Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 52: Hệ điều hành Linux -Giới thiệu là một trong những đề thi thuộc Chương 7: Các Hệ điều hành Cụ thể – Nghiên cứu Tình huống trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 52: Hệ điều hành Linux -Giới thiệu
Câu 1.Linux ban đầu được phát triển bởi ai?
A. Ken Thompson và Dennis Ritchie.
B. Bill Gates.
C. Richard Stallman.
D. Linus Torvalds.
Câu 2.Linux được phát triển dựa trên nhân (kernel) của hệ điều hành nào?
A. MS-DOS.
B. Windows NT.
C. MINIX.
D. MINIX.
Câu 3.Linux được phát hành lần đầu tiên vào khoảng thời gian nào?
A. Cuối thập niên 1980.
B. Giữa thập niên 1990.
C. Đầu thập niên 2000.
D. Đầu thập niên 1990.
Câu 4.Linux là hệ điều hành mã nguồn mở. Điều này có nghĩa là gì?
A. Hệ điều hành miễn phí hoàn toàn.
B. Chỉ các nhà phát triển mới có thể sử dụng.
C. Mã nguồn được ẩn đi để bảo mật.
D. Mã nguồn của hệ điều hành có sẵn cho mọi người để xem, sửa đổi và phân phối theo các điều khoản của giấy phép (ví dụ: GPL).
Câu 5.Giấy phép phổ biến nhất mà nhân Linux sử dụng là gì?
A. MIT License.
B. Apache License.
C. BSD License.
D. GPL (General Public License).
Câu 6.Đâu là kiến trúc kernel của Linux?
A. Microkernel.
B. Layered.
C. Exokernel.
D. Monolithic Kernel (dù có khả năng load module).
Câu 7.So với Microkernel, ưu điểm của kiến trúc Monolithic Kernel (như Linux) là gì?
A. Dễ dàng gỡ lỗi và bảo trì.
B. Độ tin cậy cao hơn (lỗi một phần không làm sập kernel).
C. Phù hợp cho hệ thống phân tán.
D. Hiệu năng cao hơn do giao tiếp giữa các thành phần kernel nhanh chóng (gọi hàm trực tiếp).
Câu 8.Trong hệ thống Linux, các thiết bị phần cứng thường được biểu diễn dưới dạng gì trong hệ thống tệp?
A. Thư mục con.
B. Liên kết mềm.
C. Tập tin thông thường.
D. Tệp thiết bị đặc biệt trong thư mục `/dev`.
Câu 9.Trong hệ thống tệp Linux, i-node là cấu trúc dữ liệu gì?
A. Tên tập tin.
B. Nội dung tập tin.
C. Đường dẫn tập tin.
D. Cấu trúc lưu trữ metadata của tập tin (quyền, kích thước, thời gian, con trỏ khối dữ liệu).
Câu 10.Linux được coi là một hệ điều hành “Unix-like”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Là một phiên bản chính thức của Unix.
B. Sử dụng cùng mã nguồn với Unix.
C. Chỉ chạy trên phần cứng giống Unix.
D. Có kiến trúc, thiết kế và hành vi tương tự với Unix, tuân thủ các tiêu chuẩn như POSIX.
Câu 11.POSIX là tiêu chuẩn gì?
A. Tiêu chuẩn cho giao diện người dùng đồ họa.
B. Tiêu chuẩn cho bộ xử lý.
C. Tiêu chuẩn cho hệ thống tệp mạng.
D. Tiêu chuẩn định nghĩa giao diện lập trình ứng dụng (API) cho các hệ điều hành giống Unix, nhằm tăng tính di động của phần mềm.
Câu 12.Lớp nào trong kiến trúc Linux cung cấp giao diện dòng lệnh cho người dùng?
A. Kernel.
B. File System.
C. Device Driver.
D. Shell.
Câu 13.Một trong những Shell phổ biến nhất trong Linux là gì?
A. cmd.exe.
B. PowerShell.
C. Explorer.
D. Bash.
Câu 14.Linux là hệ điều hành đa người dùng và đa nhiệm. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ một người dùng tại một thời điểm, nhưng chạy nhiều chương trình.
B. Nhiều người dùng cùng lúc, nhưng chỉ chạy một chương trình chung.
C. Nhiều người dùng có thể sử dụng hệ thống cùng lúc, và mỗi người dùng có thể chạy nhiều chương trình đồng thời.
D. Chỉ chạy trên một loại CPU.
Câu 15.Cơ chế nào trong Linux cho phép tạo ra tiến trình con?
A. `create()`.
B. `spawn()`.
C. `new_process()`.
D. `fork()`.
Câu 16.Cơ chế nào trong Linux cho phép một tiến trình thay thế chương trình đang chạy bằng một chương trình mới?
A. `fork()`.
B. `run()`.
C. `start()`.
D. `exec()`.
Câu 17.Hệ thống tệp gốc và phổ biến nhất cho Linux (trước Ext3, Ext4) là gì?
A. FAT.
B. NTFS.
C. XFS.
D. Ext2.
Câu 18.Ext3 và Ext4 là các phiên bản cải tiến của hệ thống tệp Ext2, bổ sung tính năng quan trọng nào để tăng độ tin cậy?
A. Mã hóa mặc định.
B. Nén dữ liệu.
C. Hỗ trợ volume không giới hạn.
D. Journaling.
Câu 19.Linux hỗ trợ nhiều kiến trúc phần cứng khác nhau. Đâu là một ví dụ về kiến trúc mà Linux chạy được?
A. Chỉ x86.
B. Chỉ ARM.
C. Chỉ PowerPC.
D. Cả A, B và C (x86, ARM, PowerPC và nhiều kiến trúc khác).
Câu 20.Mô hình cấp phát bộ nhớ chính được Linux sử dụng là gì?
A. Cấp phát liên tục.
B. Chỉ phân đoạn.
C. Chỉ phân trang.
D. Bộ nhớ ảo dựa trên phân trang (Demand Paging).
Câu 21.Trong Linux, cơ chế nào thường được sử dụng để giao tiếp liên tiến trình (IPC)?
A. Chỉ sử dụng bộ nhớ chia sẻ.
B. Chỉ sử dụng tín hiệu.
C. Chỉ sử dụng socket.
D. Hỗ trợ nhiều cơ chế như Pipes, Message Queues, Shared Memory, Semaphores, Sockets.
Câu 22.Ưu điểm chính của Linux là gì?
A. Chỉ có một phiên bản duy nhất.
B. Giao diện người dùng luôn đẹp nhất.
C. Yêu cầu phần cứng rất cao.
D. Mã nguồn mở (linh hoạt, bảo mật cộng đồng), tính ổn định cao, khả năng tùy biến, hỗ trợ nhiều phần cứng, cộng đồng lớn, miễn phí.
Câu 23.Nhược điểm (từng tồn tại hoặc vẫn còn ở một mức độ nào đó) của Linux đối với người dùng phổ thông là gì?
A. Tốc độ chậm.
B. Thiếu ứng dụng.
C. Ít tùy biến.
D. Khả năng tương thích phần cứng và phần mềm đôi khi còn hạn chế hơn Windows (đặc biệt driver, ứng dụng game/văn phòng chuyên dụng), đường cong học tập ban đầu với giao diện dòng lệnh.
Câu 24.Các “Distribution” (Bản phân phối) của Linux là gì?
A. Các phiên bản kernel khác nhau.
B. Các loại phần cứng khác nhau chạy Linux.
C. Các loại giấy phép khác nhau.
D. Các gói phần mềm hoàn chỉnh bao gồm nhân Linux, các thư viện hệ thống, công cụ (GNU utilities), shell, và thường có thêm phần mềm ứng dụng và trình cài đặt (ví dụ: Ubuntu, Fedora, Debian, CentOS).
Câu 25.Linux được sử dụng rộng rãi trong những lĩnh vực nào?
A. Chỉ máy tính cá nhân.
B. Chỉ máy chủ web.
C. Chỉ điện thoại di động.
D. Máy chủ (Web servers, Cloud computing), hệ thống nhúng (Embedded systems), siêu máy tính (Supercomputers), thiết bị di động (Android dựa trên Linux kernel), máy tính để bàn.