Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 44: Hệ thống I-O chuẩn (terminals)

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 44: Hệ thống I-O chuẩn (terminals) là một trong những đề thi thuộc Chương 5: Quản lý Nhập/Xuất (I/O) trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 44: Hệ thống I-O chuẩn (terminals)

Câu 1.Trong bối cảnh hệ điều hành, “Terminal” (Thiết bị đầu cuối) ban đầu đề cập đến loại thiết bị nào?
A. Chỉ màn hình hiển thị đồ họa.
B. Chỉ bàn phím.
C. Chỉ máy in.
D. Thiết bị cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua nhập liệu (bàn phím) và nhận kết quả (màn hình hoặc máy in).

Câu 2.Điểm khác biệt chính giữa Dumb Terminal (Thiết bị đầu cuối “ngu”) và Smart Terminal (Thiết bị đầu cuối thông minh) là gì?
A. Dumb Terminal có màn hình màu, Smart Terminal không.
B. Dumb Terminal kết nối không dây, Smart Terminal kết nối có dây.
C. Dumb Terminal có CPU riêng, Smart Terminal không.
D. Dumb Terminal chỉ truyền/nhận ký tự, dựa hoàn toàn vào máy tính chủ để xử lý; Smart Terminal có khả năng xử lý cục bộ (ví dụ: chỉnh sửa dòng nhập).

Câu 3.Ngày nay, khi chúng ta sử dụng Terminal Emulator (Trình giả lập thiết bị đầu cuối) trên máy tính cá nhân, nó đang mô phỏng chức năng của loại thiết bị đầu cuối nào?
A. Chỉ Dumb Terminal.
B. Chỉ Smart Terminal.
C. Máy in.
D. Thường là Smart Terminal hoặc các loại thiết bị đầu cuối lập trình được.

Câu 4.Trong hệ điều hành Unix/Linux, các thiết bị đầu cuối vật lý hoặc giả lập (ví dụ: cửa sổ terminal trên desktop) được quản lý bởi thành phần nào?
A. CPU Scheduler.
B. File System.
C. Memory Manager.
D. Terminal Driver (hay Line Discipline).

Câu 5.Terminal Driver (Line Discipline) có vai trò gì trong việc xử lý dữ liệu nhập từ bàn phím?
A. Chỉ truyền dữ liệu thô trực tiếp đến ứng dụng.
B. Chỉ lưu trữ dữ liệu vào tệp.
C. Chỉ hiển thị dữ liệu trên màn hình.
D. Xử lý các ký tự đặc biệt (như Enter, Backspace, Ctrl+C), thực hiện chỉnh sửa dòng (line editing), và chuyển dữ liệu đã xử lý cho tiến trình người dùng theo từng dòng hoặc theo cấu hình.

Câu 6.Chế độ hoạt động nào của Terminal Driver xử lý dữ liệu nhập theo dòng, cho phép người dùng chỉnh sửa dòng nhập bằng các phím đặc biệt trước khi dữ liệu được gửi đến ứng dụng?
A. Non-canonical mode (Raw mode).
B. Binary mode.
C. Stream mode.
D. Canonical mode (Cooked mode).

Câu 7.Chế độ hoạt động nào của Terminal Driver chuyển dữ liệu nhập từ bàn phím đến ứng dụng ngay lập tức khi mỗi ký tự được gõ, bỏ qua việc xử lý các ký tự đặc biệt như Enter hoặc Backspace (trong hầu hết trường hợp)?
A. Canonical mode.
B. Line mode.
C. Cooked mode.
D. Non-canonical mode (Raw mode).

Câu 8.Trong Unix/Linux, tệp thiết bị nào thường đại diện cho thiết bị đầu cuối điều khiển (controlling terminal) của một phiên đăng nhập?
A. `/dev/null`.
B. `/dev/zero`.
C. `/dev/random`.
D. `/dev/tty`.

Câu 9.Các “standard streams” (luồng chuẩn) trong lập trình, được kế thừa từ Unix, là gì?
A. Input, Output, Error.
B. File, Socket, Pipe.
C. Keyboard, Screen, Printer.
D. Standard Input (stdin), Standard Output (stdout), Standard Error (stderr).

Câu 10.Theo mặc định, Standard Input (stdin) thường được kết nối với thiết bị nào?
A. Màn hình.
B. Máy in.
C. Tệp.
D. Bàn phím (hoặc thiết bị đầu cuối).

Câu 11.Theo mặc định, Standard Output (stdout) và Standard Error (stderr) thường được kết nối với thiết bị nào?
A. Bàn phím.
B. Máy in.
C. Tệp.
D. Màn hình (hoặc thiết bị đầu cuối).

Câu 12.Trong Unix/Linux shell, toán tử `>` được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển hướng Standard Input.
B. Chuyển hướng Standard Error.
C. Nối hai lệnh bằng Pipe.
D. Chuyển hướng Standard Output đến một tệp.

Câu 13.Trong Unix/Linux shell, toán tử `<` được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển hướng Standard Input từ một tệp.
B. Chuyển hướng Standard Output.
C. Chuyển hướng Standard Error.
D. Nối hai lệnh bằng Pipe.

Câu 14.Trong Unix/Linux shell, toán tử `|` (Pipe) được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển hướng Standard Output đến một tệp.
B. Chuyển hướng Standard Input từ một tệp.
C. Chuyển hướng Standard Error.
D. Nối Standard Output của lệnh này thành Standard Input của lệnh khác.

Câu 15.Ký tự đặc biệt nào trong chế độ Canonical của Terminal Driver thường được sử dụng để báo hiệu kết thúc của dòng nhập?
A. Ctrl+C.
B. Ctrl+Z.
C. Ctrl+L.
D. Enter (Newline).

Câu 16.Ký tự đặc biệt nào trong chế độ Canonical của Terminal Driver thường được sử dụng để xóa ký tự trước con trỏ?
A. Ctrl+U.
B. Ctrl+W.
C. Ctrl+D.
D. Backspace (hoặc Delete).

Câu 17.Ký tự đặc biệt nào trong chế độ Canonical của Terminal Driver thường được sử dụng để xóa toàn bộ dòng nhập hiện tại?
A. Backspace.
B. Enter.
C. Ctrl+D.
D. Ctrl+U (Kill Line).

Câu 18.Ký tự đặc biệt nào trong Unix/Linux (thường là Ctrl+C) được sử dụng để gửi tín hiệu ngắt (Interrupt Signal – SIGINT) tới tiến trình tiền cảnh?
A. EOF (End-of-File).
B. Suspend.
C. Kill Line.
D. Interrupt.

Câu 19.Ký tự đặc biệt nào trong Unix/Linux (thường là Ctrl+Z) được sử dụng để gửi tín hiệu tạm dừng (Suspend Signal – SIGTSTP) tới tiến trình tiền cảnh, đưa nó vào chế độ nền bị tạm dừng?
A. Interrupt.
B. EOF.
C. Kill Line.
D. Suspend.

Câu 20.Ký tự đặc biệt nào trong Unix/Linux (thường là Ctrl+D ở đầu dòng) được sử dụng để báo hiệu kết thúc luồng nhập (End-of-File)?
A. Interrupt.
B. Suspend.
C. Kill Line.
D. EOF.

Câu 21.Mô hình “Pseudo-terminal” (Thiết bị đầu cuối giả) được sử dụng khi nào?
A. Khi kết nối trực tiếp với thiết bị phần cứng.
B. Chỉ trong các hệ thống nhúng.
C. Chỉ cho các ứng dụng GUI.
D. Để mô phỏng hành vi của thiết bị đầu cuối vật lý, cho phép các ứng dụng không tương tác trực tiếp với phần cứng terminal (ví dụ: cửa sổ terminal emulator, kết nối SSH).

Câu 22.Trong mô hình Pseudo-terminal, thường có hai phần: master (chính) và slave (phụ). Phần slave đóng vai trò gì?
A. Là ứng dụng người dùng.
B. Là Kernel.
C. Kết nối trực tiếp với phần cứng.
D. Hoạt động giống như một thiết bị đầu cuối thực sự đối với tiến trình người dùng.

Câu 23.Trong mô hình Pseudo-terminal, phần master đóng vai trò gì?
A. Là tiến trình người dùng.
B. Là phía giao tiếp với ứng dụng (ví dụ: terminal emulator hoặc chương trình `sshd`) nhận dữ liệu từ slave và gửi dữ liệu đến slave.
C. Là Terminal Driver.
D. Là thiết bị phần cứng.

Câu 24.Các thuật toán lập lịch I/O (Disk Scheduling) như FCFS, SSTF, SCAN, C-SCAN, LOOK, C-LOOK thường được áp dụng cho loại thiết bị nào?
A. Bàn phím.
B. Màn hình.
C. Máy in.
D. Đĩa cứng (hoặc các thiết bị lưu trữ truy cập ngẫu nhiên khác).

Câu 25.Mục đích của việc sử dụng các kỹ thuật như Buffering và Spooling trong hệ thống I/O chuẩn là gì?
A. Tăng tốc độ của bàn phím và màn hình.
B. Chỉ để đồng bộ hóa truy cập.
C. Giảm thiểu số lượng ngắt.
D. Cải thiện hiệu quả sử dụng CPU và thiết bị bằng cách giảm thời gian chờ đợi của tiến trình và cho phép chồng lấp hoạt động I/O với tính toán.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: