Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 32: So sánh các giải pháp thanh toán điện tử

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 32: So sánh các giải pháp thanh toán điện tử là một trong những đề thi tổng hợp và phân tích thuộc Môn E-Logistics trong Thương Mại Điện Tử, nằm trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài trắc nghiệm này giúp sinh viên đánh giá và so sánh các giải pháp thanh toán điện tử hiện nay dựa trên tiêu chí hiệu quả, chi phí, mức độ bảo mật, khả năng tích hợp và tính phù hợp với từng mô hình thương mại điện tử và logistics số.

Trong nội dung bài học số 32, người học cần nắm được các giải pháp thanh toán điện tử phổ biến như: ví điện tử (MoMo, ZaloPay), cổng thanh toán (VNPAY, PayPal, Stripe), thẻ tín dụng, mã QR, chuyển khoản ngân hàng và tiền mã hóa, đồng thời so sánh chúng dựa trên khả năng xử lý giao dịch nhanh, độ phổ biến, mức phí giao dịch, khả năng tích hợp với website, và sự tiện lợi cho người dùng cuối. Đề thi cũng có thể đề cập đến xu hướng thanh toán trong e-logistics, khả năng mở rộng quy mô và yêu cầu pháp lý liên quan.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 32: So sánh các giải pháp thanh toán điện tử

Câu 1: Khi so sánh “Thanh toán qua thẻ tín dụng” và “Ví điện tử”, ưu điểm nổi bật của ví điện tử đối với người dùng là gì?
A. Phạm vi chấp nhận rộng hơn trên toàn cầu, đặc biệt tại các cửa hàng vật lý và giao dịch quốc tế.
B. Luôn yêu cầu nhập đầy đủ thông tin thẻ và mã bảo mật (CVV) cho mỗi giao dịch để tăng cường bảo mật.
C. Có thể thực hiện các khoản chi tiêu lớn mà không bị giới hạn bởi số dư tài khoản trả trước hoặc hạn mức tín dụng.
D. Tốc độ giao dịch nhanh hơn, tiện lợi (không cần nhập lại thông tin thẻ), tích hợp ưu đãi/điểm thưởng, và quản lý chi tiêu dễ dàng hơn.

Câu 2: Nhược điểm chính của “Thanh toán bằng tiền điện tử/tiền mã hóa (Cryptocurrencies)” so với các phương thức truyền thống là gì?
A. Tốc độ xử lý giao dịch rất nhanh, không phù hợp cho các giao dịch yêu cầu xác nhận ngay lập tức.
B. Được phát hành và kiểm soát bởi ngân hàng trung ương, gây khó khăn cho việc sử dụng ở các quốc gia khác.
C. Mọi giao dịch đều được thực hiện ẩn danh, không thể truy vết được nguồn gốc của tiền, đảm bảo quyền riêng tư tuyệt đối.
D. Biến động giá lớn, sự chấp nhận chưa rộng rãi, phức tạp trong sử dụng đối với người dùng phổ thông, và các vấn đề pháp lý/quy định.

Câu 3: “Thanh toán không tiếp xúc (Contactless Payments)” có ưu điểm gì so với “Thanh toán bằng mã QR”?
A. Yêu cầu người dùng phải có kết nối internet tốc độ cao để thực hiện giao dịch, không phù hợp cho các khu vực yếu sóng.
B. Chỉ phù hợp cho các giao dịch có giá trị lớn, không hiệu quả đối với các giao dịch mua sắm nhỏ lẻ hàng ngày.
C. Gây khó khăn cho việc quản lý và kiểm soát các giao dịch thanh toán do thiếu thông tin chi tiết.
D. Tốc độ giao dịch nhanh hơn (chỉ cần chạm hoặc vẫy), không cần mở ứng dụng/camera, và trải nghiệm liền mạch hơn tại điểm bán vật lý.

Câu 4: So với “Thanh toán ngay lập tức” (Instant Payments), “BNPL (Mua trước trả sau)” có ưu điểm gì cho người tiêu dùng?
A. Luôn yêu cầu người tiêu dùng phải thanh toán toàn bộ số tiền cùng một lúc khi đặt hàng sản phẩm, tăng trách nhiệm.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi chi phí lãi suất và phí ẩn, giúp người tiêu dùng mua sắm mà không phải chịu bất kỳ khoản phụ phí nào.
C. Giúp giảm thiểu số lượng sản phẩm được mua, khuyến khích việc tiêu dùng tiết kiệm và bền vững hơn.
D. Cho phép trì hoãn thanh toán toàn bộ giá trị đơn hàng, chia nhỏ khoản trả góp theo thời gian, giúp quản lý tài chính linh hoạt hơn.

Câu 5: “Xác thực sinh trắc học” (Biometric Authentication) mang lại ưu điểm gì về bảo mật và tiện lợi so với mật khẩu truyền thống?
A. Mật khẩu có thể được thay đổi định kỳ để tăng cường bảo mật, còn sinh trắc học thì không thể thay đổi.
B. Sinh trắc học yêu cầu các thiết bị phần cứng chuyên dụng và đắt tiền, làm tăng chi phí đầu tư cho doanh nghiệp.
C. Khả năng làm giả mật khẩu thấp hơn nhiều so với việc làm giả dấu vân tay hoặc nhận dạng khuôn mặt.
D. Tiện lợi hơn (không cần nhớ/gõ mật khẩu), khó bị đánh cắp/quên, và cung cấp mức độ bảo mật cao do tính độc đáo sinh học.

Câu 6: “Thanh toán qua cổng thanh toán (Payment Gateway)” có ưu điểm gì cho người bán so với việc “xử lý thanh toán thủ công”?
A. Gây ra chi phí xử lý giao dịch cao hơn và thời gian xử lý chậm hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
B. Đòi hỏi người bán phải có trình độ kỹ thuật cao để tự mình xử lý mọi khía cạnh của giao dịch thanh toán.
C. Tăng rủi ro về gian lận thẻ tín dụng do thiếu các biện pháp bảo mật tự động.
D. Tự động hóa quy trình, bảo mật thông tin thẻ, giảm sai sót, tăng tốc độ ủy quyền và tích hợp dễ dàng với website TMĐT.

Câu 7: Khi so sánh “Thanh toán dựa trên tài sản (Blockchain)” và “Thanh toán truyền thống (Thẻ tín dụng/Ngân hàng)”, ưu điểm của thanh toán dựa trên tài sản là gì?
A. Khả năng chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu và tính ổn định về giá trị, không biến động theo thị trường.
B. Dễ dàng sử dụng đối với người dùng phổ thông, không yêu cầu kiến thức về công nghệ blockchain.
C. Mọi giao dịch đều được thực hiện ẩn danh, không thể truy vết được nguồn gốc của tiền.
D. Tăng tính minh bạch, giảm chi phí trung gian, tăng tốc độ giải ngân tự động (qua hợp đồng thông minh) và giảm rủi ro về gian lận.

Câu 8: “Ví điện tử” có nhược điểm nào so với “Thẻ tín dụng vật lý” trong các giao dịch trực tuyến?
A. Ví điện tử luôn yêu cầu người dùng phải nhập đầy đủ thông tin thẻ và mã bảo mật (CVV) cho mỗi giao dịch.
B. Ví điện tử không thể tích hợp các chương trình ưu đãi, điểm thưởng hoặc quản lý chi tiêu.
C. Ví điện tử có phạm vi chấp nhận hạn chế hơn, đặc biệt ở các cửa hàng vật lý nhỏ hoặc khu vực nông thôn.
D. Rủi ro về bảo mật tài khoản nếu điện thoại bị mất/đánh cắp hoặc ứng dụng bị tấn công, đòi hỏi biện pháp xác thực mạnh.

Câu 9: “Thanh toán tức thời” (Real-time Payments) mang lại lợi ích gì cho dòng tiền của doanh nghiệp?
A. Làm tăng thời gian xử lý giao dịch, gây chậm trễ trong việc xác nhận thanh toán và giao hàng.
B. Gây áp lực lên hệ thống ngân hàng, buộc họ phải xử lý một lượng lớn giao dịch trong thời gian ngắn.
C. Chỉ phù hợp cho các giao dịch có giá trị nhỏ, không hiệu quả đối với các giao dịch lớn hoặc quốc tế.
D. Cải thiện dòng tiền ngay lập tức (instant liquidity), giảm rủi ro tín dụng, tăng tốc độ đối chiếu và cho phép giải ngân tức thì cho các đối tác logistics.

Câu 10: “Thanh toán bằng mã QR” có nhược điểm nào so với “Thanh toán không tiếp xúc (NFC)”?
A. Tốc độ giao dịch chậm hơn và yêu cầu nhiều thao tác hơn từ phía người dùng (mở ứng dụng, quét mã).
B. Chi phí triển khai cao hơn và yêu cầu các thiết bị chuyên dụng hơn cho cả người bán và người mua.
C. Phạm vi chấp nhận hạn chế hơn, đặc biệt ở các cửa hàng bán lẻ lớn hoặc các chuỗi siêu thị.
D. Yêu cầu thiết bị di động có camera và ứng dụng quét mã, có thể gặp khó khăn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khoảng cách xa, và không tự động như NFC.

Câu 11: So với “Chuyển khoản ngân hàng truyền thống”, “Open Banking / Thanh toán qua API” có ưu điểm gì?
A. Vẫn yêu cầu người dùng phải nhập thông tin tài khoản ngân hàng một cách thủ công, dễ mắc lỗi.
B. Không được bảo vệ bởi các quy định pháp luật về bảo mật dữ liệu và an toàn giao dịch tài chính.
C. Chi phí giao dịch cao hơn và thời gian xử lý chậm hơn, ảnh hưởng đến hiệu quả.
D. Trải nghiệm thanh toán liền mạch hơn (không cần nhập thông tin tài khoản), giảm phí trung gian, tăng tốc độ và khả năng tích hợp vào các ứng dụng TMĐT.

Câu 12: “BNPL (Mua trước trả sau)” có nhược điểm nào đối với người tiêu dùng?
A. Luôn yêu cầu người tiêu dùng phải thanh toán toàn bộ số tiền cùng một lúc khi đặt hàng sản phẩm.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi chi phí lãi suất và phí ẩn, giúp người tiêu dùng mua sắm mà không phải chịu bất kỳ khoản phụ phí nào.
C. Giúp giảm thiểu số lượng sản phẩm được mua, khuyến khích việc tiêu dùng tiết kiệm và bền vững hơn.
D. Nguy cơ phát sinh phí phạt (trả chậm, trả trễ), khả năng chi tiêu quá mức so với khả năng chi trả và ảnh hưởng đến điểm tín dụng nếu không quản lý tốt.

Câu 13: “Xác thực sinh trắc học” có nhược điểm nào so với “Xác thực đa yếu tố (MFA)”?
A. Sinh trắc học tiện lợi hơn và khó bị đánh cắp/quên hơn so với các yếu tố xác thực khác.
B. Chi phí triển khai sinh trắc học thấp hơn và yêu cầu ít thiết bị chuyên dụng hơn.
C. Sinh trắc học có thể được thay đổi dễ dàng nếu thông tin bị lộ, còn MFA thì không.
D. Nguy cơ về quyền riêng tư (dữ liệu sinh trắc học nhạy cảm), khó thay đổi nếu bị thỏa hiệp, và vẫn có khả năng bị giả mạo ở một mức độ nhất định.

Câu 14: So với các ví điện tử tập trung (Centralized E-wallets), “Ví tiền điện tử phi tập trung” (Decentralized Crypto Wallets) có ưu điểm gì?
A. Được kiểm soát hoàn toàn bởi một công ty hoặc tổ chức trung gian, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
B. Dễ dàng khôi phục tài khoản và khóa bí mật nếu người dùng quên hoặc mất thiết bị.
C. Mọi giao dịch đều được ghi lại trên một máy chủ tập trung để dễ dàng truy vết và kiểm toán.
D. Người dùng kiểm soát hoàn toàn khóa bí mật và tài sản của mình (self-custody), giảm thiểu rủi ro bị sàn/ví bị hack hoặc đóng băng tài khoản.

Câu 15: “Thanh toán một chạm” (One-click Payment) có nhược điểm nào về bảo mật so với các phương thức thanh toán yêu cầu nhiều bước?
A. Làm tăng số lượng bước trong quy trình thanh toán, gây phiền toái và mất thời gian cho người dùng.
B. Yêu cầu người dùng phải nhập lại thông tin thẻ và mã bảo mật (CVV) cho mỗi giao dịch để tăng cường bảo mật.
C. Khả năng bị từ chối giao dịch cao hơn do thiếu các bước xác minh danh tính.
D. Tiềm ẩn rủi ro gian lận nếu tài khoản hoặc thiết bị của người dùng bị xâm nhập, vì không yêu cầu xác thực bổ sung cho mỗi giao dịch.

Câu 16: “PCI DSS compliance” (Tuân thủ PCI DSS) là một yêu cầu bắt buộc đối với các giải pháp nào?
A. Chỉ đối với các ví điện tử di động và các ứng dụng thanh toán bằng mã QR.
B. Chỉ đối với các giao dịch thanh toán bằng tiền điện tử và hợp đồng thông minh.
C. Chỉ đối với các ngân hàng phát hành thẻ và các tổ chức thẻ quốc tế như Visa, Mastercard.
D. Tất cả các tổ chức tham gia xử lý, lưu trữ hoặc truyền tải dữ liệu thẻ tín dụng (người bán, cổng thanh toán, ngân hàng thanh toán).

Câu 17: “BNPL (Mua trước trả sau)” có vai trò gì trong việc thúc đẩy tăng trưởng doanh số cho người bán?
A. Làm tăng chi phí xử lý đơn hàng và các khoản phí phát sinh từ việc thanh toán trả góp.
B. Gây khó khăn cho việc quản lý dòng tiền và các khoản nợ phải thu từ khách hàng.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng mới, vì BNPL chỉ phù hợp với một số đối tượng nhất định.
D. Giảm rào cản tài chính cho khách hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi, tăng giá trị đơn hàng trung bình (AOV), và thu hút phân khúc khách hàng mới.

Câu 18: “Thanh toán xuyên biên giới” (Cross-border Payments) gặp thách thức nào từ các giải pháp thanh toán truyền thống?
A. Tốc độ xử lý giao dịch rất nhanh và chi phí thấp, không có lợi cho các ngân hàng trung gian.
B. Được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu và có tính ổn định về giá trị, không biến động theo thị trường.
C. Dễ dàng sử dụng đối với người dùng phổ thông, không yêu cầu kiến thức về các quy định quốc tế.
D. Chi phí cao (phí chuyển đổi ngoại tệ, phí ngân hàng trung gian), thời gian xử lý lâu, thiếu minh bạch và phức tạp về quy định pháp lý.

Câu 19: So với “tiền mặt khi nhận hàng (COD)”, các giải pháp thanh toán điện tử mới có ưu điểm gì đối với doanh nghiệp TMĐT?
A. Làm tăng chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
B. Tăng rủi ro về việc không thể xác minh danh tính của người nhận hàng, dẫn đến gian lận.
C. Yêu cầu người bán phải có một hệ thống quản lý tiền mặt phức tạp và an toàn.
D. Giảm rủi ro về tiền giả, không cần quản lý tiền mặt, giảm chi phí xử lý tiền, tăng tốc độ đối chiếu, và cải thiện dòng tiền cho doanh nghiệp.

Câu 20: “Quyền riêng tư” (Privacy) là một vấn đề lớn đối với các giải pháp thanh toán điện tử mới sử dụng dữ liệu lớn và AI. Tại sao?
A. Các giải pháp này luôn đảm bảo quyền riêng tư tuyệt đối cho người dùng, không có rủi ro nào.
B. Chỉ liên quan đến việc dữ liệu cá nhân bị mã hóa không đúng cách, dẫn đến rò rỉ thông tin.
C. Việc các giải pháp này làm tăng chi phí xử lý giao dịch, ảnh hưởng đến lợi ích của người dùng.
D. Nguy cơ dữ liệu giao dịch/hành vi bị thu thập, phân tích và sử dụng sai mục đích hoặc bị lộ lọt, gây ảnh hưởng đến danh tính và an toàn cá nhân.

Câu 21: “Thẻ ảo” (Virtual Cards) được coi là an toàn hơn thẻ vật lý trong giao dịch trực tuyến vì sao?
A. Vì thẻ ảo có thể được sử dụng lại nhiều lần cho các giao dịch khác nhau, tiện lợi hơn thẻ vật lý.
B. Vì thẻ ảo luôn yêu cầu người dùng phải nhập mật khẩu và mã OTP cho mỗi giao dịch, tăng bảo mật.
C. Vì thẻ ảo có thể được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của người dùng mà không cần qua cổng.
D. Thông tin thẻ ảo chỉ có giá trị dùng một lần hoặc giới hạn, giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp thông tin thẻ thật khi mua sắm trực tuyến.

Câu 22: “In-app Payments” (Thanh toán trong ứng dụng) có ưu điểm gì so với việc “thanh toán qua trình duyệt web”?
A. Yêu cầu người dùng phải thoát khỏi ứng dụng để truy cập vào cổng thanh toán riêng biệt.
B. Làm tăng số lượng bước trong quy trình thanh toán, gây phiền toái và mất thời gian cho người dùng.
C. Chỉ phù hợp cho các giao dịch có giá trị nhỏ, không hiệu quả đối với các giao dịch mua sắm lớn.
D. Mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch, nhanh chóng và tiện lợi hơn, giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi trong ứng dụng.

Câu 23: “Quy định về chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CTF)” là một thách thức đối với giải pháp thanh toán nào?
A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD), vì nó dễ dàng truy vết được nguồn gốc của tiền.
B. Thanh toán qua thẻ tín dụng, vì mọi giao dịch đều được kiểm soát bởi các ngân hàng lớn.
C. Thanh toán bằng mã QR, vì nó chỉ sử dụng các giao dịch nhỏ và không ẩn danh.
D. Thanh toán bằng tiền điện tử (cryptocurrencies) do tính phi tập trung và khả năng ẩn danh cao của một số loại tiền mã hóa.

Câu 24: “Xác thực 3D Secure” (ví dụ: Visa Secure, Mastercard Identity Check) trong thanh toán thẻ tín dụng có ưu điểm gì cho người bán?
A. Giảm thiểu chi phí xử lý các giao dịch thanh toán qua thẻ tín dụng cho người bán.
B. Tăng tốc độ xác nhận giao dịch và rút ngắn thời gian giải ngân tiền cho người bán.
C. Thu hút thêm khách hàng bằng cách cung cấp các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt.
D. Giảm rủi ro Chargeback (yêu cầu bồi hoàn) do gian lận thẻ không có mặt (CNP fraud liability shift) cho người bán.

Câu 25: Khi so sánh “tiền điện tử” và “CBDCs (Tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương)”, ưu điểm của CBDCs là gì?
A. Tính phi tập trung và khả năng ẩn danh cao, không chịu sự quản lý của bất kỳ tổ chức nào.
B. Khả năng biến động giá lớn, tạo cơ hội cho việc đầu tư và kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
C. Mức độ chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, được sử dụng làm phương tiện thanh toán chính thức ở mọi quốc gia.
D. Tính ổn định giá (do neo vào tiền pháp định), được ngân hàng trung ương bảo đảm, và tiềm năng tích hợp sâu hơn vào hệ thống tài chính hiện có.

Câu 26: “Giải pháp định danh số” (Digital Identity Solutions) tích hợp với thanh toán điện tử có vai trò gì?
A. Để mã hóa toàn bộ thông tin cá nhân của khách hàng, đảm bảo tính bí mật và riêng tư.
B. Để tự động hóa việc phát hiện và cảnh báo các giao dịch gian lận hoặc sai sót.
C. Để tạo ra các bản sao lưu dự phòng của thông tin tài chính của khách hàng.
D. Cung cấp một phương pháp xác minh danh tính an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy cho các bên tham gia giao dịch, giảm thiểu rủi ro giả mạo và gian lận.

Câu 27: “Embedded Finance” (Tài chính nhúng) là một xu hướng trong các giải pháp thanh toán mới. Nó mang lại lợi ích gì cho người dùng TMĐT?
A. Các dịch vụ tài chính được cung cấp bởi các ngân hàng truyền thống thông qua các kênh riêng biệt.
B. Các sản phẩm và dịch vụ tài chính được bán cho khách hàng thông qua các ứng dụng di động độc lập.
C. Việc các công ty công nghệ tài chính (FinTech) cạnh tranh gay gắt với các ngân hàng truyền thống.
D. Tích hợp liền mạch các dịch vụ tài chính (thanh toán, vay, bảo hiểm) trực tiếp vào trải nghiệm mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ không tài chính, tăng sự tiện lợi và phù hợp.

Câu 28: “Thanh toán dựa trên tài sản (Asset-based Payments)” được kỳ vọng sẽ giải quyết vấn đề nào trong chuỗi cung ứng TMĐT?
A. Chi phí lưu kho và vận chuyển của các sản phẩm vật lý từ nhà sản xuất đến khách hàng.
B. Tốc độ giao hàng chặng cuối và quy trình xử lý hoàn trả hàng hóa từ khách hàng.
C. Việc thiếu thông tin về các nhà cung cấp và đối tác vận chuyển trong chuỗi cung ứng.
D. Sự thiếu minh bạch, tin cậy và chậm trễ trong các khoản thanh toán giữa các bên trong chuỗi cung ứng bằng cách tự động giải ngân dựa trên điều kiện.

Câu 29: “Thách thức về khả năng chấp nhận” đối với các giải pháp thanh toán điện tử mới là gì?
A. Việc các giải pháp này quá đơn giản và dễ sử dụng, không cần người dùng phải học hỏi gì thêm.
B. Việc các nhà cung cấp dịch vụ luôn cung cấp đầy đủ thông tin và hướng dẫn sử dụng cho người dùng.
C. Việc người dùng luôn sẵn sàng chấp nhận và sử dụng các công nghệ mới mà không có bất kỳ lo ngại nào.
D. Người bán và người tiêu dùng có thể e ngại sử dụng do thiếu quen thuộc, lo ngại bảo mật, hoặc hệ thống chưa tích hợp đầy đủ.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc không ngừng đổi mới và so sánh các giải pháp thanh toán điện tử trong E-logistics TMĐT là gì?
A. Chỉ để đạt được chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo mật và thanh toán.
B. Để làm cho ngành TMĐT trở nên phức tạp hơn, khó khăn hơn đối với các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường.
C. Để giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào các ngân hàng và tổ chức tài chính truyền thống.
D. Tối ưu hóa trải nghiệm thanh toán cho khách hàng và người bán, giảm thiểu gian lận, tăng tốc độ, minh bạch, và hỗ trợ sự tăng trưởng bền vững của TMĐT.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: