Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 9: Tóm tắt và bài tập (Quản lý tiến trình)

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 9: Tóm tắt và bài tập (Quản lý tiến trình) là một trong những đề thi thuộc Chương 2: Quản lý Tiến trình và Đồng bộ hóa trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 9: Tóm tắt và bài tập (Quản lý tiến trình)

Câu 1.Một tiến trình (Process) ở trạng thái “Running” có nghĩa là gì?
A. Đang chờ một sự kiện.
B. Đang nằm trong hàng đợi sẵn sàng.
C. Đã hoàn thành thực thi.
D. Đang được CPU thực thi.

Câu 2.Đâu là thông tin quan trọng nhất mà Hệ điều hành lưu trữ trong Process Control Block (PCB) của một tiến trình?
A. Mã nguồn đầy đủ của chương trình.
B. Tất cả dữ liệu mà tiến trình sử dụng.
C. Lịch sử các thao tác I/O đã thực hiện.
D. Ngữ cảnh thực thi của tiến trình (Program Counter, các thanh ghi, trạng thái, thông tin lập lịch, v.v.).

Câu 3.Chuyển ngữ cảnh (Context Switching) là quá trình tốn kém tài nguyên vì lý do gì?
A. Cần phải load toàn bộ chương trình vào bộ nhớ.
B. Yêu cầu sự can thiệp của người dùng.
C. Tốn thời gian CPU để lưu trạng thái tiến trình cũ và nạp trạng thái tiến trình mới, không thực hiện công việc hữu ích cho ứng dụng.
D. Làm giảm số lượng tiến trình trong hệ thống.

Câu 4.Trong Unix/Linux, lời gọi hệ thống `fork()` tạo ra một tiến trình mới là bản sao của tiến trình gọi. Tiến trình mới này được gọi là gì?
A. Tiến trình cha.
B. Tiến trình con.
C. Tiểu trình.
D. Tiến trình zombie.

Câu 5.Một tiến trình con đã kết thúc nhưng tiến trình cha của nó chưa gọi `wait()` được gọi là:
A. Tiến trình zombie.
B. Tiến trình mồ côi.
C. Tiến trình bị chặn.
D. Tiến trình sẵn sàng.

Câu 6.Cơ chế nào cho phép các tiến trình trao đổi dữ liệu và đồng bộ hóa hoạt động với nhau?
A. Gọi hàm trực tiếp.
B. Chia sẻ biến cục bộ.
C. Truy cập bộ nhớ ngẫu nhiên.
D. Giao tiếp liên tiến trình (Inter-Process Communication – IPC).

Câu 7.Sự khác biệt cơ bản giữa Tiến trình (Process) và Tiểu trình (Thread) là gì?
A. Tiến trình thực thi tuần tự, Tiểu trình thực thi song song.
B. Tiến trình chia sẻ tài nguyên, Tiểu trình không chia sẻ.
C. Tiến trình nhẹ hơn, Tiểu trình nặng hơn.
D. Tiến trình có không gian địa chỉ bộ nhớ riêng, Tiểu trình chia sẻ không gian địa chỉ bộ nhớ với các tiểu trình khác cùng tiến trình.

Câu 8.Những tài nguyên nào được chia sẻ giữa các tiểu trình trong cùng một tiến trình?
A. Ngăn xếp (Stack).
B. Con trỏ lệnh (Program Counter).
C. Các thanh ghi CPU.
D. Vùng mã (Code segment) và vùng dữ liệu (Data segment/Heap).

Câu 9.Mô hình Đa tiểu trình (Multithreading) có lợi ích gì so với chỉ sử dụng Đa tiến trình?
A. Cung cấp bảo mật tốt hơn giữa các tác vụ.
B. Giảm chi phí phần cứng.
C. Tăng khả năng phản hồi của ứng dụng và giảm chi phí tạo/quản lý đơn vị thực thi đồng hành.
D. Chỉ chạy trên hệ thống đơn CPU hiệu quả.

Câu 10.Trong mô hình User-Level Threads, việc chuyển đổi ngữ cảnh giữa các tiểu trình diễn ra như thế nào?
A. Yêu cầu kernel thực hiện.
B. Tốn kém hơn Kernel-Level Threads.
C. Nhanh chóng vì không cần sự can thiệp của kernel.
D. Chỉ xảy ra khi tiểu trình gọi lời gọi hệ thống blocking.

Câu 11.Nhược điểm chính của mô hình User-Level Threads là gì?
A. Khó lập trình.
B. Chi phí tạo tiểu trình cao.
C. Một tiểu trình gọi lời gọi hệ thống blocking sẽ chặn toàn bộ tiến trình.
D. Không thể chia sẻ dữ liệu giữa các tiểu trình.

Câu 12.Trong mô hình Kernel-Level Threads, việc quản lý tiểu trình do thành phần nào đảm nhiệm?
A. Thư viện người dùng.
B. Chương trình ứng dụng.
C. Phần cứng.
D. Kernel của hệ điều hành.

Câu 13.Ưu điểm chính của mô hình Kernel-Level Threads là gì?
A. Chuyển đổi ngữ cảnh rất nhanh.
B. Sử dụng ít bộ nhớ hơn User-Level Threads.
C. Cho phép nhiều tiểu trình của cùng một tiến trình chạy song song trên hệ thống đa xử lý và không bị chặn toàn bộ tiến trình khi một tiểu trình bị chặn.
D. Dễ dàng cài đặt hơn User-Level Threads.

Câu 14.Giả sử một hệ thống sử dụng mô hình One-to-One cho tiểu trình. Nếu một tiến trình tạo ra 10 tiểu trình người dùng, thì sẽ có bao nhiêu tiểu trình kernel tương ứng được tạo ra?
A. 1
B. 0 (kernel không quản lý)
C. 10
D. Không xác định.

Câu 15.Giả sử một hệ thống sử dụng mô hình Many-to-One cho tiểu trình. Nếu một tiến trình tạo ra 10 tiểu trình người dùng, thì sẽ có bao nhiêu tiểu trình kernel tương ứng được tạo ra?
A. 1
B. 10
C. 0 (kernel không quản lý)
D. Không xác định.

Câu 16.Khi một tiến trình thực hiện lời gọi hệ thống `exit()`, trạng thái của nó sẽ chuyển sang gì?
A. Running.
B. Ready.
C. Waiting.
D. Terminated (hoặc Zombie nếu cha chưa wait).

Câu 17.Nếu một tiến trình cha kết thúc mà chưa gọi `wait()` cho các tiến trình con của nó, các tiến trình con này sẽ trở thành gì?
A. Tiến trình zombie.
B. Tiến trình mồ côi, và thường được nhận nuôi bởi tiến trình `init`.
C. Vẫn hoạt động bình thường như không có gì xảy ra.
D. Tự động bị hủy bởi hệ điều hành.

Câu 18.Kỹ thuật nào cho phép Hệ điều hành chạy nhiều tiến trình “dường như” đồng thời trên một CPU duy nhất?
A. Đa xử lý (Multiprocessing).
B. Xử lý hàng loạt (Batch Processing).
C. Xử lý song song (Parallel Processing).
D. Đa nhiệm (Multitasking) hoặc Chia sẻ thời gian (Time-sharing).

Câu 19.Trong bối cảnh quản lý tiến trình, “Scheduler” (Bộ lập lịch) của Hệ điều hành có vai trò gì?
A. Tạo các tiến trình mới.
B. Cấp phát bộ nhớ cho tiến trình.
C. Xử lý các thao tác I/O.
D. Quyết định tiến trình nào trong hàng đợi Ready sẽ được cấp phát CPU tiếp theo.

Câu 20.Hàng đợi nào chứa các tiến trình đang chờ được cấp phát CPU để thực thi?
A. Hàng đợi thiết bị (Device Queue).
B. Hàng đợi I/O.
C. Hàng đợi sẵn sàng (Ready Queue).
D. Hàng đợi đầu vào (Job Queue).

Câu 21.Khi một tiến trình chuyển từ trạng thái “Running” sang “Waiting”, lý do phổ biến nhất là gì?
A. Hết hạn thời gian sử dụng CPU (time slice).
B. Tiến trình đã hoàn thành công việc.
C. Hệ điều hành cần thực hiện chuyển ngữ cảnh.
D. Tiến trình đang chờ một sự kiện nào đó, ví dụ như hoàn thành thao tác I/O.

Câu 22.Thời gian cần thiết để một tiến trình hoàn thành từ lúc được submit vào hệ thống cho đến lúc kết thúc, bao gồm cả thời gian chờ và thời gian thực thi trên CPU, được gọi là gì?
A. CPU burst time.
B. Waiting time.
C. Turnaround time.
D. Response time.

Câu 23.Giả sử một tiến trình cần 10ms CPU time và 5ms I/O time. Nếu hệ thống đơn nhiệm và không hỗ trợ I/O đồng thời với tính toán, tổng thời gian chạy của tiến trình này sẽ là bao nhiêu (tối thiểu)?
A. 10ms.
B. 5ms.
C. \( 10 + 5 = 15 \)ms.
D. \( 10 \times 5 = 50 \)ms.

Câu 24.Giả sử một tiến trình cần 10ms CPU time và 5ms I/O time. Nếu hệ thống hỗ trợ đa chương (có thể chuyển sang tiến trình khác khi chờ I/O), và tiến trình này là tiến trình duy nhất chạy, tổng thời gian thực thi của riêng nó vẫn là bao nhiêu (tối thiểu, bỏ qua overhead)?
A. 10ms.
B. 5ms.
C. \( 10 + 5 = 15 \)ms.
D. \( 10 \times 5 = 50 \)ms.

Câu 25.Nếu một tiến trình đang chạy trên CPU và hết hạn “time slice” trong hệ thống chia sẻ thời gian, trạng thái tiếp theo của nó thường là gì?
A. Waiting (Chờ).
B. Terminated (Kết thúc).
C. Ready (Sẵn sàng), để chờ lượt cấp phát CPU tiếp theo.
D. Running (Tiếp tục chạy).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: