Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 37: Windows95 là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Quản lý Hệ thống Tập tin trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 37: Windows95
Câu 1.Windows 95 được coi là sự kế thừa và cải tiến lớn so với những hệ điều hành/môi trường trước đó của Microsoft là gì?
A. Windows NT.
B. Unix.
C. OS/2.
D. MS-DOS và Windows 3.x.
Câu 2.Một trong những thay đổi giao diện người dùng (GUI) đáng chú ý nhất được giới thiệu trong Windows 95 là gì?
A. Giao diện chỉ có dòng lệnh.
B. Các cửa sổ không thể di chuyển.
C. Hệ thống menu đơn giản.
D. Sự ra đời của nút Start và Thanh tác vụ (Taskbar).
Câu 3.Windows 95 hỗ trợ loại đa nhiệm nào cho các ứng dụng 32-bit?
A. Cooperative Multitasking (Đa nhiệm hợp tác).
B. Single Tasking (Đơn nhiệm).
C. Batch Processing (Xử lý hàng loạt).
D. Preemptive Multitasking (Đa nhiệm độc quyền).
Câu 4.Windows 95 vẫn sử dụng loại đa nhiệm nào cho các ứng dụng 16-bit kế thừa từ Windows 3.x?
A. Preemptive Multitasking.
B. Time Sharing.
C. Multiprocessing.
D. Cooperative Multitasking.
Câu 5.Về mặt kiến trúc, Windows 95 thường được mô tả là có loại kernel nào?
A. Monolithic Kernel.
B. Microkernel.
C. Exokernel.
D. Hybrid Kernel (Lai).
Câu 6.Tính năng nào trong Windows 95 giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt và cấu hình phần cứng mới?
A. Registry Editor.
B. Device Manager.
C. System Restore.
D. Plug and Play (PnP).
Câu 7.Hệ thống tập tin chính được sử dụng trong Windows 95 khi mới ra mắt là gì?
A. NTFS.
B. Ext2.
C. HFS.
D. FAT16.
Câu 8.Windows 95 giới thiệu hệ thống tập tin nào để hỗ trợ các ổ đĩa dung lượng lớn hơn 2GB và các tập tin lớn hơn 4GB?
A. FAT16.
B. NTFS.
C. exFAT.
D. FAT32.
Câu 9.Tính năng nào trong Windows 95 (sử dụng VFAT) cho phép người dùng đặt tên tập tin dài hơn so với giới hạn 8.3 ký tự của FAT cũ?
A. Long File Names.
B. Extended Attributes.
C. File Aliases.
D. VFAT (Virtual File Allocation Table) – hỗ trợ tên dài.
Câu 10.Windows 95 vẫn còn sự phụ thuộc vào thành phần nào từ thời MS-DOS, đặc biệt trong quá trình khởi động?
A. Windows NT kernel.
B. Unix shell.
C. OS/2 boot loader.
D. MS-DOS (chạy ngầm bên dưới).
Câu 11.Các trình điều khiển thiết bị ảo (Virtual Device Drivers) trong Windows 95 được gọi là gì?
A. DLLs.
B. EXEs.
C. COM objects.
D. VxDs.
Câu 12.Windows 95 đã tích hợp bộ giao thức mạng nào theo mặc định, giúp dễ dàng kết nối Internet hơn so với các phiên bản trước?
A. IPX/SPX.
B. NetBEUI.
C. AppleTalk.
D. TCP/IP.
Câu 13.Mặc dù hỗ trợ nhiều người dùng đăng nhập, Windows 95 có mô hình bảo mật người dùng như thế nào so với Windows NT?
A. Mạnh mẽ và chi tiết hơn.
B. Sử dụng ACLs giống hệt NT.
C. Dựa trên mã hóa phần cứng.
D. Cung cấp hồ sơ người dùng (User Profiles) cơ bản nhưng thiếu bảo mật mạnh mẽ ở cấp tập tin/tài nguyên như Windows NT.
Câu 14.So với Windows 3.x, Windows 95 quản lý tài nguyên hệ thống (System Resources) như thế nào?
A. Kém hiệu quả hơn.
B. Vẫn gặp các vấn đề tương tự.
C. Chỉ dành cho tài nguyên phần cứng.
D. Cải thiện đáng kể việc quản lý tài nguyên, giảm bớt các giới hạn của các cấu trúc 16-bit.
Câu 15.Windows 95 được quảng bá rất mạnh mẽ với bài hát “Start Me Up”. Bài hát này liên quan đến tính năng mới nào của hệ điều hành?
A. Khả năng chạy ứng dụng từ đĩa CD.
B. Khả năng kết nối mạng.
C. Khởi động nhanh hơn.
D. Nút Start và menu Start.
Câu 16.Mặc dù là bước tiến lớn, một trong những nhược điểm chính của Windows 95 là gì, đặc biệt liên quan đến tính ổn định?
A. Tốc độ xử lý quá chậm.
B. Không hỗ trợ đủ phần cứng.
C. Giao diện người dùng kém thân thiện.
D. Tính ổn định (stability) đôi khi kém do vẫn còn các thành phần và mã 16-bit kế thừa từ DOS/Windows 3.x.
Câu 17.Windows 95 đã mở ra kỷ nguyên của máy tính cá nhân cho đối tượng người dùng nào?
A. Chỉ doanh nghiệp lớn.
B. Chỉ các nhà khoa học.
C. Chỉ các lập trình viên.
D. Người dùng gia đình (Home Users) với giao diện đồ họa thân thiện và tính năng giải trí.
Câu 18.Mô hình bộ nhớ mà Windows 95 sử dụng cho các ứng dụng 32-bit là gì?
A. Segmented Memory (Bộ nhớ phân đoạn).
B. Flat Memory Model (Mô hình bộ nhớ phẳng).
C. Overlay Memory.
D. Expanded Memory.
Câu 19.So với MS-DOS, cách Windows 95 xử lý các thiết bị ngoại vi như thế nào?
A. Vẫn yêu cầu cấu hình thủ công phức tạp.
B. Chỉ hỗ trợ một số thiết bị nhất định.
C. Sử dụng cùng các trình điều khiển 16-bit của DOS.
D. Sử dụng Virtual Device Drivers (VxDs) để cho phép nhiều ứng dụng truy cập thiết bị một cách an toàn hơn và hỗ trợ Plug and Play.
Câu 20.Phiên bản nâng cấp của Windows 95 (ví dụ: OSR2) đã giới thiệu hệ thống tập tin nào để hỗ trợ các ổ đĩa lớn hơn 2GB?
A. NTFS.
B. Ext4.
C. HFS+.
D. FAT32.
Câu 21.Trước Windows 95, để chạy các ứng dụng Windows (như Windows 3.x), người dùng thường phải khởi động vào môi trường nào trước?
A. macOS.
B. Unix.
C. Windows NT.
D. MS-DOS.
Câu 22.Windows 95 đã thay đổi đáng kể quy trình khởi động so với Windows 3.x như thế nào?
A. Bỏ qua hoàn toàn giai đoạn khởi động DOS.
B. Yêu cầu người dùng cấu hình bộ nhớ thủ công.
C. Chỉ khởi động vào chế độ an toàn.
D. Tự động khởi động giao diện người dùng đồ họa sau khi tải một phần cốt lõi của DOS và các trình điều khiển cơ bản (boot to GUI).
Câu 23.Một trong những lợi ích của việc chuyển sang kiến trúc 32-bit (dù là Hybrid) trong Windows 95 là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các vấn đề về bộ nhớ.
B. Chỉ hỗ trợ các ứng dụng cũ.
C. Tăng cường bảo mật.
D. Cho phép sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn và quản lý bộ nhớ hiệu quả hơn cho các ứng dụng 32-bit mới.
Câu 24.Sự phổ biến rộng rãi của Windows 95 đã tạo tiền đề cho sự phát triển và phổ biến của loại phần mềm nào?
A. Các ứng dụng chỉ chạy trên DOS.
B. Các ứng dụng server phức tạp.
C. Các ứng dụng chỉ có giao diện dòng lệnh.
D. Các ứng dụng tiêu dùng (consumer applications), trò chơi và các dịch vụ Internet trên nền tảng Windows.
Câu 25.Mặc dù là hệ điều hành thành công, Windows 95 không được khuyến khích sử dụng trong môi trường máy chủ do thiếu tính năng nào?
A. Giao diện đồ họa.
B. Hỗ trợ mạng.
C. Khả năng chạy ứng dụng.
D. Bảo mật mạnh mẽ, độ ổn định cao và khả năng chịu lỗi cần thiết cho môi trường server (những tính năng có trong Windows NT).