Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 8

Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi Tổ chức
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Trần Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên đại học
Năm thi: 2024
Môn học: Hành vi Tổ chức
Trường: Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Người ra đề: ThS. Trần Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên đại học
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 8đề ôn tập xoay quanh nội dung “Văn hóa tổ chức” – một chương quan trọng trong học phần Hành vi Tổ chức, thường được giảng dạy tại các trường đại học như Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), Đại học Thương mại (TMU), và Đại học Ngoại thương (FTU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Trần Thị Thanh Hà, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – UEH, nhằm giúp sinh viên nắm vững các khái niệm về văn hóa tổ chức, các yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp, mức độ ảnh hưởng của văn hóa đến hành vi cá nhân và hiệu quả tổ chức. Câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế khoa học, bám sát nội dung lý thuyết và có tính ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp thực tiễn.

Trắc nghiệm Hành vi tổ chức trên nền tảng bộ đề đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ học tập trực tuyến hiệu quả, giúp sinh viên luyện tập không giới hạn, theo dõi tiến độ học tập và nắm rõ những phần kiến thức chưa vững. Website cung cấp hệ thống câu hỏi theo chương, kèm đáp án và giải thích chi tiết, hỗ trợ sinh viên ôn luyện chủ động và chuẩn bị tốt cho kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc kiểm tra chuyên đề môn Hành vi Tổ chức. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng để củng cố kiến thức về văn hóa doanh nghiệp và phát triển tư duy phân tích hành vi tổ chức trong thực tiễn.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức Chương 8

Câu 1. Yếu tố nào sau đây là sự khác biệt cơ bản nhất giữa một “nhóm làm việc” (work group) và một “đội làm việc” (work team)?
A. Đội có quy mô thành viên lớn hơn so với nhóm.
B. Nhóm có mục tiêu chung, đội có mục tiêu riêng lẻ.
C. Nhóm nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân, đội là kỹ năng.
D. Đội tạo ra sức mạnh hiệp đồng tích cực, nhóm thì không.

Câu 2. Theo mô hình năm giai đoạn phát triển của nhóm, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các xung đột bên trong liên quan đến việc kiểm soát nhóm?
A. Giai đoạn hình thành (Forming).
B. Giai đoạn bão tố (Storming).
C. Giai đoạn chuẩn hóa (Norming).
D. Giai đoạn hoạt động (Performing).

Câu 3. Các nghiên cứu Hawthorne kinh điển đã chỉ ra một kết quả quan trọng về hành vi nhóm, đó là:
A. Điều kiện vật chất là yếu tố duy nhất quyết định năng suất.
B. Các quy tắc chuẩn mực của nhóm ảnh hưởng mạnh đến hành vi.
C. Sự giám sát chặt chẽ của quản lý luôn dẫn đến năng suất cao.
D. Các thành viên luôn hành động hợp lý để tối đa hóa lợi ích.

Câu 4. Một công ty thành lập một đơn vị đặc nhiệm bao gồm các chuyên gia từ phòng ban Tài chính, Marketing, và R&D để cùng nhau thiết kế một sản phẩm mới. Đây là ví dụ điển hình của loại đội nào?
A. Đội giải quyết vấn đề.
B. Đội tự quản.
C. Đội liên chức năng.
D. Đội ảo.

Câu 5. Hiện tượng “lười biếng xã hội” (social loafing) có nhiều khả năng xảy ra nhất khi:
A. Nhóm có mức độ gắn kết cao và mục tiêu rõ ràng.
B. Trách nhiệm và đóng góp của cá nhân khó được xác định.
C. Nhiệm vụ của nhóm có tính thách thức cao, đòi hỏi hợp tác.
D. Các thành viên tin rằng có sự công bằng trong công việc.

Câu 6. “Tư duy nhóm” (Groupthink) là một hiện tượng tâm lý trong đó:
A. Các thành viên tích cực tranh luận để tìm ra giải pháp tối ưu.
B. Sự đồng thuận của nhóm quan trọng hơn việc đánh giá thực tế.
C. Nhóm đưa ra quyết định có mức độ rủi ro cao hơn so với cá nhân.
D. Hiệu quả của nhóm bị suy giảm do không tin tưởng lẫn nhau.

Câu 7. Mối quan hệ giữa sự gắn kết của nhóm (cohesiveness) và năng suất của nhóm phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Quy mô của nhóm.
B. Các chuẩn mực về hiệu suất.
C. Mức độ đa dạng của các thành viên.
D. Phong cách lãnh đạo của trưởng nhóm.

Câu 8. Một quản lý bán hàng đồng thời là một người cha. Ông phải tham dự một cuộc họp quan trọng vào đúng ngày diễn ra buổi biểu diễn của con gái mình. Tình huống này mô tả khái niệm gì?
A. Sự mơ hồ về vai trò.
B. Sự kỳ vọng về vai trò.
C. Sự xung đột vai trò.
D. Sự nhận thức về vai trò.

Câu 9. Trong mô hình hiệu quả của đội, các yếu tố như mục đích chung, mục tiêu cụ thể, hiệu quả đội và mức độ xung đột thuộc về thành phần nào?
A. Bối cảnh (Context).
B. Quá trình (Process).
C. Thành phần (Composition).
D. Cấu trúc (Structure).

Câu 10. Kỹ thuật ra quyết định nhóm nào yêu cầu các thành viên trình bày ý tưởng một cách độc lập trước khi có bất kỳ cuộc thảo luận nào?
A. Động não (Brainstorming).
B. Kỹ thuật Delphi.
C. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa (Nominal Group Technique).
D. Các cuộc họp điện tử.

Câu 11. Địa vị (status) trong một nhóm có thể được xác định bởi những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ dựa trên chức danh và vị trí chính thức trong tổ chức.
B. Quyền lực, khả năng đóng góp và các đặc điểm cá nhân.
C. Mức độ tuân thủ của một cá nhân đối với các chuẩn mực.
D. Thời gian một cá nhân đã làm việc trong nhóm hoặc tổ chức.

Câu 12. Giai đoạn “chuẩn hóa” (Norming) trong quá trình phát triển nhóm được hoàn thành khi nào?
A. Các thành viên bắt đầu làm quen và tìm hiểu về nhau.
B. Các xung đột nội bộ được giải quyết và quyền lực được phân định.
C. Cấu trúc nhóm vững chắc và có các kỳ vọng chung về hành vi.
D. Nhóm tập trung hoàn toàn vào việc thực hiện nhiệm vụ được giao.

Câu 13. Sự dịch chuyển nhóm (Groupshift) hay còn gọi là sự phân cực nhóm, là một hiện tượng mà trong đó:
A. Nhóm có xu hướng tránh các quyết định có tính rủi ro.
B. Các thành viên trở nên bảo thủ hơn trong quan điểm.
C. Quyết định của nhóm có xu hướng khuếch đại quan điểm ban đầu.
D. Nhóm bị chia rẽ thành các phe phái đối lập nhau.

Câu 14. Một đội dự án vừa được thành lập. Các thành viên tỏ ra lịch sự, thận trọng và không chắc chắn về vai trò cũng như mục tiêu của mình. Đội này đang ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn hình thành.
B. Giai đoạn bão tố.
C. Giai đoạn chuẩn hóa.
D. Giai đoạn hoạt động.

Câu 15. Luận điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về các quy tắc chuẩn mực (norms) của nhóm?
A. Chúng luôn được quy định chính thức bằng văn bản.
B. Chúng chỉ áp dụng cho các hành vi liên quan đến công việc.
C. Chúng không có ảnh hưởng đến cảm xúc của thành viên.
D. Chúng là các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận và chia sẻ.

Câu 16. Để xây dựng một đội hiệu quả, các yếu tố thuộc về “bối cảnh” (Context) mà nhà quản trị cần quan tâm bao gồm:
A. Năng lực của thành viên, quy mô đội, và sự đa dạng.
B. Mục tiêu chung, hiệu quả đội, và mức độ xung đột.
C. Nguồn lực đầy đủ, hệ thống đánh giá và sự tin cậy.
D. Vai trò của các thành viên, quy tắc chuẩn mực, và địa vị.

Câu 17. Một đội tự quản (self-managed team) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Được thành lập để giải quyết một vấn đề cụ thể rồi giải tán.
B. Tiếp nhận trách nhiệm từ quản lý, bao gồm cả lập kế hoạch.
C. Gồm các thành viên từ các lĩnh vực chức năng khác nhau.
D. Phụ thuộc rất nhiều vào sự chỉ đạo trực tiếp từ cấp trên.

Câu 18. Việc một thành viên mới phải điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với các chuẩn mực của nhóm là một ví dụ về:
A. Xung đột vai trò.
B. Lười biếng xã hội.
C. Tư duy nhóm.
D. Áp lực tuân thủ.

Câu 19. Đội ảo (virtual teams) đối mặt với thách thức đặc biệt nào so với các đội làm việc trực tiếp?
A. Khó khăn trong việc tuyển dụng các thành viên có năng lực.
B. Việc xây dựng lòng tin, sự gắn kết và giám sát tiến độ.
C. Thiếu các mục tiêu và định hướng công việc rõ ràng.
D. Áp lực tuân thủ và hiện tượng tư duy nhóm cao hơn.

Câu 20. Theo quan điểm về hành vi tổ chức, tại sao các nhóm không chính thức (informal groups) lại quan trọng?
A. Vì chúng luôn có mục tiêu đối nghịch với mục tiêu tổ chức.
B. Vì chúng đáp ứng nhu cầu xã hội và là kênh thông tin quan trọng.
C. Vì chúng là cơ sở để hình thành các đội làm việc chính thức.
D. Vì chúng không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hành vi nhân viên.

Câu 21. Một nhà quản lý muốn tăng cường sự gắn kết (cohesiveness) cho đội của mình. Biện pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất?
A. Tăng quy mô của đội để có thêm nhiều ý tưởng đa dạng.
B. Khuyến khích sự đồng thuận về các mục tiêu chung của đội.
C. Tăng thời gian các thành viên làm việc cùng nhau.
D. Tạo ra sự cạnh tranh có kiểm soát với các đội khác.

Câu 22. Một nhóm kế toán có hiệu suất làm việc rất thấp mặc dù các thành viên đều có năng lực. Họ thường xuyên đi muộn, về sớm và dành nhiều thời gian cho việc riêng. Tình huống này cho thấy nhóm có:
A. Gắn kết cao và chuẩn mực hiệu suất cao.
B. Gắn kết thấp và chuẩn mực hiệu suất cao.
C. Gắn kết cao và chuẩn mực hiệu suất thấp.
D. Gắn kết thấp và chuẩn mực hiệu suất thấp.

Câu 23. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phải là một ưu điểm của việc ra quyết định theo nhóm so với cá nhân?
A. Tạo ra nhiều thông tin và kiến thức đa dạng hơn.
B. Tăng tính hợp pháp và sự chấp nhận đối với quyết định.
C. Tốc độ ra quyết định thường nhanh hơn so với cá nhân.
D. Dẫn đến các quyết định có chất lượng cao hơn.

Câu 24. Trong mô hình hiệu quả của đội, yếu tố “thành phần” (composition) đề cập đến điều gì?
A. Nguồn lực mà tổ chức cung cấp cho đội.
B. Các biến số liên quan đến con người như năng lực, tính cách.
C. Cách thức các thành viên làm việc cùng nhau.
D. Sự tin cậy và cơ cấu lãnh đạo trong đội.

Câu 25. Một đội ngũ kỹ sư có tinh thần làm việc rất cao, họ tin tưởng vào khả năng thành công của đội mình trong mọi nhiệm vụ được giao. Niềm tin tập thể này được gọi là gì?
A. Sự gắn kết của đội.
B. Mô hình tư duy chung.
C. Hiệu quả đội (Team efficacy).
D. Sự đồng thuận của đội.

Câu 26. Sự khác biệt chính giữa kỹ thuật Delphi và kỹ thuật nhóm danh nghĩa là gì?
A. Kỹ thuật Delphi yêu cầu các thành viên phải họp mặt trực tiếp.
B. Kỹ thuật Delphi không yêu cầu gặp mặt, dựa trên các vòng câu hỏi.
C. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa không cho phép các thành viên bỏ phiếu.
D. Kỹ thuật Delphi được thiết kế để tạo ra xung đột và tranh luận.

Câu 27. Một trong những hệ quả tiêu cực của địa vị (status) cao trong nhóm là gì?
A. Thành viên có địa vị cao có thể chống lại áp lực tuân thủ.
B. Thành viên có địa vị cao thường ít được lắng nghe hơn.
C. Thành viên có địa vị cao thường tuân thủ chuẩn mực nghiêm ngặt.
D. Thành viên có địa vị cao không tham gia quyết định quan trọng.

Câu 28. Trong bối cảnh nào thì việc tăng cường sự đa dạng (diversity) trong thành phần của đội có thể gây ra nhiều thách thức nhất?
A. Khi đội thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới.
B. Trong các giai đoạn đầu, khi xung đột và thiếu ăn ý dễ xảy ra.
C. Khi đội có một nhà lãnh đạo giỏi trong việc quản lý xung đột.
D. Khi đội hoạt động trong một môi trường tổ chức cởi mở.

Câu 29. Một nhà quản lý nhận thấy rằng khi giao một báo cáo cho cả nhóm 5 người, chất lượng công việc thường không cao bằng việc giao cho 2 người cụ thể chịu trách nhiệm. Hiện tượng mà nhà quản lý này quan sát được có thể là:
A. Tư duy nhóm.
B. Xung đột vai trò.
C. Sự phân cực nhóm.
D. Sự lười biếng xã hội.

Câu 30. Để biến các cá nhân thành những người chơi trong một đội hiệu quả, nhà quản trị nên tập trung vào biện pháp nào?
A. Thiết kế hệ thống khen thưởng khuyến khích nỗ lực hợp tác.
B. Chỉ tuyển dụng những người có tính cách hướng nội, độc lập.
C. Giảm thiểu các cơ hội đào tạo và phát triển kỹ năng nhóm.
D. Luôn lựa chọn người giỏi nhất về kỹ thuật không cần kỹ năng tương tác.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: