Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 30: Các giải pháp thanh toán điện tử mới

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 30: Các giải pháp thanh toán điện tử mới là một trong những đề thi cập nhật theo xu hướng công nghệ tài chính thuộc Môn E-Logistics trong Thương Mại Điện Tử, nằm trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài trắc nghiệm này giúp sinh viên khám phá các giải pháp thanh toán điện tử tiên tiến đang được ứng dụng trong thương mại điện tử và hệ thống e-logistics, nhằm nâng cao tốc độ, tính minh bạch và bảo mật của các giao dịch số.

Trong nội dung bài học số 30, người học cần nắm được những công nghệ và phương thức thanh toán điện tử hiện đại như: ví điện tử, QR code, thanh toán không tiếp xúc (NFC), mã hóa token, thanh toán qua blockchain và tiền mã hóa (crypto payments). Đề thi cũng có thể đề cập đến lợi ích – thách thức của các giải pháp mới, tiêu chí lựa chọn phù hợp với từng mô hình logistics, và các quy định pháp lý liên quan đến thanh toán số tại Việt Nam và quốc tế.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 30: Các giải pháp thanh toán điện tử mới

Câu 1: “Thanh toán di động” (Mobile Payments) là một trong những giải pháp thanh toán điện tử mới nổi bật. Nó được định nghĩa là gì?
A. Việc khách hàng sử dụng thẻ tín dụng vật lý để thanh toán tại các cửa hàng bán lẻ truyền thống thông qua máy POS di động.
B. Việc khách hàng chuyển khoản trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình sang tài khoản của người bán thông qua ứng dụng ngân hàng di động.
C. Việc thanh toán được thực hiện bằng cách gửi tin nhắn SMS chứa mã thanh toán đến tổng đài của nhà cung cấp dịch vụ viễn thông.
D. Việc sử dụng điện thoại thông minh hoặc thiết bị di động khác để thực hiện giao dịch thanh toán trực tiếp tại điểm bán, trực tuyến hoặc chuyển tiền.

Câu 2: “Ví điện tử” (E-wallets/Digital Wallets) cung cấp những tính năng chính nào cho người dùng trong TMĐT?
A. Chỉ để lưu trữ thông tin thẻ tín dụng và tài khoản ngân hàng của người dùng một cách an toàn và bảo mật tuyệt đối.
B. Chỉ để tự động hóa việc gửi và nhận email quảng cáo từ các doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến.
C. Chỉ để theo dõi lịch sử giao dịch và số dư tài khoản ngân hàng của người dùng theo thời gian thực.
D. Lưu trữ thông tin thanh toán (thẻ, tài khoản ngân hàng), cho phép thanh toán nhanh chóng, tích hợp ưu đãi, quản lý chi tiêu và chuyển tiền.

Câu 3: “Thanh toán bằng mã QR” (QR Code Payments) có ưu điểm nổi bật gì trong các giao dịch TMĐT và E-logistics?
A. Yêu cầu người dùng phải có kết nối internet tốc độ cao và thiết bị di động có cấu hình mạnh để quét mã QR.
B. Chỉ phù hợp cho các giao dịch có giá trị lớn, không hiệu quả đối với các giao dịch mua sắm nhỏ lẻ hàng ngày.
C. Gây khó khăn cho việc quản lý và kiểm soát các giao dịch thanh toán do thiếu thông tin chi tiết.
D. Tốc độ giao dịch nhanh, chi phí thấp, dễ triển khai cho cả người bán và người mua, đặc biệt tiện lợi tại điểm giao nhận hàng chặng cuối.

Câu 4: “Thanh toán không tiếp xúc” (Contactless Payments) thường sử dụng công nghệ nào để thực hiện giao dịch?
A. Công nghệ mã vạch (Barcode) để quét thông tin sản phẩm và tự động tính toán số tiền cần thanh toán.
B. Công nghệ Bluetooth để kết nối điện thoại di động với máy POS và xác nhận giao dịch.
C. Công nghệ nhận dạng vân tay để xác thực danh tính của người dùng trước khi thanh toán.
D. Công nghệ NFC (Near Field Communication), cho phép giao dịch khi thiết bị được đặt gần thiết bị đọc thẻ hoặc thiết bị thanh toán.

Câu 5: “Tiền điện tử/Tiền mã hóa” (Cryptocurrencies) như Bitcoin, Ethereum có đặc điểm nào khác biệt so với tiền tệ truyền thống?
A. Được phát hành và kiểm soát bởi một ngân hàng trung ương hoặc chính phủ duy nhất, đảm bảo tính ổn định.
B. Luôn có giá trị ổn định và không biến động, được sử dụng rộng rãi làm phương tiện thanh toán chính thức ở mọi quốc gia.
C. Mọi giao dịch đều được thực hiện ẩn danh và không thể truy vết được nguồn gốc của tiền, đảm bảo quyền riêng tư tuyệt đối.
D. Phi tập trung (dựa trên blockchain), không chịu sự quản lý của ngân hàng trung ương, tính bảo mật cao (nhờ mật mã) nhưng biến động giá lớn.

Câu 6: “Buy Now, Pay Later (BNPL – Mua trước trả sau)” là một giải pháp thanh toán mới. Nó mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?
A. Giúp giảm thiểu số lượng sản phẩm được mua, khuyến khích việc tiêu dùng tiết kiệm và bền vững hơn.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi chi phí lãi suất và phí ẩn, giúp người tiêu dùng mua sắm mà không phải chịu bất kỳ khoản phụ phí nào.
C. Buộc người tiêu dùng phải thanh toán toàn bộ số tiền cùng một lúc khi đặt hàng sản phẩm, tăng trách nhiệm.
D. Cho phép mua sắm và nhận hàng ngay lập tức mà không cần thanh toán toàn bộ, chia nhỏ khoản trả góp theo thời gian, tăng khả năng tiếp cận sản phẩm.

Câu 7: “Xác thực sinh trắc học” (Biometric Authentication) trong thanh toán điện tử bao gồm những phương pháp nào?
A. Chỉ sử dụng mật khẩu rất phức tạp và được thay đổi định kỳ để xác minh danh tính của người dùng.
B. Gửi mã OTP (One-Time Password) đến điện thoại di động của người dùng để xác nhận giao dịch.
C. Yêu cầu người dùng trả lời một chuỗi các câu hỏi bí mật đã được đăng ký trước đó để xác minh.
D. Nhận dạng vân tay, khuôn mặt, mống mắt, giọng nói, hoặc các đặc điểm sinh học độc đáo khác để xác minh danh tính người dùng.

Câu 8: “Thanh toán tức thời” (Real-time Payments/Instant Payments) có ý nghĩa gì đối với E-logistics TMĐT?
A. Làm tăng thời gian xử lý giao dịch, gây chậm trễ trong việc xác nhận thanh toán và giao hàng.
B. Gây áp lực lên hệ thống ngân hàng, buộc họ phải xử lý một lượng lớn giao dịch trong thời gian ngắn.
C. Chỉ phù hợp cho các giao dịch có giá trị nhỏ, không hiệu quả đối với các giao dịch lớn hoặc quốc tế.
D. Tăng tốc độ luân chuyển dòng tiền, cho phép giải ngân tức thì khi giao hàng thành công, cải thiện dòng tiền cho người bán và người giao hàng.

Câu 9: “Open Banking” (Ngân hàng mở) và “Thanh toán qua API” (API Payments) là những giải pháp mới nổi. Nó có lợi ích gì?
A. Hạn chế khả năng tích hợp giữa các dịch vụ tài chính và các ứng dụng TMĐT, tăng cường bảo mật.
B. Chỉ cho phép các ngân hàng lớn chia sẻ dữ liệu với nhau, không mở cửa cho các công ty công nghệ tài chính (FinTech).
C. Yêu cầu người dùng phải tự cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của họ cho các ứng dụng bên thứ ba.
D. Cho phép chia sẻ dữ liệu tài chính an toàn (với sự đồng ý của khách hàng) và thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng, tạo trải nghiệm liền mạch và giảm phí trung gian.

Câu 10: “Mã hóa Token” (Tokenization) trong thanh toán điện tử có vai trò gì trong việc bảo mật thông tin thẻ?
A. Để mã hóa toàn bộ cơ sở dữ liệu chứa thông tin thẻ tín dụng của khách hàng.
B. Để nén kích thước của thông tin thẻ, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và băng thông.
C. Để xác thực danh tính của chủ thẻ bằng cách gửi một mã OTP đến điện thoại di động.
D. Thay thế thông tin thẻ tín dụng nhạy cảm bằng một chuỗi ký tự ngẫu nhiên (token), giảm thiểu rủi ro khi dữ liệu thẻ thật bị lộ.

Câu 11: “Central Bank Digital Currencies (CBDCs – Tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương)” khác biệt với tiền điện tử như Bitcoin ở điểm nào?
A. CBDCs được phát hành và kiểm soát bởi các cá nhân hoặc tổ chức phi tập trung trên mạng blockchain.
B. CBDCs luôn có giá trị biến động mạnh theo thị trường, không có tính ổn định như tiền pháp định.
C. Mọi giao dịch CBDCs đều được thực hiện ẩn danh, không thể truy vết được nguồn gốc của tiền.
D. CBDCs được phát hành và kiểm soát bởi ngân hàng trung ương của một quốc gia, là dạng số hóa của tiền pháp định, có tính ổn định và hợp pháp.

Câu 12: “Thanh toán một chạm” (One-click Payment) là giải pháp nhằm mục đích gì?
A. Để tăng số lượng bước trong quy trình thanh toán, đảm bảo tính bảo mật cao hơn cho giao dịch.
B. Để giảm thiểu số lượng sản phẩm được mua trong mỗi lần giao dịch, khuyến khích mua sắm tiết kiệm.
C. Để tự động hóa quy trình phát hiện gian lận, không cần sự can thiệp của con người.
D. Rút ngắn quy trình thanh toán bằng cách lưu trữ thông tin người dùng và thẻ, cho phép hoàn tất giao dịch chỉ với một lần nhấp chuột, tăng tốc độ và tiện lợi.

Câu 13: “Hệ thống phát hiện gian lận dựa trên AI và Học máy” (AI/ML-based Fraud Detection) có ưu điểm gì?
A. Chỉ để tự động phê duyệt mọi giao dịch thanh toán mà không cần sự kiểm soát của con người.
B. Để lưu trữ một lượng lớn dữ liệu giao dịch và lịch sử gian lận để phân tích thủ công.
C. Để báo cáo cho các cơ quan chức năng về các hành vi gian lận và lừa đảo trực tuyến.
D. Khả năng phân tích dữ liệu phức tạp, nhận diện các mẫu gian lận tinh vi, dự đoán rủi ro và đưa ra quyết định theo thời gian thực hiệu quả hơn.

Câu 14: “BNPL (Mua trước trả sau)” mang lại lợi ích gì cho người bán trong TMĐT?
A. Làm tăng chi phí xử lý đơn hàng và các khoản phí phát sinh từ việc thanh toán trả góp.
B. Gây khó khăn cho việc quản lý dòng tiền và các khoản nợ phải thu từ khách hàng.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng mới, vì BNPL chỉ phù hợp với một số đối tượng nhất định.
D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi, tăng giá trị đơn hàng trung bình (AOV), thu hút khách hàng mới và giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng do rào cản tài chính.

Câu 15: “Thanh toán bằng giọng nói” (Voice Payments) và “Thanh toán bằng khuôn mặt” (Face Payments) là các hình thức nào của xác thực sinh trắc học?
A. Dạng thanh toán dựa trên mã QR.
B. Dạng thanh toán không tiếp xúc.
C. Dạng thanh toán một chạm.
D. Dạng thanh toán sử dụng các đặc điểm sinh trắc học duy nhất của con người.

Câu 16: “Quy trình đối chiếu tự động” (Automated Reconciliation Process) trong các giải pháp thanh toán mới có vai trò gì?
A. Để đảm bảo rằng mọi giao dịch thanh toán đều được thực hiện đúng thời hạn và không có lỗi.
B. Để giảm thiểu số lượng giao dịch bị từ chối do thiếu thông tin hoặc sai sót.
C. Để tự động hóa quy trình gửi và nhận hóa đơn điện tử giữa người bán và ngân hàng.
D. So sánh và khớp lệnh các giao dịch từ nhiều nguồn khác nhau (cổng thanh toán, ngân hàng, hệ thống nội bộ) một cách tự động, giảm sai sót và thời gian.

Câu 17: “Các nền tảng ví điện tử đa năng” (Super Apps with E-wallets) như Grab, MoMo ở Việt Nam có đặc điểm gì?
A. Chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán cơ bản cho các giao dịch mua bán trực tuyến.
B. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của người dùng một cách an toàn.
C. Chỉ được sử dụng cho các giao dịch trong nước, không hỗ trợ thanh toán quốc tế.
D. Tích hợp nhiều dịch vụ khác nhau (giao hàng, đi lại, ăn uống, tiện ích) ngoài thanh toán, tạo ra một hệ sinh thái tiện lợi và giữ chân người dùng.

Câu 18: “Thanh toán dựa trên tài sản (Asset-based Payments)” sử dụng Blockchain và Smart Contracts có tiềm năng gì?
A. Để tăng tốc độ xử lý các đơn hàng và giảm thời gian giao hàng chặng cuối cho khách hàng.
B. Để tự động hóa quy trình đóng gói và dán nhãn sản phẩm trong các trung tâm hoàn thiện đơn hàng lớn.
C. Chỉ để mã hóa thông tin cá nhân của khách hàng, đảm bảo tính bí mật và riêng tư trong các giao dịch.
D. Tự động giải ngân thanh toán khi các điều kiện được xác minh (ví dụ: giao hàng thành công bằng IoT) được đáp ứng, tăng minh bạch và giảm chi phí trung gian.

Câu 19: “Mối đe dọa về quyền riêng tư” (Privacy Concerns) đối với các giải pháp thanh toán mới (ví dụ: sinh trắc học, AI) là gì?
A. Các giải pháp này luôn đảm bảo quyền riêng tư tuyệt đối cho người dùng, không có rủi ro nào.
B. Chỉ liên quan đến việc dữ liệu cá nhân bị mã hóa không đúng cách, dẫn đến rò rỉ thông tin.
C. Việc các giải pháp này làm tăng chi phí xử lý giao dịch, ảnh hưởng đến lợi ích của người dùng.
D. Nguy cơ dữ liệu sinh trắc học/hành vi bị thu thập, lưu trữ, sử dụng sai mục đích hoặc bị lộ lọt, gây ảnh hưởng đến danh tính và an toàn cá nhân.

Câu 20: “Thanh toán xuyên biên giới” (Cross-border Payments) được hưởng lợi như thế nào từ các giải pháp thanh toán điện tử mới?
A. Chỉ bằng cách giảm thiểu số lượng tiền mặt cần phải sử dụng trong các giao dịch quốc tế.
B. Bằng cách tăng cường các biện pháp bảo mật truyền thống cho các giao dịch xuyên biên giới.
C. Gây khó khăn cho việc tuân thủ các quy định pháp luật và thuế quan của các quốc gia khác.
D. Giảm thời gian xử lý, chi phí giao dịch, tăng tính minh bạch, khả năng truy vết và tiếp cận các thị trường mới nhờ các nền tảng số hóa.

Câu 21: “Thẻ ảo” (Virtual Cards) là một giải pháp thanh toán mới có đặc điểm gì?
A. Là một thẻ tín dụng vật lý nhưng không có số thẻ hoặc mã bảo mật được in trên thẻ.
B. Là một ứng dụng ví điện tử được cài đặt trên điện thoại di động, không cần có thẻ vật lý.
C. Là một loại thẻ ghi nợ trả trước, chỉ cho phép người dùng chi tiêu số tiền đã nạp vào thẻ.
D. Là một số thẻ tín dụng/ghi nợ tạm thời, duy nhất được tạo ra cho một giao dịch hoặc một khoảng thời gian nhất định, tăng cường bảo mật trực tuyến.

Câu 22: “Chức năng quản lý chi tiêu cá nhân” trong các ví điện tử mới có ý nghĩa gì?
A. Để tự động phê duyệt mọi giao dịch thanh toán mà không cần sự kiểm soát của người dùng.
B. Để khuyến khích người dùng chi tiêu nhiều hơn, tăng doanh thu cho các nhà cung cấp dịch vụ.
C. Để thu thập thông tin cá nhân của người dùng và bán cho các công ty quảng cáo.
D. Cung cấp công cụ theo dõi, phân loại chi tiêu, đặt ngân sách, tạo báo cáo tài chính cá nhân, giúp người dùng quản lý tài chính hiệu quả hơn.

Câu 23: “In-app Payments” (Thanh toán trong ứng dụng) có ưu điểm gì đối với trải nghiệm người dùng TMĐT?
A. Yêu cầu người dùng phải thoát khỏi ứng dụng để truy cập vào cổng thanh toán riêng biệt.
B. Làm tăng số lượng bước trong quy trình thanh toán, gây phiền toái và mất thời gian cho người dùng.
C. Chỉ phù hợp cho các giao dịch có giá trị nhỏ, không hiệu quả đối với các giao dịch mua sắm lớn.
D. Tăng tốc độ và sự tiện lợi khi thanh toán, giảm rào cản mua hàng, mang lại trải nghiệm liền mạch và giữ chân người dùng trong ứng dụng.

Câu 24: “Công nghệ xác thực bằng mã QR” (QR Code Authentication) trong thanh toán được sử dụng để làm gì?
A. Để mã hóa toàn bộ thông tin thanh toán, đảm bảo tính bí mật và riêng tư của giao dịch.
B. Để nén kích thước của thông tin thanh toán, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và băng thông.
C. Để tự động phát hiện và cảnh báo các giao dịch gian lận hoặc sai sót.
D. Xác minh danh tính người dùng bằng cách quét mã QR liên kết với tài khoản hoặc thông tin xác thực đã được lưu trữ, tăng cường bảo mật.

Câu 25: “Thách thức về khả năng mở rộng” (Scalability Challenge) đối với một số giải pháp thanh toán mới dựa trên blockchain là gì?
A. Nhu cầu về việc giảm thiểu số lượng giao dịch được thực hiện mỗi ngày để giảm tải cho hệ thống.
B. Việc các công nghệ mới như blockchain thường có chi phí đầu tư ban đầu rất thấp, dễ dàng triển khai.
C. Khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có của doanh nghiệp thường rất đơn giản và dễ dàng.
D. Hạn chế về tốc độ xử lý giao dịch và khả năng đáp ứng khối lượng lớn giao dịch TMĐT khi mạng lưới mở rộng.

Câu 26: “Phân tích hành vi mua sắm” (Behavioral Analytics) trong phát hiện gian lận là gì?
A. Chỉ để theo dõi lịch sử mua sắm của khách hàng và đề xuất các sản phẩm phù hợp với sở thích của họ.
B. Để dự báo chính xác nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất cho các sản phẩm mới.
C. Để xác định những khách hàng thường xuyên trả lại sản phẩm để từ chối phục vụ họ trong tương lai.
D. Phân tích các yếu tố như vị trí, thời gian, thiết bị, giá trị giao dịch, mặt hàng mua để nhận diện các hoạt động bất thường, nghi ngờ gian lận.

Câu 27: “Embedded Finance” (Tài chính nhúng) là một xu hướng trong các giải pháp thanh toán mới. Nó có đặc điểm gì?
A. Các dịch vụ tài chính được cung cấp bởi các ngân hàng truyền thống thông qua các kênh riêng biệt.
B. Các sản phẩm và dịch vụ tài chính được bán cho khách hàng thông qua các ứng dụng di động độc lập.
C. Việc các công ty công nghệ tài chính (FinTech) cạnh tranh gay gắt với các ngân hàng truyền thống.
D. Tích hợp liền mạch các dịch vụ tài chính (thanh toán, vay, bảo hiểm) trực tiếp vào các sản phẩm hoặc dịch vụ không tài chính (ví dụ: BNPL trong ứng dụng TMĐT).

Câu 28: “Smart Contracts” (Hợp đồng thông minh) trong các giải pháp thanh toán mới dựa trên blockchain có tiềm năng gì?
A. Tự động hóa việc đàm phán giá cả và các điều khoản hợp đồng giữa người mua và người bán.
B. Mã hóa toàn bộ thông tin cá nhân của khách hàng, đảm bảo tính bí mật và riêng tư trong các giao dịch.
C. Tăng tốc độ giao hàng bằng cách tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và phân loại sản phẩm.
D. Tự động thực thi các điều khoản đã thỏa thuận và giải ngân thanh toán khi các điều kiện được xác minh trên blockchain, giảm gian lận và trung gian.

Câu 29: “Thách thức về giáo dục và nhận thức người dùng” đối với các giải pháp thanh toán điện tử mới là gì?
A. Việc các giải pháp này quá đơn giản và dễ sử dụng, không cần người dùng phải học hỏi gì thêm.
B. Việc các nhà cung cấp dịch vụ luôn cung cấp đầy đủ thông tin và hướng dẫn sử dụng cho người dùng.
C. Việc người dùng luôn sẵn sàng chấp nhận và sử dụng các công nghệ mới mà không có bất kỳ lo ngại nào.
D. Người dùng có thể thiếu hiểu biết về cách thức hoạt động, rủi ro bảo mật và cách bảo vệ thông tin cá nhân của mình khi sử dụng các công nghệ mới.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc không ngừng đổi mới và phát triển các giải pháp thanh toán điện tử mới trong E-logistics TMĐT là gì?
A. Chỉ để đạt được chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo mật và thanh toán.
B. Để làm cho ngành TMĐT trở nên phức tạp hơn, khó khăn hơn đối với các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường.
C. Để giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào các ngân hàng và tổ chức tài chính truyền thống.
D. Tạo ra hệ sinh thái thanh toán hiệu quả, an toàn, tiện lợi, minh bạch, giảm chi phí, tăng tốc độ giao dịch và thúc đẩy tăng trưởng bền vững của TMĐT.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: