Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 49: Luật mẫu của UNCITRAL và luật giao dịch điện tử của một số quốc gia trên thế giới là một trong những đề thi pháp lý quốc tế chuyên sâu thuộc Môn E-Logistics trong Thương Mại Điện Tử, nằm trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài trắc nghiệm này giúp sinh viên hiểu rõ các nguyên tắc pháp lý quốc tế điều chỉnh giao dịch điện tử, đặc biệt là Luật mẫu của UNCITRAL (Ủy ban Liên Hợp Quốc về Luật Thương mại Quốc tế) và cách các quốc gia vận dụng khung pháp lý này để xây dựng luật thương mại điện tử phù hợp với bối cảnh số hóa toàn cầu.
Trong nội dung bài học số 49, người học cần nắm được mục tiêu, nội dung cơ bản và nguyên tắc áp dụng của Luật mẫu UNCITRAL, bao gồm: chấp nhận tính hợp lệ pháp lý của thông điệp dữ liệu, chữ ký điện tử, lưu trữ và chứng cứ điện tử, cũng như so sánh một số hệ thống pháp luật nổi bật như của Hoa Kỳ (UETA, E-SIGN Act), EU (eIDAS Regulation), Singapore và Hàn Quốc. Đề thi cũng có thể khai thác kiến thức về sự cần thiết của hài hòa pháp lý giữa các quốc gia trong hoạt động e-logistics và thương mại điện tử xuyên biên giới.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm E-logistics trong Thương mại điện tử bài 49: Luật mẫu của UNCTTRAL và luật giao dịch điện tử của một số quốc gia trên thế giới
Câu 1: UNCITRAL là viết tắt của cơ quan nào thuộc Liên Hợp Quốc?
A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Ủy ban Liên Hợp Quốc về Luật Thương mại Quốc tế.
D. Tòa án Công lý Quốc tế.
Câu 2: “Luật Mẫu” (Model Law) do UNCITRAL ban hành có tính chất pháp lý như thế nào đối với các quốc gia thành viên?
A. Bắt buộc các quốc gia phải áp dụng nguyên văn.
B. Là một văn bản khuyến nghị, làm khuôn mẫu để các quốc gia tham khảo khi xây dựng luật nội địa.
C. Chỉ có giá trị đối với các giao dịch mà Liên Hợp Quốc là một bên.
D. Sẽ tự động có hiệu lực sau 5 năm kể từ ngày ban hành.
Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi của Luật Mẫu UNCITRAL về Thương mại điện tử (1996) là gì?
A. Giao dịch điện tử luôn ưu việt hơn giao dịch giấy.
B. Chỉ các công nghệ được UNCITRAL phê duyệt mới hợp pháp.
C. Không phân biệt đối xử với thông điệp dữ liệu (nguyên tắc bất phân biệt) và tương đương chức năng.
D. Mọi giao dịch điện tử đều phải được mã hóa.
Câu 4: Nguyên tắc “trung lập về công nghệ” (technology neutrality) trong luật giao dịch điện tử có nghĩa là gì?
A. Pháp luật không nên thiên vị hay quy định bắt buộc sử dụng một loại công nghệ cụ thể nào.
B. Các công ty công nghệ không được tham gia vào việc xây dựng luật.
C. Mọi công nghệ đều được coi là an toàn như nhau.
D. Pháp luật không áp dụng cho các công nghệ mới.
Câu 5: Tại Hoa Kỳ, đạo luật liên bang quan trọng nhất công nhận giá trị pháp lý của hợp đồng và chữ ký điện tử là gì?
A. UETA (Uniform Electronic Transactions Act).
B. ESIGN Act (Electronic Signatures in Global and National Commerce Act).
C. GDPR (General Data Protection Regulation).
D. The Patriot Act.
Câu 6: UETA (Uniform Electronic Transactions Act) là luật mẫu được soạn thảo cho đối tượng nào áp dụng tại Mỹ?
A. Cho chính phủ liên bang.
B. Cho các tiểu bang để thông qua thành luật của riêng tiểu bang mình.
C. Cho các công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ.
D. Cho các giao dịch với Canada và Mexico.
Câu 7: Tại Liên minh Châu Âu (EU), quy định nào hiện đang là khung pháp lý chính cho nhận dạng điện tử và dịch vụ tin cậy (bao gồm chữ ký điện tử)?
A. E-Signatures Directive 1999/93/EC.
B. Data Protection Directive.
C. eIDAS Regulation (electronic IDentification, Authentication and trust Services).
D. Digital Services Act (DSA).
Câu 8: Theo quy định eIDAS của EU, loại chữ ký điện tử nào có giá trị pháp lý cao nhất, tương đương với chữ ký tay?
A. Chữ ký điện tử đơn giản (Simple Electronic Signature).
B. Chữ ký điện tử nâng cao (Advanced Electronic Signature).
C. Chữ ký điện tử đủ điều kiện (Qualified Electronic Signature – QES).
D. Chữ ký được quét từ giấy (Scanned Signature).
Câu 9: Luật Giao dịch điện tử năm 2005 của Việt Nam được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của văn bản nào?
A. Chỉ dựa trên thực tiễn của Việt Nam.
B. Dựa trên luật ESIGN của Hoa Kỳ.
C. Dựa trên Luật Mẫu của UNCITRAL về Thương mại điện tử.
D. Dựa trên quy định eIDAS của EU.
Câu 10: Nguyên tắc “tương đương chức năng” (functional equivalence) có nghĩa là một thông điệp dữ liệu có thể đáp ứng các yêu cầu pháp lý như “văn bản”, “chữ ký”, “bản gốc” nếu nó:
A. Được in ra giấy.
B. Thực hiện được các chức năng tương ứng của các yêu cầu đó.
C. Được gửi từ một địa chỉ email chính thức.
D. Có dung lượng file lớn hơn 1MB.
Câu 11: Quy định eIDAS của EU đã thay thế cho chỉ thị nào trước đó?
A. Chỉ thị về Bảo vệ Dữ liệu (Data Protection Directive).
B. Chỉ thị về Chữ ký Điện tử 1999/93/EC.
C. Chỉ thị về Thương mại điện tử (E-commerce Directive).
D. Không thay thế cho chỉ thị nào.
Câu 12: Đạo luật Giao dịch điện tử của Singapore (Singapore’s Electronic Transactions Act) nổi tiếng vì điều gì?
A. Rất phức tạp và khó áp dụng.
B. Rất tiến bộ, linh hoạt và thân thiện với doanh nghiệp, thúc đẩy Singapore trở thành một trung tâm kỹ thuật số.
C. Cấm hoàn toàn việc sử dụng chữ ký điện tử.
D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch trong lĩnh vực tài chính.
Câu 13: Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa pháp luật về giao dịch điện tử trên toàn thế giới là gì?
A. Tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế, giảm bớt sự không chắc chắn về mặt pháp lý.
B. Buộc tất cả các nước phải có luật giống hệt nhau.
C. Để tăng doanh thu cho các luật sư.
D. Để Liên Hợp Quốc có thể kiểm soát internet.
Câu 14: Một vận đơn điện tử (e-B/L) được công nhận giá trị pháp lý ở nhiều quốc gia là nhờ vào việc áp dụng nguyên tắc nào của Luật mẫu UNCITRAL?
A. Nguyên tắc trung lập về công nghệ.
B. Nguyên tắc tương đương chức năng (coi e-B/L có chức năng như B/L giấy).
C. Nguyên tắc thiện chí.
D. Nguyên tắc có đi có lại.
Câu 15: Theo ESIGN Act của Mỹ, một hợp đồng có thể bị từ chối hiệu lực pháp lý chỉ vì nó ở dạng điện tử không?
A. Có, nếu bên còn lại yêu cầu bản giấy.
B. Không, không thể bị từ chối chỉ vì lý do đó.
C. Có, trong mọi trường hợp.
D. Tùy thuộc vào giá trị của hợp đồng.
Câu 16: Một điểm khác biệt cơ bản giữa một “Chỉ thị” (Directive) và một “Quy định” (Regulation) của EU là gì?
A. Chỉ thị mang tính bắt buộc, Quy định mang tính khuyến nghị.
B. Quy định có hiệu lực trực tiếp và đồng nhất ở tất cả các nước thành viên, trong khi Chỉ thị đặt ra mục tiêu và các nước phải tự chuyển hóa vào luật quốc gia.
C. Quy định chỉ áp dụng cho các cơ quan của EU, Chỉ thị áp dụng cho doanh nghiệp.
D. Không có sự khác biệt nào.
Câu 17: Tại sao việc công nhận “thời điểm và địa điểm gửi, nhận thông điệp dữ liệu” lại quan trọng trong e-logistics?
A. Để tính phí sử dụng internet.
B. Để xác định thời điểm hợp đồng được giao kết và trách nhiệm đối với hàng hóa được chuyển giao.
C. Chỉ để phục vụ mục đích thống kê.
D. Để theo dõi hoạt động của nhân viên.
Câu 18: Luật mẫu của UNCITRAL về Chữ ký điện tử (2001) được ban hành để làm gì?
A. Để thay thế Luật mẫu về Thương mại điện tử (1996).
B. Để bổ sung và làm rõ hơn các quy định về chữ ký điện tử trong Luật mẫu 1996.
C. Để quy định một tiêu chuẩn chữ ký điện tử duy nhất trên toàn cầu.
D. Để cấm các loại chữ ký điện tử không an toàn.
Câu 19: Luật pháp của quốc gia nào được xem là một trong những hình mẫu đầu tiên và có ảnh hưởng lớn đến luật giao dịch điện tử của nhiều nước khác?
A. Nga.
B. Brazil.
C. Hoa Kỳ (với luật của bang Utah và sau đó là UETA).
D. Nam Phi.
Câu 20: Khi một công ty Việt Nam ký hợp đồng e-logistics với một công ty Đức, luật áp dụng cho các vấn đề về chữ ký điện tử sẽ được xác định như thế nào?
A. Luôn luôn áp dụng luật Việt Nam.
B. Luôn luôn áp dụng luật Đức (quy định eIDAS).
C. Dựa trên thỏa thuận chọn luật của các bên trong hợp đồng hoặc theo quy tắc tư pháp quốc tế.
D. Áp dụng luật của nước thứ ba (ví dụ: luật Anh).
Câu 21: Yếu tố “sự đồng ý” (consent) của các bên để tiến hành giao dịch bằng phương tiện điện tử là một yêu cầu quan trọng trong luật của nước nào?
A. Hoa Kỳ (theo ESIGN Act và UETA).
B. Trung Quốc.
C. Nhật Bản.
D. Không phải là yêu cầu ở bất kỳ nước nào.
Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tiểu bang của Mỹ ban hành luật giao dịch điện tử mâu thuẫn với ESIGN Act?
A. Luật của tiểu bang sẽ được ưu tiên áp dụng.
B. Luật liên bang ESIGN Act sẽ được ưu tiên áp dụng (nguyên tắc ưu thế của luật liên bang).
C. Cả hai luật đều bị vô hiệu.
D. Vụ việc sẽ được đưa ra Liên Hợp Quốc giải quyết.
Câu 23: Mục đích của “dịch vụ tin cậy” (trust services) được quy định trong eIDAS là gì?
A. Để cung cấp dịch vụ cho vay tín chấp online.
B. Để tăng cường sự tin cậy trong các giao dịch điện tử, ví dụ thông qua việc chứng thực chữ ký, con dấu điện tử.
C. Để cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý qua mạng.
D. Để xếp hạng độ tin cậy của các website thương mại điện tử.
Câu 24: Việc lưu trữ hồ sơ, chứng từ e-logistics dưới dạng điện tử được pháp luật công nhận, miễn là nó đáp ứng yêu cầu gì?
A. Phải được in ra mỗi tháng một lần.
B. Phải được lưu trên ít nhất 3 máy chủ khác nhau.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin và có khả năng truy cập, sử dụng được khi cần thiết.
D. Phải được mã hóa bằng công nghệ blockchain.
Câu 25: Luật Giao dịch điện tử của Hàn Quốc có điểm gì đáng chú ý?
A. Cấm hoàn toàn giao dịch điện tử xuyên biên giới.
B. Rất phát triển và có các quy định chặt chẽ về chứng thực điện tử, thúc đẩy mạnh mẽ chính phủ điện tử và thương mại điện tử.
C. Sao chép hoàn toàn luật của Nhật Bản.
D. Vẫn chưa công nhận giá trị pháp lý của email.
Câu 26: “Hợp đồng thông minh” (Smart Contract) trên nền tảng blockchain đặt ra thách thức gì đối với các khung pháp lý hiện hành?
A. Chúng quá đơn giản để luật pháp phải quan tâm.
B. Các vấn đề về địa vị pháp lý, giải quyết tranh chấp tự động, và khả năng tương thích với các quy định hiện có.
C. Chúng không đủ an toàn để sử dụng.
D. Chi phí để tạo ra chúng quá cao.
Câu 27: Theo thông lệ quốc tế, một trang web thương mại điện tử khi bán hàng cho khách ở EU phải tuân thủ quy định nào của EU?
A. Chỉ cần tuân thủ luật của nước đặt máy chủ.
B. Phải tuân thủ các quy định về bảo vệ người tiêu dùng và bảo vệ dữ liệu (GDPR) của EU.
C. Không cần tuân thủ bất kỳ luật nào của EU.
D. Chỉ cần có một thông báo nhỏ ở cuối trang.
Câu 28: Tại sao nguyên tắc “bất phân biệt” (non-discrimination) lại quan trọng cho sự phát triển của e-logistics?
A. Vì nó đảm bảo mọi công ty logistics đều có lợi nhuận như nhau.
B. Vì nó yêu cầu cước phí vận chuyển phải giống nhau cho mọi khách hàng.
C. Vì nó đảm bảo các chứng từ logistics điện tử (như vận đơn, hợp đồng) không bị phủ nhận giá trị pháp lý chỉ vì chúng ở dạng điện tử.
D. Vì nó cấm phân biệt đối xử với các tài xế dựa trên quốc tịch.
Câu 29: Công ước của Liên Hợp Quốc về việc sử dụng thông tin liên lạc điện tử trong hợp đồng quốc tế (2005) có mục đích gì?
A. Thay thế hoàn toàn Luật mẫu 1996.
B. Cung cấp một chuẩn mực pháp lý quốc tế mang tính ràng buộc (khi được phê chuẩn) để tăng cường sự chắc chắn cho hợp đồng điện tử xuyên biên giới.
C. Quy định về việc đánh thuế các giao dịch điện tử.
D. Cấm việc gửi thư rác (spam).
Câu 30: Xu hướng chung của pháp luật về giao dịch điện tử trên thế giới là gì?
A. Ngày càng thắt chặt và hạn chế các giao dịch trực tuyến.
B. Quay trở lại ưu tiên các giao dịch bằng giấy tờ.
C. Ngày càng linh hoạt, công nhận rộng rãi hơn các hình thức giao dịch điện tử và tập trung vào các vấn đề xuyên biên giới, bảo vệ dữ liệu.
D. Giữ nguyên không thay đổi so với những năm 1990.