Trắc nghiệm Giáo dục Quốc Phòng An Ninh 12: Bài 8 – Vận dụng các tư thế, động tác cơ bản khi vận động trong chiến đấu là một trong những đề thi thuộc Chương 2 – Kỹ Thuật Quân Sự Cơ Bản trong chương trình Giáo dục Quốc Phòng An Ninh 12. Đây là nội dung trọng tâm nhằm trang bị cho học sinh những kỹ năng vận động chiến đấu hiệu quả như: bò thấp, chạy ngắn, lăn, trườn dưới hỏa lực đối phương, và các động tác chuyển hướng linh hoạt nhằm đảm bảo an toàn cá nhân và hoàn thành nhiệm vụ chiến đấu.
Kiến thức trọng tâm cần nắm trong bài học này bao gồm: nhận biết và thực hành đúng các tư thế cơ bản (đứng, quỳ, nằm bắn), thực hiện chính xác các động tác di chuyển trong điều kiện chiến đấu khác nhau, đồng thời biết cách kết hợp các động tác để đảm bảo yếu tố bí mật, bất ngờ và an toàn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Giáo dục Quốc phòng và An ninh 12 Bài 8: Vận dụng các tư thế, động tác cơ bản khi vận động trong chiến đấu
Câu 1: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trong chiến đấu bao gồm những động tác nào?
A. Đi khom, chạy khom.
B. Bò cao, lê, trườn.
C. Vọt tiến.
D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 2: Mục đích của việc vận dụng các tư thế, động tác cơ bản khi vận động trong chiến đấu là gì?
A. Nhanh chóng, bí mật tiếp cận mục tiêu.
B. Tránh đạn thẳng, mảnh bom, pháo của địch.
C. Vượt qua địa hình trống trải hoặc khi địch tạm ngừng hỏa lực.
D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 3: Trường hợp nào thường vận dụng động tác đi khom?
A. Khi cần vượt qua địa hình trống trải, hỏa lực địch mạnh.
B. Khi gần địch, cần dùng địa hình, địa vật che khuất, che đỡ để di chuyển.
C. Khi cần vận động nhanh chóng qua khu vực nguy hiểm.
D. Khi cần di chuyển ở nơi địa hình bằng phẳng, không có vật che khuất.
Câu 4: Trường hợp nào thường vận dụng động tác chạy khom?
A. Khi cần di chuyển bí mật, không gây tiếng động.
B. Khi di chuyển ở nơi địa hình có vật che đỡ cao ngang tầm ngực.
C. Khi cần vận động nhanh qua khu vực trống trải trong tầm nhìn hoặc hỏa lực của địch.
D. Khi di chuyển trên quãng đường dài, cần tiết kiệm sức lực.
Câu 5: Động tác bò cao thường được vận dụng trong trường hợp nào?
A. Khi cần vượt qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
B. Khi gần địch, có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao hơn tư thế ngồi.
C. Khi cần di chuyển nhanh, bí mật qua khu vực nguy hiểm.
D. Khi cần quan sát địch từ xa.
Câu 6: Trường hợp nào thường vận dụng động tác lê?
A. Khi cần vận động nhanh chóng qua quãng đường ngắn.
B. Khi di chuyển ở nơi địa hình có nhiều vật cản cao.
C. Khi gần địch, cần thu nhỏ mục tiêu, có địa hình, địa vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm người ngồi.
D. Khi cần mang vác trang bị nặng.
Câu 7: Động tác trườn thường được vận dụng trong trường hợp nào?
A. Khi cần di chuyển nhanh qua khu vực có nhiều cây cối.
B. Khi di chuyển ở nơi địa hình dốc, hiểm trở.
C. Khi ở gần địch, cần vượt qua địa hình trống trải, bằng phẳng, hỏa lực địch bắn thẳng.
D. Khi cần vượt qua vật cản như hàng rào, tường thấp.
Câu 8: Động tác vọt tiến thường được vận dụng trong trường hợp nào?
A. Khi cần di chuyển liên tục trên quãng đường dài.
B. Khi cần vượt qua địa hình trống trải hoặc khi địch tạm ngừng hỏa lực.
C. Khi cần di chuyển bí mật trong đêm tối.
D. Khi cần di chuyển dưới làn mưa đạn dày đặc.
Câu 9: Khi thực hiện động tác đi khom, chạy khom, trọng tâm cơ thể cần như thế nào?
A. Dồn về phía trước.
B. Dồn về phía sau.
C. Dồn đều vào hai chân, người hơi nhổm về phía trước.
D. Giữ thẳng đứng.
Câu 10: Khi thực hiện động tác bò cao, sự phối hợp giữa tay và chân như thế nào?
A. Tay phải, chân phải cùng tiến.
B. Tay trái, chân trái cùng tiến.
C. Tay nọ, chân kia phối hợp nhịp nhàng (ví dụ: tay trái, chân phải cùng lên).
D. Hai tay cùng lên trước, hai chân đẩy sau.
Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa động tác lê và bò cao là gì?
A. Độ cao của thân người so với mặt đất (lê thấp hơn bò cao).
B. Tốc độ di chuyển (lê chậm hơn bò cao).
C. Sự phối hợp tay chân (lê dùng cẳng tay và đùi để di chuyển).
D. Mục đích vận dụng.
Câu 12: Khi thực hiện động tác trườn, bộ phận nào của cơ thể tiếp xúc chủ yếu với mặt đất để đẩy người đi?
A. Hai bàn tay và mũi bàn chân.
B. Hai đầu gối và hai khuỷu tay.
C. Hai cẳng tay và hai mũi bàn chân (kết hợp lực toàn thân).
D. Bụng và ngực.
Câu 13: Động tác vọt tiến thường được thực hiện trên quãng đường bao nhiêu mét mỗi lần?
A. 5 – 10 m.
B. 10 – 15 m.
C. 15 – 20 m (hoặc tùy tình hình cụ thể).
D. 25 – 30 m.
Câu 14: Yếu tố quan trọng nhất khi vận dụng các tư thế, động tác cơ bản trong chiến đấu là gì?
A. Tốc độ nhanh.
B. Sức bền tốt.
C. Linh hoạt, bí mật, phù hợp với địa hình và tình huống địch.
D. Mang được nhiều vũ khí, trang bị.
Câu 15: Mục đích chính của việc giữ súng đúng tư thế khi vận động là gì?
A. Để súng không bị bẩn.
B. Để tiện quan sát mục tiêu.
C. Đảm bảo an toàn và sẵn sàng chiến đấu nhanh nhất khi cần.
D. Để giảm trọng lượng mang vác.
Câu 16: Khi vận động qua địa hình trống trải, ngoài động tác vọt tiến, có thể kết hợp thêm động tác nào để tăng tính bí mật, an toàn?
A. Đi khom.
B. Bò cao.
C. Trườn hoặc lê (nếu hỏa lực địch mạnh và địa hình cho phép).
D. Chạy khom liên tục.
Câu 17: Yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn tư thế vận động trong chiến đấu?
A. Tốc độ di chuyển nhanh nhất.
B. Tư thế thoải mái nhất.
C. An toàn, bí mật, phù hợp với tình hình địch và địa hình, địa vật.
D. Khả năng mang vác nhiều trang bị.
Câu 18: Khi thực hiện động tác vọt tiến, trước khi đứng dậy chạy, cần làm gì?
A. Hô to khẩu lệnh.
B. Quan sát địch, địa hình và chọn hướng/vị trí tiếp theo.
C. Nạp đạn vào súng.
D. Tháo bỏ bớt trang bị.
Câu 19: Trong quá trình vận động, việc lợi dụng địa hình, địa vật nhằm mục đích chính là gì?
A. Để nghỉ ngơi.
B. Để đặt vũ khí.
C. Để che khuất, che đỡ, tránh sự quan sát và hỏa lực của địch.
D. Để xác định phương hướng.
Câu 20: Khi vận động ban đêm, yếu tố nào cần đặc biệt chú ý để đảm bảo bí mật?
A. Tốc độ di chuyển thật nhanh.
B. Tránh gây ra tiếng động, ánh sáng và giữ đúng phương hướng.
C. Luôn bật đèn pin soi đường.
D. Di chuyển thành hàng dọc thẳng tắp.
Câu 21: Thứ tự ưu tiên khi lựa chọn vị trí ẩn nấp sau mỗi lần vọt tiến là gì?
A. Nơi có thể quan sát rõ địch nhất.
B. Nơi có địa hình bằng phẳng, dễ di chuyển tiếp.
C. Nơi kín đáo, vững chắc, có thể che đỡ được hỏa lực địch và thuận lợi cho bước vận động tiếp theo.
D. Nơi gần nguồn nước.
Câu 22: Khi đang vận động mà phát hiện địch, hành động đúng đắn đầu tiên là gì?
A. Nổ súng tấn công ngay lập tức.
B. Bỏ chạy thật nhanh về phía sau.
C. Nhanh chóng lợi dụng địa hình, địa vật ẩn nấp, quan sát và báo cáo.
D. Hô to để báo động cho đồng đội.
Câu 23: Việc giữ khoảng cách giữa các chiến sĩ khi vận động trong đội hình nhằm mục đích gì?
A. Để dễ dàng trò chuyện.
B. Để tránh va chạm vào nhau.
C. Để tránh bị tiêu diệt hàng loạt bởi hỏa lực địch và dễ dàng xử trí tình huống.
D. Để tiết kiệm diện tích di chuyển.
Câu 24: Động tác nào phù hợp nhất khi cần bí mật tiếp cận sát vị trí địch mà địa hình cho phép ẩn nấp thấp?
A. Đi khom.
B. Bò cao.
C. Lê hoặc trườn.
D. Chạy khom.
Câu 25: Nguyên tắc chung khi vận động trên chiến trường là gì?
A. Luôn di chuyển thật nhanh.
B. Luôn di chuyển theo đường thẳng.
C. Biết kết hợp vận động với dừng lại quan sát, lợi dụng địa hình, địa vật, giữ bí mật và sẵn sàng chiến đấu.
D. Chỉ vận động vào ban ngày.