Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 40: Hệ thống quản lý nhập-xuất

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 40: Hệ thống quản lý nhập-xuất là một trong những đề thi thuộc Chương 5: Quản lý Nhập/Xuất (I/O) trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 40: Hệ thống quản lý nhập-xuất

Câu 1.Hệ thống quản lý nhập/xuất (I/O System) của Hệ điều hành có mục đích chính là gì?
A. Chỉ để quản lý bàn phím và chuột.
B. Chỉ để tăng tốc độ CPU.
C. Cấp phát bộ nhớ cho các thiết bị.
D. Cung cấp một cách thức thống nhất và hiệu quả để các chương trình người dùng tương tác với các thiết bị phần cứng khác nhau.

Câu 2.Đâu là một trong những chức năng chính của Hệ thống quản lý I/O?
A. Chuyển đổi địa chỉ logic sang vật lý.
B. Lập lịch cho các tiến trình.
C. Quản lý hệ thống tệp.
D. Che giấu sự khác biệt về phần cứng của các thiết bị, cung cấp giao diện trừu tượng cho ứng dụng.

Câu 3.Các thiết bị I/O có thể được phân loại dựa trên đặc điểm nào?
A. Chỉ tốc độ.
B. Chỉ chức năng (nhập/xuất).
C. Chỉ cách kết nối.
D. Đặc tính truyền dữ liệu (byte/block), phương thức truy cập (tuần tự/ngẫu nhiên), mục đích (lưu trữ/giao tiếp/giao diện người dùng), khả năng chia sẻ.

Câu 4.Đâu là một ví dụ về thiết bị Block-oriented (hướng khối)?
A. Bàn phím.
B. Chuột.
C. Máy in.
D. Đĩa cứng (Hard Disk Drive).

Câu 5.Đâu là một ví dụ về thiết bị Character-oriented (hướng ký tự)?
A. Đĩa cứng.
B. CD-ROM drive.
C. Bàn phím và chuột.
D. USB flash drive.

Câu 6.Trong kiến trúc của Hệ thống quản lý I/O, Driver thiết bị (Device Driver) là lớp phần mềm nào?
A. Giao diện người dùng tương tác trực tiếp.
B. Thành phần lập lịch I/O.
C. Thư viện chuẩn cho ứng dụng.
D. Phần mềm cụ thể cho từng loại thiết bị, biết cách giao tiếp với bộ điều khiển phần cứng của thiết bị đó.

Câu 7.Lớp phần mềm nào trong kiến trúc Hệ thống quản lý I/O cung cấp giao diện chuẩn, độc lập với thiết bị, cho các ứng dụng?
A. Device Driver.
B. Hardware.
C. Disk Controller.
D. Device-Independent I/O Software (Phần mềm I/O độc lập với thiết bị).

Câu 8.Ba phương thức chính để CPU tương tác với các thiết bị I/O là gì?
A. DMA, Polling, Swapping.
B. Paging, Segmentation, Buffering.
C. FCFS, SSTF, SCAN.
D. Programmed I/O (PIO), Interrupt-driven I/O, DMA (Direct Memory Access).

Câu 9.Trong phương thức Programmed I/O (PIO), ai là người chịu trách nhiệm trực tiếp di chuyển dữ liệu giữa CPU và bộ điều khiển thiết bị?
A. Bộ điều khiển DMA.
B. Hệ điều hành.
C. Thiết bị ngoại vi.
D. CPU (thực hiện các lệnh Load/Store).

Câu 10.Nhược điểm chính của Programmed I/O (PIO) là gì?
A. Tốc độ quá nhanh.
B. Khó cài đặt.
C. Chỉ dùng cho thiết bị chậm.
D. Gây lãng phí thời gian CPU do CPU phải liên tục kiểm tra trạng thái của bộ điều khiển thiết bị (polling) và tự di chuyển dữ liệu.

Câu 11.Trong phương thức Interrupt-driven I/O, điều gì xảy ra khi thiết bị I/O hoàn thành một thao tác hoặc cần sự chú ý của CPU?
A. Thiết bị tự sửa lỗi.
B. Thiết bị gửi dữ liệu trực tiếp vào bộ nhớ.
C. Hệ điều hành liên tục kiểm tra trạng thái thiết bị.
D. Thiết bị gửi tín hiệu ngắt (Interrupt) đến CPU.

Câu 12.Ưu điểm của Interrupt-driven I/O so với Programmed I/O (Polling) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
B. Đơn giản hơn để lập trình.
C. Yêu cầu ít phần cứng.
D. Giảm bớt gánh nặng cho CPU; CPU có thể thực hiện công việc khác trong khi I/O đang tiến hành và chỉ bị gián đoạn khi I/O hoàn thành.

Câu 13.Nhược điểm của Interrupt-driven I/O là gì (đặc biệt khi truyền dữ liệu lớn)?
A. Không hiệu quả với thiết bị nhanh.
B. Dễ gây ra Deadlock.
C. Vẫn cần CPU tham gia vào quá trình di chuyển dữ liệu sau khi nhận ngắt, có chi phí xử lý ngắt cho mỗi lần truyền dữ liệu (hoặc khối dữ liệu).
D. Khó xử lý lỗi.

Câu 14.Phương thức nào cho phép bộ điều khiển thiết bị (Device Controller) truyền dữ liệu trực tiếp giữa thiết bị ngoại vi và bộ nhớ chính mà KHÔNG cần sự can thiệp trực tiếp của CPU trong quá trình truyền?
A. Programmed I/O.
B. Interrupt-driven I/O.
C. Polling.
D. DMA (Direct Memory Access).

Câu 15.Ưu điểm chính của DMA là gì?
A. Dễ cài đặt hơn PIO.
B. Yêu cầu ít phần cứng hơn.
C. Giảm chi phí xử lý ngắt.
D. Giảm đáng kể gánh nặng cho CPU trong quá trình truyền dữ liệu khối lớn, chỉ cần CPU cấu hình DMA ban đầu và nhận một ngắt khi toàn bộ quá trình truyền hoàn thành.

Câu 16.Bộ điều khiển thiết bị (Device Controller) là thành phần nào?
A. Phần mềm trong kernel.
B. Một loại trình điều khiển.
C. Một giao diện người dùng.
D. Một bộ xử lý chuyên dụng hoặc chip giao diện giữa bus hệ thống và thiết bị ngoại vi cụ thể.

Câu 17.Các thanh ghi trạng thái (Status Registers) và thanh ghi dữ liệu (Data Registers) thường nằm ở đâu và được sử dụng để làm gì?
A. Trong bộ nhớ RAM, cho lưu trữ dữ liệu.
B. Trong CPU, cho tính toán.
C. Trong bộ điều khiển thiết bị, để CPU/Hệ điều hành đọc/ghi nhằm điều khiển thiết bị và kiểm tra trạng thái.
D. Trên đĩa cứng, cho metadata.

Câu 18.Buffering (Đệm) trong Hệ thống quản lý I/O là kỹ thuật gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên đĩa.
B. Mã hóa dữ liệu.
C. Nén dữ liệu.
D. Sử dụng một vùng bộ nhớ tạm thời (buffer) để chứa dữ liệu đang được chuyển giữa thiết bị I/O và bộ nhớ chính/tiến trình.

Câu 19.Mục đích của Buffering là gì?
A. Tăng tốc độ thiết bị I/O.
B. Giảm số lượng thiết bị I/O.
C. Chỉ để đồng bộ hóa truy cập.
D. Giải quyết sự khác biệt về tốc độ giữa CPU/bộ nhớ và thiết bị I/O, cho phép CPU/tiến trình tiếp tục xử lý trong khi I/O đang diễn ra, và hỗ trợ xử lý các đơn vị dữ liệu có kích thước khác nhau.

Câu 20.Spooling (Simultaneous Peripheral Operations On-Line) là kỹ thuật sử dụng Buffering và Disks để làm gì?
A. Truyền dữ liệu qua mạng.
B. Quản lý bộ nhớ ảo.
C. Lập lịch CPU.
D. Thu thập dữ liệu đầu ra từ nhiều tiến trình gửi đến thiết bị chậm (ví dụ: máy in) vào đĩa trước khi xuất ra thiết bị, và/hoặc đọc dữ liệu đầu vào vào đĩa trước khi tiến trình yêu cầu.

Câu 21.Spooling thường được sử dụng cho loại thiết bị nào?
A. Thiết bị truy cập trực tiếp (Direct Access devices).
B. Thiết bị tốc độ cao.
C. Thiết bị tương tác.
D. Thiết bị dùng chung, tốc độ chậm (ví dụ: máy in, đầu đọc thẻ đục lỗ).

Câu 22.Đâu là lợi ích chính của Spooling?
A. Tăng tốc độ của thiết bị chậm.
B. Giảm chi phí phần cứng.
C. Cho phép các tiến trình tiếp tục thực thi mà không phải chờ đợi thiết bị I/O chậm hoàn thành, tăng hiệu quả sử dụng CPU.
D. Cải thiện bảo mật.

Câu 23.Trong kiến trúc I/O giống Unix, thiết bị được biểu diễn dưới dạng nào trong hệ thống tệp?
A. Là một thư mục riêng biệt.
B. Là một liên kết mềm.
C. Là một i-node đặc biệt.
D. Là một tệp thiết bị đặc biệt (Device File) trong thư mục `/dev`.

Câu 24.Các loại tệp thiết bị trong Unix/Linux là gì?
A. Chỉ tệp khối (block files).
B. Chỉ tệp ký tự (character files).
C. Chỉ tệp mạng.
D. Tệp khối (Block device files) cho thiết bị hướng khối và Tệp ký tự (Character device files) cho thiết bị hướng ký tự.

Câu 25.Mô hình “Device-Independent I/O Software” (Phần mềm I/O độc lập với thiết bị) giúp gì cho việc phát triển ứng dụng và Hệ điều hành?
A. Bắt buộc ứng dụng phải biết chi tiết phần cứng.
B. Làm cho mỗi ứng dụng phải viết driver riêng.
C. Cho phép ứng dụng sử dụng một bộ lệnh I/O chuẩn (API) mà không cần biết chi tiết về thiết bị cụ thể, đơn giản hóa việc port ứng dụng sang các hệ thống khác.
D. Giảm số lượng thiết bị I/O hỗ trợ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: