Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản NDUN

Môn học: Điều dưỡng cơ bản
Trường: Đại học Điều dưỡng Nam Định
Người ra đề: 2023
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Điều dưỡng
Môn học: Điều dưỡng cơ bản
Trường: Đại học Điều dưỡng Nam Định
Người ra đề: 2023
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Điều dưỡng
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản NDUN là bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ trong học phần Điều dưỡng cơ bản tại Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (NDUN), một cơ sở đào tạo chuyên sâu và uy tín hàng đầu trong lĩnh vực điều dưỡng tại Việt Nam. Đề tham khảo đại học được biên soạn bởi ThS. Trần Thị Mai Hoa, giảng viên Khoa Điều dưỡng cơ bản – NDUN, năm 2025. Nội dung đề tập trung vào các kỹ năng chăm sóc người bệnh như vệ sinh cá nhân, thay băng, tiêm truyền, đo dấu hiệu sinh tồn, phòng ngừa nhiễm khuẩn, và giao tiếp điều dưỡng trong môi trường bệnh viện.

Bộ đề Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản NDUN trên nền tảng dethitracnghiem.vn được chia rõ theo từng nội dung kỹ năng, kèm đáp án đúng và lời giải chi tiết giúp sinh viên nắm chắc lý thuyết và thực hành chuẩn quy trình. Giao diện luyện thi thân thiện, hỗ trợ làm bài không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình học qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ học tập lý tưởng hỗ trợ sinh viên NDUN và các trường đào tạo điều dưỡng khác ôn luyện hiệu quả và tự tin bước vào các kỳ thi học phần Điều dưỡng cơ bản.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.

Trắc nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản Đại Học Điều Dưỡng Nam Định NDUN

Câu 1: Triết lý cơ bản xuyên suốt mọi hoạt động của nghề điều dưỡng là gì?
A. Tuân thủ tuyệt đối các quy trình kỹ thuật và y lệnh điều trị.
B. Lấy người bệnh làm trung tâm, chăm sóc một cách toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.
C. Tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị bệnh tật theo phác đồ.
D. Phối hợp chặt chẽ với các thành viên khác trong nhóm chăm sóc sức khỏe.

Câu 2: Trong 5 bước của quy trình điều dưỡng, bước nào được xem là nền tảng, quyết định tính chính xác và hiệu quả của các bước tiếp theo?
A. Nhận định tình trạng người bệnh.
B. Chẩn đoán điều dưỡng.
C. Lập kế hoạch chăm sóc.
D. Lượng giá kết quả chăm sóc.

Câu 3: Một chẩn đoán điều dưỡng được xác định chính xác khi nó phản ánh:
A. Bệnh lý cụ thể mà người bệnh đang mắc phải theo y văn.
B. Các phản ứng của cá nhân, gia đình và cộng đồng đối với các vấn đề sức khỏe.
C. Các biến chứng tiềm tàng có thể xảy ra trong quá trình điều trị.
D. Nhu cầu về thuốc và các can thiệp y tế chuyên sâu của người bệnh.

Câu 4: Khi xây dựng mục tiêu trong kế hoạch chăm sóc, tiêu chí “Specific” (Cụ thể) có ý nghĩa là gì?
A. Mục tiêu phải có thể đo lường được bằng các con số cụ thể.
B. Mục tiêu phải có một thời hạn rõ ràng để hoàn thành.
C. Mục tiêu phải chỉ rõ hành động, kết quả mong muốn và đối tượng hướng đến.
D. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực và khả năng thực tế.

Câu 5: Giai đoạn lượng giá trong quy trình điều dưỡng không chỉ đánh giá kết quả đạt được mà còn nhằm mục đích gì?
A. Xác định các chẩn đoán điều dưỡng mới phát sinh.
B. Kết thúc quy trình chăm sóc cho người bệnh.
C. Điều chỉnh, sửa đổi hoặc xây dựng lại kế hoạch chăm sóc cho phù hợp.
D. Ghi chép lại toàn bộ quá trình chăm sóc vào hồ sơ bệnh án.

Câu 6: Mục đích chính của kỹ thuật rửa tay ngoại khoa là gì?
A. Loại bỏ vi sinh vật vãng lai và giảm tối đa vi sinh vật thường trú trên tay.
B. Loại bỏ các chất bẩn hữu cơ và vi sinh vật thường trú trên da tay.
C. Tạo một lớp màng bảo vệ vô khuẩn trên bề mặt da tay.
D. Đảm bảo tay khô hoàn toàn trước khi mang găng vô khuẩn.

Câu 7: Khi thực hiện kỹ thuật tiêm tĩnh mạch, vị trí đặt garo phù hợp là ở đâu?
A. Ngay tại vị trí dự định tiêm để làm tĩnh mạch nổi rõ.
B. Cách vị trí dự định tiêm khoảng 1-2 cm về phía trên.
C. Cách vị trí dự định tiêm khoảng 10-15 cm về phía trên.
D. Dưới vị trí dự định tiêm để ngăn máu chảy ngược.

Câu 8: Đối với bệnh nhân có đặt ống nội khí quản, việc hút đờm cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh gây tổn thương niêm mạc?
A. Đưa ống hút vào sâu cho đến khi bệnh nhân có phản xạ ho.
B. Hút liên tục trong quá trình đưa ống hút vào và rút ra.
C. Sử dụng áp lực hút cao nhất để lấy được nhiều đờm nhất có thể.
D. Chỉ thực hiện thao tác hút trong quá trình rút ống hút ra, không quá 15 giây.

Câu 9: Tại sao khi đo nhịp thở, điều dưỡng viên thường không thông báo cho người bệnh biết mình đang đếm nhịp thở của họ?
A. Để tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa quy trình.
B. Để tránh việc người bệnh thay đổi nhịp thở một cách có ý thức.
C. Vì đây là một thông tin không quan trọng cần chia sẻ.
D. Để tạo sự bất ngờ và đánh giá phản ứng của người bệnh.

Câu 10: Huyết áp kẹt là tình trạng hiệu số giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương:
A. Lớn hơn hoặc bằng 40 mmHg.
B. Bằng không.
C. Nhỏ hơn hoặc bằng 20 mmHg.
D. Luôn là một hằng số không đổi.

Câu 11: Khi chăm sóc bệnh nhân được nuôi ăn qua ống thông mũi – dạ dày, điều dưỡng cần tư vấn cho bệnh nhân và người nhà tư thế nào sau khi ăn?
A. Giữ tư thế ngồi hoặc nằm đầu cao ít nhất 30-60 phút.
B. Nằm đầu bằng ngay lập tức để thức ăn dễ tiêu hóa.
C. Nằm nghiêng trái để giảm áp lực lên dạ dày.
D. Vận động nhẹ nhàng ngay sau khi ăn để tăng nhu động ruột.

Câu 12: Trong quá trình chăm sóc vết thương, dấu hiệu nào sau đây cho thấy có tình trạng nhiễm khuẩn tại chỗ?
A. Vùng da xung quanh vết thương sưng, nóng, đỏ, đau.
B. Vết thương khô, mép vết thương liền tốt.
C. Có dịch tiết trong, không mùi từ vết thương.
D. Bệnh nhân có cảm giác ngứa nhẹ tại vị trí vết thương.

Câu 13: Một bệnh nhân đang truyền dịch đột ngột cảm thấy khó thở, đau ngực, ho khan và có biểu hiện tím tái. Đây là dấu hiệu của biến chứng nguy hiểm nào?
A. Phản ứng sốt do dịch truyền.
B. Tắc mạch khí (Air embolism).
C. Phù phổi cấp do quá tải tuần hoàn.
D. Sốc phản vệ do thuốc trong dịch truyền.

Câu 14: Theo học thuyết của Virginia Henderson, 14 nhu cầu cơ bản của con người là cơ sở để:
A. Xác định bệnh lý và đưa ra phác đồ điều trị.
B. Nhận định, lập kế hoạch và thực hiện chăm sóc điều dưỡng toàn diện.
C. Đánh giá mức độ độc lập của người bệnh trong sinh hoạt hàng ngày.
D. Phân loại người bệnh theo các nhóm bệnh khác nhau.

Câu 15: Kỹ năng giao tiếp “Paraphrasing” (diễn giải lại) được điều dưỡng viên sử dụng nhằm mục đích gì?
A. Lặp lại chính xác những gì người bệnh vừa nói.
B. Đưa ra lời khuyên và giải pháp cho vấn đề của người bệnh.
C. Chuyển hướng cuộc trò chuyện sang một chủ đề khác.
D. Diễn đạt lại ý chính của người bệnh bằng ngôn từ của mình để xác nhận sự thấu hiểu.

Câu 16: Khi thực hiện kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng, mục tiêu chính là gì?
A. Theo dõi lượng nước tiểu tồn dư trong bàng quang.
B. Làm rỗng bàng quang và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn niệu so với thông tiểu lưu.
C. Lấy mẫu nước tiểu vô khuẩn để thực hiện xét nghiệm.
D. Rửa bàng quang và đưa thuốc vào trong bàng quang.

Câu 17: Hiệu quả của một buổi giáo dục sức khỏe cho người bệnh được đánh giá tốt nhất thông qua:
A. Số lượng tài liệu tham khảo mà người bệnh nhận được.
B. Thời gian mà điều dưỡng viên đã dành cho buổi giáo dục.
C. Sự thay đổi về kiến thức, thái độ và hành vi sức khỏe của người bệnh.
D. Mức độ hài lòng của người bệnh đối với người điều dưỡng.

Câu 18: Nguyên tắc “xoay vòng vị trí tiêm” đối với bệnh nhân cần tiêm insulin hàng ngày nhằm mục đích gì?
A. Giảm đau và tạo cảm giác thoải mái hơn cho người bệnh.
B. Giúp insulin được hấp thu nhanh và hiệu quả hơn.
C. Đảm bảo tính thẩm mỹ cho làn da của người bệnh.
D. Ngăn ngừa tình trạng loạn dưỡng mỡ dưới da tại vị trí tiêm.

Câu 19: Khi sử dụng thang đo đau bằng số (Numeric Rating Scale – NRS) từ 0 đến 10, mức độ đau được coi là dữ dội khi bệnh nhân đánh giá từ:
A. 1 – 3 điểm.
B. 4 – 6 điểm.
C. 7 – 10 điểm.
D. Bất kỳ điểm nào trên 0.

Câu 20: Tần suất thay đổi tư thế cho một bệnh nhân có nguy cơ loét cao, nằm bất động trên giường được khuyến cáo là:
A. Mỗi 1-2 giờ.
B. Mỗi 6-8 giờ.
C. Mỗi 4 giờ.
D. Khi bệnh nhân yêu cầu hoặc cảm thấy khó chịu.

Câu 21: Trong trường hợp truyền nhầm nhóm máu, phản ứng tan máu cấp thường xảy ra với các triệu chứng nào sau đây?
A. Sốt nhẹ, nổi mẩn ngứa và đau đầu.
B. Huyết áp tăng cao, nhịp tim nhanh và vã mồ hôi.
C. Buồn nôn, tiêu chảy và đau bụng dữ dội.
D. Sốt cao, rét run, đau lưng, nước tiểu sẫm màu và sốc.

Câu 22: Quyền được bảo mật thông tin của người bệnh có nghĩa là:
A. Điều dưỡng không được phép ghi chép bất kỳ thông tin nào về bệnh nhân.
B. Người bệnh không có quyền xem hồ sơ bệnh án của chính mình.
C. Mọi thông tin về bệnh nhân phải được công khai để phục vụ nghiên cứu.
D. Thông tin sức khỏe của người bệnh chỉ được chia sẻ với những người có trách nhiệm trực tiếp.

Câu 23: Việc tuân thủ nguyên tắc “5 đúng” (5 Rights) trong sử dụng thuốc nhằm mục đích chính là gì?
A. Đảm bảo hiệu quả điều trị tối đa của thuốc.
B. Đảm bảo an toàn cho người bệnh, tránh các sai sót y khoa.
C. Tiết kiệm chi phí thuốc và vật tư y tế.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và cấp phát thuốc.

Câu 24: Khi thực hiện kỹ thuật cho bệnh nhân thở oxy qua cannula mũi, điều dưỡng cần lưu ý điều gì?
A. Làm ẩm oxy trước khi cho bệnh nhân thở để tránh khô niêm mạc.
B. Cung cấp oxy với lưu lượng cao (trên 6 lít/phút) để đạt hiệu quả.
C. Yêu cầu bệnh nhân hít thở sâu và nhanh liên tục.
D. Không cần giải thích cho bệnh nhân về thủ thuật.

Câu 25: Một bệnh nhân cao tuổi sau phẫu thuật bị lú lẫn, mất phương hướng về thời gian và không gian. Can thiệp điều dưỡng nào là phù hợp nhất?
A. Hạn chế tiếp xúc và để bệnh nhân nghỉ ngơi yên tĩnh.
B. Định hướng lại thực tại cho bệnh nhân một cách nhẹ nhàng và thường xuyên.
C. Sử dụng các biện pháp kiềm chế để đảm bảo an toàn.
D. Yêu cầu bác sĩ cho thuốc an thần liều cao.

Câu 26: Nguyên tắc “Tôn trọng quyền tự quyết” (Autonomy) của người bệnh có nghĩa là:
A. Người bệnh có quyền yêu cầu bất kỳ phương pháp điều trị nào họ muốn.
B. Điều dưỡng viên phải làm theo mọi yêu cầu của người bệnh mà không cần cân nhắc.
C. Người bệnh có quyền từ chối điều trị ngay cả khi điều đó có thể gây hại.
D. Người bệnh có quyền được cung cấp đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định về việc chăm sóc.

Câu 27: Mục đích chính của việc đặt bệnh nhân ở tư thế Fowler (nửa nằm nửa ngồi) là gì?
A. Giúp giảm áp lực lên vùng cùng cụt.
B. Hỗ trợ hô hấp, giúp phổi giãn nở tốt hơn.
C. Thuận lợi cho việc thực hiện các thủ thuật tại vùng bụng.
D. Giúp máu lưu thông về tim dễ dàng hơn.

Câu 28: Khi chuẩn bị dụng cụ cho một thủ thuật vô khuẩn, nếu một vật dụng vô khuẩn tiếp xúc với một vật dụng sạch, vật dụng vô khuẩn đó sẽ được coi là:
A. Vẫn còn vô khuẩn.
B. Sạch.
C. Bị nhiễm khuẩn.
D. Cần được khử khuẩn mức độ cao.

Câu 29: Một bệnh nhân bị bỏng nặng, nguy cơ lớn nhất trong những giờ đầu cần được điều dưỡng theo dõi sát là gì?
A. Nhiễm trùng vết bỏng.
B. Sốc do mất dịch và rối loạn điện giải.
C. Suy dinh dưỡng do tăng chuyển hóa.
D. Đau đớn dữ dội và sang chấn tâm lý.

Câu 30: Học thuyết điều dưỡng nào nhấn mạnh vai trò của môi trường (không khí trong lành, ánh sáng, vệ sinh,…) đối với quá trình hồi phục của người bệnh?
A. Học thuyết của Florence Nightingale.
B. Học thuyết của Jean Watson.
C. Học thuyết của Dorothea Orem.
D. Học thuyết của Virginia Henderson.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: