Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức BAV là bài kiểm tra thuộc môn Hành vi tổ chức, nằm trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BAV). Đề tham khảo được thiết kế bởi ThS. Trần Minh Khoa – giảng viên Khoa Kinh tế và Luật, nhằm mục tiêu giúp sinh viên nắm vững các lý thuyết cơ bản và nâng cao về hành vi trong tổ chức như hành vi cá nhân, giao tiếp trong tổ chức, động lực làm việc và lãnh đạo nhóm. Đây là tài liệu hữu ích phục vụ cho quá trình ôn luyện trước kỳ kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ học phần.
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức trong hệ thống bộ trắc nghiệm đại học tại dethitracnghiem.vn được phân chia theo các chuyên đề lý thuyết và tình huống thực tế, giúp sinh viên Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu làm quen với cấu trúc đề thi chuẩn. Hệ thống hỗ trợ làm bài không giới hạn, lưu trữ kết quả, cung cấp đáp án và giải thích chi tiết sau mỗi câu hỏi. Với cách tiếp cận đa dạng và trực quan, sinh viên dễ dàng củng cố kiến thức môn hành vi tổ chức và nâng cao khả năng tư duy phản biện trong môi trường doanh nghiệp.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức BAV
Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc nghiên cứu Hành vi tổ chức trong doanh nghiệp là gì?
A. Phân tích các báo cáo tài chính để tối ưu hóa dòng tiền và lợi nhuận.
B. Thiết kế và vận hành các hệ thống dây chuyền sản xuất tự động hóa.
C. Áp dụng kiến thức về cá nhân, nhóm, cấu trúc để nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Xây dựng các chiến lược marketing và quảng bá thương hiệu trên thị trường.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các đặc tính tiểu sử (biographical characteristics) thường được nghiên cứu trong Hành vi tổ chức?
A. Tình trạng hôn nhân của nhân viên.
B. Thâm niên công tác tại tổ chức.
C. Trình độ học vấn và chuyên môn.
D. Mức độ hài lòng với công việc.
Câu 3: Theo mô hình Big Five (5 tính cách lớn), một người có xu hướng cởi mở, hòa đồng và quyết đoán sẽ được đánh giá cao ở đặc điểm nào?
A. Sự tận tâm (Conscientiousness).
B. Hướng ngoại (Extraversion).
C. Sự ổn định cảm xúc (Emotional Stability).
D. Dễ chịu (Agreeableness).
Câu 4: Sự không tương thích giữa hai hoặc nhiều thái độ, hoặc giữa hành vi và thái độ của một cá nhân được gọi là gì?
A. Bất mãn trong công việc.
B. Xung đột vai trò.
C. Nhận thức bất hòa.
D. Căng thẳng tâm lý.
Câu 5: Giá trị (Values) của một cá nhân có vai trò quan trọng vì nó:
A. Chỉ ảnh hưởng đến các quyết định mua sắm và tiêu dùng cá nhân.
B. Là nền tảng để hình thành thái độ, nhận thức và động lực làm việc.
C. Quyết định hoàn toàn đến trí thông minh và khả năng học hỏi của người đó.
D. Thay đổi liên tục và nhanh chóng theo từng tình huống giao tiếp cụ thể.
Câu 6: Khi một nhà quản lý đánh giá hiệu suất của nhân viên chỉ dựa trên một đặc điểm duy nhất (ví dụ: sự nhiệt tình), họ đang mắc phải lỗi nhận thức nào?
A. Hiệu ứng tương phản (Contrast Effect).
B. Hiệu ứng hào quang (Halo Effect).
C. Lối tắt phán xét (Stereotyping).
D. Nhận thức có chọn lọc (Selective Perception).
Câu 7: Một nhân viên luôn tin rằng thành công của mình là do năng lực, còn thất bại là do các yếu tố bên ngoài. Đây là biểu hiện của thiên kiến nào?
A. Thiên kiến tự đề cao (Self-serving bias).
B. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental attribution error).
C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
D. Sự leo thang cam kết (Escalation of commitment).
Câu 8: Theo Thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow, sau khi các nhu cầu về an toàn và xã hội đã được đáp ứng, nhân viên sẽ có xu hướng tìm kiếm điều gì tiếp theo?
A. Mức lương cao hơn và các phúc lợi tài chính hấp dẫn.
B. Sự công nhận, tôn trọng từ cấp trên và đồng nghiệp.
C. Môi trường làm việc ổn định và không có sự thay đổi.
D. Mối quan hệ thân thiết và hòa đồng với mọi người trong nhóm.
Câu 9: Học thuyết hai nhân tố của Herzberg cho rằng yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố động viên mà là yếu tố duy trì?
A. Sự thừa nhận và khen thưởng cho thành tích.
B. Cơ hội phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp.
C. Các chính sách và quy định quản lý của công ty.
D. Trách nhiệm và sự tự chủ được giao trong công việc.
Câu 10: Theo Thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực của một cá nhân sẽ giảm nếu họ tin rằng:
A. Nỗ lực của họ chắc chắn sẽ dẫn đến hiệu suất công việc cao.
B. Hiệu suất công việc cao sẽ được tổ chức ghi nhận và khen thưởng.
C. Họ hoàn toàn có đủ năng lực để hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
D. Phần thưởng nhận được không tương xứng hoặc không hấp dẫn với họ.
Câu 11: Một nhà quản lý muốn áp dụng Thuyết thiết lập mục tiêu để tăng động lực cho nhân viên. Mục tiêu nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. “Hãy cố gắng làm tốt nhất có thể trong quý tới.”
B. “Tăng doanh số bán hàng lên 15% trong tháng 10/2024.”
C. “Cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn trong tương lai.”
D. “Hoàn thành công việc được giao mà không mắc lỗi nào.”
Câu 12: Hiện tượng các cá nhân có xu hướng nỗ lực ít hơn khi làm việc chung trong một nhóm được gọi là gì?
A. Tư duy nhóm (Groupthink).
B. Phân cực nhóm (Group Polarization).
C. Sự gắn kết nhóm (Group Cohesiveness).
D. Sự lười biếng xã hội (Social Loafing).
Câu 13: Trong mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự xung đột nội bộ và cạnh tranh?
A. Giai đoạn hình thành (Forming).
B. Giai đoạn hỗn loạn (Storming).
C. Giai đoạn chuẩn hóa (Norming).
D. Giai đoạn tan rã (Adjourning).
Câu 14: Kênh giao tiếp nào có độ phong phú thông tin cao nhất?
A. Gửi email thông báo cho toàn công ty.
B. Cuộc họp trực tiếp (mặt đối mặt).
C. Báo cáo tài chính hàng quý.
D. Tin nhắn văn bản (SMS/Chat).
Câu 15: Trong mô hình giao tiếp, việc nhân viên đọc, hiểu và diễn giải email được gọi là gì?
A. Mã hóa (Encoding).
B. Phản hồi (Feedback).
C. Giải mã (Decoding).
D. Nhiễu (Noise).
Câu 16: “Tin đồn” trong tổ chức là ví dụ của loại hình giao tiếp nào?
A. Giao tiếp chính thức theo chiều đi xuống.
B. Giao tiếp không chính thức.
C. Giao tiếp chính thức theo chiều đi lên.
D. Giao tiếp chính thức theo chiều ngang.
Câu 17: Một nhà lãnh đạo làm rõ vai trò và hướng dẫn nhân viên hoàn thành mục tiêu là phong cách nào?
A. Lãnh đạo chuyển đổi.
B. Lãnh đạo lôi cuốn.
C. Lãnh đạo giao dịch.
D. Lãnh đạo phục vụ.
Câu 18: Trong Lưới quản lý của Blake và Mouton, phong cách “Thỏa hiệp” có đặc điểm:
A. Quan tâm tối đa đến sản phẩm và tối thiểu đến con người.
B. Quan tâm tối đa đến con người và tối thiểu đến sản phẩm.
C. Quan tâm cân bằng ở mức trung bình cả về con người và sản phẩm.
D. Quan tâm ở mức tối thiểu cho cả con người và sản phẩm.
Câu 19: Quyền lực chuyên môn của cá nhân đến từ:
A. Khả năng khen thưởng hoặc trừng phạt.
B. Vị trí trong cơ cấu tổ chức.
C. Kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm đặc biệt.
D. Sự ngưỡng mộ của người khác.
Câu 20: Quyền lực hợp pháp có được là do:
A. Mối quan hệ thân thiết với lãnh đạo cấp cao.
B. Vị trí chính thức trong hệ thống phân cấp.
C. Khả năng truyền cảm hứng.
D. Hiểu biết sâu rộng chuyên môn.
Câu 21: Các hành vi như xây dựng liên minh, tạo ấn tượng tốt là:
A. Hành vi chính trị.
B. Hành vi đạo đức.
C. Quản trị theo mục tiêu.
D. Giao tiếp chính thức.
Câu 22: Loại xung đột tập trung vào nội dung và mục tiêu công việc là:
A. Xung đột mối quan hệ.
B. Xung đột quy trình.
C. Xung đột nhiệm vụ.
D. Xung đột phi chức năng.
Câu 23: Chiến lược “Thắng – Thắng” là đặc trưng của đàm phán nào?
A. Đàm phán phân phối.
B. Đàm phán hợp nhất.
C. Đàm phán áp đặt.
D. Đàm phán né tránh.
Câu 24: Định nghĩa đúng nhất về “Văn hóa tổ chức”:
A. Các quy định, chính sách và thủ tục.
B. Cơ cấu tổ chức, sơ đồ phân cấp.
C. Hệ thống giá trị, niềm tin và giả định chung.
D. Tổng hợp mục tiêu tài chính.
Câu 25: Nghi lễ trao giải thưởng là biểu hiện ở cấp độ nào của văn hóa tổ chức?
A. Giá trị được tán thành.
B. Tạo tác hữu hình.
C. Giả định ngầm cơ bản.
D. Chiến lược kinh doanh.
Câu 26: Đặc điểm của tổ chức có văn hóa mạnh là:
A. Các giá trị không được chia sẻ rộng rãi.
B. Nhân viên cam kết và trung thành cao.
C. Tỷ lệ thay thế nhân viên cao.
D. Hành vi nhân viên đa dạng khó đoán.
Câu 27: Bước đầu tiên trong mô hình 3 bước của Lewin là gì?
A. Thực hiện thay đổi.
B. Đánh giá kết quả.
C. Tái đóng băng.
D. Phá băng (Unfreezing).
Câu 28: Nguyên nhân phổ biến gây chống đối thay đổi là gì?
A. Mong muốn có thêm thử thách.
B. Sự không chắc chắn và lo sợ cái mới.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào lãnh đạo.
D. Nhu cầu cải thiện hiệu quả.
Câu 29: Biện pháp hiệu quả để vượt qua chống đối là:
A. Đe dọa nhân viên.
B. Che giấu thông tin.
C. Giao tiếp, giáo dục và lôi kéo tham gia.
D. Thay đổi đột ngột.
Câu 30: Căng thẳng kéo dài dẫn đến hệ quả nào ở cấp tổ chức?
A. Tăng sự hài lòng và cam kết.
B. Giảm tỷ lệ nghỉ việc.
C. Tăng hiệu quả làm việc.
D. Giảm năng suất và tăng nghỉ việc.