Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 43: Giới thiệu một số hệ thống I-O là một trong những đề thi thuộc Chương 5: Quản lý Nhập/Xuất (I/O) trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 43: Giới thiệu một số hệ thống I-O
Câu 1.Trong hệ điều hành Unix/Linux, các thiết bị ngoại vi thường được biểu diễn dưới dạng nào trong hệ thống tệp?
A. Tập tin thông thường.
B. Thư mục con.
C. Liên kết cứng (Hard Link).
D. Tệp thiết bị (Device File) trong thư mục `/dev`.
Câu 2.Trong Unix/Linux, tệp thiết bị ký tự (Character Device File) dùng để truy cập loại thiết bị nào?
A. Thiết bị lưu trữ truy cập theo khối.
B. Thiết bị mạng.
C. Bộ nhớ RAM.
D. Thiết bị truy cập theo dòng hoặc byte (ví dụ: bàn phím, chuột, cổng nối tiếp).
Câu 3.Trong Unix/Linux, tệp thiết bị khối (Block Device File) dùng để truy cập loại thiết bị nào?
A. Thiết bị truy cập theo dòng hoặc byte.
B. Thiết bị mạng.
C. Máy in.
D. Thiết bị lưu trữ truy cập theo khối có kích thước cố định (ví dụ: đĩa cứng, phân vùng).
Câu 4.Sự khác biệt cơ bản giữa truy cập tệp thông thường và truy cập tệp thiết bị trong Unix là gì?
A. Truy cập tệp thông thường nhanh hơn.
B. Truy cập tệp thiết bị cần quyền root.
C. Truy cập tệp thông thường sử dụng bộ nhớ cache, tệp thiết bị thì không.
D. Truy cập tệp thông thường đi qua lớp hệ thống tệp đầy đủ (quản lý cấu trúc thư mục, cấp phát khối, v.v.), truy cập tệp thiết bị bỏ qua phần lớn lớp hệ thống tệp và gửi yêu cầu trực tiếp đến trình điều khiển thiết bị.
Câu 5.Trong hệ điều hành Windows, trình điều khiển thiết bị (Device Driver) thường hoạt động ở chế độ nào để truy cập trực tiếp phần cứng?
A. User Mode.
B. Protected Mode.
C. Safe Mode.
D. Kernel Mode.
Câu 6.Trong Windows, các thiết bị ngoại vi không được biểu diễn dưới dạng tệp trong một thư mục duy nhất như Unix. Thay vào đó, chúng được quản lý thông qua cấu trúc nào?
A. Registry.
B. Task Manager.
C. File Explorer.
D. Device Manager (trong giao diện người dùng) và một cấu trúc object-based nội bộ trong Kernel.
Câu 7.Đâu là một trong những thành phần chính của kiến trúc I/O trong Windows NT (và các phiên bản sau)?
A. `/dev` directory.
B. i-node.
C. Shell script.
D. I/O Manager (một phần của Executive).
Câu 8.Cơ chế nào trong Windows NT cho phép các tiến trình người dùng gửi yêu cầu I/O đến các thiết bị?
A. Truy cập trực tiếp vào thanh ghi thiết bị.
B. Sử dụng tệp thiết bị trong `/dev`.
C. Sử dụng các hàm API 16-bit.
D. Gọi các API I/O của Win32 (ví dụ: `ReadFile`, `WriteFile`) được chuyển tiếp đến I/O Manager trong kernel.
Câu 9.Trong các hệ thống I/O hiện đại, DMA (Direct Memory Access) được sử dụng phổ biến để làm gì?
A. Chạy các trình điều khiển thiết bị.
B. Cấp phát địa chỉ I/O port.
C. Xử lý các sự kiện ngắt.
D. Truyền dữ liệu khối lớn giữa bộ điều khiển thiết bị và bộ nhớ chính mà không cần sự can thiệp liên tục của CPU.
Câu 10.Bus nào được sử dụng rộng rãi trong các máy tính hiện đại để kết nối các thiết bị ngoại vi hiệu năng cao (card đồ họa, SSD tốc độ cao, card mạng)?
A. ISA Bus (architecture cũ).
B. PCI Bus (architecture cũ).
C. AGP Bus (architecture cũ).
D. PCIe (Peripheral Component Interconnect Express).
Câu 11.Tiêu chuẩn giao diện nào được sử dụng rộng rãi để kết nối các thiết bị lưu trữ như ổ đĩa cứng và SSD với bo mạch chủ?
A. USB.
B. PCIe (dành cho SSD NVMe).
C. SCSI.
D. SATA (Serial ATA).
Câu 12.Bus nào được sử dụng phổ biến để kết nối nhiều loại thiết bị ngoại vi khác nhau (bàn phím, chuột, máy in, ổ đĩa ngoài, điện thoại) với máy tính?
A. PCIe.
B. SATA.
C. SCSI.
D. USB (Universal Serial Bus).
Câu 13.Hệ thống nào thường sử dụng I/O Port-mapped I/O (Isolated I/O) thay vì Memory-mapped I/O cho các thanh ghi điều khiển thiết bị?
A. Kiến trúc ARM.
B. Kiến trúc MIPS.
C. Kiến trúc PowerPC.
D. Kiến trúc x86 (ngoài Memory-mapped I/O).
Câu 14.Trong các hệ thống đơn giản hoặc nhúng, phương thức I/O nào có thể được sử dụng do sự đơn giản của nó, mặc dù không hiệu quả về CPU?
A. DMA.
B. Interrupt-driven I/O.
C. Spooling.
D. Programmed I/O (PIO) và Polling.
Câu 15.Cơ chế nào cho phép CPU thực hiện các tác vụ khác trong khi chờ thiết bị I/O hoàn thành, giảm lãng phí CPU so với Polling?
A. DMA.
B. PIO.
C. Spooling.
D. Interrupt-driven I/O.
Câu 16.Hệ thống quản lý I/O trong các hệ điều hành hiện đại thường hỗ trợ cả I/O đồng bộ và không đồng bộ. Lợi ích của I/O không đồng bộ (Asynchronous I/O) là gì?
A. Đơn giản hơn để lập trình.
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
C. Cần ít bộ nhớ hơn.
D. Cho phép tiến trình khởi tạo I/O và tiếp tục thực thi công việc khác mà không bị chặn, tăng khả năng đáp ứng của ứng dụng (đặc biệt trong GUI) và hiệu quả sử dụng CPU/thiết bị.
Câu 17.Buffer Cache (Bộ đệm khối) trong Hệ điều hành được sử dụng để làm gì, đặc biệt với các thiết bị Block?
A. Lưu trữ các tệp tạm thời.
B. Chỉ lưu trữ metadata.
C. Lưu trữ toàn bộ nội dung đĩa.
D. Lưu trữ các khối đĩa được đọc/ghi gần đây trong bộ nhớ RAM để giảm số lần truy cập đĩa vật lý và tăng tốc độ truy cập.
Câu 18.Lợi ích của Spooling (ví dụ cho máy in) trong các hệ thống I/O là gì?
A. Tăng tốc độ in ấn.
B. Cho phép người dùng can thiệp vào quá trình in.
C. Giảm dung lượng tập tin cần in.
D. Cho phép nhiều tiến trình gửi yêu cầu in đồng thời mà không phải chờ máy in rảnh, hệ thống quản lý hàng đợi in trên đĩa.
Câu 19.Trong kiến trúc I/O của Hệ điều hành, lớp Device-Independent I/O software cung cấp các chức năng chung như gì?
A. Viết mã cụ thể cho driver.
B. Truy cập trực tiếp thanh ghi thiết bị.
C. Xử lý ngắt phần cứng.
D. Buffering, Caching (Buffer Cache), Lập lịch thiết bị chung, Xử lý lỗi chung, Cấp phát thiết bị, và cung cấp giao diện chuẩn.
Câu 20.ioctl() là một lời gọi hệ thống (System Call) phổ biến trong các hệ thống Unix/Linux, dùng để làm gì?
A. Đọc dữ liệu từ tệp.
B. Ghi dữ liệu vào tệp.
C. Mở hoặc đóng tệp.
D. Thực hiện các thao tác điều khiển đặc biệt, ngoài đọc/ghi, trên tệp thiết bị hoặc socket.
Câu 21.Trong Windows, cấu trúc dữ liệu nào được sử dụng để mô tả yêu cầu I/O từ một tiến trình đến một thiết bị?
A. Process Control Block (PCB).
B. Page Table.
C. File Control Block (FCB).
D. I/O Request Packet (IRP).
Câu 22.I/O Manager trong Windows NT có vai trò gì?
A. Chạy các ứng dụng người dùng.
B. Quản lý hệ thống tệp.
C. Lập lịch cho các tiến trình.
D. Quản lý hàng đợi IRP, gọi các trình điều khiển thiết bị phù hợp, và xử lý các yêu cầu I/O từ các hệ thống con khác của Executive.
Câu 23.Tính năng Plug and Play (PnP) trong các hệ điều hành hiện đại (bao gồm Windows và Linux) giúp gì cho việc quản lý phần cứng I/O?
A. Tăng tốc độ thiết bị.
B. Giảm chi phí phần cứng.
C. Loại bỏ nhu cầu cài đặt driver.
D. Cho phép hệ thống tự động phát hiện, cấu hình và sử dụng các thiết bị phần cứng mới được kết nối mà không cần người dùng can thiệp thủ công phức tạp.
Câu 24.Một hệ thống I/O hiệu quả cần phải cân bằng giữa các yếu tố nào?
A. Chỉ tốc độ và giá thành.
B. Chỉ tính năng và giao diện.
C. Chỉ khả năng tương thích ngược.
D. Hiệu suất (Efficiency), độ tin cậy (Reliability), bảo mật (Security), tính tổng quát (Generality), và tính dễ sử dụng (Ease of use).
Câu 25.Mặc dù các hệ điều hành khác nhau có cấu trúc và triển khai chi tiết khác nhau, mục tiêu cơ bản của Hệ thống quản lý I/O vẫn là gì?
A. Buộc người dùng phải học cách làm việc với từng thiết bị.
B. Làm cho việc lập trình ứng dụng trở nên phức tạp hơn.
C. Giảm số lượng thiết bị hỗ trợ.
D. Trừu tượng hóa phần cứng I/O, cung cấp giao diện sạch và thống nhất cho các ứng dụng, và quản lý các thiết bị một cách hiệu quả.