Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 48: Một số vấn đề pháp lý liên quan tới e-logistics là một trong những đề thi quan trọng thuộc lĩnh vực pháp luật thương mại trong Môn E-Logistics trong Thương Mại Điện Tử, nằm trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài trắc nghiệm này giúp sinh viên nhận diện và hiểu rõ các khía cạnh pháp lý liên quan đến hoạt động e-logistics, bao gồm quyền và nghĩa vụ của các bên, trách nhiệm pháp lý trong giao nhận hàng hóa, bảo mật dữ liệu và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Trong nội dung bài học số 48, người học cần nắm được các quy định liên quan đến: hợp đồng vận chuyển điện tử, trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ logistics, xử lý khiếu nại – tranh chấp, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và bảo mật thông tin trong quá trình vận hành e-logistics. Đề thi cũng có thể đề cập đến các khung pháp lý trong nước như Luật Giao dịch điện tử, Luật Thương mại, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, và các chuẩn mực quốc tế trong thương mại điện tử và logistics xuyên biên giới.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 48: Một số vấn đề pháp lý liên quan tới e-logistics
Câu 1: Hợp đồng logistics điện tử (e-logistics contract) được thừa nhận giá trị pháp lý dựa trên cơ sở của luật nào là chủ yếu?
A. Luật Hình sự.
B. Luật Đất đai.
C. Luật Giao dịch điện tử.
D. Luật Báo chí.
Câu 2: Theo Luật Giao dịch điện tử Việt Nam, thông điệp dữ liệu (ví dụ: email xác nhận đơn hàng, hợp đồng file PDF) có giá trị tương đương với hình thức nào?
A. Lời nói.
B. Văn bản.
C. Hành vi.
D. Không có giá trị pháp lý.
Câu 3: Yếu tố nào sau đây có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay của cá nhân trong các giao dịch điện tử?
A. Tên đăng nhập và mật khẩu.
B. Địa chỉ email của người gửi.
C. Chữ ký điện tử được chứng thực.
D. Dấu tick vào ô “Tôi đồng ý”.
Câu 4: Khi hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển, trách nhiệm chính theo quy định của pháp luật thường thuộc về ai?
A. Người bán (chủ hàng).
B. Người mua.
C. Người kinh doanh dịch vụ logistics (đơn vị vận chuyển).
D. Sàn thương mại điện tử.
Câu 5: Vận đơn điện tử (Electronic Bill of Lading) có chức năng gì?
A. Chỉ là một email thông báo đã gửi hàng.
B. Chỉ là hóa đơn thanh toán cước vận chuyển.
C. Là bằng chứng của hợp đồng vận tải, biên nhận hàng hóa và chứng từ sở hữu hàng hóa.
D. Là giấy phép kinh doanh của đơn vị vận chuyển.
Câu 6: Theo Luật Thương mại, giới hạn trách nhiệm bồi thường của đơn vị vận chuyển khi làm mất hàng hóa (nếu không có thỏa thuận khác) được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Cảm tính của người mua.
B. Giá trị tinh thần của món hàng.
C. Giá trị của hàng hóa ghi trên hóa đơn hoặc theo giá thị trường.
D. Chi phí quảng cáo cho sản phẩm đó.
Câu 7: Việc thu thập, sử dụng và lưu trữ thông tin cá nhân của khách hàng (địa chỉ, số điện thoại) cho mục đích giao hàng phải tuân thủ quy định của luật nào?
A. Luật An ninh mạng và các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
B. Luật Xây dựng.
C. Luật Môi trường.
D. Luật Hôn nhân và Gia đình.
Câu 8: Khi một doanh nghiệp logistics thuê một bên thứ ba (3PL) để thực hiện một phần công việc, ai là người chịu trách nhiệm cuối cùng trước khách hàng?
A. Bên thứ ba được thuê.
B. Doanh nghiệp logistics đã ký hợp đồng trực tiếp với khách hàng.
C. Khách hàng phải tự làm việc với bên thứ ba.
D. Không ai chịu trách nhiệm.
Câu 9: “Đồng kiểm” khi nhận hàng là một thủ tục quan trọng, nó có ý nghĩa pháp lý gì?
A. Là bằng chứng xác nhận tình trạng hàng hóa tại thời điểm giao nhận, làm cơ sở cho các khiếu nại sau này.
B. Là một yêu cầu bắt buộc để đơn hàng được giao.
C. Chỉ là một thủ tục để làm quen với người giao hàng.
D. Là cách để thương lượng giảm giá sản phẩm.
Câu 10: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, hoạt động e-logistics phải tuân thủ thêm quy định pháp lý nào?
A. Chỉ cần tuân thủ luật của nước người bán.
B. Chỉ cần tuân thủ luật của nước người mua.
C. Các quy định về hải quan, thuế xuất nhập khẩu và chính sách mặt hàng của các quốc gia liên quan.
D. Không có quy định nào thêm.
Câu 11: Incoterms (Các điều kiện thương mại quốc tế) quy định về vấn đề gì trong chuỗi cung ứng logistics?
A. Chất lượng của sản phẩm.
B. Phương thức thanh toán giữa người mua và người bán.
C. Phân chia trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong quá trình giao hàng.
D. Quy trình giải quyết tranh chấp tại tòa án.
Câu 12: Việc một công ty logistics làm lộ danh sách khách hàng và lịch sử giao nhận là vi phạm điều gì?
A. Vi phạm quy định về phòng cháy chữa cháy.
B. Vi phạm nghĩa vụ bảo mật thông tin và bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng.
C. Vi phạm luật giao thông đường bộ.
D. Chỉ là một sai sót nhỏ, không có tính pháp lý.
Câu 13: Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng mua hàng online có quyền gì liên quan đến logistics?
A. Quyền yêu cầu giao hàng miễn phí trong mọi trường hợp.
B. Quyền được cung cấp thông tin chính xác về chi phí, thời gian giao hàng và có quyền khiếu nại nếu dịch vụ không đúng cam kết.
C. Quyền từ chối nhận hàng mà không cần lý do.
D. Quyền yêu cầu bồi thường gấp 10 lần giá trị đơn hàng nếu giao chậm.
Câu 14: Hình thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên lựa chọn trong các hợp đồng logistics do tính linh hoạt và bảo mật?
A. Đưa lên mạng xã hội để công chúng phán xét.
B. Khởi kiện hình sự.
C. Thương lượng, hòa giải hoặc Trọng tài thương mại.
D. Biểu tình trước trụ sở công ty.
Câu 15: “Chứng từ điện tử” trong khai báo hải quan cho hàng hóa thương mại điện tử có được chấp nhận không?
A. Không, phải nộp bản cứng có dấu đỏ.
B. Có, được pháp luật hải quan thừa nhận và khuyến khích sử dụng.
C. Chỉ được chấp nhận ở một vài chi cục hải quan nhỏ.
D. Chỉ có giá trị tham khảo.
Câu 16: Khi xảy ra trường hợp bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh) khiến việc giao hàng bị đình trệ, đơn vị logistics có phải bồi thường thiệt hại không?
A. Thường được miễn trừ trách nhiệm bồi thường nếu chứng minh được đó là sự kiện bất khả kháng.
B. Vẫn phải bồi thường 100% giá trị hàng hóa.
C. Chỉ bồi thường 50% giá trị hàng hóa.
D. Bị phạt hành chính nặng.
Câu 17: Ai chịu trách nhiệm pháp lý nếu hàng hóa vận chuyển là hàng cấm, hàng lậu mà đơn vị logistics không biết và không thể biết?
A. Đơn vị vận chuyển phải chịu trách nhiệm hoàn toàn.
B. Người gửi hàng (chủ hàng) phải chịu trách nhiệm chính.
C. Người mua hàng phải chịu trách nhiệm.
D. Sàn thương mại điện tử.
Câu 18: Việc cung cấp sai thông tin về sản phẩm (ví dụ: mô tả là “hàng mới” nhưng giao “hàng đã qua sử dụng”) là vi phạm của ai?
A. Đơn vị logistics.
B. Người bán.
C. Người mua.
D. Cơ quan quản lý thị trường.
Câu 19: Hợp đồng gửi giữ hàng hóa tại kho (dịch vụ fulfillment) về bản chất là loại hợp đồng gì theo Bộ luật Dân sự?
A. Hợp đồng mua bán tài sản.
B. Hợp đồng gửi giữ tài sản.
C. Hợp đồng cho thuê tài sản.
D. Hợp đồng dịch vụ.
Câu 20: Nếu kho hàng bị cháy do lỗi của đơn vị vận hành kho, trách nhiệm bồi thường cho chủ hàng được xác định như thế nào?
A. Chủ hàng phải tự chịu rủi ro.
B. Công ty bảo hiểm sẽ chịu 100% mà không liên quan đến đơn vị kho.
C. Đơn vị vận hành kho phải bồi thường thiệt hại theo hợp đồng và quy định pháp luật.
D. Nhà nước sẽ đứng ra bồi thường.
Câu 21: Việc người mua nhấn nút “Đã nhận hàng” trên ứng dụng của sàn TMĐT có ý nghĩa pháp lý gì?
A. Là một hình thức xác nhận điện tử về việc đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng của bên bán và bên vận chuyển.
B. Chỉ là một khảo sát về độ hài lòng.
C. Không có ý nghĩa pháp lý nào.
D. Là hành động để được nhận thêm voucher giảm giá.
Câu 22: Chính sách đổi trả hàng trong thương mại điện tử được quy định ở đâu?
A. Do người giao hàng tự quyết định.
B. Chỉ được quy định trong Luật Thương mại.
C. Trong Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và trong chính sách công bố công khai của người bán.
D. Không được pháp luật quy định.
Câu 23: Mục đích chính của việc yêu cầu chữ ký số trong các chứng từ e-logistics quan trọng là gì?
A. Để xác thực danh tính của người ký và đảm bảo tính toàn vẹn của nội dung chứng từ.
B. Để làm cho chứng từ trông đẹp hơn.
C. Để tăng dung lượng của tệp tin.
D. Là một yêu cầu của các hacker.
Câu 24: Trong trường hợp nào đơn vị vận chuyển có quyền từ chối vận chuyển hàng hóa?
A. Khi không thích người gửi hàng.
B. Khi hàng hóa là hàng cấm, hàng nguy hiểm hoặc không được đóng gói đúng quy cách an toàn.
C. Khi giá trị đơn hàng quá thấp.
D. Khi thời tiết xấu.
Câu 25: Pháp luật có quy định về việc dán nhãn hàng hóa không? Việc này ảnh hưởng gì đến logistics?
A. Không có quy định, muốn dán gì cũng được.
B. Có, quy định bắt buộc về nhãn hàng hóa giúp nhận diện, phân loại và xử lý hàng hóa đúng cách trong quá trình logistics.
C. Chỉ áp dụng cho hàng xuất khẩu.
D. Chỉ là quy định mang tính khuyến khích.
Câu 26: Trách nhiệm cung cấp chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ (C/O) cho hàng hóa thuộc về ai?
A. Đơn vị vận chuyển.
B. Người bán / Người xuất khẩu.
C. Người mua / Người nhập khẩu.
D. Cơ quan hải quan.
Câu 27: Khi một sàn TMĐT cung cấp dịch vụ “Fulfillment by Platform” (ví dụ: TikiNOW, Shopee Express), sàn TMĐT có vai trò pháp lý nào?
A. Chỉ là người môi giới.
B. Chỉ là người cho thuê mặt bằng ảo.
C. Vừa là người môi giới, vừa là người cung cấp dịch vụ logistics và chịu trách nhiệm liên đới.
D. Là người mua lại hàng hóa của nhà bán.
Câu 28: Việc áp dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc trong e-logistics có giúp tăng cường tính pháp lý không?
A. Không, nó chỉ làm mọi thứ phức tạp hơn.
B. Có, vì nó tạo ra một chuỗi hồ sơ không thể thay đổi, tăng cường tính minh bạch và giá trị chứng cứ.
C. Chỉ là một chiêu trò marketing.
D. Pháp luật Việt Nam chưa công nhận blockchain.
Câu 29: Nếu một đơn hàng quốc tế bị hải quan giữ lại do khai báo sai, chi phí phát sinh (lưu kho, phạt) thường do ai chịu?
A. Bên đã thực hiện việc khai báo sai (thường là người gửi/bán).
B. Đơn vị vận chuyển.
C. Cơ quan hải quan.
D. Người mua phải chịu trong mọi trường hợp.
Câu 30: Một quy định pháp lý quan trọng đối với xe tải giao hàng trong thành phố là gì?
A. Quy định về giờ cấm tải, tuyến đường được phép hoạt động.
B. Quy định về màu sơn của xe.
C. Quy định về hãng sản xuất xe.
D. Quy định về loại nhạc được mở trên xe.