Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 3: Cấu trúc hệ điều hành là một trong những đề thi thuộc Chương 1: Tổng quan về Hệ điều hành trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 3: Cấu trúc hệ điều hành
Câu 1.Trong cấu trúc hệ điều hành Monolithic, các thành phần chính của OS thường được tổ chức như thế nào?
A. Thành các module riêng biệt giao tiếp qua message passing.
B. Thành các tầng độc lập.
C. Gần như tất cả các dịch vụ OS chạy trong không gian địa chỉ của kernel.
D. Mỗi dịch vụ chạy như một tiến trình người dùng riêng biệt.
Câu 2.Ưu điểm chính của cấu trúc hệ điều hành Monolithic là gì?
A. Dễ dàng mở rộng và bảo trì.
B. Độ tin cậy cao (lỗi một phần không ảnh hưởng toàn bộ).
C. Hiệu năng cao do giao tiếp giữa các thành phần nhanh chóng (chỉ là gọi hàm).
D. Phù hợp cho hệ thống phân tán.
Câu 3.Nhược điểm chính của cấu trúc hệ điều hành Monolithic là gì?
A. Khó khăn trong việc truy cập phần cứng.
B. Mã nguồn lớn và phức tạp, khó gỡ lỗi, dễ bị lỗi ở một phần ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
C. Không hỗ trợ đa nhiệm.
D. Yêu cầu nhiều bộ nhớ hơn.
Câu 4.Cấu trúc hệ điều hành phân tầng (Layered structure) tổ chức OS như thế nào?
A. Các thành phần ngẫu nhiên kết nối với nhau.
B. Tất cả các dịch vụ chạy trong một không gian duy nhất.
C. Thành các lớp (layer), mỗi lớp cung cấp dịch vụ cho lớp cao hơn và sử dụng dịch vụ của lớp thấp hơn.
D. Thành các tiến trình người dùng riêng biệt.
Câu 5.Trong cấu trúc phân tầng, lớp thấp nhất thường tương tác trực tiếp với thành phần nào?
A. Người dùng cuối.
B. Các ứng dụng.
C. Phần cứng.
D. Hệ thống tệp.
Câu 6.Ưu điểm của cấu trúc hệ điều hành phân tầng là gì?
A. Tốc độ xử lý nhanh nhất.
B. Kích thước kernel nhỏ nhất.
C. Dễ phát triển và gỡ lỗi do tính mô-đun và phân tách rõ ràng chức năng giữa các tầng.
D. Phù hợp cho hệ thống thời gian thực cứng.
Câu 7.Nhược điểm của cấu trúc hệ điều hành phân tầng là gì?
A. Khó khăn trong việc phân bổ bộ nhớ.
B. Không hỗ trợ nhiều người dùng.
C. Hiệu năng có thể bị giảm do mỗi lời gọi dịch vụ phải đi qua nhiều tầng.
D. Không linh hoạt khi cần thay đổi chức năng.
Câu 8.Cấu trúc hệ điều hành Microkernel tổ chức OS như thế nào?
A. Tất cả dịch vụ trong kernel.
B. Thành các tầng cứng nhắc.
C. Chỉ hỗ trợ một tiến trình duy nhất.
D. Hạt nhân (kernel) chỉ chứa chức năng tối thiểu, các dịch vụ khác chạy dưới dạng các tiến trình người dùng.
Câu 9.Trong cấu trúc Microkernel, các tiến trình người dùng (servers) cung cấp các dịch vụ OS giao tiếp với nhau và với kernel bằng cơ chế nào?
A. Gọi hàm trực tiếp.
B. Truy cập bộ nhớ chia sẻ.
C. Truyền thông điệp (Message Passing).
D. Gọi hệ thống (System Calls) đến từng server riêng biệt.
Câu 10.Ưu điểm của cấu trúc hệ điều hành Microkernel là gì?
A. Hiệu năng vượt trội so với Monolithic.
B. Tính mô-đun cao, dễ mở rộng, tăng độ tin cậy (lỗi một server không ảnh hưởng kernel).
C. Mã nguồn nhỏ gọn và dễ hiểu.
D. Dễ dàng tích hợp driver thiết bị.
Câu 11.Nhược điểm của cấu trúc hệ điều hành Microkernel là gì?
A. Mã nguồn kernel lớn.
B. Khó khăn trong việc quản lý tiến trình.
C. Hiệu năng có thể bị giảm do chi phí của việc truyền thông điệp giữa các tiến trình.
D. Không hỗ trợ mạng.
Câu 12.Cấu trúc hệ điều hành Hybrid Kernel kết hợp các đặc điểm của những cấu trúc nào?
A. Monolithic và Layered.
B. Microkernel và Layered.
C. Monolithic và Microkernel.
D. Client-Server và Layered.
Câu 13.Mục đích của cấu trúc Hybrid Kernel là gì?
A. Chỉ để chạy ứng dụng văn phòng.
B. Chỉ để hỗ trợ một người dùng.
C. Chỉ để quản lý hệ thống tệp.
D. Kết hợp hiệu năng của Monolithic với tính mô-đun và độ tin cậy của Microkernel.
Câu 14.Hệ điều hành nào thường được mô tả là có cấu trúc Hybrid Kernel?
A. MS-DOS.
B. Unix V6.
C. Windows NT (và các phiên bản sau) và Linux.
D. MINIX.
Câu 15.Mô hình Client-Server trong cấu trúc OS đề cập đến điều gì?
A. Kernel đóng vai trò server, các ứng dụng là client.
B. Các dịch vụ OS được triển khai dưới dạng các tiến trình server độc lập mà các tiến trình client (ứng dụng hoặc các server khác) gọi đến thông qua truyền thông điệp.
C. Chỉ áp dụng cho hệ điều hành mạng.
D. Kernel chỉ là một client.
Câu 16.Ưu điểm của mô hình Client-Server trong OS là gì?
A. Giảm số lượng lời gọi hệ thống.
B. Tăng tốc độ truy cập phần cứng.
C. Phân tách rõ ràng chức năng, tăng độ tin cậy, dễ phân tán dịch vụ qua mạng.
D. Yêu cầu ít bộ nhớ hơn.
Câu 17.Nhược điểm của mô hình Client-Server trong OS là gì?
A. Khó mở rộng.
B. Giảm tính bảo mật.
C. Hiệu năng có thể giảm do chi phí truyền thông điệp.
D. Khó gỡ lỗi các tiến trình riêng biệt.
Câu 18.Khái niệm “Máy ảo” (Virtual Machine) trong bối cảnh cấu trúc OS là gì?
A. Một chương trình mô phỏng phần cứng.
B. Một hệ điều hành rất nhỏ.
C. Một phần mềm tạo ra một môi trường ảo hóa, cho phép nhiều hệ điều hành khác nhau chạy đồng thời trên cùng một phần cứng vật lý.
D. Một loại file hệ thống.
Câu 19.Phần mềm trung gian quản lý các máy ảo và phân bổ tài nguyên phần cứng cho chúng được gọi là gì?
A. Kernel.
B. Shell.
C. Driver.
D. Hypervisor (hoặc VMM – Virtual Machine Monitor).
Câu 20.Trong cấu trúc Virtual Machine, mỗi máy ảo nhìn thấy gì?
A. Toàn bộ phần cứng của máy chủ.
B. Chỉ các ứng dụng đang chạy.
C. Một bản sao ảo (virtual copy) của phần cứng dưới sự quản lý của hypervisor.
D. Hệ điều hành của các máy ảo khác.
Câu 21.Lợi ích chính của việc sử dụng cấu trúc Virtual Machine là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của một ứng dụng đơn lẻ.
B. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
C. Cách ly môi trường hoạt động, kiểm thử hệ điều hành khác nhau, di chuyển ứng dụng dễ dàng.
D. Đơn giản hóa việc lập trình ứng dụng.
Câu 22.Mô hình cấu trúc OS nào cố gắng phân bổ các tài nguyên phần cứng thô (raw hardware resources) trực tiếp cho các ứng dụng, cho phép ứng dụng quản lý tài nguyên của mình một cách chuyên biệt?
A. Monolithic.
B. Microkernel.
C. Layered.
D. Exokernel.
Câu 23.Thành phần nào của Hệ điều hành cung cấp giao diện để người dùng hoặc các chương trình có thể tương tác và ra lệnh cho OS?
A. Kernel.
B. Bộ lập lịch (Scheduler).
C. Trình quản lý bộ nhớ.
D. Giao diện người dùng (Shell, GUI).
Câu 24.Một “System Call” (Lời gọi hệ thống) là gì?
A. Một cuộc gọi điện thoại hỗ trợ kỹ thuật.
B. Một hàm trong chương trình ứng dụng.
C. Một lỗi nghiêm trọng của hệ thống.
D. Yêu cầu của một chương trình ứng dụng tới kernel của hệ điều hành để thực hiện một dịch vụ đặc quyền.
Câu 25.Trong các cấu trúc OS khác nhau, thành phần nào LUÔN LUÔN là một phần của hạt nhân (kernel), bất kể cấu trúc là gì?
A. Hệ thống tệp.
B. Driver thiết bị.
C. Giao diện người dùng.
D. Bộ lập lịch CPU (CPU Scheduler).