Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức IUH là bộ đề tham khảo thuộc môn Hành vi Tổ chức, nằm trong chương trình giảng dạy của ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM (IUH). Bộ đề do ThS. Lê Thị Minh Trang – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – IUH, biên soạn vào năm 2023. Nội dung đề thi xoay quanh các chủ đề then chốt như hành vi cá nhân trong tổ chức, tác động của nhóm đến hiệu suất làm việc, mô hình động lực, lãnh đạo và văn hóa tổ chức. Các câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế nhằm giúp sinh viên làm quen với cấu trúc bài thi thật, dễ dàng ôn luyện và đánh giá mức độ nắm vững lý thuyết.
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức trên hệ thống dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học được nhiều sinh viên lựa chọn để ôn thi hiệu quả. Giao diện thân thiện, dễ sử dụng; đề thi được phân loại rõ ràng theo từng chương và chủ đề, có kèm đáp án đúng và giải thích chi tiết giúp người học hiểu sâu hơn bản chất lý thuyết. Ngoài ra, hệ thống còn hỗ trợ lưu lại các đề đã làm, thống kê kết quả học tập qua biểu đồ giúp người học xác định điểm mạnh, điểm yếu, từ đó tối ưu hóa kế hoạch ôn tập trước kỳ thi.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc Nghiệm Hành Vi Tổ Chức IUH
Câu 1. Hành vi tổ chức (OB) là một lĩnh vực nghiên cứu nhằm mục đích chính là gì?
A. Phân tích báo cáo tài chính và tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Thiết kế các quy trình sản xuất và vận hành trong nhà máy, xí nghiệp.
C. Giải thích, dự đoán và tác động đến hành vi con người trong môi trường tổ chức.
D. Xây dựng các chiến lược marketing và quảng bá thương hiệu sản phẩm.
Câu 2. Khi một nhà quản lý cố gắng cải thiện năng suất bằng cách điều chỉnh lại cơ cấu nhóm làm việc, họ đang thực hiện chức năng nào của hành vi tổ chức?
A. Chức năng giải thích các sự kiện đã xảy ra.
B. Chức năng kiểm soát và điều khiển hành vi.
C. Chức năng dự báo các phản ứng trong tương lai.
D. Chức năng quan sát và ghi nhận dữ liệu.
Câu 3. Một nhân viên luôn tin rằng “sự trung thực là điều quan trọng nhất trong mọi tình huống”. Điều này phản ánh thành phần nào trong thái độ của người đó?
A. Thành phần nhận thức, là niềm tin và giá trị cốt lõi của cá nhân.
B. Thành phần cảm xúc, là cảm giác tích cực hay tiêu cực về đối tượng.
C. Thành phần hành vi, là xu hướng hành động theo một cách nhất định.
D. Thành phần lý trí, là sự phân tích logic các tình huống xảy ra.
Câu 4. Sự không tương hợp giữa hai hoặc nhiều thái độ, hoặc giữa thái độ và hành vi được gọi là gì?
A. Xung đột vai trò.
B. Bất mãn công việc.
C. Nhận thức không chọn lọc.
D. Bất hòa nhận thức.
Câu 5. Theo mô hình Big Five, một người có xu hướng cẩn thận, có tổ chức, đáng tin cậy và có trách nhiệm sẽ được đánh giá cao ở đặc điểm nào?
A. Sự tận tâm.
B. Sự hòa đồng.
C. Sự cởi mở với trải nghiệm.
D. Sự ổn định cảm xúc.
Câu 6. Một nhà quản lý có xu hướng đánh giá một nhân viên là xuất sắc ở mọi mặt chỉ vì nhân viên đó có kỹ năng thuyết trình tốt. Nhà quản lý này đang mắc phải lỗi nhận thức nào?
A. Lỗi định kiến theo khuôn mẫu (Stereotyping).
B. Lỗi quy kết dựa trên sự đồng thuận.
C. Hiệu ứng hào quang (Halo Effect).
D. Hiệu ứng tương phản (Contrast Effect).
Câu 7. Trí tuệ cảm xúc (EI) bao gồm năng lực tự nhận thức, tự điều chỉnh, thấu cảm và kỹ năng xã hội. Năng lực nào thể hiện khả năng hiểu và cảm nhận cảm xúc của người khác?
A. Tự nhận thức.
B. Thấu cảm.
C. Tự điều chỉnh.
D. Kỹ năng xã hội.
Câu 8. Khi một dự án thất bại, nhà quản lý tự cho rằng đó là do các yếu tố thị trường khách quan, nhưng khi dự án thành công, họ lại tin rằng đó là nhờ vào tài năng của mình. Đây là biểu hiện của thiên kiến nào?
A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
B. Thiên kiến tự đề cao (Self-Serving Bias).
C. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental Attribution Error).
D. Sự leo thang cam kết (Escalation of Commitment).
Câu 9. Mô hình ra quyết định nào giả định rằng người ra quyết định có thông tin hoàn hảo, không thiên vị và luôn chọn phương án tối ưu hóa giá trị?
A. Mô hình hợp lý (Rational Model).
B. Mô hình hợp lý có giới hạn (Bounded Rationality Model).
C. Mô hình trực giác (Intuitive Model).
D. Mô hình sáng tạo (Creative Model).
Câu 10. Theo Thuyết hai nhân tố của Herzberg, việc công ty tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc sẽ có tác động chính như thế nào?
A. Trực tiếp làm tăng sự hài lòng và tạo động lực mạnh mẽ cho nhân viên.
B. Chỉ có tác dụng làm giảm sự bất mãn chứ không phải là yếu tố tạo động lực.
C. Thúc đẩy sự phát triển cá nhân và nhu cầu được thừa nhận của nhân viên.
D. Tăng cường sự gắn kết lâu dài và lòng trung thành tuyệt đối của nhân viên.
Câu 11. Một nhân viên nỗ lực làm việc chăm chỉ vì tin rằng nếu hoàn thành tốt công việc (thành tích) sẽ được tăng lương (phần thưởng). Mối quan hệ giữa thành tích và phần thưởng này tương ứng với yếu tố nào trong Thuyết kỳ vọng của Vroom?
A. Mối quan hệ Nỗ lực – Thành tích (Expectancy).
B. Mối quan hệ Phần thưởng – Mục tiêu cá nhân (Valence).
C. Mối quan hệ Thành tích – Phần thưởng (Instrumentality).
D. Mối quan hệ Kỳ vọng – Giá trị (Value).
Câu 12. Theo Thuyết công bằng, khi một nhân viên nhận thấy tỷ lệ (Quyền lợi/Đóng góp) của mình thấp hơn so với người khác, họ có xu hướng làm gì?
A. Tiếp tục làm việc chăm chỉ hơn để chứng tỏ năng lực của bản thân.
B. Cảm thấy hài lòng vì tin rằng sự nỗ lực sẽ được đền đáp sau này.
C. Giúp đỡ đồng nghiệp được trả lương cao hơn để họ làm việc hiệu quả hơn.
D. Giảm nỗ lực làm việc, yêu cầu tăng lương hoặc tìm cách thay đổi đối tượng so sánh.
Câu 13. Việc thiết lập các mục tiêu cụ thể, thách thức và có sự phản hồi về tiến độ là nguyên tắc cốt lõi của lý thuyết động viên nào?
A. Thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow.
B. Thuyết công bằng của J. Stacy Adams.
C. Thuyết hai nhân tố của Herzberg.
D. Thuyết thiết lập mục tiêu của Edwin Locke.
Câu 14. Trong một cuộc họp nhóm, không ai dám đưa ra ý kiến trái chiều với người lãnh đạo vì sợ bị chỉ trích, dẫn đến một quyết định sai lầm. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Tư duy nhóm (Groupthink).
B. Sự lười biếng xã hội (Social Loafing).
C. Sự thay đổi nhóm (Group Shift).
D. Xung đột chức năng (Functional Conflict).
Câu 15. Một nhân viên mới cố gắng thay đổi hành vi và thái độ của mình để phù hợp với các tiêu chuẩn và quy tắc của nhóm. Quá trình này thể hiện sức ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Vai trò cá nhân.
B. Địa vị trong nhóm.
C. Chuẩn mực nhóm.
D. Sự gắn kết nhóm.
Câu 16. Kênh giao tiếp nào có độ phong phú thông tin cao nhất, cho phép truyền tải cả lời nói, ngữ điệu và tín hiệu phi ngôn ngữ một cách tức thì?
A. Gửi email công việc.
B. Họp trực tiếp mặt đối mặt.
C. Gửi một bản báo cáo chính thức.
D. Gọi điện thoại thoại.
Câu 17. Tin đồn trong doanh nghiệp (grapevine) là một ví dụ điển hình của loại hình giao tiếp nào?
A. Giao tiếp chính thức theo chiều đi xuống.
B. Giao tiếp chính thức theo chiều đi lên.
C. Giao tiếp không chính thức.
D. Giao tiếp chính thức theo chiều ngang.
Câu 18. Một nhà lãnh đạo tập trung vào việc làm rõ vai trò, nhiệm vụ và trao thưởng dựa trên hiệu suất công việc của nhân viên. Đây là đặc điểm của phong cách lãnh đạo nào?
A. Lãnh đạo giao dịch (Transactional).
B. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational).
C. Lãnh đạo lôi cuốn (Charismatic).
D. Lãnh đạo phục vụ (Servant).
Câu 19. Quyền lực mà một người có được nhờ vào kiến thức, kỹ năng hoặc chuyên môn đặc biệt được gọi là gì?
A. Quyền lực pháp lý (Legitimate Power).
B. Quyền lực cưỡng chế (Coercive Power).
C. Quyền lực chuyên môn (Expert Power).
D. Quyền lực tham chiếu (Referent Power).
Câu 20. Theo nghiên cứu của Đại học Ohio, phong cách lãnh đạo tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tin cậy, tôn trọng ý kiến và quan tâm đến cảm xúc của cấp dưới được gọi là gì?
A. Cấu trúc khởi xướng (Initiating Structure).
B. Sự quan tâm (Consideration).
C. Định hướng sản xuất (Production-Oriented).
D. Định hướng nhân viên (Employee-Oriented).
Câu 21. Các hành vi chính trị trong tổ chức thường có xu hướng gia tăng khi nào?
A. Khi các nguồn lực của tổ chức dồi dào và được phân bổ rõ ràng.
B. Khi có sự tin tưởng cao và các quy tắc ra quyết định minh bạch.
C. Khi có sự mơ hồ về vai trò và các tiêu chí đánh giá hiệu quả không rõ ràng.
D. Khi cơ hội thăng tiến thấp và văn hóa tổ chức không khuyến khích cạnh tranh.
Câu 22. Xung đột giữa bộ phận Marketing (muốn đa dạng hóa sản phẩm) và bộ phận Sản xuất (muốn tiêu chuẩn hóa để giảm chi phí) là ví dụ về loại xung đột nào?
A. Xung đột nhiệm vụ (Task Conflict).
B. Xung đột quan hệ (Relationship Conflict).
C. Xung đột quy trình (Process Conflict).
D. Xung đột cá nhân (Personal Conflict).
Câu 23. Trong đàm phán, chiến lược “thắng-thắng” (win-win) là mục tiêu của kiểu đàm phán nào?
A. Đàm phán phân phối (Distributive Bargaining).
B. Đàm phán nguyên tắc (Principled Bargaining).
C. Đàm phán tích hợp (Integrative Bargaining).
D. Đàm phán cứng rắn (Hard Bargaining).
Câu 24. Một công ty có cấu trúc tổ chức phẳng, ít cấp quản lý, phạm vi kiểm soát rộng và trao quyền mạnh mẽ cho nhân viên. Đây là đặc điểm của mô hình nào?
A. Mô hình cơ học (Mechanistic Model).
B. Mô hình quan liêu (Bureaucracy Model).
C. Mô hình hữu cơ (Organic Model).
D. Mô hình ma trận (Matrix Model).
Câu 25. Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong sáu yếu tố chính của cơ cấu tổ chức?
A. Chuyên môn hóa công việc.
B. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Chuỗi mệnh lệnh.
D. Chính thức hóa.
Câu 26. Các câu chuyện, nghi lễ, biểu tượng và ngôn ngữ riêng là những cách chính để một tổ chức làm gì?
A. Truyền tải và duy trì văn hóa tổ chức.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Xây dựng cơ cấu tổ chức hiệu quả.
Câu 27. Một nền văn hóa mạnh (strong culture) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Các giá trị cốt lõi được ít thành viên chia sẻ và tuân thủ.
B. Có tác động lớn đến hành vi của các thành viên trong tổ chức.
C. Dễ dàng thay đổi để thích ứng với môi trường bên ngoài.
D. Mức độ thay thế nhân viên (turnover rate) thường rất cao.
Câu 28. Theo mô hình thay đổi của Kurt Lewin, giai đoạn “Làm tan băng” (Unfreezing) có mục đích chính là gì?
A. Thực hiện sự thay đổi và chuyển sang trạng thái mới mong muốn.
B. Củng cố sự thay đổi để nó trở nên bền vững và ổn định.
C. Tạo ra nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi, vượt qua sức ì.
D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi và rút ra bài học kinh nghiệm.
Câu 29. Nỗi sợ hãi về việc mất vị trí, mất thu nhập hoặc kỹ năng hiện tại không còn phù hợp là nguồn gốc của loại rào cản nào đối với sự thay đổi?
A. Rào cản từ phía tổ chức do sự ì của cơ cấu.
B. Rào cản từ phía cá nhân do yếu tố kinh tế.
C. Rào cản từ phía nhóm do chuẩn mực chung.
D. Rào cản từ phía cá nhân do thói quen.
Câu 30. Khi một tổ chức quyết định áp dụng một hệ thống phần mềm quản lý mới cho toàn bộ công ty, đây là một ví dụ về loại thay đổi nào?
A. Thay đổi về chiến lược kinh doanh.
B. Thay đổi về cơ cấu tổ chức.
C. Thay đổi về công nghệ.
D. Thay đổi về nhân sự.