Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 22: Quyền pháp lý của xã hội thông tin

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 22: Quyền pháp lý của xã hội thông tin là một trong những đề thi có tính pháp lý – xã hội thuộc Môn E-Logistics trong Thương Mại Điện Tử, nằm trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài trắc nghiệm này giúp sinh viên hiểu rõ các quyền pháp lý cơ bản của cá nhân và tổ chức trong xã hội thông tin, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và các hệ thống logistics số.

Trong nội dung bài học số 22, người học cần nắm được các quyền quan trọng như: quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền truy cập thông tin, quyền được bảo mật, quyền tự do giao dịch điện tử, cũng như các nghĩa vụ tương ứng của doanh nghiệp và cơ quan nhà nước trong việc đảm bảo an toàn cho người dùng trong không gian số. Đề thi cũng có thể đề cập đến các quy định pháp luật quốc tế và trong nước liên quan đến xã hội thông tin, ví dụ như GDPR, Luật An toàn thông tin mạng và Luật Giao dịch điện tử tại Việt Nam.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 22: Quyền pháp lý của xã hội thông tin

Câu 1: “Quyền pháp lý của xã hội thông tin” trong bối cảnh Thương mại điện tử (TMĐT) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ các quyền và nghĩa vụ của các doanh nghiệp TMĐT trong việc kinh doanh sản phẩm và dịch vụ trực tuyến.
B. Các quy định pháp luật về an toàn giao thông và môi trường liên quan đến hoạt động logistics và vận chuyển hàng hóa.
C. Việc bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng khỏi bị lộ lọt hoặc sử dụng sai mục đích bởi các doanh nghiệp.
D. Hệ thống các quy định pháp luật, nguyên tắc và đạo đức nhằm điều chỉnh các mối quan hệ, hành vi và quyền lợi trong môi trường số và các giao dịch điện tử.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc xây dựng các quy định pháp lý cho xã hội thông tin là gì?
A. Chỉ để giảm thiểu số lượng tranh chấp phát sinh từ các giao dịch TMĐT, đơn giản hóa quá trình giải quyết.
B. Để đảm bảo rằng mọi hoạt động TMĐT đều tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và công nghệ mới nhất.
C. Để tự động hóa việc thực thi các quy định pháp luật mà không cần sự can thiệp của con người.
D. Tạo môi trường pháp lý minh bạch, an toàn, công bằng cho các giao dịch điện tử, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể, thúc đẩy phát triển kinh tế số.

Câu 3: “Bảo vệ dữ liệu cá nhân” (Personal Data Protection) là một khía cạnh pháp lý quan trọng nhất trong xã hội thông tin. Nó bao gồm những nội dung nào?
A. Chỉ các quy định về việc mã hóa thông tin cá nhân của khách hàng để đảm bảo tính bí mật và riêng tư.
B. Các biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn việc đánh cắp thông tin cá nhân bởi các hacker và phần mềm độc hại.
C. Các chính sách về việc hạn chế thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để giảm thiểu rủi ro.
D. Quy định về thu thập, lưu trữ, xử lý, sử dụng, chia sẻ thông tin cá nhân, quyền của chủ thể dữ liệu, và trách nhiệm của tổ chức xử lý dữ liệu.

Câu 4: “Luật Giao dịch điện tử” ở Việt Nam có vai trò cốt lõi như thế nào đối với các giao dịch E-logistics TMĐT?
A. Chỉ để quy định các tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc sử dụng chữ ký điện tử và hợp đồng điện tử.
B. Để tự động hóa quy trình ký kết hợp đồng điện tử mà không cần sự can thiệp của con người.
C. Để giảm thiểu chi phí phát sinh từ việc sử dụng các tài liệu giấy trong các giao dịch TMĐT.
D. Cung cấp cơ sở pháp lý cho giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu, chữ ký điện tử, hợp đồng điện tử, thúc đẩy sự phát triển của TMĐT.

Câu 5: “Quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số” (Intellectual Property Rights in Digital Environment) bao gồm những hình thức nào?
A. Chỉ các quyền liên quan đến việc sử dụng tên miền và địa chỉ website trên internet.
B. Các quy định về việc bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng khỏi bị lộ lọt hoặc sử dụng sai mục đích.
C. Các biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn việc sao chép và phân phối trái phép các phần mềm.
D. Quyền tác giả đối với nội dung số (sách, nhạc, phim, phần mềm), quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu, kiểu dáng, sáng chế trong không gian mạng.

Câu 6: “An toàn thông tin và an ninh mạng” là một khía cạnh pháp lý quan trọng trong xã hội thông tin. Nó tập trung vào điều gì?
A. Chỉ vào việc ban hành các chính sách nội bộ của doanh nghiệp về bảo mật thông tin.
B. Các biện pháp kỹ thuật để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài.
C. Việc đào tạo nhân viên về cách nhận biết và ứng phó với các mối đe dọa an ninh mạng.
D. Quy định về trách nhiệm của tổ chức/cá nhân trong bảo vệ hệ thống thông tin, phòng chống tấn công mạng, xử lý sự cố và bảo mật dữ liệu.

Câu 7: “Luật cạnh tranh và chống độc quyền” trong môi trường số có ý nghĩa gì đối với TMĐT?
A. Để khuyến khích các doanh nghiệp TMĐT hợp tác với nhau, giảm thiểu sự cạnh tranh gay gắt.
B. Để hạn chế số lượng doanh nghiệp TMĐT hoạt động trên thị trường, tạo ra môi trường kinh doanh ổn định.
C. Để tự động hóa quy trình giám sát và xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
D. Đảm bảo môi trường kinh doanh công bằng, chống lại các hành vi độc quyền, lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường hoặc cạnh tranh không lành mạnh trong TMĐT.

Câu 8: “Trách nhiệm pháp lý của nhà cung cấp dịch vụ trung gian” (Liability of Intermediary Service Providers) trong TMĐT được quy định như thế nào?
A. Các nhà cung cấp dịch vụ trung gian luôn phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về mọi hành vi vi phạm pháp luật của người dùng trên nền tảng của họ.
B. Các nhà cung cấp dịch vụ trung gian không phải chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào về nội dung do người dùng đăng tải.
C. Chỉ những nhà cung cấp dịch vụ trung gian có quy mô lớn mới phải chịu trách nhiệm pháp lý, các doanh nghiệp nhỏ thì không.
D. Quy định rõ về mức độ trách nhiệm của các nền tảng (sàn TMĐT, mạng xã hội) đối với nội dung/giao dịch của người dùng, thường có điều kiện miễn trừ nếu tuân thủ quy định.

Câu 9: “Luật về thanh toán điện tử và an toàn giao dịch tài chính” có vai trò gì trong TMĐT?
A. Để đảm bảo rằng mọi giao dịch thanh toán đều được mã hóa bằng một thuật toán mạnh nhất hiện nay.
B. Để giảm thiểu số lượng tiền mặt cần phải sử dụng trong các giao dịch mua bán trực tuyến.
C. Để thu hút thêm khách hàng bằng cách cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán khác nhau trên website.
D. Quy định về các dịch vụ thanh toán điện tử, đảm bảo an toàn, bảo mật, minh bạch cho các giao dịch tài chính trực tuyến và quyền lợi của người dùng.

Câu 10: “Bảo vệ người tiêu dùng trong giao dịch điện tử” là một khía cạnh pháp lý quan trọng bao gồm những quyền nào?
A. Chỉ các quyền liên quan đến việc được hoàn tiền khi sản phẩm bị lỗi hoặc không đúng với mô tả.
B. Các quy định về việc cấm các doanh nghiệp thu thập thông tin cá nhân của khách hàng trực tuyến.
C. Các biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn việc lừa đảo trực tuyến và gian lận trong giao dịch.
D. Quyền được thông tin đầy đủ, quyền được bảo vệ thông tin cá nhân, quyền đổi trả hàng hóa, quyền khiếu nại và được giải quyết tranh chấp công bằng.

Câu 11: “Đạo đức kinh doanh trong môi trường số” có mối liên hệ như thế nào với quyền pháp lý của xã hội thông tin?
A. Đạo đức kinh doanh hoàn toàn tách rời khỏi các quy định pháp luật, chỉ mang tính tự nguyện.
B. Đạo đức kinh doanh chỉ liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
C. Các quy định pháp luật về đạo đức kinh doanh thường rất chung chung và khó thực thi trong thực tế.
D. Đạo đức kinh doanh là nền tảng cho việc xây dựng các quy định pháp luật, thúc đẩy hành vi kinh doanh có trách nhiệm và bền vững trong môi trường số.

Câu 12: “Luật về chữ ký điện tử và hợp đồng điện tử” có vai trò gì trong việc tạo niềm tin cho giao dịch TMĐT?
A. Để làm cho quá trình ký kết hợp đồng trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi sự can thiệp của con người.
B. Để đảm bảo rằng mọi hợp đồng đều được ký kết bằng chữ ký tay của các bên liên quan.
C. Để giảm thiểu chi phí phát sinh từ việc sử dụng các tài liệu giấy trong các giao dịch TMĐT.
D. Công nhận giá trị pháp lý của chữ ký điện tử và hợp đồng điện tử, tạo sự tin cậy và minh bạch cho các giao dịch trực tuyến.

Câu 13: “Vấn đề thẩm quyền và pháp lý của thông điệp dữ liệu” trong TMĐT là gì?
A. Việc các thông điệp dữ liệu phải được mã hóa bằng một thuật toán mạnh nhất để đảm bảo tính bí mật.
B. Việc các thông điệp dữ liệu phải được lưu trữ trên các máy chủ đặt tại quốc gia nơi giao dịch diễn ra.
C. Việc các thông điệp dữ liệu phải được kiểm tra tính toàn vẹn để đảm bảo không bị sửa đổi.
D. Giá trị pháp lý, khả năng chấp nhận làm bằng chứng trước tòa án của thông điệp dữ liệu, và thẩm quyền của người gửi/nhận thông điệp.

Câu 14: “Luật về quảng cáo và marketing trực tuyến” có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp TMĐT?
A. Để khuyến khích các doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của mình một cách tự do, không bị giới hạn.
B. Để giảm thiểu chi phí quảng cáo bằng cách cấm các hình thức quảng cáo trả tiền trên các nền tảng trực tuyến.
C. Để tự động hóa quy trình tạo và phân phối các chiến dịch quảng cáo đến khách hàng mục tiêu.
D. Quy định về tính trung thực, minh bạch của quảng cáo, chống lại quảng cáo sai sự thật, lừa dối, và bảo vệ quyền riêng tư của người nhận quảng cáo.

Câu 15: “Chính sách giải quyết tranh chấp trực tuyến (Online Dispute Resolution – ODR)” là một khía cạnh pháp lý quan trọng vì sao?
A. Để làm cho quá trình giải quyết tranh chấp trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi sự can thiệp của tòa án.
B. Để đảm bảo rằng mọi tranh chấp đều được giải quyết bằng các biện pháp hòa giải và đàm phán trực tiếp.
C. Để giảm thiểu chi phí phát sinh từ việc giải quyết tranh chấp bằng cách sử dụng các kênh truyền thống.
D. Cung cấp một kênh độc lập, hiệu quả, tiết kiệm chi phí để giải quyết các tranh chấp phát sinh từ giao dịch điện tử mà không cần đến tòa án.

Câu 16: “Luật về tội phạm mạng” (Cybercrime Law) có vai trò gì trong xã hội thông tin?
A. Để khuyến khích việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật tấn công mạng để kiểm tra lỗ hổng bảo mật.
B. Để bảo vệ các hệ thống thông tin khỏi các sự cố kỹ thuật và lỗi phần mềm hoặc phần cứng.
C. Để giảm thiểu số lượng người tham gia vào các hoạt động tội phạm mạng bằng cách tăng cường giám sát.
D. Quy định các hành vi phạm tội trong không gian mạng (hacking, lừa đảo trực tuyến, phát tán mã độc) và chế tài xử lý, bảo vệ an ninh mạng.

Câu 17: “Luật bảo vệ dữ liệu xuyên biên giới” (Cross-border Data Protection Law) có ý nghĩa gì với TMĐT quốc tế?
A. Để hạn chế việc doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu khách hàng ở các quốc gia khác nhau, buộc phải tập trung dữ liệu.
B. Để giảm thiểu chi phí vận chuyển dữ liệu qua biên giới bằng cách sử dụng các đường truyền vật lý thay vì internet.
C. Để tự động hóa quy trình mã hóa dữ liệu khi truyền tải qua biên giới quốc gia, đảm bảo tính bí mật.
D. Quy định về việc chuyển giao dữ liệu cá nhân giữa các quốc gia, đảm bảo dữ liệu được bảo vệ tương đương với quy định của quốc gia gốc.

Câu 18: “Quy định về hợp đồng thông minh” (Smart Contract Regulations) là một khía cạnh pháp lý mới nổi vì sao?
A. Hợp đồng thông minh luôn tự thực thi và không cần bất kỳ sự công nhận pháp lý nào từ nhà nước.
B. Hợp đồng thông minh chỉ là một dạng hợp đồng điện tử được lưu trữ trên một cơ sở dữ liệu tập trung, dễ bị sửa đổi.
C. Hợp đồng thông minh chỉ là một khái niệm lý thuyết, chưa có ứng dụng thực tế nào trong lĩnh vực E-logistics TMĐT.
D. Cần làm rõ giá trị pháp lý, trách nhiệm các bên, cơ chế giải quyết tranh chấp và kiểm toán của hợp đồng tự thực thi trên blockchain.

Câu 19: “Luật về chữ ký số và hạ tầng khóa công khai (PKI)” có vai trò gì trong việc xác thực các giao dịch E-logistics?
A. Để làm cho việc sử dụng chữ ký số trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi nhiều kiến thức chuyên môn.
B. Để giảm thiểu chi phí phát triển các hệ thống chữ ký số bằng cách sử dụng các giải pháp có sẵn.
C. Để tự động hóa quy trình tạo và xác minh chữ ký số mà không cần sự can thiệp của con người.
D. Công nhận giá trị pháp lý của chữ ký số, thiết lập khung pháp lý cho việc cấp phát và quản lý chứng chỉ số, đảm bảo tính tin cậy của giao dịch.

Câu 20: “Trách nhiệm pháp lý của người bán và người mua” trong giao dịch TMĐT được quy định như thế nào?
A. Người bán và người mua không phải chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào nếu giao dịch diễn ra hoàn toàn trực tuyến.
B. Người bán luôn chịu trách nhiệm hoàn toàn về mọi lỗi của sản phẩm hoặc dịch vụ, người mua không có trách nhiệm.
C. Người mua luôn chịu trách nhiệm hoàn toàn về quyết định mua hàng của mình, người bán không có trách nhiệm.
D. Quy định rõ về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, trách nhiệm về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, giao hàng, thanh toán và xử lý vi phạm hợp đồng.

Câu 21: “Luật về dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI)” trong xã hội thông tin có ý nghĩa gì?
A. Để khuyến khích các doanh nghiệp thu thập và sử dụng càng nhiều dữ liệu càng tốt mà không bị giới hạn.
B. Để giảm thiểu chi phí phát triển các ứng dụng AI và phân tích dữ liệu bằng cách không cần tuân thủ quy định.
C. Để tự động hóa quy trình xử lý dữ liệu lớn và các thuật toán AI mà không cần sự can thiệp của con người.
D. Quy định về việc thu thập, sử dụng dữ liệu lớn, đảm bảo tính minh bạch, công bằng, chống phân biệt đối xử và bảo vệ quyền riêng tư trong các ứng dụng AI.

Câu 22: “Quy định về an toàn sản phẩm trong môi trường số” (Product Safety in Digital Environment) bao gồm điều gì?
A. Chỉ các quy định về việc sản phẩm được sản xuất bằng các công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất.
B. Để đảm bảo rằng các sản phẩm được bán trực tuyến có giá cả cạnh tranh và chất lượng cao.
C. Các biện pháp kỹ thuật để ngăn chặn việc sản phẩm bị lỗi hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Đảm bảo sản phẩm bán trực tuyến an toàn cho người dùng, tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng, có thông tin rõ ràng về nguồn gốc và trách nhiệm của nhà sản xuất/phân phối.

Câu 23: “Quy định về thuế trong Thương mại điện tử” có vai trò gì?
A. Để khuyến khích các doanh nghiệp TMĐT hoạt động tự do mà không cần phải nộp thuế cho nhà nước.
B. Để giảm thiểu chi phí cho người tiêu dùng bằng cách miễn thuế đối với các giao dịch trực tuyến.
C. Để tăng doanh thu cho nhà nước bằng cách áp dụng mức thuế cao hơn đối với các giao dịch TMĐT.
D. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong việc thu thuế đối với các hoạt động kinh doanh trực tuyến, tránh thất thu ngân sách và tạo sân chơi bình đẳng.

Câu 24: “Luật sở hữu trí tuệ” có tác động như thế nào đến việc kinh doanh sản phẩm kỹ thuật số (nhạc, phim, sách điện tử) trong TMĐT?
A. Khuyến khích việc sao chép và phân phối tự do các sản phẩm kỹ thuật số để phổ biến kiến thức.
B. Hạn chế việc bán các sản phẩm kỹ thuật số trực tuyến để bảo vệ quyền lợi của các nhà sản xuất truyền thống.
C. Gây khó khăn cho việc quản lý và kiểm soát các sản phẩm kỹ thuật số do tính chất dễ sao chép.
D. Bảo vệ quyền của người sáng tạo, ngăn chặn việc sao chép, phân phối trái phép, đảm bảo công bằng và khuyến khích đổi mới.

Câu 25: “Quy định về spam và marketing qua email” (Spam and Email Marketing Regulations) có ý nghĩa gì?
A. Để khuyến khích các doanh nghiệp gửi càng nhiều email quảng cáo càng tốt để thu hút khách hàng.
B. Để giảm thiểu chi phí quảng cáo bằng cách cấm các hình thức quảng cáo trả tiền qua email.
C. Để tự động hóa quy trình tạo và phân phối các chiến dịch marketing qua email.
D. Bảo vệ người dùng khỏi thư rác không mong muốn, quy định về sự đồng ý, lựa chọn từ chối và thông tin minh bạch trong các chiến dịch marketing qua email.

Câu 26: “Trách nhiệm xã hội và môi trường” của doanh nghiệp trong xã hội thông tin được phản ánh qua các quy định nào?
A. Chỉ các quy định về việc sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường trong E-logistics.
B. Các biện pháp kỹ thuật để giảm thiểu lượng khí thải carbon từ hoạt động vận chuyển.
C. Các chính sách về việc ủng hộ các hoạt động từ thiện và nhân đạo trong cộng đồng.
D. Quy định về bảo vệ môi trường, lao động công bằng, chống tham nhũng, quyền riêng tư và đạo đức trong việc sử dụng dữ liệu và công nghệ.

Câu 27: “Luật về cạnh tranh không lành mạnh” trong môi trường số có vai trò gì?
A. Để khuyến khích các doanh nghiệp cạnh tranh gay gắt với nhau để nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Để giảm thiểu số lượng doanh nghiệp TMĐT hoạt động trên thị trường, tạo ra môi trường kinh doanh ổn định.
C. Để tự động hóa quy trình giám sát và xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
D. Ngăn chặn các hành vi như làm giả, làm nhái, xuyên tạc thông tin, lạm dụng uy tín, gian lận quảng cáo nhằm đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng.

Câu 28: “Hệ thống quản lý tuân thủ pháp luật” (Legal Compliance Management System) trong E-logistics TMĐT có vai trò gì?
A. Để giảm thiểu số lượng luật sư và chuyên gia pháp lý mà doanh nghiệp cần thuê.
B. Để tự động hóa quy trình giải quyết các tranh chấp pháp lý phát sinh từ các giao dịch TMĐT.
C. Để đảm bảo rằng mọi hoạt động của doanh nghiệp đều được mã hóa bằng một thuật toán mạnh nhất.
D. Theo dõi, kiểm soát và đảm bảo rằng mọi hoạt động E-logistics và TMĐT tuân thủ các quy định pháp luật liên quan, giảm thiểu rủi ro pháp lý.

Câu 29: “Quy định về an toàn và bảo mật thông tin” (Information Security and Cybersecurity Regulations) trong xã hội thông tin có ý nghĩa gì?
A. Để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các công nghệ bảo mật tiên tiến nhất mà không cần xem xét hiệu quả.
B. Để giảm thiểu chi phí bảo hiểm cho các rủi ro liên quan đến mất mát dữ liệu và các cuộc tấn công mạng.
C. Để tự động hóa quy trình phát hiện và cảnh báo các sự cố an ninh mạng trong hệ thống thông tin.
D. Buộc các tổ chức phải áp dụng các biện pháp bảo vệ thông tin, phòng chống tấn công mạng, xử lý sự cố, bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu người dùng.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc xây dựng và hoàn thiện quyền pháp lý của xã hội thông tin trong E-logistics TMĐT là gì?
A. Chỉ để đạt được chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
B. Để làm cho ngành TMĐT trở nên phức tạp hơn, khó khăn hơn đối với các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường.
C. Để giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào các công nghệ số, tiến tới các giao dịch truyền thống.
D. Tạo ra một khung pháp lý vững chắc, minh bạch, công bằng và an toàn, thúc đẩy phát triển kinh tế số, bảo vệ lợi ích các bên và xây dựng lòng tin trong môi trường TMĐT.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: