Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh Ung Thư – U Lành

Năm thi: 2023
Môn học: Giải phẫu bệnh
Trường: Đại học Y Dược Thái Bình (TBUMP)
Người ra đề: ThS.BS. Phạm Văn Dương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y (năm 3)
Năm thi: 2023
Môn học: Giải phẫu bệnh
Trường: Đại học Y Dược Thái Bình (TBUMP)
Người ra đề: ThS.BS. Phạm Văn Dương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y (năm 3)
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh Ung Thư – U Lành là dạng đề ôn tập thuộc học phần Giải phẫu bệnh, được giảng dạy trong chương trình Y khoa tại Trường Đại học Y Dược Thái Bình (TBUMP). Bộ đề do ThS.BS. Phạm Văn Dương – giảng viên Bộ môn Giải phẫu bệnh biên soạn năm 2023, tập trung vào phân biệt đặc điểm mô học giữa u lành và u ác, các dạng u lành thường gặp như u tuyến, u xơ, u mỡ, cùng các tiêu chí đánh giá mức độ biệt hóa, tốc độ tăng trưởng và khả năng xâm lấn. Đây là tài liệu cần thiết cho sinh viên năm 3 trong quá trình chuẩn bị cho bài kiểm tra học phần và thực hành lâm sàng.

Đề đại học trên hệ thống dethitracnghiem.vn mang lại trải nghiệm ôn luyện hiệu quả thông qua bộ câu hỏi được xây dựng chuẩn theo chương trình của Bộ Y tế. Mỗi câu hỏi đều có phần giải thích cụ thể, giúp người học hiểu rõ bản chất bệnh lý và nâng cao khả năng chẩn đoán phân biệt trong môn giải phẫu bệnh. Ngoài ra, sinh viên có thể lưu đề, theo dõi tiến trình học qua biểu đồ cá nhân và luyện tập không giới hạn, giúp tối ưu hóa việc chuẩn bị cho các kỳ kiểm tra chuyên ngành.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Giải Phẫu Bệnh – U Lành

Câu 1. Đặc điểm nào sau đây là thuộc tính cơ bản nhất của một khối u lành tính?
A. Tế bào u có hiện tượng dị sản và mất phân cực rõ rệt.
B. Khối u phát triển nhanh, gây chèn ép và hoại tử mô lân cận.
C. Khối u thường có vỏ bọc rõ và phát triển theo kiểu đẩy ép.
D. Luôn có sự hiện diện của các ổ di căn đến các cơ quan xa.

Câu 2. Thuật ngữ “Sarcoma” được dùng để chỉ loại ung thư có nguồn gốc từ:
A. Tế bào biểu mô phủ hoặc biểu mô tuyến của các cơ quan.
B. Tế bào thần kinh đệm trong hệ thần kinh trung ương.
C. Tế bào nguồn tạo máu nguyên thủy trong tủy xương.
D. Tế bào thuộc mô liên kết như xương, sụn, cơ, mỡ.

Câu 3. Về mặt vi thể, tế bào trong một khối u lành tính thường có đặc điểm nào?
A. Nhân lớn, tăng sắc, có nhiều nhân chia bất thường.
B. Hình thái và cấu trúc rất giống với tế bào của mô gốc.
C. Mất hoàn toàn sự biệt hóa, không thể nhận ra nguồn gốc.
D. Tỷ lệ nhân/bào tương (N/C) tăng cao một cách rõ rệt.

Câu 4. Sự khác biệt chính về mặt tiên lượng giữa u lành và u ác nằm ở:
A. Kích thước của khối u tại thời điểm được phát hiện.
B. Vị trí giải phẫu của khối u trong các khoang cơ thể.
C. Khả năng xâm lấn tại chỗ và di căn đến vị trí khác.
D. Mức độ đáp ứng của khối u với phương pháp phẫu thuật.

Câu 5. Một khối u ở buồng trứng có cấu trúc nang, chứa dịch trong, vỏ mỏng và nhẵn. Về đại thể, đây là đặc điểm gợi ý nhiều đến:
A. Một khối u ác tính đã có hiện tượng hoại tử trung tâm.
B. Một khối u lành tính có cấu trúc dạng tuyến (adenoma).
C. Một tổn thương di căn từ một ung thư ở đường tiêu hóa.
D. Một tình trạng viêm nhiễm mạn tính không do khối u.

Câu 6. “Biệt hóa” trong giải phẫu bệnh ung thư có nghĩa là:
A. Mức độ tế bào u khác biệt hoàn toàn so với mô bình thường.
B. Mức độ tế bào u giống về hình thái và chức năng với mô gốc.
C. Khả năng tế bào u di chuyển đến các cơ quan khác trong cơ thể.
D. Tốc độ phân chia và nhân lên của các tế bào trong khối u.

Câu 7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm điển hình của một khối u ác tính?
A. Khối u phát triển chậm trong nhiều năm và không thay đổi kích thước.
B. Ranh giới khối u thường không rõ, xâm nhiễm vào mô xung quanh.
C. Trên diện cắt thường có hình ảnh đa dạng, có vùng hoại tử, xuất huyết.
D. Tế bào u có tính đa hình thái, kích thước và hình dạng không đều.

Câu 8. Ung thư biểu mô (Carcinoma) là loại ung thư xuất phát từ:
A. Các tế bào biểu mô lót ở các bề mặt hoặc trong các tuyến.
B. Các tế bào của mô liên kết, ví dụ như mô sợi hoặc mô mỡ.
C. Các tế bào hắc tố (melanocyte) ở da hoặc niêm mạc.
D. Các tế bào mầm trong tuyến sinh dục (tinh hoàn, buồng trứng).

Câu 9. Hiện tượng các tế bào u ác tính bong ra, theo hệ tuần hoàn đến một vị trí mới và phát triển thành khối u thứ phát được gọi là:
A. Xâm lấn tại chỗ.
B. Biệt hóa ngược.
C. Di căn theo đường máu.
D. Tăng sản không điển hình.

Câu 10. Tốc độ phát triển của một khối u ác tính thường phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào vị trí giải phẫu của khối u nguyên phát.
B. Chỉ phụ thuộc vào giới tính của bệnh nhân mang khối u.
C. Luôn luôn ổn định và không đổi trong suốt quá trình bệnh.
D. Mức độ biệt hóa của tế bào u và nguồn cung cấp máu.

Câu 11. Đặc điểm vi thể nào có giá trị cao trong việc chẩn đoán một khối u là ác tính?
A. Tế bào u sắp xếp thành các cấu trúc nang tuyến rất đều đặn.
B. Sự hiện diện của các tế bào viêm mạn tính ở mô đệm u.
C. Nhân tế bào u có hình dạng kỳ quái và có các phân bào bất thường.
D. Màng đáy của các cấu trúc biểu mô được bảo tồn toàn vẹn.

Câu 12. Một khối u ở đại tràng được mô tả là “carcinoma tại chỗ” (carcinoma in situ). Điều này có nghĩa là:
A. Khối u đã di căn đến các hạch bạch huyết vùng lân cận.
B. Các tế bào ung thư chưa phá vỡ màng đáy của biểu mô.
C. Khối u có nguồn gốc từ mô liên kết của thành đại tràng.
D. Đây là một khối u lành tính nhưng có tiềm năng ác tính.

Câu 13. Sự khác biệt cơ bản giữa “xâm lấn” (invasion) và “di căn” (metastasis) là gì?
A. Xâm lấn là lan rộng tại chỗ, còn di căn là phát triển ở vị trí xa.
B. Di căn chỉ xảy ra ở sarcoma, còn xâm lấn chỉ xảy ra ở carcinoma.
C. Xâm lấn là đặc điểm của u lành, còn di căn là của u ác.
D. Cả hai thuật ngữ đều đồng nghĩa, mô tả sự lan rộng của ung thư.

Câu 14. Tỷ lệ nhân/bào tương (N/C ratio) cao trong tế bào u ác tính phản ánh điều gì?
A. Tế bào đang trong quá trình biệt hóa cao để thực hiện chức năng.
B. Bào tương của tế bào phình to do tích lũy nhiều sản phẩm chế tiết.
C. Nhân tế bào lớn bất thường so với thể tích của toàn bộ tế bào.
D. Tế bào u đang bị hoại tử và teo nhỏ lại trước khi chết theo chương trình.

Câu 15. Thuật ngữ “Anaplasia” (bất sản, không biệt hóa) mô tả tình trạng nào của tế bào u?
A. Tế bào u phát triển chậm lại và ngừng phân chia hoàn toàn.
B. Tế bào u mất hoàn toàn sự biệt hóa, là một dấu hiệu của ác tính.
C. Tế bào u có cấu trúc biệt hóa cao, giống hệt mô bình thường.
D. Tế bào u tăng sản nhưng vẫn giữ nguyên hình thái và cấu trúc.

Câu 16. Tại sao một khối u lành tính trong não (ví dụ: u màng não) vẫn có thể gây tử vong?
A. Do khối u này có khả năng di căn rất nhanh ra ngoài hộp sọ.
B. Do nó luôn luôn chuyển dạng thành một khối u ác tính nguy hiểm.
C. Do vị trí chèn ép các trung khu thần kinh quan trọng trong hộp sọ.
D. Do nó tiết ra các độc tố gây hoại tử mô não trên diện rộng.

Câu 17. Con đường di căn phổ biến nhất của các loại ung thư biểu mô (carcinoma) là:
A. Gieo rắc trực tiếp vào các khoang của cơ thể (màng bụng, màng phổi).
B. Theo đường bạch huyết đến các hạch bạch huyết vùng và hạch xa.
C. Theo đường máu đến các cơ quan ở xa như gan, phổi, xương, não.
D. Xâm lấn trực tiếp theo các dây thần kinh đi vào hệ thần kinh trung ương.

Câu 18. Hiện tượng “đa hình thái tế bào” (cellular pleomorphism) trong u ác tính nghĩa là:
A. Tất cả tế bào trong khối u đều có cùng một kích thước và hình dạng.
B. Các tế bào u có nhiều nhân nhưng kích thước các nhân rất đều nhau.
C. Tế bào u có khả năng biến đổi thành nhiều loại mô khác nhau.
D. Các tế bào u có sự biến đổi lớn về kích thước và hình dạng không đồng đều.

Câu 19. Một khối u được gọi là “biệt hóa rõ”. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tế bào u có hình thái gần giống với mô gốc và tiên lượng tốt hơn.
B. Tiên lượng thường rất xấu vì khối u có độ ác tính sinh học cao.
C. Khối u này chắc chắn là lành tính và không có khả năng xâm lấn.
D. Đây là tình trạng các tế bào u đã mất hoàn toàn đặc điểm nguồn gốc.

Câu 20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng trực tiếp để phân độ mô học (grading) của một khối u ác tính?
A. Mức độ biệt hóa của tế bào u so với mô gốc.
B. Số lượng tế bào phân chia trong một quang trường.
C. Sự hiện diện hay vắng mặt của di căn hạch vùng.
D. Mức độ đa hình thái của nhân và tế bào u.

Câu 21. Một bệnh nhân có kết quả sinh thiết là “loạn sản nặng” (severe dysplasia) ở biểu mô cổ tử cung. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Bệnh nhân đã bị ung thư xâm lấn và cần điều trị triệt căn ngay.
B. Đây là một tổn thương tiền ung thư, có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư.
C. Đây là một đáp ứng viêm bình thường, không có nguy cơ ác tính.
D. Tế bào đã di căn nhưng chỉ giới hạn trong lớp biểu mô.

Câu 22. Trong danh pháp u, có một số ngoại lệ mà hậu tố “-oma” lại chỉ một khối u ác tính. Đâu là ví dụ điển hình cho trường hợp này?
A. U mỡ (Lipoma).
B. U cơ trơn (Leiomyoma).
C. U hắc tố (Melanoma).
D. U tuyến (Adenoma).

Câu 23. Khi quan sát vi thể một khối u ác tính, nhà giải phẫu bệnh thấy nhiều “phân bào bất thường” (atypical mitoses). Đặc điểm này khác với phân bào bình thường ở điểm nào?
A. Tốc độ phân bào diễn ra chậm hơn so với mô lành.
B. Chỉ xảy ra ở các tế bào nằm tại vùng rìa của khối u.
C. Luôn tạo ra hai tế bào con có kích thước bằng nhau.
D. Tạo ra các trục phân bào đa cực (3 cực, 4 cực) hoặc bất đối xứng.

Câu 24. Sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của u ác vì:
A. Giúp các tế bào ung thư trưởng thành và biệt hóa tốt hơn.
B. Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời tạo đường cho di căn.
C. Tạo ra một hàng rào vật lý ngăn chặn sự tấn công của hệ miễn dịch.
D. Làm cho khối u có vỏ bọc rõ ràng hơn và dễ phẫu thuật lấy bỏ.

Câu 25. Một mẫu sinh thiết từ phổi cho thấy các đám tế bào không biệt hóa, nhân tăng sắc, đa hình thái, xâm nhập và phá hủy các phế nang. Không thấy cấu trúc tuyến hay vảy. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. U lành tính nguồn gốc phế quản.
B. Ung thư biểu mô biệt hóa rõ.
C. Ung thư biểu mô không biệt hóa.
D. Viêm phổi mô kẽ lan tỏa.

Câu 26. So sánh giữa Sarcoma và Carcinoma, nhận định nào sau đây là đúng nhất?
A. Sarcoma thường di căn theo đường bạch huyết, còn Carcinoma thường di căn đường máu.
B. Carcinoma thường gặp ở người trẻ tuổi, trong khi Sarcoma thường gặp ở người lớn tuổi.
C. Về đại thể, Sarcoma thường mềm hơn, giống thịt cá do nguồn gốc mô liên kết.
D. Carcinoma là u ác của mô liên kết, Sarcoma là u ác của biểu mô.

Câu 27. Sự phá vỡ màng đáy bởi các tế bào u là một bước ngoặt quan trọng vì nó đánh dấu sự chuyển tiếp từ:
A. Loạn sản nhẹ sang loạn sản nặng.
B. Ung thư tại chỗ sang ung thư xâm lấn.
C. Tăng sản sang loạn sản.
D. U lành tính sang ung thư tại chỗ.

Câu 28. Một khối u vú được phân giai đoạn là T1N0M0. Thông tin này có nghĩa là:
A. U lớn, đã di căn hạch nách và di căn xa đến xương.
B. U nhỏ, chưa di căn hạch vùng và chưa có di căn xa.
C. Không xác định được u nguyên phát, nhưng có di căn hạch.
D. U đã xâm lấn da, nhưng chưa phát hiện di căn hạch hay xa.

Câu 29. Trong một số trường hợp, tế bào u ác tính có thể biểu hiện sự “biệt hóa ngược” (divergent differentiation), nghĩa là:
A. Tế bào u quay trở lại trạng thái hoàn toàn giống mô phôi.
B. Tế bào u ác tính đột ngột chuyển thành tế bào lành tính.
C. Một khối u có thể biểu hiện nhiều hướng biệt hóa khác nhau (ví dụ: vừa có cấu trúc tuyến, vừa có cấu trúc vảy).
D. Tất cả các tế bào trong u trở nên đồng nhất về hình thái.

Câu 30. Yếu tố nào quyết định một tế bào ung thư di căn sẽ “chọn” cơ quan nào để làm tổ (ví dụ: ung thư vú hay di căn xương)?
A. Sự tương tác giữa các phân tử bám dính trên bề mặt tế bào u và thụ thể ở nội mô mạch máu cơ quan đích.
B. Kích thước của tế bào ung thư so với đường kính của các mao mạch trong cơ quan đích.
C. Hoàn toàn là một quá trình ngẫu nhiên, không tuân theo bất kỳ quy luật sinh học nào.
D. Chỉ phụ thuộc vào khoảng cách từ khối u nguyên phát đến cơ quan có khả năng bị di căn. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: