Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản TVU là đề ôn tập thuộc học phần Điều dưỡng cơ bản, nằm trong chương trình đào tạo ngành Điều dưỡng tại Trường Đại học Trà Vinh (Tra Vinh University – TVU). Tài liệu ôn tập đại học dành cho sinh viên được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thu Hà, giảng viên Khoa Y Dược – TVU, vào năm 2024. Đề tập trung vào những kiến thức quan trọng như kỹ năng chăm sóc bệnh nhân, quy trình điều dưỡng, nguyên tắc vô khuẩn, tiêm truyền và theo dõi sinh hiệu. Đây là công cụ hữu ích giúp sinh viên kiểm tra và củng cố lý thuyết trước các kỳ thi học phần.
Tại dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể dễ dàng tiếp cận bộ đề Trắc Nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản TVU với giao diện thân thiện, làm bài không giới hạn và xem lại đáp án kèm giải thích rõ ràng. Hệ thống câu hỏi được phân loại theo từng chuyên đề, giúp người học dễ dàng ôn tập theo mục tiêu. Ngoài ra, các tính năng như lưu đề yêu thích, đánh dấu câu sai và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ cá nhân sẽ hỗ trợ sinh viên Trà Vinh xây dựng kế hoạch ôn luyện hiệu quả và tự tin hơn khi bước vào kỳ kiểm tra chính thức.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Trắc nghiệm Điều Dưỡng Cơ Bản TVU
Câu 1. Nguyên tắc đạo đức nào trong điều dưỡng nhấn mạnh việc người điều dưỡng phải hành động vì lợi ích tốt nhất của người bệnh?
A. Nguyên tắc tự quyết.
B. Nguyên tắc không gây hại.
C. Nguyên tắc công bằng.
D. Nguyên tắc làm điều thiện (lợi ích).
Câu 2. Đâu là vai trò cốt lõi của người điều dưỡng trong hệ thống y tế hiện đại?
A. Chỉ thực hiện y lệnh của bác sĩ một cách máy móc.
B. Quản lý các nguồn lực tài chính của khoa phòng.
C. Chịu trách nhiệm chính trong việc chẩn đoán bệnh.
D. Cung cấp chăm sóc toàn diện và liên tục cho người bệnh.
Câu 3. “Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bệnh” thuộc về vai trò nào của người điều dưỡng?
A. Vai trò biện hộ, bảo vệ người bệnh.
B. Vai trò tư vấn, giáo dục sức khỏe.
C. Vai trò quản lý và điều phối chăm sóc.
D. Vai trò cộng tác với đồng nghiệp.
Câu 4. Florence Nightingale đã nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân?
A. Sử dụng các loại thuốc mới nhất.
B. Thực hiện các kỹ thuật phẫu thuật phức tạp.
C. Cải thiện môi trường và điều kiện vệ sinh.
D. Tăng cường mối quan hệ với gia đình người bệnh.
Câu 5. Theo Hội đồng Điều dưỡng Quốc tế (ICN), trách nhiệm cơ bản của người điều dưỡng bao gồm những gì?
A. Chỉ tập trung vào việc phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân.
B. Nâng cao sức khỏe, phòng bệnh, phục hồi và xoa dịu nỗi đau.
C. Chịu trách nhiệm về pháp lý cho mọi quyết định của nhóm.
D. Quản lý hành chính và lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử.
Câu 6. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình điều dưỡng là gì?
A. Đánh giá, lượng giá lại quá trình chăm sóc.
B. Lập kế hoạch chăm sóc chi tiết cho người bệnh.
C. Thu thập dữ liệu và nhận định tình trạng người bệnh.
D. Thực hiện các can thiệp y khoa theo kế hoạch.
Câu 7. Dữ liệu nào sau đây được xem là dữ liệu “chủ quan”?
A. Kết quả xét nghiệm đường huyết là 150 mg/dL.
B. Người bệnh nói: “Tôi cảm thấy rất đau đầu”.
C. Huyết áp đo được là 140/90 mmHg.
D. Người bệnh có nhiệt độ cơ thể là 38.5 độ C.
Câu 8. Mục tiêu của giai đoạn “Lập kế hoạch chăm sóc” trong quy trình điều dưỡng là gì?
A. Thực hiện ngay lập tức các hành động chăm sóc.
B. Thu thập thêm thông tin từ người nhà bệnh nhân.
C. Chỉ ghi lại những gì bác sĩ đã ra y lệnh.
D. Thiết lập mục tiêu và xác định can thiệp phù hợp.
Câu 9. Khi giao tiếp với một người bệnh lớn tuổi, nghe kém, người điều dưỡng nên làm gì?
A. Nói rất to và nhanh để tiết kiệm thời gian.
B. Đứng ở khoảng cách xa để giữ sự riêng tư.
C. Nhìn thẳng vào người bệnh, nói rõ ràng, tốc độ vừa phải.
D. Giao tiếp chủ yếu qua người nhà của bệnh nhân.
Câu 10. Kỹ năng “lắng nghe tích cực” trong giao tiếp với người bệnh KHÔNG bao gồm hành động nào sau đây?
A. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích chia sẻ.
B. Vừa nghe vừa chuẩn bị dụng cụ cho thủ thuật tiếp theo.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt một cách phù hợp.
D. Gật đầu và sử dụng các cử chỉ để thể hiện sự đồng cảm.
Câu 11. Đâu là biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện?
A. Cách ly tất cả bệnh nhân mới nhập viện.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng phổ rộng.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình rửa tay.
D. Hạn chế tối đa người nhà vào thăm bệnh.
Câu 12. Theo quy trình rửa tay thường quy, thời gian tối thiểu để chà xát tay với xà phòng và nước là bao lâu?
A. Tối thiểu 10 giây.
B. Tối thiểu 15 giây.
C. Tối thiểu 30 giây.
D. Tối thiểu 60 giây.
Câu 13. Khi nào điều dưỡng bắt buộc phải sử dụng găng tay vô khuẩn thay vì găng tay sạch?
A. Khi thực hiện thủ thuật đặt sonde tiểu.
B. Khi tiến hành đo dấu hiệu sinh tồn.
C. Khi giúp bệnh nhân vệ sinh răng miệng.
D. Khi thu dọn các đồ vải bẩn của bệnh nhân.
Câu 14. Để đảm bảo an toàn cho người bệnh có nguy cơ té ngã, biện pháp nào cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Yêu cầu người bệnh nằm yên tuyệt đối trên giường.
B. Nâng hai thanh chắn giường lên và giải thích cho người bệnh.
C. Chỉ cho phép người nhà di chuyển bệnh nhân.
D. Sử dụng thuốc an thần để người bệnh ngủ yên.
Câu 15. Vật sắc nhọn sau khi sử dụng (kim tiêm, dao mổ) phải được xử lý như thế nào?
A. Bỏ chung vào thùng rác thải sinh hoạt có lót túi nilon.
B. Bẻ cong đầu kim rồi bỏ vào thùng rác y tế thông thường.
C. Cho ngay vào hộp chứa vật sắc nhọn kháng thủng, không uốn cong.
D. Đưa trực tiếp cho nhân viên vệ sinh để họ xử lý tập trung.
Câu 16. Vị trí nào cho kết quả đo nhiệt độ chính xác nhất, phản ánh gần nhất nhiệt độ trung tâm cơ thể?
A. Nách.
B. Trực tràng.
C. Miệng.
D. Trán.
Câu 17. Khi đếm mạch cho một người bệnh có nhịp tim không đều, điều dưỡng cần thực hiện như thế nào?
A. Đếm mạch trong 15 giây rồi nhân với 4.
B. Đếm mạch trong 30 giây rồi nhân với 2.
C. Nhờ một đồng nghiệp khác đếm cùng lúc.
D. Đếm trọn vẹn trong 1 phút để đảm bảo chính xác.
Câu 18. Một người trưởng thành khỏe mạnh, đang nghỉ ngơi có tần số thở bình thường nằm trong khoảng nào?
A. 8 – 12 lần/phút.
B. 12 – 20 lần/phút.
C. 22 – 30 lần/phút.
D. 30 – 40 lần/phút.
Câu 19. Thuật ngữ “Huyết áp kẹp” mô tả tình trạng nào sau đây?
A. Huyết áp tâm thu tăng cao đột ngột.
B. Huyết áp tâm trương thấp hơn 60 mmHg.
C. Hiệu số giữa huyết áp tâm thu và tâm trương nhỏ hơn 20 mmHg.
D. Hiệu số giữa huyết áp tâm thu và tâm trương lớn hơn 60 mmHg.
Câu 20. Yếu tố nào sau đây thường có xu hướng làm giảm huyết áp?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Cảm giác lo lắng, sợ hãi.
C. Hoạt động thể chất gắng sức.
D. Tình trạng hút thuốc lá.
Câu 21. Mục đích chính của việc xoay trở, thay đổi tư thế cho người bệnh nằm lâu là gì?
A. Giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn khi ngủ.
B. Để dễ dàng hơn trong việc thực hiện các thủ thuật.
C. Giúp duy trì chức năng của hệ tiêu hóa.
D. Phòng ngừa loét do tỳ đè và các biến chứng hô hấp.
Câu 22. Khi chăm sóc răng miệng cho người bệnh hôn mê, tư thế nào là an toàn nhất để phòng ngừa hít sặc?
A. Nằm ngửa, đầu cao 30 độ.
B. Nằm sấp hoàn toàn.
C. Nằm nghiêng, đầu thấp.
D. Ngồi thẳng trên giường.
Câu 23. Đối với người bệnh được chỉ định nuôi ăn qua sonde dạ dày, điều dưỡng cần làm gì ngay trước mỗi lần cho ăn?
A. Rút sonde ra để kiểm tra vị trí.
B. Kiểm tra dịch tồn dư và vị trí sonde.
C. Yêu cầu người bệnh tự nuốt thử.
D. Cho người bệnh uống một ít nước lọc.
Câu 24. Khi thực hiện gội đầu tại giường cho người bệnh, điều dưỡng cần đặc biệt lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?
A. Che mắt và nút tai bằng bông để tránh nước vào.
B. Sử dụng nước thật nóng để diệt vi khuẩn trên da đầu.
C. Yêu cầu người bệnh tự giữ chậu nước trên giường.
D. Để người bệnh nằm đầu bằng để dễ dàng thao tác.
Câu 25. Biểu hiện nào sau đây là một dấu hiệu sớm của tình trạng mất nước ở người lớn tuổi?
A. Sốt cao liên tục trên 39 độ C.
B. Phù hai chi dưới, ấn lõm.
C. Tăng cân đột ngột không rõ lý do.
D. Khô miệng, niêm mạc lưỡi se lại.
Câu 26. Nguyên tắc “5 đúng” (5 Rights) trong sử dụng thuốc KHÔNG bao gồm nội dung nào?
A. Đúng người bệnh.
B. Đúng liều lượng.
C. Đúng bác sĩ ra y lệnh.
D. Đúng đường dùng.
Câu 27. Khi tiêm dưới da (subcutaneous injection), góc kim tiêm phù hợp so với mặt da là bao nhiêu?
A. 90 độ.
B. 45 độ hoặc 90 độ tùy độ dày lớp mỡ.
C. 10 – 15 độ.
D. 25 độ.
Câu 28. Trước khi thực hiện y lệnh thuốc, nếu phát hiện y lệnh không rõ ràng (ví dụ: chữ viết khó đọc, liều lượng bất thường), người điều dưỡng cần làm gì đầu tiên?
A. Xác nhận lại với bác sĩ đã ra y lệnh.
B. Tự phỏng đoán ý của bác sĩ để thực hiện.
C. Hỏi ý kiến của một điều dưỡng khác có kinh nghiệm hơn.
D. Bỏ qua y lệnh đó và báo cáo vào cuối ca trực.
Câu 29. Dấu hiệu nào cho thấy một vết thương đang có biểu hiện nhiễm trùng?
A. Vết thương khô, mép vết thương khép lại.
B. Vùng da xung quanh vết thương có màu hồng nhạt.
C. Sưng, nóng, đỏ, đau và có thể có dịch mủ.
D. Có cảm giác ngứa nhẹ tại vị trí khâu.
Câu 30. Mục đích của việc sử dụng gạc không dính (non-adherent dressing) trong băng bó vết thương là gì?
A. Hút được lượng dịch nhiều nhất có thể.
B. Tạo áp lực tối đa lên bề mặt vết thương.
C. Cung cấp kháng sinh trực tiếp tại chỗ.
D. Tránh gây tổn thương mô hạt khi thay băng.