Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 2

Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi tổ chức
Trường: Đại học Ngoại thương
Người ra đề: ThS. Trần Minh Quân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập chương
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực và Kinh doanh quốc tế
Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi tổ chức
Trường: Đại học Ngoại thương
Người ra đề: ThS. Trần Minh Quân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập chương
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực và Kinh doanh quốc tế
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 2 là bộ đề ôn tập chuyên đề thuộc học phần Hành vi tổ chức, dành cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực và Kinh doanh quốc tế tại các trường như Đại học Kinh tế TP.HCM, Đại học Tài chính – Marketing và Đại học Ngoại thương. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Trần Minh Quân, giảng viên Khoa Quản trị – Đại học Ngoại thương (FTU), vào năm 2024. Nội dung chương 2 tập trung vào nhân cách và giá trị cá nhân trong tổ chức, bao gồm các mô hình nhân cách (Big Five), sự phù hợp giữa cá nhân và tổ chức (Person-Organization Fit), ảnh hưởng của giá trị cá nhân đến hành vi làm việc và cách nhà quản trị sử dụng đặc điểm cá nhân để phát triển đội ngũ hiệu quả. Các câu hỏi trắc nghiệm cấp đại học khách quan được thiết kế sát với chương trình giảng dạy, giúp sinh viên hiểu sâu hành vi cá nhân trong môi trường doanh nghiệp.

Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức được phân loại theo từng nhóm kiến thức trọng tâm, có kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập hiệu quả giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức hành vi tổ chức và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học phần.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 2

Câu 1: “Thái độ” trong Hành vi tổ chức được định nghĩa là gì?
A. Là những đặc điểm tính cách bẩm sinh và không thể thay đổi.
B. Là những niềm tin cốt lõi, định hướng cho hành vi của một người.
C. Là trạng thái cảm xúc nhất thời của một cá nhân tại một thời điểm.
D. Là những phát biểu hoặc đánh giá (tích cực, tiêu cực) về đối tượng, con người, sự kiện.

Câu 2: Ba thành phần cấu thành nên một thái độ bao gồm nhận thức, cảm xúc và…
A. …động lực.
B. …giá trị.
C. …hành vi.
D. …tính cách.

Câu 3: Khi một nhân viên nói: “Công việc của tôi rất thú vị và đầy thử thách”, phát biểu này thể hiện thành phần nào của thái độ?
A. Thành phần nhận thức.
B. Thành phần cảm xúc.
C. Thành phần hành vi.
D. Thành phần giá trị.

Câu 4: Sự không nhất quán giữa hai hoặc nhiều thái độ, hoặc giữa thái độ và hành vi của một cá nhân được gọi là hiện tượng gì?
A. Sự hài lòng trong công việc.
B. Cam kết với tổ chức.
C. Xung đột nhận thức.
D. Bất hòa nhận thức.

Câu 5: Một người rất quan tâm đến việc bảo vệ môi trường (thái độ) nhưng lại đang làm việc cho một công ty gây ô nhiễm nặng (hành vi). Để giảm bớt sự bất hòa nhận thức, người này có thể làm gì?
A. Tiếp tục làm việc và phớt lờ mâu thuẫn nội tâm.
B. Thuyết phục bản thân rằng công việc không ảnh hưởng môi trường.
C. Tìm kiếm một công việc mới tại công ty thân thiện hơn.
D. Tất cả các phương án trên đều là những cách có thể xảy ra.

Câu 6: Thái độ nào sau đây thể hiện mức độ một cá nhân đồng nhất về mặt tâm lý với công việc của mình và xem xét hiệu quả công việc là quan trọng đối với giá trị bản thân?
A. Sự hài lòng trong công việc.
B. Cam kết với tổ chức.
C. Sự ủng hộ của tổ chức được cảm nhận.
D. Sự tham gia vào công việc.

Câu 7: “Sự hài lòng trong công việc” (Job Satisfaction) được định nghĩa là?
A. Mức độ nhân viên cảm thấy công việc của mình có ý nghĩa.
B. Mức độ nhân viên sẵn sàng nỗ lực vì sự thành công của tổ chức.
C. Một cảm giác tích cực về công việc, là kết quả của sự đánh giá.
D. Mức độ nhân viên tin rằng tổ chức đánh giá cao sự đóng góp.

Câu 8: Mối quan hệ giữa sự hài lòng trong công việc và năng suất lao động được mô tả chính xác nhất là gì?
A. Sự hài lòng cao luôn luôn dẫn đến năng suất lao động cao.
B. Năng suất lao động cao luôn luôn dẫn đến sự hài lòng cao.
C. Hai yếu tố này hoàn toàn không có mối quan hệ gì với nhau.
D. Có mối tương quan dương, nhưng không phải lúc nào cũng mạnh mẽ.

Câu 9: Khi nhân viên không hài lòng với công việc, hành vi “bỏ mặc” (neglect) được thể hiện như thế nào?
A. Tích cực tìm kiếm một công việc mới ở một tổ chức khác.
B. Thảo luận các vấn đề với cấp trên và đề xuất giải pháp.
C. Bày tỏ sự lạc quan một cách thụ động, tin rằng mọi thứ sẽ tốt.
D. Cho phép điều kiện tồi tệ hơn, đi muộn, vắng mặt, giảm nỗ lực.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng trong công việc?
A. Chỉ có mức lương và các phúc lợi tài chính.
B. Chỉ có điều kiện làm việc vật chất như văn phòng.
C. Bản chất của công việc (sự thú vị, thử thách, cơ hội).
D. Chỉ có mối quan hệ với các đồng nghiệp trong nhóm.

Câu 11: “Tính cách” (Personality) được hiểu là?
A. Một trạng thái cảm xúc tạm thời của một cá nhân.
B. Tổng hợp các cách thức một cá nhân phản ứng, tương tác, có tính ổn định.
C. Một thái độ cụ thể đối với một đối tượng hoặc một sự kiện.
D. Hệ thống các giá trị cốt lõi mà một cá nhân theo đuổi.

Câu 12: Mô hình tính cách “Năm Lớn” (Big Five Model) bao gồm các chiều hướng: Hướng ngoại, Hòa đồng, Tận tâm, Ổn định cảm xúc và…
A. …Tự tin.
B. …Sáng tạo.
C. …Sẵn sàng trải nghiệm.
D. …Thông minh.

Câu 13: Một nhân viên bán hàng có đặc điểm tính cách hướng ngoại cao thường sẽ?
A. Gặp khó khăn trong việc giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
B. Cảm thấy tràn đầy năng lượng khi tương tác, có khả năng thuyết phục.
C. Thích làm việc một mình, tập trung vào công việc phân tích.
D. Có xu hướng lo lắng, căng thẳng khi đối mặt với mục tiêu.

Câu 14: Đặc điểm tính cách nào trong mô hình “Năm Lớn” được xem là yếu tố dự báo tốt nhất về hiệu quả công việc trên nhiều loại nghề nghiệp khác nhau?
A. Hướng ngoại.
B. Hòa đồng.
C. Sẵn sàng trải nghiệm.
D. Tận tâm.

Câu 15: “Giá trị” (Values) được định nghĩa là?
A. Những đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về các sự vật, hiện tượng.
B. Các đặc điểm tâm lý bẩm sinh, quyết định hành vi con người.
C. Những niềm tin cơ bản rằng một phương thức hành xử là đáng mong muốn.
D. Những cảm xúc mãnh liệt hướng đến một đối tượng cụ thể.

Câu 16: Theo hệ thống phân loại của Rokeach, giá trị “Một thế giới hòa bình” thuộc loại giá trị nào?
A. Giá trị phương tiện (Instrumental value).
B. Giá trị mục đích (Terminal value).
C. Giá trị cá nhân.
D. Giá trị tổ chức.

Câu 17: Sự phù hợp giữa tính cách của một cá nhân và yêu cầu của công việc (Personality-Job Fit) có ý nghĩa gì?
A. Khi có sự phù hợp, cá nhân có xu hướng hài lòng, hiệu quả hơn.
B. Sự phù hợp này không có ảnh hưởng đến sự hài lòng hay hiệu quả.
C. Mọi loại tính cách đều có thể phù hợp với mọi loại công việc.
D. Chỉ cần có kỹ năng, tính cách không phải là yếu tố quan trọng.

Câu 18: Một lập trình viên cần sự tập trung cao độ, làm việc độc lập và tỉ mỉ. Theo lý thuyết của Holland, loại tính cách nghề nghiệp nào sẽ phù hợp nhất với công việc này?
A. Loại xã hội (Social).
B. Loại nghệ thuật (Artistic).
C. Loại kinh doanh (Enterprising).
D. Loại nghiên cứu (Investigative).

Câu 19: Khái niệm “Cam kết với tổ chức” (Organizational Commitment) thể hiện điều gì?
A. Mức độ nhân viên cảm thấy hài lòng với mức lương của mình.
B. Mức độ một nhân viên đồng nhất, mong muốn duy trì tư cách thành viên.
C. Mức độ nhân viên tin rằng tổ chức luôn đứng về phía họ.
D. Mức độ nhân viên sẵn sàng tham gia hoạt động xã hội.

Câu 20: Một nhân viên ở lại với công ty vì anh ta cảm thấy mình có nghĩa vụ phải làm vậy và sẽ cảm thấy tội lỗi nếu rời đi. Loại cam kết này được gọi là?
A. Cam kết duy trì (Continuance commitment).
B. Cam kết tình cảm (Affective commitment).
C. Cam kết quy chuẩn (Normative commitment).
D. Cam kết tài chính.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa cảm xúc (emotions) và tâm trạng (moods) là gì?
A. Cảm xúc mãnh liệt, ngắn ngủi, có nguyên nhân; tâm trạng thì ngược lại.
B. Cảm xúc thường kéo dài hơn và không có nguyên nhân rõ ràng.
C. Tâm trạng luôn luôn tích cực, trong khi cảm xúc có thể tiêu cực.
D. Cảm xúc và tâm trạng là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa.

Câu 22: “Trí tuệ cảm xúc” (Emotional Intelligence) là khả năng của một người trong việc?
A. Che giấu hoàn toàn cảm xúc của mình trong mọi tình huống.
B. Nhận biết, thấu hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân, người khác.
C. Sử dụng lý trí để loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của cảm xúc.
D. Thể hiện cảm xúc một cách bộc phát và không kiểm soát.

Câu 23: Khi một nhà quản lý phớt lờ những thành tích tốt của nhân viên nhưng lại chỉ tập trung vào những sai sót nhỏ, điều này có thể dẫn đến thái độ nào ở nhân viên?
A. Tăng sự hài lòng và cam kết với tổ chức.
B. Giảm sự hài lòng và động lực làm việc.
C. Tăng sự tham gia vào công việc.
D. Tăng hành vi công dân tổ chức.

Câu 24: Một công ty có văn hóa tổ chức khuyến khích sự đổi mới và chấp nhận rủi ro. Công ty này có khả năng thu hút những nhân viên có đặc điểm tính cách nào?
A. Có mức độ sẵn sàng trải nghiệm cao.
B. Có mức độ tận tâm rất cao và ngại thay đổi.
C. Có mức độ hòa đồng cao và thích sự ổn định.
D. Có xu hướng hướng nội và thích làm theo quy trình.

Câu 25: Sự phù hợp giữa giá trị cá nhân của nhân viên và giá trị của tổ chức (Person-Organization Fit) có ý nghĩa quan trọng vì nó?
A. Dẫn đến sự hài lòng, cam kết cao hơn, tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn.
B. Không ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng của nhà quản lý.
C. Chỉ quan trọng đối với các vị trí quản lý cấp cao trong tổ chức.
D. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều có cùng một loại tính cách.

Câu 26: Một nhân viên luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động, ngay cả khi không có ai giám sát. Điều này thể hiện rõ nhất thành phần nào trong thái độ của anh ta đối với an toàn lao động?
A. Thành phần nhận thức.
B. Thành phần cảm xúc.
C. Thành phần hành vi.
D. Thành phần logic.

Câu 27: Một nhân viên tin rằng “chỉ có làm việc chăm chỉ mới mang lại thành công” (giá trị). Do đó, anh ta có thái độ tiêu cực đối với những đồng nghiệp hay đi muộn, về sớm. Mối quan hệ giữa giá trị và thái độ ở đây là gì?
A. Giá trị là nền tảng, có ảnh hưởng và định hình nên thái độ.
B. Thái độ là yếu tố quyết định hoàn toàn hệ thống giá trị.
C. Giá trị và thái độ là hai khái niệm độc lập, không liên quan.
D. Thái độ có phạm vi rộng hơn và bao trùm lên giá trị.

Câu 28: Một nhà quản lý muốn cải thiện sự hài lòng trong công việc của nhân viên. Hành động nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả bền vững nhất?
A. Tăng lương một lần cho tất cả nhân viên.
B. Tổ chức một chuyến du lịch cho toàn công ty.
C. Thiết kế lại công việc để nó thú vị, có ý nghĩa, tự chủ hơn.
D. Trang trí lại văn phòng làm việc cho đẹp hơn.

Câu 29: Đặc điểm tính cách “Tận tâm” (Conscientiousness) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Thích giao du, quyết đoán và tràn đầy năng lượng.
B. Có trách nhiệm, đáng tin cậy, có tổ chức, kiên trì.
C. Cởi mở, sáng tạo, tò mò và yêu thích sự mới mẻ.
D. Điềm tĩnh, tự tin và có khả năng kiểm soát cảm xúc.

Câu 30: Mục đích chính của việc nghiên cứu cơ sở hành vi cá nhân trong một tổ chức là gì?
A. Để phân loại và dán nhãn cho từng nhân viên một cách cứng nhắc.
B. Để tìm ra người có tính cách “tốt” và loại bỏ người “xấu”.
C. Để chứng minh rằng hành vi của con người là không thể thay đổi.
D. Để hiểu rõ sự khác biệt cá nhân, từ đó quản lý con người hiệu quả.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: