Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 36: Giới thiệu một số hệ thống tập tin

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 36: Giới thiệu một số hệ thống tập tin là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Quản lý Hệ thống Tập tin trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 36: Giới thiệu một số hệ thống tập tin

Câu 1.Hệ thống tập tin FAT (File Allocation Table) được sử dụng chủ yếu trong các hệ điều hành nào trong quá khứ?
A. Unix/Linux.
B. macOS.
C. Windows NT và mới hơn.
D. MS-DOS và các phiên bản Windows đời đầu (Windows 9x).

Câu 2.Đặc điểm chính của hệ thống tập tin FAT là gì?
A. Sử dụng i-node để lưu trữ metadata.
B. Hỗ trợ journaling mạnh mẽ.
C. Cung cấp bảo mật dựa trên ACL chi tiết.
D. Sử dụng một bảng (FAT) để theo dõi việc cấp phát các khối đĩa và chuỗi các khối của mỗi tập tin.

Câu 3.Giới hạn nổi bật của FAT32 so với NTFS là gì?
A. Không hỗ trợ thư mục.
B. Chỉ hoạt động trên đĩa mềm.
C. Không thể lưu trữ các tập tin văn bản.
D. Giới hạn kích thước tối đa của một tập tin đơn lẻ (khoảng 4GB).

Câu 4.Hệ thống tập tin nào là tiêu chuẩn cho các phiên bản Microsoft Windows hiện đại (từ Windows NT trở đi)?
A. FAT16.
B. FAT32.
C. exFAT.
D. NTFS (NT File System).

Câu 5.Đâu là một tính năng nổi bật của NTFS so với các hệ thống tập tin FAT cũ?
A. Tốc độ truy cập tuần tự nhanh hơn.
B. Sử dụng ít không gian đĩa hơn cho metadata.
C. Dễ dàng khôi phục dữ liệu bị xóa.
D. Hỗ trợ Journaling, bảo mật mạnh mẽ (ACLs), nén (compression), mã hóa (encryption) và hạn ngạch (quotas).

Câu 6.Tính năng Journaling trong NTFS, Ext3/Ext4 giúp cải thiện điều gì?
A. Tăng tốc độ đọc tập tin.
B. Giảm phân mảnh đĩa.
C. Tăng tốc độ phục hồi hệ thống tệp sau khi bị tắt đột ngột hoặc gặp sự cố nguồn.
D. Giảm dung lượng tập tin.

Câu 7.Hệ thống tập tin Ext (Extended file system) series (Ext2, Ext3, Ext4) được sử dụng chủ yếu trong hệ điều hành nào?
A. Windows.
B. macOS.
C. Solaris.
D. Linux.

Câu 8.Giống như NTFS, Ext3 và Ext4 hỗ trợ tính năng quan trọng nào để tăng độ tin cậy?
A. Mã hóa mặc định.
B. Nén dữ liệu trong suốt.
C. Hạn ngạch đĩa.
D. Journaling.

Câu 9.Hệ thống tập tin nào sử dụng khái niệm i-node để lưu trữ metadata và các con trỏ đến các khối dữ liệu của tập tin?
A. FAT.
B. NTFS.
C. exFAT.
D. Ext (và các hệ thống tệp giống Unix khác như UFS, HFS+).

Câu 10.Hệ thống tập tin nào là tiêu chuẩn cho các thiết bị lưu trữ di động như USB flash drive và thẻ nhớ SD, được thiết kế để vượt qua giới hạn kích thước tập tin của FAT32?
A. NTFS.
B. Ext4.
C. HFS+.
D. exFAT (Extended FAT).

Câu 11.Ưu điểm của exFAT là gì?
A. Hỗ trợ quyền truy cập chi tiết (ACL).
B. Tốc độ nhanh hơn NTFS.
C. Khả năng chịu lỗi cao hơn FAT32.
D. Tương thích rộng rãi với nhiều thiết bị và hỗ trợ kích thước tập tin lớn hơn 4GB.

Câu 12.Hệ thống tập tin nào được Apple sử dụng cho các máy tính Macintosh (trước APFS)?
A. FAT32.
B. NTFS.
C. Ext4.
D. HFS+ (Hierarchical File System Plus).

Câu 13.Hệ thống tập tin nào là tiêu chuẩn mới cho các thiết bị của Apple (iOS, macOS, watchOS, tvOS)?
A. HFS+.
B. FAT.
C. Ext4.
D. APFS (Apple File System).

Câu 14.Đâu là một tính năng nổi bật của APFS?
A. Chỉ hỗ trợ hệ thống tập tin đơn giản.
B. Không hỗ trợ mã hóa.
C. Chỉ sử dụng trên đĩa cứng truyền thống.
D. Được thiết kế cho SSD và các thiết bị lưu trữ Flash, hỗ trợ Snapshot, Cloning, Space Sharing.

Câu 15.UFS (Unix File System) là một hệ thống tập tin lịch sử và là nền tảng cho nhiều hệ thống tệp sau này, nó sử dụng cấu trúc nào?
A. FAT.
B. B-tree.
C. Linked List.
D. i-node based.

Câu 16.Hệ thống tệp nào thường được sử dụng cho đĩa CD-ROM?
A. NTFS.
B. Ext4.
C. UDF.
D. ISO 9660.

Câu 17.Hệ thống tệp nào thường được sử dụng cho đĩa DVD và Blu-ray?
A. ISO 9660.
B. FAT.
C. NTFS.
D. UDF (Universal Disk Format).

Câu 18.ZFS và Btrfs là các hệ thống tệp hiện đại với nhiều tính năng nâng cao. Đâu là một tính năng chung của chúng?
A. Chỉ chạy trên hệ điều hành Windows.
B. Không hỗ trợ volume lớn.
C. Sử dụng cấu trúc FAT.
D. Hỗ trợ tính năng kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity check), Snapshot, Volume management tích hợp.

Câu 19.File system nào trên Linux là một journaling file system và được phát triển như một cải tiến của Ext2?
A. Ext2.
B. XFS.
C. Btrfs.
D. Ext3.

Câu 20.File system nào trên Linux là một cải tiến lớn hơn của Ext3, hỗ trợ volume lớn hơn và i-node nhiều hơn?
A. Ext3.
B. XFS.
C. Btrfs.
D. Ext4.

Câu 21.Hệ thống tập tin nào của Microsoft được thiết kế để thay thế NTFS với khả năng chịu lỗi tốt hơn và hỗ trợ volume cực lớn?
A. FAT32.
B. exFAT.
C. NTFS.
D. ReFS (Resilient File System).

Câu 22.Trong các hệ thống tập tin khác nhau, cách lưu trữ metadata (thông tin về tập tin/thư mục) có thể khác nhau. Hệ thống tệp nào sử dụng Bảng phân phối tập tin (FAT) để lưu trữ thông tin chuỗi khối của tập tin?
A. NTFS.
B. Ext4.
C. HFS+.
D. FAT.

Câu 23.Hệ thống tập tin nào lưu trữ metadata của tập tin trong các i-node riêng biệt?
A. FAT.
B. NTFS (sử dụng Master File Table – MFT).
C. exFAT.
D. Ext, UFS, HFS+, APFS, XFS.

Câu 24.File system nào trên Windows sử dụng Master File Table (MFT) để lưu trữ thông tin về tất cả các tập tin và thư mục trên volume?
A. FAT16.
B. FAT32.
C. exFAT.
D. NTFS.

Câu 25.Mục tiêu chung của sự phát triển các hệ thống tập tin mới là gì?
A. Chỉ để hỗ trợ các thiết bị cũ.
B. Chỉ để giảm tốc độ truy cập.
C. Chỉ để làm cho hệ điều hành lớn hơn.
D. Cải thiện hiệu năng, độ tin cậy, khả năng mở rộng (kích thước tập tin/volume), tính năng (bảo mật, nén, mã hóa), và khả năng phục hồi sau lỗi.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: