khảo thuộc môn Điều dưỡng cơ bản, được thiết kế dành cho sinh viên Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Hai Duong Medical Technical University). Đề thi do ThS. Phạm Thị Mai Lan, giảng viên Khoa Điều dưỡng – Hộ sinh, biên soạn năm 2024 nhằm hỗ trợ sinh viên hệ đại học và cao đẳng điều dưỡng ôn tập hiệu quả trước các kỳ thi học phần. Nội dung đề Điều Dưỡng Cơ Bản bao quát toàn diện các kỹ năng điều dưỡng cơ bản như quy trình chăm sóc người bệnh, tiêm truyền, vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng trong điều trị và các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn.

Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, bộ đề đại học số 15 được trình bày dưới dạng trắc nghiệm khách quan với đáp án và phần giải thích cụ thể cho từng câu hỏi, giúp sinh viên không chỉ ôn luyện kiến thức mà còn hiểu sâu bản chất từng nội dung học phần. Với giao diện dễ sử dụng, tính năng theo dõi kết quả học tập, lưu đề đại học yêu thích và làm bài nhiều lần, sinh viên có thể chủ động xây dựng chiến lược ôn luyện cá nhân hóa và sẵn sàng đạt kết quả cao trong kỳ thi Điều dưỡng cơ bản.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.

Trắc nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Đề 15

Câu 1. Trong quy trình điều dưỡng, giai đoạn nào được xem là nền tảng cho tất cả các giai đoạn tiếp theo?
A. Lượng giá.
B. Thực hiện kế hoạch.
C. Nhận định.
D. Chẩn đoán điều dưỡng.

Câu 2. Khi đo huyết áp, việc xả hơi quá nhanh có thể dẫn đến sai số nào?
A. Đọc tâm thu thấp hơn, tâm trương cao hơn thực tế.
B. Đọc tâm thu cao hơn, tâm trương thấp hơn thực tế.
C. Cả hai chỉ số tâm thu, tâm trương đều cao hơn thực tế.
D. Cả hai chỉ số tâm thu, tâm trương đều thấp hơn thực tế.

Câu 3. Rào cản vật lý nào sau đây của cơ thể được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật?
A. Các tế bào bạch cầu trong máu.
B. Phản ứng viêm tại chỗ.
C. Da và niêm mạc nguyên vẹn.
D. Các kháng thể đặc hiệu.

Câu 4. Một người bệnh được chỉ định dùng thuốc lợi tiểu. Can thiệp điều dưỡng quan trọng nhất cần theo dõi là:
A. Tình trạng da và niêm mạc của người bệnh.
B. Lượng nước tiểu, cân nặng, dấu hiệu mất nước và điện giải.
C. Khả năng vận động và mức độ đau của người bệnh.
D. Tình trạng giấc ngủ và tinh thần của người bệnh.

Câu 5. Chẩn đoán điều dưỡng “Nguy cơ tổn thương da liên quan đến tình trạng bất động” được ưu tiên cho người bệnh nào sau đây?
A. Người bệnh sau phẫu thuật ruột thừa, có thể đi lại.
B. Người bệnh bị chấn thương cột sống, liệt tứ chi.
C. Người bệnh bị viêm họng, sốt nhẹ và mệt mỏi.
D. Người bệnh nhập viện để kiểm tra sức khỏe tổng quát.

Câu 6. Học thuyết về sự thích ứng của Roy (Roy’s Adaptation Model) xem con người là một hệ thống thích ứng với các thay đổi thông qua những lĩnh vực nào?
A. Chỉ có lĩnh vực sinh lý và tâm lý.
B. Môi trường, xã hội và văn hóa.
C. Sinh lý, bản sắc cá nhân, vai trò và sự phụ thuộc.
D. Tự chăm sóc, hỗ trợ và giáo dục.

Câu 7. Một người bệnh được chỉ định dùng 1g kháng sinh. Lọ thuốc có sẵn dạng bột, sau khi pha với 5ml nước cất sẽ có nồng độ 500mg/2,5ml. Điều dưỡng cần tiêm bao nhiêu ml?
A. 2,5 ml.
B. 5 ml.
C. 7,5 ml.
D. 10 ml.

Câu 8. Mục đích chính của việc sử dụng ống nghe trong khi đo huyết áp bằng phương pháp thủ công là:
A. Để khuếch đại âm thanh của tim đập tại lồng ngực.
B. Để nghe các tiếng đập Korotkoff của dòng máu.
C. Để kiểm tra độ chặt của bao đo trên tay người bệnh.
D. Để xác định vị trí chính xác của động mạch cánh tay.

Câu 9. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về tình trạng thở Cheyne-Stokes?
A. Nhịp thở hoàn toàn không đều, lúc nhanh chậm, nông sâu.
B. Cơn ngừng thở kéo dài xen kẽ với nhịp thở bình thường.
C. Nhịp thở theo chu kỳ nhanh, sâu rồi chậm, nông và ngừng thở.
D. Nhịp thở rất sâu, nhanh và đều đặn, gặp ở người nhiễm toan.

Câu 10. Khi phát hiện một sai sót trong việc dùng thuốc (ví dụ: nhầm thuốc, sai liều), hành động ưu tiên hàng đầu của điều dưỡng là:
A. Đánh giá ngay tình trạng người bệnh và báo cáo sự việc.
B. Giữ im lặng và hy vọng không có hậu quả nghiêm trọng.
C. Sửa lại hồ sơ bệnh án để che giấu sai sót đã xảy ra.
D. Yêu cầu người bệnh không kể lại sự việc với người khác.

Câu 11. Việc sử dụng các câu hỏi gợi mở (open-ended questions) trong giao tiếp có lợi ích gì?
A. Giúp thu thập thông tin nhanh chóng, chính xác về vấn đề.
B. Giúp định hướng câu trả lời của người bệnh theo ý muốn.
C. Khuyến khích người bệnh chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm.
D. Hạn chế việc người bệnh nói lan man, không tập trung.

Câu 12. Một người bệnh được truyền dịch và than phiền về cảm giác khó thở, ho khan và lo lắng. Khi nghe phổi, điều dưỡng phát hiện có ran ẩm. Đây là dấu hiệu của biến chứng nào?
A. Sốc phản vệ do phản ứng dị ứng.
B. Nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn.
C. Quá tải tuần hoàn gây phù phổi.
D. Tắc mạch khí do lọt không khí.

Câu 13. Trong việc lập kế hoạch chăm sóc, mục tiêu ngắn hạn khác với mục tiêu dài hạn ở điểm nào?
A. Ngắn hạn đạt được trong vài giờ/ngày, dài hạn cần vài ngày/tuần.
B. Ngắn hạn do điều dưỡng đặt ra, dài hạn do bác sĩ đặt ra.
C. Mục tiêu dài hạn luôn được xem là quan trọng hơn mục tiêu ngắn hạn.
D. Ngắn hạn về tâm lý, dài hạn về sinh lý của người bệnh.

Câu 14. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất khi chăm sóc người bệnh đến từ một nền văn hóa khác?
A. Khả năng nói được ngôn ngữ mẹ đẻ của người bệnh.
B. Sự nhạy cảm văn hóa, tôn trọng khác biệt, không áp đặt.
C. Kiến thức sâu rộng về mọi tôn giáo, tín ngưỡng trên thế giới.
D. Khả năng thuyết phục người bệnh tuân theo quy tắc bệnh viện.

Câu 15. Nguyên tắc đạo đức “Tôn trọng quyền tự quyết” (Autonomy) của người bệnh có nghĩa là:
A. Làm theo mọi yêu cầu của người bệnh, kể cả yêu cầu có hại.
B. Công nhận và tôn trọng khả năng tự quyết của người bệnh.
C. Chỉ áp dụng cho những người bệnh có trình độ học vấn cao.
D. Người bệnh có quyền từ chối, nhưng không có quyền yêu cầu.

Câu 16. Khi chăm sóc một người bệnh có dẫn lưu màng phổi, điều dưỡng cần đảm bảo điều gì?
A. Luôn kẹp ống dẫn lưu khi người bệnh di chuyển.
B. Để hệ thống dẫn lưu cao hơn ngực của người bệnh.
C. Hệ thống dẫn lưu kín, một chiều, luôn thấp hơn ngực.
D. Đổ hết dịch trong bình chứa sau mỗi 8 giờ.

Câu 17. Tại sao việc duy trì tư thế đúng cho người bệnh nằm lâu lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa biến chứng co rút, loét, hô hấp, tuần hoàn.
B. Chỉ để giúp người bệnh cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn.
C. Để thuận tiện cho việc thực hiện các thủ thuật chăm sóc.
D. Chỉ để đảm bảo tính thẩm mỹ và gọn gàng cho giường bệnh.

Câu 18. Vai trò của người điều dưỡng trong nghiên cứu khoa học là gì?
A. Chỉ là người thu thập dữ liệu theo yêu cầu của nghiên cứu viên.
B. Tham gia ở nhiều cấp độ: xác định vấn đề, thu thập dữ liệu, áp dụng kết quả.
C. Chỉ có điều dưỡng trình độ sau đại học mới được tham gia.
D. Không quan trọng, không thuộc phạm vi công việc điều dưỡng.

Câu 19. Một người bệnh được chỉ định thụt giữ thuốc. Đặc điểm của kỹ thuật này là:
A. Sử dụng một lượng dung dịch rất lớn (500-1000ml).
B. Sử dụng lượng nhỏ dung dịch, yêu cầu người bệnh giữ lại lâu.
C. Mục đích chính là làm sạch đại tràng trước phẫu thuật.
D. Chỉ được thực hiện khi người bệnh đang ở tư thế ngồi.

Câu 20. “Sự đồng cảm” (Empathy) trong giao tiếp điều dưỡng được định nghĩa là:
A. Cảm thấy thương hại, buồn bã cho hoàn cảnh người bệnh.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc từ góc nhìn của người khác.
C. Đồng ý với tất cả quan điểm và quyết định của người bệnh.
D. Kể lại trải nghiệm tương tự của bản thân để an ủi người bệnh.

Câu 21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ té ngã ở người bệnh cao tuổi?
A. Môi trường bệnh viện đã trở nên quen thuộc.
B. Tụt huyết áp tư thế, giảm thị lực, sử dụng nhiều thuốc.
C. Có người nhà ở bên cạnh chăm sóc liên tục.
D. Nằm trên giường có thanh chắn được nâng lên.

Câu 22. Khi thực hiện kỹ thuật đặt ống thông dạ dày, nếu người bệnh có biểu hiện ho sặc sụa, tím tái, điều dưỡng cần làm gì?
A. Dừng lại ngay, rút ống thông ra, cho người bệnh nghỉ.
B. Cố gắng đẩy nhanh ống thông vào sâu hơn qua đường thở.
C. Trấn an, yêu cầu người bệnh cố gắng nuốt để ống đi xuống.
D. Giữ nguyên ống thông và gọi bác sĩ đến hỗ trợ ngay.

Câu 23. Việc ghi chép theo mô hình SOAP (Chủ quan, Khách quan, Phân tích, Kế hoạch) giúp điều dưỡng:
A. Hệ thống hóa thông tin một cách logic và có cấu trúc.
B. Tiết kiệm thời gian ghi chép so với các phương pháp khác.
C. Chỉ tập trung vào các dữ liệu do bác sĩ cung cấp.
D. Tránh được hoàn toàn các sai sót trong quá trình ghi chép.

Câu 24. Khi một người bệnh qua đời tại bệnh viện, vai trò của điều dưỡng trong việc chăm sóc thi thể là:
A. Chỉ cần thông báo cho gia đình và chờ họ đến.
B. Nhanh chóng chuyển thi thể xuống nhà đại thể ngay.
C. Tôn trọng, giữ kín đáo và chuẩn bị thi thể trang nghiêm.
D. Tháo bỏ tất cả các loại ống thông, băng gạc ngay lập tức.

Câu 25. Một người bệnh tiểu đường hỏi điều dưỡng: “Tại sao tôi phải kiểm tra bàn chân hàng ngày?”. Câu trả lời nào của điều dưỡng là phù hợp nhất?
A. “Vì đây là quy định của bệnh viện với người bệnh tiểu đường.”
B. “Vì tiểu đường gây tổn thương thần kinh, cần kiểm tra để phát hiện sớm vết thương.”
C. “Vì bác sĩ yêu cầu như vậy nên cô/chú cứ làm theo.”
D. “Để giữ cho bàn chân của cô/chú luôn được sạch sẽ mỗi ngày.”

Câu 26. Tại sao việc duy trì một môi trường yên tĩnh lại quan trọng đối với sự hồi phục của người bệnh?
A. Vì tiếng ồn gây căng thẳng, gián đoạn giấc ngủ, ảnh hưởng sức khỏe.
B. Vì đây là một trong những yêu cầu về mặt hành chính của bệnh viện.
C. Vì nó giúp các nhân viên y tế có thể tập trung làm việc tốt hơn.
D. Vì hầu hết người bệnh đều thích sự yên tĩnh tuyệt đối khi nằm viện.

Câu 27. Khi thực hiện kỹ thuật tiêm bắp sâu, phương pháp Z-track (kéo da) được sử dụng để:
A. Giúp làm giảm cảm giác đau cho người bệnh khi tiêm.
B. Ngăn thuốc rò rỉ ra lớp mô dưới da, nhất là thuốc kích ứng.
C. Giúp xác định vị trí tiêm một cách chính xác và an toàn.
D. Làm cho thuốc được hấp thu vào trong máu nhanh hơn.

Câu 28. Một trong những mục tiêu chính của việc phục hồi chức năng cho người bệnh sau đột quỵ là:
A. Chữa khỏi hoàn toàn các di chứng do đột quỵ để lại.
B. Giúp người bệnh đạt mức độc lập cao nhất có thể.
C. Đảm bảo người bệnh có thể quay lại công việc như cũ.
D. Ngăn ngừa tuyệt đối nguy cơ đột quỵ tái phát sau này.

Câu 29. Một người bệnh có biểu hiện da vàng, niêm mạc mắt vàng. Dữ liệu khách quan này gợi ý vấn đề ở cơ quan nào?
A. Thận.
B. Phổi.
C. Tim.
D. Gan-mật.

Câu 30. Khẳng định nào sau đây thể hiện đúng nhất bản chất của nghề điều dưỡng chuyên nghiệp?
A. Là một công việc từ thiện, chủ yếu dựa vào lòng tốt.
B. Là một nghề phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của bác sĩ.
C. Là một nghề chỉ tập trung vào việc thực hiện kỹ thuật y tế.
D. Là khoa học và nghệ thuật, đòi hỏi kiến thức, kỹ năng, đạo đức.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: