Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 12: Quản lý tiến trình-Tóm tắt là một trong những đề thi thuộc Chương 2: Quản lý Tiến trình và Đồng bộ hóa trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 12: Quản lý tiến trình-Tóm tắt
Câu 1.Khái niệm Tiến trình (Process) trong Hệ điều hành mô tả điều gì?
A. Mã nguồn của một chương trình.
B. Một đơn vị thực thi rất nhỏ bên trong CPU.
C. Một chương trình đang được thực thi, với ngữ cảnh và không gian bộ nhớ riêng.
D. Một tệp dữ liệu trên ổ đĩa.
Câu 2.Thông tin nào được lưu trữ trong Khối điều khiển tiến trình (PCB)?
A. Nội dung đầy đủ của các tệp mà tiến trình truy cập.
B. Lịch sử tương tác của người dùng với tiến trình.
C. Trạng thái tiến trình, con trỏ lệnh, nội dung các thanh ghi CPU, thông tin lập lịch.
D. Tên của tất cả các tệp hệ thống.
Câu 3.Trạng thái nào của tiến trình biểu thị nó đã sẵn sàng chạy nhưng đang chờ CPU?
A. Running.
B. Ready.
C. Waiting.
D. Terminated.
Câu 4.Chuyển ngữ cảnh (Context Switching) là hoạt động do thành phần nào thực hiện?
A. Chương trình ứng dụng.
B. Người dùng.
C. Phần cứng CPU.
D. Hệ điều hành (Kernel).
Câu 5.Tại sao chuyển ngữ cảnh lại gây ra chi phí (overhead)?
A. Vì cần tạo một tiến trình mới mỗi lần.
B. Vì phải load toàn bộ bộ nhớ của tiến trình mới.
C. Vì tốn thời gian CPU để lưu trạng thái tiến trình cũ và nạp trạng thái tiến trình mới.
D. Vì phải yêu cầu sự can thiệp của I/O.
Câu 6.Cơ chế nào cho phép hai tiến trình độc lập (có không gian địa chỉ riêng) trao đổi dữ liệu với nhau?
A. Truy cập trực tiếp các biến trong bộ nhớ của nhau.
B. Gọi hàm trực tiếp từ tiến trình này sang tiến trình khác.
C. Sử dụng cùng các biến toàn cục.
D. Giao tiếp liên tiến trình (Inter-Process Communication – IPC).
Câu 7.Đâu là sự khác biệt chính giữa Tiến trình (Process) và Tiểu trình (Thread)?
A. Chỉ có Tiến trình mới có thể thực thi song song.
B. Tiểu trình có không gian địa chỉ bộ nhớ riêng biệt.
C. Tiến trình nhẹ hơn và dễ tạo hơn Tiểu trình.
D. Tiến trình có không gian địa chỉ riêng, trong khi Tiểu trình chia sẻ không gian địa chỉ với các tiểu trình cùng tiến trình.
Câu 8.Tài nguyên nào được chia sẻ giữa các tiểu trình trong cùng một tiến trình?
A. Ngăn xếp (Stack).
B. Các thanh ghi CPU.
C. Con trỏ lệnh (Program Counter).
D. Mã chương trình và dữ liệu toàn cục.
Câu 9.Lợi ích chính của mô hình Đa tiểu trình (Multithreading) là gì?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách cách ly hoàn toàn các đơn vị thực thi.
B. Loại bỏ nhu cầu đồng bộ hóa.
C. Giảm chi phí tạo và quản lý đơn vị thực thi đồng hành, cải thiện khả năng phản hồi của ứng dụng.
D. Chỉ chạy hiệu quả trên hệ thống đơn CPU.
Câu 10.Trong mô hình User-Level Threads, việc chuyển đổi ngữ cảnh giữa các tiểu trình được xử lý bởi:
A. Kernel.
B. Phần cứng CPU.
C. Bộ điều khiển thiết bị.
D. Thư viện tiểu trình trong không gian người dùng.
Câu 11.Hạn chế của mô hình User-Level Threads là gì?
A. Chi phí tạo tiểu trình cao.
B. Khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu.
C. Lời gọi hệ thống blocking của một tiểu trình sẽ chặn toàn bộ tiến trình.
D. Không thể chạy trên hệ thống đa xử lý.
Câu 12.Trong mô hình Kernel-Level Threads, việc lập lịch và quản lý tiểu trình được thực hiện bởi:
A. Ứng dụng người dùng.
B. Thư viện tiểu trình.
C. Phần cứng.
D. Kernel của hệ điều hành.
Câu 13.Ưu điểm của mô hình Kernel-Level Threads là gì?
A. Chuyển đổi ngữ cảnh rất nhanh.
B. Sử dụng ít bộ nhớ hơn User-Level Threads.
C. Cho phép nhiều tiểu trình chạy song song trên đa xử lý và tránh bị chặn toàn bộ tiến trình khi một tiểu trình bị chặn.
D. Đơn giản trong việc cài đặt.
Câu 14.Bộ phận nào của Hệ điều hành chịu trách nhiệm chọn tiến trình từ hàng đợi Ready để cấp phát CPU?
A. Bộ lập lịch dài hạn.
B. Bộ lập lịch ngắn hạn (CPU Scheduler).
C. Bộ lập lịch trung hạn.
D. Dispatcher.
Câu 15.Thuật toán điều phối nào cấp phát CPU cho tiến trình yêu cầu sớm nhất và chạy cho đến khi hoàn thành hoặc chờ I/O?
A. SJF.
B. Round Robin.
C. Priority Scheduling.
D. FCFS (First-Come, First-Served).
Câu 16.Thuật toán điều phối nào nhằm mục tiêu tối thiểu hóa thời gian chờ trung bình bằng cách ưu tiên tiến trình có CPU burst tiếp theo ngắn nhất?
A. FCFS.
B. SJF (Shortest-Job-First).
C. Round Robin.
D. Priority Scheduling.
Câu 17.Thuật toán Round Robin (RR) được sử dụng phổ biến trong các hệ thống nào?
A. Hệ điều hành thời gian thực cứng.
B. Hệ điều hành xử lý hàng loạt.
C. Hệ điều hành chia sẻ thời gian (Time-sharing systems).
D. Hệ điều hành nhúng đơn nhiệm.
Câu 18.Trong thuật toán Round Robin, tham số quan trọng nhất là gì?
A. Độ ưu tiên của tiến trình.
B. Thời gian I/O ước tính.
C. Lát cắt thời gian (Time Quantum).
D. Số lượng tiến trình trong hệ thống.
Câu 19.Nhược điểm chính của thuật toán Priority Scheduling là gì?
A. Khó thực hiện trên đa xử lý.
B. Yêu cầu chuyển ngữ cảnh thường xuyên.
C. Nguy cơ Starvation (đói tài nguyên) cho các tiến trình ưu tiên thấp.
D. Khó ước lượng thời gian chạy.
Câu 20.Kỹ thuật Aging trong Priority Scheduling được dùng để giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng hiệu quả sử dụng CPU.
B. Giảm thời gian chuyển ngữ cảnh.
C. Ngăn chặn Starvation bằng cách tăng độ ưu tiên của tiến trình chờ lâu.
D. Ước lượng thời gian CPU burst.
Câu 21.Bộ phận nào chịu trách nhiệm đưa tiến trình từ trạng thái Waiting trở lại trạng thái Ready khi sự kiện mà nó chờ đợi xảy ra?
A. CPU Scheduler.
B. Long-term Scheduler.
C. Bộ xử lý sự kiện (Event Handler) của Hệ điều hành.
D. Dispatcher.
Câu 22.Khi một tiến trình đang chạy hết hạn “time slice” và chuyển sang trạng thái Ready, đây là ví dụ về loại điều phối nào?
A. Non-preemptive scheduling.
B. Preemptive scheduling.
C. Batch scheduling.
D. Real-time scheduling.
Câu 23.Nếu một tiến trình gọi lời gọi hệ thống I/O và chuyển sang trạng thái Waiting, đây là ví dụ về loại điều phối nào?
A. Preemptive scheduling.
B. Non-preemptive scheduling (tự nguyện nhường CPU).
C. Time-sharing scheduling.
D. Round Robin.
Câu 24.Mục tiêu của quản lý tiến trình trong Hệ điều hành là gì?
A. Chỉ để tối đa hóa Throughput.
B. Chỉ để tối thiểu hóa Waiting time.
C. Chỉ để cung cấp giao diện người dùng.
D. Cân bằng giữa các mục tiêu khác nhau như hiệu quả sử dụng CPU, thời gian phản hồi, Throughput, và công bằng cho các tiến trình.
Câu 25.Trong sơ đồ trạng thái 5 trạng thái cơ bản của tiến trình, có bao nhiêu mũi tên dẫn đến trạng thái “Terminated”?
A. 1 (Từ Running).
B. 2 (Từ Running và Waiting).
C. 3 (Từ Running, Ready, Waiting).
D. 1 (Từ Running, khi tiến trình hoàn thành hoặc bị hủy).