Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 6 là đề ôn tập tập trung vào nội dung “Lãnh đạo trong tổ chức” – một chương quan trọng trong học phần Hành vi Tổ chức, được giảng dạy tại các trường đại học kinh tế như Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), Đại học Ngoại thương (FTU), và Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Lê Minh Khôi, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – UEH, nhằm giúp sinh viên hiểu rõ các học thuyết về lãnh đạo như lãnh đạo theo phong cách, lãnh đạo theo tình huống, thuyết đường dẫn – mục tiêu, và lãnh đạo chuyển đổi. Các câu hỏi trắc nghiệm được xây dựng sát với nội dung chương trình, giúp sinh viên rèn luyện khả năng tư duy và áp dụng kiến thức vào tình huống thực tiễn.
Trắc nghiệm Hành vi tổ chức trên nền tảng tài liệu đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ học tập hữu ích dành cho sinh viên UEH và các trường đào tạo ngành kinh tế – quản trị. Website cung cấp kho câu hỏi đa dạng, có đáp án và lời giải chi tiết, cho phép sinh viên làm bài không giới hạn, theo dõi kết quả học tập và nhận diện rõ những phần kiến thức còn yếu. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng giúp sinh viên ôn luyện chuyên sâu chương 6, chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc bài kiểm tra năng lực môn Hành vi Tổ chức.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 6
Câu 1. Luận điểm nào sau đây phân biệt rõ nhất giữa “lãnh đạo” và “quản trị”?
A. Quản trị là dài hạn, lãnh đạo là ngắn hạn.
B. Lãnh đạo tạo tầm nhìn, quản trị thực thi và duy trì trật tự.
C. Quản trị là nghệ thuật, lãnh đạo là khoa học.
D. Lãnh đạo chỉ có ở cấp cao, quản trị ở mọi cấp.
Câu 2. Theo các nghiên cứu của Đại học bang Ohio, một nhà lãnh đạo có mức độ “quan tâm đến con người” (Consideration) cao sẽ có xu hướng hành vi nào?
A. Xây dựng sự tin tưởng, tôn trọng, quan tâm đến cảm xúc.
B. Thiết lập tiêu chuẩn và giám sát chặt chẽ công việc.
C. Xác định vai trò và nhiệm vụ cụ thể cho cấp dưới.
D. Ưu tiên hoàn thành mục tiêu sản xuất trên hết.
Câu 3. Mô hình Fiedler cho rằng hiệu quả lãnh đạo phụ thuộc vào sự tương hợp giữa phong cách của nhà lãnh đạo và mức độ thuận lợi của tình huống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biến tình huống trong mô hình này?
A. Mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên.
B. Cấu trúc của nhiệm vụ công việc.
C. Quyền lực vị trí của nhà lãnh đạo.
D. Sự trưởng thành của các nhân viên.
Câu 4. Một nhà lãnh đạo truyền cảm hứng cho cấp dưới để họ vượt qua lợi ích cá nhân vì sự phát triển của tổ chức và có khả năng tạo ra sự thay đổi sâu sắc. Đây là đặc điểm của phong cách lãnh đạo nào?
A. Lãnh đạo giao dịch (Transactional).
B. Lãnh đạo lôi cuốn (Charismatic).
C. Lãnh đạo phục vụ (Servant).
D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational).
Câu 5. Theo Thuyết Lãnh đạo theo tình huống của Hersey và Blanchard, đối với một nhân viên có năng lực cao và cam kết cao (sẵn sàng và có khả năng), phong cách lãnh đạo nào là phù hợp nhất?
A. Chỉ đạo (Telling).
B. Hướng dẫn (Selling/Coaching).
C. Tham gia (Participating).
D. Ủy quyền (Delegating).
Câu 6. Giám đốc một dự án sáng tạo nhận thấy đội ngũ của mình bao gồm các chuyên gia rất giỏi nhưng thiếu động lực và phương hướng. Ông đã dành thời gian để thảo luận, khơi gợi ý tưởng và thống nhất một tầm nhìn chung. Hành vi này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào?
A. Quan tâm cá nhân hóa.
B. Truyền cảm hứng.
C. Quản lý bằng ngoại lệ.
D. Gây ảnh hưởng lý tưởng hóa.
Câu 7. Thuyết đường dẫn đến mục tiêu (Path-Goal Theory) cho rằng vai trò cơ bản của nhà lãnh đạo là:
A. Phân chia công việc một cách công bằng và hợp lý.
B. Loại bỏ rào cản, cung cấp hỗ trợ để cấp dưới đạt mục tiêu.
C. Xây dựng mối quan hệ thân thiết và tin cậy với các thành viên.
D. Đặt ra các mục tiêu có tính thách thức cao để thúc đẩy.
Câu 8. Một nhà lãnh đạo có phong cách “quản lý câu lạc bộ” (Country-Club Management) theo Mô hình Lưới quản trị của Blake và Mouton sẽ có đặc điểm nào?
A. Quan tâm cao đến con người và quan tâm thấp đến sản xuất.
B. Quan tâm cao đến sản xuất và quan tâm thấp đến con người.
C. Quan tâm thấp đến cả con người và sản xuất.
D. Quan tâm cao đến cả con người và sản xuất.
Câu 9. Một trong những hạn chế cơ bản của các thuyết về đặc điểm cá nhân (Trait Theories) trong việc giải thích về lãnh đạo là gì?
A. Các đặc điểm được đưa ra quá phức tạp và khó đo lường.
B. Thuyết chỉ tập trung vào hành vi, bỏ qua phẩm chất.
C. Thuyết không phân biệt được giữa lãnh đạo và quản trị.
D. Thuyết đã bỏ qua vai trò quan trọng của các yếu tố tình huống.
Câu 10. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership) chủ yếu tạo động lực cho nhân viên thông qua việc:
A. Khơi dậy các giá trị đạo đức và lý tưởng cao đẹp.
B. Sử dụng các phần thưởng có điều kiện và biện pháp trừng phạt.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong cách làm việc.
D. Xây dựng một tầm nhìn hấp dẫn về tương lai của tổ chức.
Câu 11. Trong Thuyết đường dẫn đến mục tiêu, khi một nhiệm vụ có cấu trúc rõ ràng và lặp đi lặp lại, phong cách lãnh đạo nào có thể trở nên thừa thãi và gây khó chịu?
A. Lãnh đạo chỉ đạo (Directive).
B. Lãnh đạo hỗ trợ (Supportive).
C. Lãnh đạo tham gia (Participative).
D. Lãnh đạo định hướng thành tích.
Câu 12. Một trưởng phòng marketing mới được bổ nhiệm. Cô ấy có mối quan hệ tốt với cấp dưới, công việc của đội ngũ được xác định rõ ràng, và cô ấy có toàn quyền trong việc khen thưởng và kỷ luật. Theo mô hình của Fiedler, tình huống này được xem là:
A. Rất thuận lợi.
B. Trung bình.
C. Rất không thuận lợi.
D. Phụ thuộc vào năng lực nhân viên.
Câu 13. Khái niệm “lãnh đạo phục vụ” (Servant Leadership) nhấn mạnh điều gì?
A. Nhà lãnh đạo phải là người có quyền lực và tầm ảnh hưởng lớn nhất.
B. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc duy trì hiệu suất và kỷ luật.
C. Nhà lãnh đạo phải hy sinh lợi ích cá nhân vì mục tiêu tổ chức.
D. Ưu tiên của lãnh đạo là đáp ứng nhu cầu và sự phát triển của cấp dưới.
Câu 14. Việc một nhà lãnh đạo thể hiện các giá trị đạo đức vững chắc, hành động nhất quán với lời nói và xây dựng được niềm tin sâu sắc từ cấp dưới là biểu hiện của:
A. Lãnh đạo lôi cuốn.
B. Lãnh đạo theo tình huống.
C. Lãnh đạo đích thực (Authentic Leadership).
D. Lãnh đạo định hướng nhiệm vụ.
Câu 15. Theo Thuyết Lãnh đạo theo tình huống của Hersey và Blanchard, phong cách “tham gia” (Participating) phù hợp với nhóm nhân viên có đặc điểm nào?
A. Có khả năng nhưng không sẵn sàng hoặc thiếu tự tin.
B. Không có khả năng và cũng không sẵn sàng.
C. Có khả năng nhưng không muốn hoặc không tự tin để chịu trách nhiệm.
D. Vừa có khả năng vừa sẵn sàng chịu trách nhiệm.
Câu 16. Điều gì tạo nên “sự lôi cuốn” (charisma) ở một nhà lãnh đạo?
A. Khả năng lập kế hoạch và tổ chức công việc chi tiết.
B. Trình bày một tầm nhìn hấp dẫn, tự tin và có hành vi khác thường.
C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định của tổ chức.
D. Khả năng phân tích dữ liệu và ra quyết định dựa trên số liệu.
Câu 17. Trong Mô hình Lưới quản trị, phong cách lãnh đạo hiệu quả nhất, kết hợp sự quan tâm cao đến cả con người và sản xuất, được gọi là gì?
A. Quản lý câu lạc bộ.
B. Quản lý nghèo nàn.
C. Quản lý trung dung.
D. Quản lý đội nhóm.
Câu 18. “Các yếu tố thay thế cho lãnh đạo” (Substitutes for Leadership) là những yếu tố tình huống có thể:
A. Làm cho hành vi của nhà lãnh đạo trở nên không cần thiết.
B. Tăng cường quyền lực và tầm ảnh hưởng của nhà lãnh đạo.
C. Gây cản trở và làm giảm hiệu quả của nhà lãnh đạo.
D. Luôn luôn xuất phát từ các chính sách của tổ chức.
Câu 19. Một nhóm các nhà khoa học đang thực hiện một dự án nghiên cứu phức tạp và không rõ ràng. Theo Thuyết đường dẫn đến mục tiêu, phong cách lãnh đạo nào ban đầu sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Lãnh đạo hỗ trợ.
B. Lãnh đạo tham gia.
C. Lãnh đạo chỉ đạo.
D. Lãnh đạo định hướng thành tích.
Câu 20. Sự khác biệt cơ bản giữa lãnh đạo chuyển đổi và lãnh đạo lôi cuốn là gì?
A. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung phát triển cấp dưới, lãnh đạo lôi cuốn thì không.
B. Lãnh đạo lôi cuốn luôn có đạo đức, lãnh đạo chuyển đổi thì không.
C. Lãnh đạo chuyển đổi chỉ hiệu quả trong khủng hoảng.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất.
Câu 21. Ông Bình là một giám đốc sản xuất, ông tin rằng phong cách lãnh đạo của mình là không thể thay đổi. Ông sẽ cảm thấy hiệu quả nhất khi được đặt vào một môi trường phù hợp với phong cách đó. Quan điểm này tương đồng nhất với học thuyết nào?
A. Thuyết Lãnh đạo theo tình huống.
B. Thuyết đường dẫn đến mục tiêu.
C. Mô hình ngẫu nhiên của Fiedler.
D. Các thuyết về hành vi lãnh đạo.
Câu 22. Một đội ngũ bán hàng có kinh nghiệm, chuyên nghiệp và được thúc đẩy bởi hoa hồng. Sự hiện diện của trưởng phòng giám sát chặt chẽ có thể không cần thiết. Trong trường hợp này, “kinh nghiệm và tính chuyên nghiệp” của nhân viên đóng vai trò là gì?
A. Yếu tố trung hòa lãnh đạo.
B. Yếu tố tăng cường lãnh đạo.
C. Yếu tố thay thế cho lãnh đạo.
D. Yếu tố quyết định phong cách.
Câu 23. Yếu tố “kích thích trí tuệ” (Intellectual Stimulation) trong mô hình lãnh đạo chuyển đổi được thể hiện qua hành động nào của nhà lãnh đạo?
A. Đóng vai trò là một hình mẫu về đạo đức và sự tận tụy.
B. Khuyến khích cấp dưới đặt câu hỏi, tiếp cận vấn đề theo cách mới.
C. Truyền đạt một tầm nhìn lạc quan và đầy thuyết phục về tương lai.
D. Lắng nghe và quan tâm đến nhu cầu phát triển cá nhân của nhân viên.
Câu 24. Thuyết LMX (Leader-Member Exchange) cho rằng:
A. Nhà lãnh đạo nên đối xử với tất cả các cấp dưới giống nhau.
B. Nhà lãnh đạo có xu hướng hình thành một “nhóm trong” và “nhóm ngoài”.
C. Hiệu quả lãnh đạo chỉ phụ thuộc vào đặc điểm của nhà lãnh đạo.
D. Mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên là không quan trọng.
Câu 25. Một nhà quản lý thường xuyên áp dụng hình thức “quản lý bằng cách đi vòng quanh” (management by walking around) để lắng nghe và hỗ trợ nhân viên. Hành vi này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào?
A. Định hướng nhiệm vụ.
B. Lãnh đạo chỉ đạo.
C. Quyền lực vị trí.
D. Định hướng con người.
Câu 26. Tại sao việc xây dựng niềm tin lại được coi là nền tảng của nghệ thuật lãnh đạo hiệu quả?
A. Vì niềm tin giúp nhà lãnh đạo dễ dàng áp đặt quyết định.
B. Vì niềm tin làm cho phần thưởng tài chính hấp dẫn hơn.
C. Vì niềm tin khuyến khích cấp dưới chấp nhận rủi ro, hợp tác.
D. Vì niềm tin là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.
Câu 27. Một tình huống được mô tả là “không thuận lợi” theo mô hình của Fiedler (mối quan hệ xấu, công việc không có cấu trúc, quyền lực yếu). Phong cách lãnh đạo nào được cho là hiệu quả nhất?
A. Lãnh đạo định hướng nhiệm vụ.
B. Lãnh đạo định hướng quan hệ.
C. Lãnh đạo tham gia.
D. Lãnh đạo ủy quyền.
Câu 28. Lãnh đạo chuyển đổi được cho là có hiệu quả vượt trội hơn lãnh đạo giao dịch, đặc biệt là trong bối cảnh nào?
A. Môi trường sản xuất ổn định với các quy trình đã chuẩn hóa.
B. Môi trường biến động, đòi hỏi sự đổi mới và thích ứng nhanh chóng.
C. Các tổ chức quân đội hoặc có cơ cấu cấp bậc cứng nhắc.
D. Khi nhân viên chỉ được thúc đẩy bởi các yếu tố tài chính.
Câu 29. Bà Lan là CEO một công ty. Bà luôn nhấn mạnh rằng thành công của công ty là nhờ vào sự đóng góp của mọi người và ưu tiên hàng đầu của bà là tạo điều kiện để nhân viên phát triển. Phong cách của bà Lan gần nhất với:
A. Lãnh đạo giao dịch.
B. Lãnh đạo lôi cuốn.
C. Lãnh đạo phục vụ.
D. Lãnh đạo chỉ đạo.
Câu 30. Quan điểm hiện đại về lãnh đạo cho rằng cách tiếp cận hiệu quả nhất là:
A. Tìm kiếm những cá nhân có sẵn đặc điểm lãnh đạo bẩm sinh.
B. Huấn luyện tất cả nhà quản lý áp dụng một phong cách duy nhất.
C. Linh hoạt kết hợp các phong cách tùy thuộc vào tình huống.
D. Tập trung vào tầm nhìn mà không cần quan tâm đến quản trị.