Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 29: Hệ thống quản lý tập tin là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Quản lý Hệ thống Tập tin trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 29: Hệ thống quản lý tập tin
Câu 1.Mục đích chính của Hệ thống quản lý tập tin (File System) trong Hệ điều hành là gì?
A. Quản lý việc sử dụng CPU.
B. Cấp phát bộ nhớ RAM cho các tiến trình.
C. Xử lý các thao tác nhập/xuất từ thiết bị ngoại vi.
D. Tổ chức, lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ (như đĩa cứng) một cách hiệu quả và an toàn cho người dùng.
Câu 2.Đâu là một trong những mục tiêu chính của Hệ thống quản lý tập tin?
A. Tăng tốc độ tính toán của CPU.
B. Giảm dung lượng bộ nhớ RAM.
C. Cho phép nhiều tiến trình truy cập cùng một lúc mà không cần đồng bộ hóa.
D. Cung cấp một cách nhìn trừu tượng và thuận tiện về dữ liệu (dưới dạng tập tin và thư mục) thay vì các sector vật lý trên đĩa.
Câu 3.Khái niệm “Tập tin” (File) trong Hệ thống quản lý tập tin là gì?
A. Một tiến trình đang chạy.
B. Một vùng bộ nhớ RAM.
C. Một khối vật lý trên đĩa cứng.
D. Một tập hợp có tên của các thông tin liên quan được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ.
Câu 4.Thuộc tính nào của tập tin KHÔNG được quản lý bởi Hệ thống quản lý tập tin?
A. Tên tập tin.
B. Kích thước tập tin.
C. Thời gian tạo/sửa đổi cuối cùng.
D. Nội dung chi tiết bên trong của dữ liệu (ý nghĩa dữ liệu) – đây là trách nhiệm của ứng dụng.
Câu 5.Hành động “Open()” một tập tin thường thực hiện chức năng gì?
A. Xóa tập tin khỏi đĩa.
B. Đổi tên tập tin.
C. Sao chép nội dung tập tin vào bộ nhớ RAM.
D. Tìm kiếm tập tin trên thiết bị lưu trữ, kiểm tra quyền truy cập, và nạp thông tin cần thiết của tập tin vào bộ nhớ để chuẩn bị cho các thao tác đọc/ghi.
Câu 6.Hành động “Close()” một tập tin thường thực hiện chức năng gì?
A. Xóa nội dung tập tin.
B. Di chuyển tập tin sang thư mục khác.
C. Đổi tên tập tin.
D. Giải phóng các tài nguyên hệ thống được cấp phát khi mở tập tin, ghi các thay đổi đang chờ vào đĩa, và cập nhật thông tin tập tin.
Câu 7.Phương pháp truy cập tập tin nào yêu cầu đọc/ghi dữ liệu theo trình tự từ đầu đến cuối?
A. Truy cập trực tiếp (Direct Access).
B. Truy cập ngẫu nhiên (Random Access).
C. Truy cập chỉ mục (Indexed Access).
D. Truy cập tuần tự (Sequential Access).
Câu 8.Phương pháp truy cập tập tin nào cho phép đọc/ghi dữ liệu tại bất kỳ vị trí nào trong tập tin một cách trực tiếp?
A. Truy cập tuần tự.
B. Truy cập trực tiếp (Direct Access) hoặc Truy cập ngẫu nhiên (Random Access).
C. Truy cập chỉ mục.
D. Truy cập mạng.
Câu 9.Cấu trúc thư mục (Directory Structure) là gì?
A. Cách dữ liệu được lưu trữ bên trong tập tin.
B. Cách bộ nhớ RAM được tổ chức.
C. Cách các tiến trình được quản lý.
D. Cách các tập tin được tổ chức và đặt tên trên thiết bị lưu trữ để người dùng dễ dàng tìm kiếm và quản lý.
Câu 10.Trong cấu trúc thư mục Đơn cấp (Single-Level Directory), đặc điểm chính là gì?
A. Mỗi người dùng có thư mục riêng.
B. Các thư mục được tổ chức theo cây.
C. Có thể có nhiều tập tin cùng tên.
D. Tất cả các tập tin đều nằm chung trong một thư mục duy nhất.
Câu 11.Nhược điểm chính của cấu trúc thư mục Đơn cấp là gì?
A. Tốn kém bộ nhớ.
B. Tốc độ truy cập chậm.
C. Khó khăn trong việc chia sẻ tập tin.
D. Dễ xảy ra xung đột tên tập tin và khó quản lý khi số lượng tập tin lớn.
Câu 12.Trong cấu trúc thư mục Hai cấp (Two-Level Directory), đặc điểm chính là gì?
A. Tất cả tập tin trong một thư mục chung.
B. Tổ chức theo cây nhiều cấp.
C. Sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin.
D. Có một thư mục gốc (Master File Directory – MFD) và mỗi người dùng có một thư mục con riêng (User File Directory – UFD).
Câu 13.Ưu điểm của cấu trúc thư mục Hai cấp so với Đơn cấp là gì?
A. Cho phép chia sẻ tập tin dễ dàng giữa các người dùng.
B. Hỗ trợ đặt cùng tên cho tập tin của các người dùng khác nhau.
C. Tăng tốc độ tìm kiếm tập tin.
D. Giải quyết vấn đề xung đột tên tập tin giữa các người dùng (mỗi người có không gian tên riêng).
Câu 14.Cấu trúc thư mục nào là phổ biến nhất trong các hệ điều hành hiện đại (như Windows, Unix/Linux) và tổ chức các thư mục theo phân cấp?
A. Đơn cấp.
B. Hai cấp.
C. Acyclic-Graph Directory.
D. Tree-Structured Directory (Cây).
Câu 15.Trong cấu trúc thư mục dạng Cây, mỗi tập tin hoặc thư mục (trừ thư mục gốc) có duy nhất một gì?
A. Tên.
B. Kích thước.
C. Thư mục cha (Parent directory).
D. Đường dẫn tuyệt đối.
Câu 16.Đâu là ưu điểm của cấu trúc thư mục dạng Cây?
A. Dễ dàng chia sẻ tập tin với bất kỳ ai.
B. Không bao giờ xảy ra xung đột tên.
C. Chỉ cần một lần tra cứu để tìm tập tin.
D. Tổ chức tập tin rõ ràng theo phân cấp, dễ tìm kiếm bằng đường dẫn.
Câu 17.Nhược điểm của cấu trúc thư mục dạng Cây là gì?
A. Tốn kém không gian lưu trữ.
B. Tốc độ truy cập chậm.
C. Khó khăn trong việc chia sẻ tập tin giữa các người dùng hoặc các vị trí khác nhau trong cây (cần tạo bản sao hoặc liên kết).
D. Chỉ hỗ trợ một người dùng.
Câu 18.Cấu trúc thư mục nào cho phép một tập tin hoặc thư mục có thể xuất hiện trong nhiều thư mục cha, tạo thành các liên kết (link)?
A. Tree-Structured Directory.
B. Single-Level Directory.
C. Two-Level Directory.
D. Acyclic-Graph Directory (Đồ thị không chu trình) hoặc General Graph Directory (Đồ thị tổng quát).
Câu 19.Sự khác biệt giữa Hard Link (Liên kết cứng) và Soft Link (Liên kết mềm hay Symbolic Link) trong cấu trúc Acyclic-Graph là gì?
A. Hard link chỉ trỏ đến thư mục, Soft link trỏ đến tập tin.
B. Hard link chỉ hoạt động trên mạng, Soft link chỉ cục bộ.
C. Hard link là tên khác cho tập tin, Soft link là bản sao của tập tin.
D. Hard link tạo ra một tên khác cho cùng một inode (cùng dữ liệu vật lý), Soft link tạo ra một tập tin mới chứa đường dẫn đến tập tin gốc. Xóa tập tin gốc không ảnh hưởng Soft link (nhưng soft link trở nên hỏng), nhưng không xóa dữ liệu nếu còn Hard link.
Câu 20.Vấn đề nào có thể xảy ra trong cấu trúc thư mục dạng Đồ thị tổng quát (General Graph Directory) mà không xảy ra trong Đồ thị không chu trình?
A. Xung đột tên tập tin.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm tập tin.
C. Phân mảnh đĩa.
D. Sự tồn tại của các chu trình (cycle), có thể gây ra vấn đề khi duyệt thư mục (vòng lặp vô hạn) hoặc khi tính toán kích thước/xóa tập tin (garbage collection).
Câu 21.Đâu là lớp thấp nhất trong kiến trúc điển hình của Hệ thống quản lý tập tin, tương tác trực tiếp với trình điều khiển thiết bị?
A. Logical File System.
B. File-Organization Module.
C. Basic File System.
D. I/O Control (Device Drivers).
Câu 22.Lớp nào trong kiến trúc Hệ thống quản lý tập tin chịu trách nhiệm ánh xạ các khối logic của tập tin sang các khối vật lý trên thiết bị lưu trữ?
A. Logical File System.
B. File-Organization Module.
C. Basic File System.
D. I/O Control.
Câu 23.Lớp nào trong kiến trúc Hệ thống quản lý tập tin chịu trách nhiệm quản lý cấu trúc thư mục và ánh xạ tên tập tin logic sang thông tin về tập tin (inode)?
A. Logical File System.
B. File-Organization Module.
C. Basic File System.
D. I/O Control.
Câu 24.Bảng điều khiển tập tin (File Control Block – FCB) là cấu trúc dữ liệu gì?
A. Một vùng bộ nhớ cache cho tập tin.
B. Một bảng ánh xạ địa chỉ logic sang vật lý.
C. Một hàng đợi các yêu cầu truy cập tập tin.
D. Một cấu trúc trong bộ nhớ (hoặc trên đĩa) chứa thông tin chi tiết về một tập tin cụ thể (quyền, kích thước, vị trí các khối dữ liệu trên đĩa, v.v.).
Câu 25.Bảng nào được sử dụng để theo dõi các tập tin đang được mở bởi các tiến trình trong hệ thống?
A. Process Control Block (PCB).
B. Page Table.
C. Segment Table.
D. System-wide Open File Table.