Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản HUE UMP

Năm thi: 2025
Môn học: Điều dưỡng cơ bản
Trường: Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế
Người ra đề: ThS. Lê Thị Bích Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên đào tạo Điều dưỡng
Năm thi: 2025
Môn học: Điều dưỡng cơ bản
Trường: Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế
Người ra đề: ThS. Lê Thị Bích Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên đào tạo Điều dưỡng
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản HUE UMP là bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ trong học phần Điều dưỡng cơ bản tại Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế (HUE UMP), một trong những cơ sở đào tạo y khoa hàng đầu miền Trung trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Bích Hạnh, giảng viên Khoa Điều dưỡng – HUE UMP, năm 2025. Nội dung đề đại học tập trung vào các kỹ năng điều dưỡng thiết yếu như chăm sóc vệ sinh cá nhân, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, kỹ thuật thay băng – tiêm truyền, quy trình vô khuẩn, tư thế người bệnh và giao tiếp điều dưỡng trong môi trường bệnh viện.

Bộ đề Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản HUE UMP trên nền tảng dethitracnghiem.vn được thiết kế rõ ràng theo từng chủ đề chuyên môn, kèm theo đáp án đúng và lời giải chi tiết giúp sinh viên luyện tập hiệu quả, sát với thực tiễn lâm sàng. Giao diện luyện thi thân thiện, hỗ trợ làm bài không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ cá nhân. Đây là công cụ học tập lý tưởng giúp sinh viên Trường Đại học Y – Dược, Đại học Huế và các trường y dược khác ôn tập hiệu quả và sẵn sàng vượt qua kỳ thi Điều dưỡng cơ bản.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.

Trắc nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Đại học Y – Dược Đại học Huế HUE UMP

Câu 1. Trong quy trình điều dưỡng, bước nào được xem là có vai trò định hướng và là cơ sở cho tất cả các bước can thiệp tiếp theo?
A. Chẩn đoán các vấn đề sức khỏe.
B. Thực hiện kế hoạch chăm sóc đã đề ra.
C. Lượng giá kết quả của các can thiệp.
D. Nhận định toàn diện tình trạng người bệnh.

Câu 2. Học thuyết của Florence Nightingale đã đặt nền tảng cho ngành điều dưỡng hiện đại bằng cách nhấn mạnh vai trò quyết định của yếu tố nào đối với sự phục hồi của người bệnh?
A. Mối quan hệ tương tác giữa điều dưỡng và người bệnh.
B. Môi trường vật lý và tâm lý xung quanh người bệnh.
C. Khả năng tự chăm sóc của chính người bệnh.
D. Việc đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản của con người.

Câu 3. Một người bệnh sau phẫu thuật có biểu hiện sốt 39°C, rét run, da tái. Can thiệp điều dưỡng nào cần được ưu tiên thực hiện trong giai đoạn này?
A. Áp dụng các biện pháp hạ nhiệt vật lý như chườm mát.
B. Cho người bệnh uống ngay thuốc hạ sốt theo y lệnh.
C. Ủ ấm, giữ ấm cho người bệnh và theo dõi dấu hiệu sinh tồn.
D. Tăng cường thông khí và để người bệnh ở nơi thoáng mát.

Câu 4. Trong các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn, hành động nào được coi là biện pháp đơn giản, kinh tế và hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn sự lây truyền mầm bệnh?
A. Sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân đúng chỉ định.
B. Phân loại và xử lý chất thải y tế theo đúng quy định.
C. Cách ly người bệnh mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
D. Thực hành vệ sinh tay đúng kỹ thuật và đúng thời điểm.

Câu 5. Khi đánh giá mạch của một người trưởng thành, kết quả 50 lần/phút thường gợi ý đến tình trạng sinh lý hoặc bệnh lý nào?
A. Tình trạng lo âu, căng thẳng hoặc sốt cao.
B. Tình trạng mất máu cấp hoặc sốc nhiễm khuẩn.
C. Vận động viên thể thao hoặc người có bệnh lý tim mạch.
D. Người bệnh đang bị nhiễm trùng hoặc cường giáp.

Câu 6. Việc tuân thủ nguyên tắc “5 đúng” trong quá trình sử dụng thuốc cho người bệnh có mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất là gì?
A. Đảm bảo thuốc phát huy hiệu quả điều trị tối ưu.
B. Đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh, phòng ngừa sai sót.
C. Tối ưu hóa chi phí điều trị cho người bệnh và bệnh viện.
D. Hoàn thành y lệnh của bác sĩ một cách nhanh chóng.

Câu 7. Mục đích chính của việc xây dựng một chẩn đoán điều dưỡng là gì?
A. Xác định các đáp ứng của cá nhân, gia đình đối với vấn đề sức khỏe.
B. Mô tả tình trạng bệnh lý mà người bệnh đang mắc phải.
C. Đề ra một danh sách các công việc điều dưỡng cần làm.
D. Lựa chọn các loại thuốc phù hợp cho tình trạng người bệnh.

Câu 8. Đối với người bệnh được nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày, biện pháp nào có ý nghĩa then chốt trong việc phòng ngừa viêm phổi hít?
A. Kiểm tra vị trí ống thông trước mỗi lần cho ăn.
B. Chia nhỏ các bữa ăn với số lượng phù hợp.
C. Duy trì tư thế đầu cao 30-45 độ trong và sau khi ăn.
D. Vệ sinh miệng và mũi cho người bệnh thường xuyên.

Câu 9. Trong giao tiếp điều dưỡng, việc sử dụng câu hỏi mở (“Ông/Bà cảm thấy trong người như thế nào?”) có tác dụng chính là gì?
A. Thu thập thông tin nhanh chóng và chính xác theo định hướng.
B. Khuyến khích người bệnh chia sẻ thông tin, cảm xúc một cách tự do.
C. Giúp người điều dưỡng kiểm soát nội dung của cuộc trò chuyện.
D. Tiết kiệm thời gian trong quá trình nhận định tình trạng người bệnh.

Câu 10. Khi đo huyết áp, nếu người điều dưỡng đặt ống nghe lệch ra ngoài vị trí của động mạch cánh tay, kết quả đo được có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Kết quả huyết áp tâm thu và tâm trương đều cao hơn thực tế.
B. Không thể nghe được tiếng đập và không xác định được huyết áp.
C. Kết quả không bị ảnh hưởng nhưng gây khó chịu cho người bệnh.
D. Kết quả huyết áp tâm thu và tâm trương đều thấp hơn thực tế.

Câu 11. Giai đoạn “Lập kế hoạch chăm sóc” trong quy trình điều dưỡng bao gồm hai hoạt động chính nào?
A. Nhận định tình trạng và xác định các vấn đề của người bệnh.
B. Chẩn đoán điều dưỡng và thực hiện các can thiệp chăm sóc.
C. Thiết lập thứ tự ưu tiên và xác định các mục tiêu, hành động điều dưỡng.
D. Thực hiện chăm sóc và lượng giá lại hiệu quả của can thiệp.

Câu 12. Một người bệnh liệt nửa người, nằm lâu ngày có nguy cơ cao bị loét do tì đè. Can thiệp nào có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa?
A. Sử dụng đệm chống loét và giữ da luôn khô thoáng.
B. Cung cấp chế độ dinh dưỡng giàu năng lượng và protein.
C. Thực hiện xoay trở, thay đổi tư thế cho người bệnh một cách đều đặn.
D. Xoa bóp các vùng da có nguy cơ cao bằng cồn long não.

Câu 13. Theo học thuyết của Virginia Henderson, vai trò cơ bản của người điều dưỡng là gì?
A. Giúp người bệnh thích nghi với các thay đổi do bệnh tật gây ra.
B. Thiết lập mối quan hệ tương tác để hỗ trợ tâm lý người bệnh.
C. Cung cấp một môi trường thuận lợi cho quá trình phục hồi.
D. Hỗ trợ người bệnh thực hiện các hoạt động mà họ không thể tự làm.

Câu 14. Kỹ thuật rửa tay ngoại khoa khác biệt cơ bản so với rửa tay thường quy ở điểm nào?
A. Thời gian thực hiện kỹ thuật nhanh hơn và đơn giản hơn.
B. Chỉ cần sử dụng nước sạch mà không cần xà phòng sát khuẩn.
C. Mục tiêu là loại bỏ vi khuẩn vãng lai và định cư, đạt mức vô khuẩn.
D. Có thể được thực hiện ở bất kỳ đâu trong khu vực bệnh viện.

Câu 15. “Người bệnh cho biết cảm thấy đau âm ỉ ở vùng bụng dưới”. Thông tin này được phân loại là loại dữ liệu nào trong nhận định điều dưỡng?
A. Dữ liệu khách quan.
B. Dữ liệu chủ quan.
C. Dữ liệu thứ cấp.
D. Dữ liệu sơ cấp.

Câu 16. Đối với một người bệnh suy kiệt, teo cơ, cần tiêm bắp một liều thuốc, vị trí nào sau đây được xem là lựa chọn AN TOÀN và phù hợp nhất?
A. Cơ delta ở vùng vai.
B. Vùng 1/3 giữa mặt trước đùi.
C. Vùng 1/4 trên ngoài của mông.
D. Cơ mông bé hoặc cơ rộng ngoài.

Câu 17. Mục đích chính của việc sử dụng thang điểm Glasgow trong theo dõi người bệnh là gì?
A. Đánh giá mức độ tri giác và ý thức của người bệnh.
B. Đánh giá mức độ đau của người bệnh sau phẫu thuật.
C. Đánh giá nguy cơ loét do tì đè ở người bệnh nằm lâu.
D. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của người bệnh nặng.

Câu 18. Việc đặt người bệnh sau mổ vùng bụng ở tư thế Fowler có tác dụng chính là gì?
A. Giúp tăng cường tưới máu cho các cơ quan trong ổ bụng.
B. Làm giảm căng cơ thành bụng, giảm đau và giúp dễ thở hơn.
C. Ngăn ngừa nguy cơ tụt huyết áp tư thế đứng sau phẫu thuật.
D. Giúp người bệnh dễ dàng quan sát môi trường xung quanh.

Câu 19. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về giai đoạn “Thực hiện kế hoạch chăm sóc” trong quy trình điều dưỡng?
A. Thực hiện các y lệnh về thuốc và điều trị.
B. Giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình.
C. Ghi chép các can thiệp đã làm vào hồ sơ.
D. So sánh tình trạng hiện tại với mục tiêu đề ra.

Câu 20. Người điều dưỡng được yêu cầu theo dõi lượng dịch nhập của một người bệnh trong ca làm việc. Các khoản dịch nào sau đây sẽ được tính vào tổng lượng dịch nhập?
A. Nước tiểu, dịch nôn và dịch dẫn lưu.
B. Dịch truyền tĩnh mạch, thuốc tiêm, nước uống và thức ăn lỏng.
C. Mồ hôi, dịch mất qua hơi thở và phân.
D. Chỉ tính lượng dịch truyền tĩnh mạch theo y lệnh.

Câu 21. Theo học thuyết tự chăm sóc của Orem, người điều dưỡng cần can thiệp khi nào?
A. Khi người bệnh có yêu cầu được chăm sóc toàn diện.
B. Khi người bệnh không có người thân hỗ trợ chăm sóc.
C. Khi năng lực tự chăm sóc của người bệnh nhỏ hơn nhu cầu tự chăm sóc.
D. Khi người bệnh từ chối thực hiện các hoạt động tự chăm sóc.

Câu 22. Khi đang truyền dịch cho người bệnh, điều dưỡng phát hiện vị trí tiêm bị sưng, lạnh và người bệnh kêu đau. Đây là dấu hiệu của biến chứng nào?
A. Dịch thoát ra ngoài lòng mạch.
B. Nhiễm khuẩn tại vị trí tiêm truyền.
C. Phản ứng dị ứng với dịch truyền.
D. Viêm tắc tĩnh mạch do kim tiêm.

Câu 23. Việc định danh chính xác người bệnh trước khi thực hiện bất kỳ can thiệp nào (ví dụ: dùng thuốc, lấy máu) có mục tiêu cốt lõi là gì?
A. Thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người bệnh.
B. Phòng tránh sai sót y khoa và đảm bảo an toàn cho người bệnh.
C. Hoàn thiện các thủ tục hành chính theo quy định.
D. Giúp người bệnh cảm thấy tin tưởng vào hệ thống y tế.

Câu 24. Một người bệnh có chỉ định dùng thuốc hạ huyết áp nhưng huyết áp hiện tại đo được là 90/50 mmHg. Hành động nào của điều dưỡng là phù hợp nhất?
A. Vẫn cho người bệnh dùng thuốc theo đúng y lệnh đã ghi.
B. Giảm một nửa liều thuốc và theo dõi sát huyết áp.
C. Yêu cầu người bệnh nghỉ ngơi và đo lại huyết áp sau 30 phút.
D. Tạm hoãn việc cho uống thuốc và báo cáo ngay cho bác sĩ.

Câu 25. Nhịp thở của một người bệnh được ghi nhận có đặc điểm: thở nhanh, sâu, sau đó chậm dần, ngừng thở rồi lại tiếp tục chu kỳ. Kiểu thở này được gọi là gì?
A. Kiểu thở Kussmaul.
B. Kiểu thở khó thở khi nằm.
C. Kiểu thở Cheyne-Stokes.
D. Kiểu thở ức chế hô hấp.

Câu 26. Nguyên tắc cơ bản khi vận chuyển người bệnh nặng hoặc nghi ngờ có chấn thương cột sống là gì?
A. Đảm bảo tốc độ vận chuyển nhanh nhất có thể.
B. Giữ cho đầu, cổ và thân người bệnh luôn trên một đường thẳng.
C. Đặt người bệnh ở tư thế nửa nằm nửa ngồi để dễ thở.
D. Yêu cầu người bệnh phối hợp vận động để hỗ trợ.

Câu 27. “Người bệnh hiểu và có thể trình bày lại được 3 dấu hiệu cần tái khám ngay sau khi xuất viện”. Đây là một ví dụ về mục tiêu chăm sóc thuộc lĩnh vực nào?
A. Lĩnh vực nhận thức.
B. Lĩnh vực kỹ năng.
C. Lĩnh vực thái độ.
D. Lĩnh vực vận động.

Câu 28. Mục đích chính của việc thụt tháo cho người bệnh trước khi phẫu thuật đại tràng là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng cho người bệnh qua đường trực tràng.
B. Giảm đau và giảm chướng bụng cho người bệnh.
C. Làm sạch đại tràng, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong và sau mổ.
D. Kích thích nhu động ruột để phòng ngừa táo bón sau phẫu thuật.

Câu 29. Trong giai đoạn “Lượng giá” của quy trình điều dưỡng, nếu người điều dưỡng xác định mục tiêu chăm sóc chưa đạt được, hành động tiếp theo là gì?
A. Kết thúc kế hoạch chăm sóc và chuyển sang vấn đề khác.
B. Xem xét, điều chỉnh lại kế hoạch chăm sóc cho phù hợp.
C. Tiếp tục thực hiện các can thiệp cũ cho đến khi đạt mục tiêu.
D. Yêu cầu người bệnh phải hợp tác tốt hơn trong điều trị.

Câu 30. Một người bệnh cao tuổi, thị lực kém, đang được điều trị nội trú. Can thiệp nào sau đây giúp phòng ngừa nguy cơ té ngã hiệu quả nhất cho người bệnh này?
A. Khuyến khích người bệnh hạn chế đi lại và nghỉ ngơi tại giường.
B. Dặn dò người nhà phải luôn có mặt để hỗ trợ người bệnh.
C. Đảm bảo môi trường xung quanh đủ ánh sáng, không có vật cản.
D. Cung cấp cho người bệnh một cây gậy để hỗ trợ di chuyển.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận