Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 23: Cấp phát không liên tục là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Quản lý Bộ nhớ trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 23: Cấp phát không liên tục
Câu 1.Cấp phát bộ nhớ không liên tục (Non-contiguous Allocation) là phương pháp gán bộ nhớ cho tiến trình theo nguyên tắc nào?
A. Mỗi tiến trình được gán một khối bộ nhớ vật lý duy nhất và liên tục.
B. Các phần của không gian địa chỉ logic của tiến trình có thể được đặt rải rác trong bộ nhớ vật lý.
C. Chỉ cho phép một tiến trình sử dụng bộ nhớ tại một thời điểm.
D. Chỉ áp dụng cho bộ nhớ cache.
Câu 2.Đâu là hai phương pháp cấp phát bộ nhớ không liên tục phổ biến?
A. Fixed-size Partitions và Variable-size Partitions.
B. Swapping và Compaction.
C. Base Register và Limit Register.
D. Phân trang (Paging) và Phân đoạn (Segmentation).
Câu 3.Trong Phân trang (Paging), không gian địa chỉ logic của tiến trình được chia thành các đơn vị kích thước cố định gọi là gì?
A. Segments.
B. Pages.
C. Frames.
D. Blocks.
Câu 4.Trong Phân trang (Paging), bộ nhớ vật lý được chia thành các đơn vị kích thước cố định gọi là gì?
A. Pages.
B. Segments.
C. Frames (Khung trang).
D. Blocks.
Câu 5.Kích thước của Page và Frame trong Phân trang như thế nào?
A. Kích thước Page luôn lớn hơn kích thước Frame.
B. Kích thước Page luôn nhỏ hơn kích thước Frame.
C. Kích thước Page và Frame luôn thay đổi tùy theo tiến trình.
D. Kích thước Page và Frame luôn bằng nhau và là cố định cho hệ thống.
Câu 6.Cấu trúc dữ liệu nào được Hệ điều hành sử dụng để ánh xạ từ địa chỉ logic (Page Number, Offset) sang địa chỉ vật lý (Frame Number, Offset) trong Phân trang?
A. Segment Table.
B. Process Control Block.
C. Translation Lookaside Buffer (TLB).
D. Page Table (Bảng trang).
Câu 7.Mỗi mục trong Page Table (Bảng trang) chứa thông tin chính nào để dịch địa chỉ?
A. Kích thước của trang.
B. Địa chỉ logic của trang.
C. Tên của tiến trình.
D. Số hiệu của khung trang (Frame Number) trong bộ nhớ vật lý.
Câu 8.Phân mảnh nội bộ (Internal Fragmentation) trong Phân trang xảy ra khi nào?
A. Các lỗ trống nhỏ nằm rải rác giữa các Frame.
B. Toàn bộ Bảng trang không nằm liên tục trong bộ nhớ.
C. Khi TLB bị đầy.
D. Khi trang cuối cùng của tiến trình không sử dụng hết toàn bộ không gian của một Frame.
Câu 9.Ưu điểm chính của Phân trang là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi loại phân mảnh.
B. Cần ít bộ nhớ hơn Cấp phát liên tục.
C. Dễ dàng chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình.
D. Loại bỏ vấn đề Phân mảnh ngoại vi (External Fragmentation).
Câu 10.Nhược điểm chính của Phân trang là gì?
A. Gây ra Phân mảnh ngoại vi nghiêm trọng.
B. Khó khăn trong việc quản lý bộ nhớ.
C. Tốc độ truy cập bộ nhớ chậm.
D. Chi phí bộ nhớ cho việc lưu trữ Bảng trang, có thể lớn đối với không gian địa chỉ logic rộng.
Câu 11.Translation Lookaside Buffer (TLB) được sử dụng trong Phân trang nhằm mục đích gì?
A. Lưu trữ toàn bộ Bảng trang trên chip CPU.
B. Giảm thiểu Phân mảnh nội bộ.
C. Đồng bộ hóa việc truy cập Bảng trang.
D. Tăng tốc độ dịch địa chỉ bằng cách lưu các mục Bảng trang được sử dụng gần đây nhất.
Câu 12.Trong Phân đoạn (Segmentation), không gian địa chỉ logic được chia thành các đơn vị có kích thước thay đổi dựa trên cấu trúc logic của chương trình, gọi là gì?
A. Pages.
B. Frames.
C. Segments (Đoạn).
D. Blocks.
Câu 13.Trong Phân đoạn (Segmentation), việc ánh xạ từ địa chỉ logic (Số đoạn, Offset) sang địa chỉ vật lý được thực hiện thông qua cấu trúc dữ liệu nào?
A. Page Table.
B. Process Control Block.
C. Segment Table (Bảng đoạn).
D. Translation Lookaside Buffer (TLB).
Câu 14.Mỗi mục trong Segment Table (Bảng đoạn) chứa thông tin chính nào để dịch địa chỉ?
A. Số hiệu của khung trang.
B. Kích thước của Page.
C. Số lượng các đoạn con.
D. Địa chỉ cơ sở (Base Address) của đoạn trong bộ nhớ vật lý và kích thước/giới hạn (Limit) của đoạn.
Câu 15.Trong Phân đoạn, Offset trong địa chỉ logic biểu thị điều gì?
A. Số thứ tự của đoạn.
B. Kích thước của đoạn.
C. Số hiệu của khung trang.
D. Vị trí tương đối bên trong đoạn.
Câu 16.Ưu điểm chính của Phân đoạn so với Phân trang là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn Phân mảnh nội bộ.
B. Cấu trúc Bảng đoạn đơn giản hơn Bảng trang.
C. Phản ánh cấu trúc logic của chương trình (mã, dữ liệu, ngăn xếp), tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo vệ và chia sẻ dữ liệu/mã có ý nghĩa.
D. Tốc độ dịch địa chỉ nhanh hơn.
Câu 17.Nhược điểm chính của Phân đoạn là gì?
A. Gây ra Phân mảnh nội bộ.
B. Chi phí lưu trữ Bảng đoạn lớn.
C. Không thể chia sẻ dữ liệu giữa các tiến trình.
D. Gây ra Phân mảnh ngoại vi (External Fragmentation) do các đoạn có kích thước thay đổi.
Câu 18.Khi sử dụng Phân đoạn, nếu tiến trình cố gắng truy cập một địa chỉ logic có Offset lớn hơn Limit của đoạn tương ứng, điều gì xảy ra?
A. Hệ điều hành sẽ tự động tăng kích thước đoạn.
B. Dữ liệu sẽ được đọc từ đĩa.
C. Địa chỉ được ánh xạ tới bộ nhớ chia sẻ.
D. Lỗi truy cập bộ nhớ (ví dụ: Segmentation Fault) xảy ra.
Câu 19.Phương pháp quản lý bộ nhớ nào kết hợp cả Phân trang và Phân đoạn, thường là Phân đoạn phân trang (Segmented Paging)?
A. Cấp phát liên tục.
B. Bộ nhớ ảo.
C. Dynamic Linking.
D. Kết hợp Paging và Segmentation.
Câu 20.Trong Phân đoạn phân trang (Segmented Paging), địa chỉ logic được chia thành các thành phần nào?
A. Số trang và Offset.
B. Số đoạn và Offset.
C. Số đoạn, Số trang, và Offset.
D. Số khung trang và Offset.
Câu 21.Trong Phân đoạn phân trang, Segment Table (Bảng đoạn) thường chứa thông tin gì?
A. Địa chỉ vật lý của đoạn.
B. Kích thước của đoạn.
C. Số hiệu của khung trang.
D. Địa chỉ cơ sở (Base Address) của Bảng trang (Page Table) cho đoạn đó và giới hạn (Limit) của Bảng trang đó.
Câu 22.Ưu điểm của Phân đoạn phân trang là gì?
A. Loại bỏ cả Phân mảnh nội bộ và ngoại vi.
B. Sử dụng một cấu trúc bảng duy nhất.
C. Tốc độ dịch địa chỉ nhanh hơn Phân trang đơn thuần.
D. Kết hợp ưu điểm của Phân đoạn (cấu trúc logic, bảo vệ/chia sẻ theo đoạn) và Phân trang (loại bỏ Phân mảnh ngoại vi).
Câu 23.Nhược điểm của Phân đoạn phân trang là gì?
A. Gây ra Phân mảnh ngoại vi.
B. Không thể chia sẻ dữ liệu.
C. Cần hai lần tra cứu bảng (một lần trong Segment Table, một lần trong Page Table) để dịch địa chỉ (nếu không có TLB cache).
D. Chỉ hoạt động trên hệ thống đơn CPU.
Câu 24.Trong Phân trang, mỗi tiến trình có bao nhiêu Bảng trang?
A. Một Bảng trang chung cho toàn hệ thống.
B. Một Bảng trang cho mỗi CPU.
C. Tùy thuộc vào số lượng trang của tiến trình.
D. Một Bảng trang riêng biệt cho mỗi tiến trình.
Câu 25.Trong Phân đoạn, mỗi tiến trình có bao nhiêu Bảng đoạn?
A. Một Bảng đoạn chung cho toàn hệ thống.
B. Một Bảng đoạn cho mỗi CPU.
C. Tùy thuộc vào số lượng đoạn của tiến trình.
D. Một Bảng đoạn riêng biệt cho mỗi tiến trình.