Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 5

Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi Tổ chức
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Phạm Thị Mỹ Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi Tổ chức
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Phạm Thị Mỹ Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 5đề ôn tập xoay quanh nội dung “Động lực trong tổ chức” – một chương then chốt trong học phần Hành vi Tổ chức, được giảng dạy tại các trường đại học đào tạo khối ngành Kinh tế – Quản trị như Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), Đại học Ngoại thương (FTU), và Đại học Thương mại (TMU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Phạm Thị Mỹ Linh, giảng viên Khoa Quản trị – UEH, nhằm giúp sinh viên hiểu sâu các học thuyết động lực kinh điển như Maslow, Herzberg, McClelland, Vroom, cùng các mô hình quản trị động lực trong doanh nghiệp hiện đại. Câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế khoa học, bám sát nội dung lý thuyết và có tính ứng dụng cao.

Trắc nghiệm Hành vi tổ chức trên nền tảng bộ đề đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ học tập hữu hiệu giúp sinh viên luyện tập không giới hạn, theo dõi tiến trình học và cải thiện kỹ năng nhận diện vấn đề động lực trong quản trị. Website cung cấp đáp án, lời giải chi tiết và phân loại câu hỏi theo cấp độ nhận thức từ cơ bản đến nâng cao. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng để sinh viên ôn luyện sâu chương 5, chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc bài kiểm tra đánh giá năng lực môn Hành vi Tổ chức.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 5

Câu 1. Theo Thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow, khi một cá nhân đã thỏa mãn đầy đủ các nhu cầu xã hội (social needs), yếu tố nào sau đây sẽ trở thành động lực thúc đẩy chính tiếp theo?
A. Nhu cầu về an toàn và an ninh trong công việc.
B. Nhu cầu được tôn trọng, công nhận và có địa vị.
C. Nhu cầu được giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
D. Nhu cầu được thể hiện năng lực và phát triển bản thân.

Câu 2. Một quản lý cấp trung tại công ty Z nhận thấy đội ngũ của mình tỏ ra thờ ơ mặc dù công ty vừa tăng lương và cải thiện điều kiện văn phòng. Theo Thuyết Hai nhân tố của Herzberg, tình huống này phản ánh điều gì?
A. Các yếu tố động viên trong công việc chưa được đáp ứng.
B. Nhân viên đang có mức độ bất mãn cao với công việc.
C. Yếu tố duy trì được cải thiện chỉ giảm bất mãn, không tạo động lực.
D. Công ty đã nhận định sai về vai trò của tiền lương.

Câu 3. Trong Thuyết Kỳ vọng của Vroom, mối quan hệ giữa kết quả thực hiện công việc và phần thưởng nhận được được định nghĩa là gì?
A. Hóa trị (Valence).
B. Kỳ vọng (Expectancy).
C. Sự hấp dẫn của mục tiêu.
D. Tính công cụ (Instrumentality).

Câu 4. Phát biểu nào dưới đây mô tả chính xác nhất về “nhu cầu liên kết” (Need for Affiliation) trong Thuyết Ba nhu cầu của McClelland?
A. Mong muốn hoàn thành các nhiệm vụ có tính thách thức cao.
B. Mong muốn kiểm soát và gây ảnh hưởng đến người khác.
C. Mong muốn xây dựng và duy trì các mối quan hệ thân thiện.
D. Mong muốn có được quyền lực để tổ chức và điều phối công việc.

Câu 5. Nguyên tắc cốt lõi của Thuyết Thiết lập mục tiêu (Goal-Setting Theory) cho rằng để tối đa hóa động lực, mục tiêu cần phải có đặc tính nào?
A. Vừa phải, linh hoạt và do nhân viên tự đề xuất.
B. Cụ thể, thách thức, có thể đạt được và có phản hồi.
C. Mang tính tổng quát để nhân viên có không gian sáng tạo.
D. Dễ dàng đạt được để tạo cảm giác thành công nhanh chóng.

Câu 6. Một nhân viên cảm thấy rằng tỷ lệ giữa công sức anh ta bỏ ra và kết quả anh ta nhận được thấp hơn so với một đồng nghiệp. Theo Thuyết Công bằng (Equity Theory), phản ứng hành vi nào ít có khả năng xảy ra nhất?
A. Tự nguyện gia tăng nỗ lực làm việc để chứng tỏ giá trị.
B. Yêu cầu cấp trên tăng lương hoặc phúc lợi cho mình.
C. Giảm nỗ lực và cường độ làm việc của bản thân.
D. Tìm cách thay đổi đối tượng so sánh hoặc rời bỏ tổ chức.

Câu 7. So với Thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow, Thuyết ERG của Alderfer có điểm khác biệt cơ bản nào?
A. Phân chia các nhu cầu thành cấp bậc cứng nhắc và tuần tự.
B. Cho phép một cá nhân có thể theo đuổi nhiều nhu cầu cùng lúc.
C. Chỉ tập trung vào các nhu cầu bậc cao như sự phát triển.
D. Loại bỏ hoàn toàn các nhu cầu sinh lý và an toàn cơ bản.

Câu 8. Giám đốc công ty ABC quyết định áp dụng chương trình “Nhân viên của tháng” để công khai vinh danh những cá nhân xuất sắc. Hành động này chủ yếu nhằm tác động vào cấp độ nhu cầu nào?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu được tôn trọng.

Câu 9. Theo Thuyết Củng cố (Reinforcement Theory), việc một nhà quản lý ngừng phê bình nhân viên khi họ bắt đầu đi làm đúng giờ là một ví dụ của hình thức nào?
A. Củng cố tích cực.
B. Trừng phạt.
C. Củng cố tiêu cực.
D. Dập tắt (Extinction).

Câu 10. Yếu tố nào sau đây, theo Thuyết Hai nhân tố của Herzberg, được xem là một “yếu tố động viên” (Motivator) chứ không phải “yếu tố duy trì” (Hygiene Factor)?
A. Chính sách và quy định của công ty.
B. Mức lương và các khoản phụ cấp.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.
D. Sự công nhận và cơ hội thăng tiến.

Câu 11. Mô hình Đặc điểm công việc (Job Characteristics Model) đề xuất rằng để công việc có ý nghĩa, nó cần có sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Sự đa dạng kỹ năng, tính xác định và mức độ quan trọng.
B. Quyền tự chủ, phản hồi và mức độ quan trọng.
C. Sự đa dạng kỹ năng, quyền tự chủ và mối quan hệ tốt.
D. Tính xác định của nhiệm vụ, phản hồi và sự công bằng.

Câu 12. Một cá nhân có “nhu cầu thành tựu” (Need for Achievement) cao theo McClelland sẽ phù hợp nhất với loại công việc nào?
A. Công việc đòi hỏi sự phối hợp nhóm và tương tác xã hội.
B. Công việc có mục tiêu rõ ràng, thách thức và có phản hồi.
C. Công việc có quyền lực, cho phép quản lý người khác.
D. Công việc ổn định, ít rủi ro và không yêu cầu sáng tạo.

Câu 13. “Hóa trị” (Valence) trong Thuyết Kỳ vọng của Vroom đề cập đến điều gì?
A. Mức độ hấp dẫn hay tầm quan trọng của phần thưởng.
B. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất cao.
C. Niềm tin rằng hiệu suất sẽ dẫn đến phần thưởng.
D. Mức độ công bằng của phần thưởng khi so sánh.

Câu 14. Công ty X áp dụng chính sách cho phép nhân viên tự chọn thời gian bắt đầu và kết thúc ngày làm việc trong một khung giờ nhất định. Việc này nhằm tác động trực tiếp vào yếu tố nào của Mô hình Đặc điểm công việc?
A. Sự đa dạng kỹ năng (Skill Variety).
B. Tính xác định của nhiệm vụ (Task Identity).
C. Mức độ quan trọng của nhiệm vụ (Task Significance).
D. Quyền tự chủ (Autonomy).

Câu 15. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với Thuyết Công bằng (Equity Theory)?
A. Con người thường so sánh tỷ lệ đầu vào/đầu ra của mình.
B. Cảm nhận bất công có thể dẫn đến thay đổi hành vi làm việc.
C. Đối tượng so sánh có thể là chính bản thân trong quá khứ.
D. Sự bất công về thu nhập là yếu tố duy nhất gây căng thẳng.

Câu 16. Việc trao cho nhân viên nhiều quyền hơn trong việc ra quyết định liên quan đến công việc của họ được gọi là gì?
A. Luân chuyển công việc (Job Rotation).
B. Mở rộng công việc (Job Enlargement).
C. Làm giàu công việc (Job Enrichment).
D. Chuyên môn hóa công việc (Job Specialization).

Câu 17. Một trong những hạn chế chính của Thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow khi áp dụng vào thực tiễn là gì?
A. Khó xác định chính xác một nhân viên đang ở cấp bậc nào.
B. Lý thuyết quá phức tạp để các nhà quản lý hiểu được.
C. Lý thuyết không đề cập đến các nhu cầu vật chất cơ bản.
D. Lý thuyết chỉ đúng trong môi trường văn hóa phương Tây.

Câu 18. Theo Thuyết Thiết lập mục tiêu, việc cung cấp phản hồi (feedback) đóng vai trò quan trọng vì nó giúp nhân viên:
A. Hiểu rõ khoảng cách giữa hiệu suất hiện tại và mục tiêu.
B. Cảm thấy được cấp trên quan tâm và đánh giá cao hơn.
C. So sánh thành tích của mình với các đồng nghiệp khác.
D. Nhận ra rằng mục tiêu ban đầu có thể là quá sức.

Câu 19. “Nhu cầu quyền lực” (Need for Power) trong học thuyết của McClelland được hiểu là:
A. Mong muốn được mọi người yêu mến và chấp nhận.
B. Mong muốn đạt được thành công theo tiêu chuẩn xuất sắc.
C. Mong muốn có được vị trí cao trong cơ cấu tổ chức.
D. Mong muốn tạo ảnh hưởng, kiểm soát và chịu trách nhiệm.

Câu 20. Một lập trình viên cảm thấy công việc của mình rất có ý nghĩa vì sản phẩm anh ta tạo ra giúp giải quyết một vấn đề lớn cho cộng đồng. Yếu tố nào trong Mô hình Đặc điểm công việc được thể hiện rõ nhất ở đây?
A. Đa dạng kỹ năng (Skill Variety).
B. Quyền tự chủ (Autonomy).
C. Mức độ quan trọng của nhiệm vụ (Task Significance).
D. Phản hồi từ công việc (Feedback from Job).

Câu 21. Điều gì phân biệt hình thức “trừng phạt” (punishment) và “củng cố tiêu cực” (negative reinforcement)?
A. Trừng phạt đưa ra kết quả xấu, củng cố tiêu cực loại bỏ kết quả xấu.
B. Trừng phạt làm tăng hành vi, củng cố tiêu cực làm giảm.
C. Trừng phạt là kết quả tích cực, củng cố tiêu cực là kết quả tiêu cực.
D. Trừng phạt có tác dụng ngắn hạn, củng cố tiêu cực có tác dụng dài hạn.

Câu 22. Theo Thuyết Kỳ vọng, động lực của một nhân viên sẽ gần bằng không khi:
A. Phần thưởng được đưa ra không hoàn toàn như họ mong đợi.
B. Họ tin rằng nỗ lực không thể dẫn đến hoàn thành nhiệm vụ.
C. Mục tiêu công việc có tính thách thức cao hơn so với năng lực.
D. Họ cảm thấy có sự bất công nhẹ trong việc phân chia thưởng.

Câu 23. Việc áp dụng các chương trình chia sẻ lợi nhuận (profit-sharing plans) trong một tổ chức là một ứng dụng thực tiễn của lý thuyết động lực nào?
A. Thuyết kỳ vọng.
B. Thuyết cấp bậc nhu cầu.
C. Thuyết hai nhân tố.
D. Thuyết công bằng.

Câu 24. Một nhà quản lý nhận thấy nhân viên của mình có động lực cao khi được giao các dự án mà họ có thể tự lên kế hoạch và thực hiện từ đầu đến cuối. Yếu tố nào của Mô hình Đặc điểm công việc được đáp ứng ở đây?
A. Sự đa dạng kỹ năng (Skill Variety).
B. Mức độ quan trọng của nhiệm vụ (Task Significance).
C. Tính xác định của nhiệm vụ (Task Identity).
D. Phản hồi từ cấp trên (Feedback from Agent).

Câu 25. Chị An, một nhân viên kinh doanh, luôn đặt mục tiêu doanh số cho bản thân cao hơn chỉ tiêu công ty giao và cảm thấy thỏa mãn khi vượt qua những mục tiêu đó. Hành vi của chị An có thể được giải thích tốt nhất bởi lý thuyết nào?
A. Thuyết công bằng của Adams.
B. Thuyết nhu cầu của McClelland (nhu cầu thành tựu cao).
C. Thuyết hai nhân tố của Herzberg.
D. Thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow (nhu cầu tự thể hiện).

Câu 26. Một luận điểm quan trọng của Thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory) là gì?
A. Phần thưởng bên ngoài có thể giảm động lực nếu bị coi là sự kiểm soát.
B. Mọi phần thưởng bên ngoài đều làm suy giảm động lực nội tại.
C. Con người chỉ được thúc đẩy bởi các yếu tố bên trong như tự chủ.
D. Động lực chỉ xuất hiện khi các nhu cầu cơ bản được thỏa mãn.

Câu 27. Sự khác biệt chính giữa “làm giàu công việc” (job enrichment) và “mở rộng công việc” (job enlargement) là gì?
A. Mở rộng là tăng nhiệm vụ, làm giàu là tăng kỹ năng.
B. Mở rộng là chiều ngang, làm giàu không đổi cấu trúc.
C. Mở rộng là tăng tự chủ, làm giàu là tăng nhiệm vụ.
D. Mở rộng là chiều ngang (thêm việc), làm giàu là chiều dọc (thêm quyền).

Câu 28. Khi áp dụng Thuyết Công bằng, nhà quản lý cần nhận thức được rằng yếu tố quan trọng nhất là:
A. Sự công bằng thực tế trong hệ thống trả lương.
B. Sự công bằng được cảm nhận bởi chính nhân viên.
C. Mức lương của nhân viên so với thị trường.
D. Sự minh bạch trong các quyết định thăng chức.

Câu 29. Một công ty công nghệ cho phép các kỹ sư dành 15% thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân mà họ đam mê. Cách làm này minh họa rõ nhất cho việc đáp ứng nhu cầu nào?
A. Nhu cầu quyền lực và liên kết theo McClelland.
B. Các yếu tố duy trì theo lý thuyết của Herzberg.
C. Nhu cầu tự chủ và phát triển năng lực theo Thuyết Tự quyết.
D. Nhu cầu an toàn và xã hội theo hệ thống của Maslow.

Câu 30. Theo quan điểm hiện đại về động lực, phương pháp nào được xem là hiệu quả và toàn diện nhất?
A. Chỉ tập trung vào các phần thưởng tài chính hấp dẫn.
B. Thiết lập các mục tiêu cực kỳ thách thức để thúc đẩy.
C. Tích hợp lý thuyết, thiết kế công việc ý nghĩa và đãi ngộ công bằng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự giám sát để tăng cường tự chủ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: