Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 11: Điều phối tiến trình là một trong những đề thi thuộc Chương 2: Quản lý Tiến trình và Đồng bộ hóa trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 11: Điều phối tiến trình
Câu 1.Bộ phận nào của Hệ điều hành chịu trách nhiệm chọn tiến trình nào sẽ được đưa vào hàng đợi Ready từ vùng lưu trữ thứ cấp (ổ đĩa)?
A. Bộ lập lịch CPU (CPU Scheduler).
B. Bộ lập lịch ngắn hạn (Short-term Scheduler).
C. Bộ lập lịch dài hạn (Long-term Scheduler).
D. Bộ lập lịch trung hạn (Medium-term Scheduler).
Câu 2.Bộ phận nào của Hệ điều hành chịu trách nhiệm chọn tiến trình nào từ hàng đợi Ready sẽ được cấp phát CPU?
A. Bộ lập lịch dài hạn.
B. Bộ lập lịch ngắn hạn (Short-term Scheduler).
C. Bộ lập lịch trung hạn.
D. Dispatcher.
Câu 3.Bộ phận nào của Hệ điều hành thực hiện việc chuyển ngữ cảnh (Context Switching) để chuyển CPU cho tiến trình được Bộ lập lịch ngắn hạn chọn?
A. Bộ lập lịch dài hạn.
B. Bộ lập lịch ngắn hạn.
C. Bộ lập lịch trung hạn.
D. Dispatcher.
Câu 4.Tiêu chí điều phối nào đo lường tỷ lệ thời gian CPU đang thực hiện công việc hữu ích?
A. Throughput.
B. Turnaround time.
C. Waiting time.
D. CPU Utilization.
Câu 5.Tiêu chí điều phối nào đo lường số lượng tiến trình hoàn thành trong một đơn vị thời gian?
A. CPU Utilization.
B. Throughput.
C. Response time.
D. Waiting time.
Câu 6.Tiêu chí điều phối nào đo lường tổng thời gian từ khi một tiến trình được submit vào hệ thống cho đến khi nó hoàn thành?
A. Response time.
B. Waiting time.
C. Turnaround time.
D. CPU burst time.
Câu 7.Tiêu chí điều phối nào đo lường tổng thời gian mà một tiến trình phải chờ trong hàng đợi Ready?
A. Response time.
B. Turnaround time.
C. CPU burst time.
D. Waiting time.
Câu 8.Tiêu chí điều phối nào đo lường thời gian từ khi yêu cầu được submit cho đến khi phản hồi đầu tiên được tạo ra (trong các hệ thống tương tác)?
A. Turnaround time.
B. Waiting time.
C. Throughput.
D. Response time.
Câu 9.Thuật toán điều phối nào là đơn giản nhất: tiến trình nào yêu cầu CPU trước thì được cấp phát trước và chạy cho đến khi hoàn thành hoặc chờ I/O?
A. Shortest-Job-First (SJF).
B. Priority Scheduling.
C. Round Robin (RR).
D. First-Come, First-Served (FCFS).
Câu 10.Trong thuật toán FCFS, nếu một tiến trình có CPU burst rất dài được thực thi trước, nó có thể gây ra hiện tượng gì cho các tiến trình ngắn hơn?
A. Starvation (Đói).
B. Preemption (Độc quyền).
C. Deadlock (Tắc nghẽn).
D. Hiệu ứng Convoy Effect (hiệu ứng đoàn xe), làm tăng thời gian chờ trung bình của các tiến trình ngắn.
Câu 11.Thuật toán điều phối nào gán CPU cho tiến trình có thời gian CPU burst tiếp theo ngắn nhất?
A. FCFS.
B. Shortest-Job-First (SJF).
C. Round Robin.
D. Priority Scheduling.
Câu 12.Thuật toán SJF được coi là tối ưu về tiêu chí nào?
A. Response time.
B. Throughput.
C. CPU Utilization.
D. Waiting time (trung bình) cho một tập hợp các tiến trình.
Câu 13.Nhược điểm chính của thuật toán SJF (đặc biệt là phiên bản phi độc quyền – non-preemptive) là gì?
A. Dễ gây ra Starvation cho các tiến trình ngắn.
B. Không thể chạy trên hệ thống đơn CPU.
C. Khó ước lượng chính xác thời gian CPU burst tiếp theo của một tiến trình.
D. Yêu cầu chuyển ngữ cảnh thường xuyên.
Câu 14.Thuật toán nào là phiên bản độc quyền (preemptive) của SJF, còn được gọi là Shortest-Remaining-Time-First (SRTF)?
A. FCFS.
B. Round Robin.
C. Preemptive SJF / SRTF.
D. Priority Scheduling.
Câu 15.Trong điều phối độc quyền (Preemptive Scheduling), Hệ điều hành có thể làm gì?
A. Chỉ cấp phát CPU cho tiến trình cho đến khi nó hoàn thành.
B. Chỉ cấp phát CPU cho tiến trình theo thứ tự đến trước.
C. Ngắt quyền sử dụng CPU của một tiến trình đang chạy và cấp phát cho tiến trình khác.
D. Chỉ sử dụng trong hệ thống thời gian thực.
Câu 16.Thuật toán nào sử dụng một giá trị số nguyên (hoặc khác) được gán cho mỗi tiến trình và cấp phát CPU cho tiến trình có giá trị đó cao nhất (hoặc thấp nhất, tùy quy ước)?
A. FCFS.
B. SJF.
C. Round Robin.
D. Priority Scheduling.
Câu 17.Nhược điểm chính của thuật toán Priority Scheduling là gì?
A. Khó xác định độ ưu tiên.
B. Yêu cầu chuyển ngữ cảnh liên tục.
C. Không hiệu quả trên hệ thống đa xử lý.
D. Có thể dẫn đến hiện tượng Starvation (tiến trình ưu tiên thấp không bao giờ được chạy).
Câu 18.Kỹ thuật nào được sử dụng để giải quyết vấn đề Starvation trong Priority Scheduling bằng cách tăng dần độ ưu tiên của các tiến trình chờ đợi lâu?
A. Preemption.
B. Time slicing.
C. Load Balancing.
D. Aging (Lão hóa).
Câu 19.Thuật toán điều phối nào được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống chia sẻ thời gian (Time-sharing) và cấp phát CPU cho mỗi tiến trình một “lát cắt thời gian” (time quantum)?
A. FCFS.
B. SJF.
C. Priority Scheduling.
D. Round Robin (RR).
Câu 20.Trong thuật toán Round Robin (RR), nếu một tiến trình chưa hoàn thành khi hết “lát cắt thời gian”, nó sẽ chuyển sang trạng thái nào?
A. Waiting.
B. Terminated.
C. Ready, và được đặt vào cuối hàng đợi Ready.
D. Suspended.
Câu 21.Trong thuật toán Round Robin, nếu lát cắt thời gian (time quantum) quá lớn, thuật toán sẽ có xu hướng giống với thuật toán nào?
A. SJF.
B. Priority Scheduling.
C. Multilevel Queue.
D. FCFS.
Câu 22.Nếu lát cắt thời gian (time quantum) trong Round Robin quá nhỏ, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tăng hiệu quả sử dụng CPU.
B. Giảm số lượng chuyển ngữ cảnh.
C. Tăng số lượng chuyển ngữ cảnh, làm giảm hiệu năng tổng thể do overhead.
D. Giảm thời gian chờ trung bình.
Câu 23.Hệ thống điều phối nào phân chia hàng đợi Ready thành nhiều hàng đợi riêng biệt, mỗi hàng đợi có thuật toán điều phối riêng?
A. Round Robin.
B. SJF.
C. Priority Scheduling.
D. Multilevel Queue.
Câu 24.Trong hệ thống Multilevel Feedback Queue, các tiến trình có thể di chuyển giữa các hàng đợi khác nhau dựa trên tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa vào độ ưu tiên ban đầu.
B. Chỉ dựa vào thời gian CPU burst.
C. Chỉ dựa vào thời gian đến.
D. Hành vi thực thi của chúng (ví dụ: thời gian CPU burst, thời gian chờ đợi).
Câu 25.Mô hình Multilevel Feedback Queue là một thuật toán điều phối phức tạp, có thể cấu hình để xấp xỉ hoạt động của các thuật toán nào?
A. Chỉ FCFS.
B. Chỉ SJF.
C. Chỉ Round Robin.
D. FCFS (ở hàng đợi dưới cùng), SJF (cho các tiến trình ngắn hơn ở hàng đợi trên), và Round Robin (ở các hàng đợi trung gian).