Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Bán Hàng

Năm thi: 2023
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Sài Gòn
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Minh Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Năm thi: 2023
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Sài Gòn
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Minh Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Bán Hàng là đề ôn tập chuyên đề quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành thiết yếu trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Marketing tại Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Minh Anh, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – UEH, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức ứng dụng của hệ thống thông tin trong quản lý hoạt động bán hàng, bao gồm hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống tự động hóa lực lượng bán hàng (SFA), phân tích dữ liệu bán hàng, và các công nghệ hỗ trợ quy trình bán hàng trực tuyến. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố lý thuyết và hiểu rõ vai trò công nghệ trong tối ưu hóa doanh số.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên UEH và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng khía cạnh của quản lý bán hàng—từ quản lý thông tin khách hàng, theo dõi đơn hàng đến phân tích hiệu suất bán hàng—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Bán Hàng

Câu 1: Hệ thống thông tin quản lý bán hàng (SMIS) là gì?
A. Một phần mềm chuyên dụng cho việc ghi chép kế toán.
B. Một hệ thống chỉ dùng để theo dõi số lượng tồn kho.
C. Tập hợp các thiết bị phần cứng dùng trong cửa hàng.
D. Hệ thống hỗ trợ, tự động hóa các hoạt động quản lý bán hàng.

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cốt lõi của Hệ thống thông tin quản lý bán hàng?
A. Quản lý các quy trình sản xuất hàng hóa.
B. Xử lý và theo dõi các đơn hàng phát sinh.
C. Lập các loại báo cáo về tình hình doanh số.
D. Quản lý các thông tin liên quan đến khách hàng.

Câu 3: Mục tiêu chính của việc triển khai SMIS trong một doanh nghiệp là gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất và các chi phí vận hành.
B. Nâng cao hiệu quả bán hàng, quan hệ khách hàng, hỗ trợ quyết định.
C. Tăng cường các hoạt động nghiên cứu và phát triển.
D. Chỉ tự động hóa việc tính lương cho đội ngũ nhân viên.

Câu 4: Chức năng nào của SMIS giúp theo dõi thông tin chi tiết về khách hàng, lịch sử giao dịch và tương tác?
A. Chức năng quản lý các hoạt động kho hàng.
B. Chức năng lập các kế hoạch về tài chính.
C. Chức năng quản lý thông tin của khách hàng.
D. Chức năng quản lý các nhà cung cấp.

Câu 5: Sales Force Automation (SFA) trong SMIS có vai trò chủ yếu là gì?
A. Tự động hóa các tác vụ lặp lại của đội ngũ bán hàng.
B. Tự động hóa các quá trình sản xuất ra sản phẩm.
C. Tự động hóa việc gửi các email quảng cáo hàng loạt.
D. Tự động hóa các quy trình tài chính và kế toán.

Câu 6: SMIS có thể hỗ trợ việc lập dự báo bán hàng bằng cách nào?
A. Hoàn toàn dựa vào trực giác của các nhà quản lý.
B. Chỉ xem xét dữ liệu bán hàng của các đối thủ.
C. Phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường.
D. Tự động đặt hàng sản phẩm mới một cách ngẫu nhiên.

Câu 7: Quản lý quy trình đơn hàng trong SMIS bao gồm các bước nào?
A. Chỉ bao gồm việc tạo hóa đơn cho các khách hàng.
B. Chỉ bao gồm việc theo dõi tình trạng đơn hàng.
C. Chỉ bao gồm việc thực hiện thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Từ tạo báo giá, nhận đơn hàng, đến xử lý và giao hàng.

Câu 8: Báo cáo và phân tích trong SMIS cung cấp thông tin gì cho các nhà quản lý bán hàng?
A. Các thông tin chi tiết về chi phí hoạt động toàn công ty.
B. Hiệu suất bán hàng theo sản phẩm, khu vực, nhân viên.
C. Thông tin về hiệu suất của các phòng ban khác.
D. Thông tin về việc tuyển dụng và đào tạo nhân sự.

Câu 9: SMIS thường tích hợp với hệ thống nào để quản lý sâu hơn mối quan hệ khách hàng?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
D. Hệ thống xử lý các giao dịch hàng ngày (TPS).

Câu 10: Tại sao SMIS cần tích hợp với hệ thống tồn kho (thường là một phần của ERP hoặc SCM)?
A. Chỉ để quản lý các hồ sơ nhân sự của bộ phận kho.
B. Chỉ để thực hiện việc tự động in nhãn cho sản phẩm.
C. Để kiểm tra tính sẵn có của sản phẩm, tránh hết hàng.
D. Chỉ để theo dõi các chi phí vận chuyển phát sinh.

Câu 11: Lợi ích của việc sử dụng SMIS trong việc quản lý đội ngũ bán hàng là gì?
A. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu đào tạo nhân viên mới.
B. Loại bỏ sự cần thiết của các cuộc họp giao tiếp trực tiếp.
C. Tăng số lượng khách hàng mà không cần các nỗ lực marketing.
D. Cải thiện năng suất, hiệu suất và khả năng theo dõi mục tiêu.

Câu 12: Dữ liệu về hoạt động của đối thủ cạnh tranh có thể được đưa vào SMIS để làm gì?
A. Để tự động sao chép các chiến lược bán hàng của đối thủ.
B. Để hỗ trợ phân tích thị trường và phát triển chiến lược phù hợp.
C. Để đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên phỏng đoán.
D. Để gửi các thông tin giả mạo cho các đối thủ cạnh tranh.

Câu 13: Việc triển khai SMIS có thể mang lại lợi thế cạnh tranh như thế nào cho doanh nghiệp?
A. Cải thiện khả năng phản ứng thị trường và tối ưu hiệu suất.
B. Giúp loại bỏ tất cả các đối thủ cạnh tranh ra khỏi thị trường.
C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn có giá thành sản phẩm thấp nhất.
D. Chỉ đơn giản là giảm thiểu các giao dịch bằng giấy tờ.

Câu 14: Thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống SMIS mới thường là gì?
A. Chi phí để mua sắm các thiết bị phần cứng ban đầu thấp.
B. Hệ thống rất dễ dàng tích hợp với mọi hệ thống cũ đang có.
C. Sự phức tạp trong việc thay đổi quy trình và sự kháng cự của người dùng.
D. Người dùng trong công ty luôn sẵn lòng chấp nhận thay đổi.

Câu 15: Tại sao việc đào tạo người dùng là rất quan trọng khi triển khai SMIS?
A. Chỉ để người dùng biết cách tắt máy tính sau giờ làm.
B. Chỉ để người dùng có thể tự phát triển thêm chức năng.
C. Chỉ để người dùng có thể làm thay công việc của phòng IT.
D. Để đảm bảo người dùng hiểu và sử dụng hệ thống hiệu quả.

Câu 16: Một SMIS dựa trên nền tảng điện toán đám mây (Cloud-based SMIS) có lợi thế gì?
A. Khả năng truy cập linh hoạt, chi phí ban đầu thấp, dễ mở rộng.
B. Gặp nhiều khó khăn trong việc truy cập hệ thống từ xa.
C. Yêu cầu doanh nghiệp đầu tư lớn vào hạ tầng IT tại chỗ.
D. Chỉ có thể sử dụng được khi có kết nối mạng nội bộ.

Câu 17: Tính năng nào của SMIS giúp theo dõi hiệu suất cá nhân của từng nhân viên bán hàng?
A. Tính năng quản lý hàng hóa tồn kho.
B. Tính năng theo dõi và đánh giá hiệu suất.
C. Tính năng quản lý các chiến dịch marketing.
D. Tính năng lập các kế hoạch về tài chính.

Câu 18: SMIS hỗ trợ quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) bằng cách nào?
A. Thay thế hoàn toàn các hoạt động marketing và quảng cáo.
B. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm một lần cho khách.
C. Cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp cá nhân hóa tương tác.
D. Tự động hóa các cuộc gọi bán hàng một cách ngẫu nhiên.

Câu 19: Dữ liệu “khách hàng tiềm năng” (Leads) trong SMIS được dùng để làm gì?
A. Để lưu trữ các thông tin liên quan đến nhà cung cấp.
B. Để theo dõi, quản lý và chuyển đổi thành khách hàng thực sự.
C. Để phân tích các chỉ số tài chính của công ty.
D. Để tính toán các chi phí vận hành của phòng bán hàng.

Câu 20: Chức năng quản lý vùng bán hàng (Sales Territory Management) trong SMIS giúp ích gì?
A. Phân chia khu vực, nhóm khách hàng cho nhân viên bán hàng.
B. Giúp chia sẻ thông tin cá nhân của nhân viên.
C. Giúp xác định vị trí đặt kho hàng cho tối ưu.
D. Giúp quản lý thời gian nghỉ phép của nhân viên.

Câu 21: Tại sao việc cập nhật dữ liệu thường xuyên trong SMIS lại quan trọng?
A. Để làm tăng kích thước của file cơ sở dữ liệu.
B. Để cố tình làm chậm tốc độ xử lý của hệ thống.
C. Để đảm bảo thông tin luôn chính xác, hỗ trợ ra quyết định.
D. Để làm cho việc tìm kiếm thông tin trở nên khó hơn.

Câu 22: Việc SMIS tích hợp với hệ thống thanh toán điện tử mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng cường khả năng xảy ra các hành vi gian lận.
B. Chỉ cho phép khách hàng thực hiện thanh toán bằng tiền mặt.
C. Làm giảm mức độ bảo mật của các giao dịch tài chính.
D. Tăng tốc độ và độ chính xác của quá trình thanh toán.

Câu 23: Một giao diện SMIS thân thiện với người dùng (User-friendly interface) quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, miễn là hệ thống vẫn có thể hoạt động.
B. Giúp nhân viên dễ học, dễ dùng, tăng tỷ lệ chấp nhận hệ thống.
C. Chỉ quan trọng đối với các nhà quản lý của phòng IT.
D. Chỉ giúp hệ thống trông đẹp hơn mà không có lợi ích gì.

Câu 24: Hệ thống báo cáo phân tích nâng cao trong SMIS có thể sử dụng công nghệ nào để đưa ra dự đoán?
A. Chỉ có thể sử dụng các bảng tính Excel đơn giản.
B. Chỉ có thể sử dụng các công cụ soạn thảo văn bản.
C. Có thể dùng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (ML).
D. Chỉ có thể sử dụng các loại máy tính cầm tay.

Câu 25: Đâu là một thách thức liên quan đến chất lượng dữ liệu trong SMIS?
A. Dữ liệu trong hệ thống luôn chính xác một cách tự động.
B. Dữ liệu không đầy đủ, không chính xác dẫn đến quyết định sai.
C. Dữ liệu thường quá ít để có thể sử dụng được cho phân tích.
D. Dữ liệu trong hệ thống quá dễ dàng để có thể thu thập.

Câu 26: Việc sử dụng SMIS trên thiết bị di động (Mobile SMIS) mang lại lợi ích gì cho đội ngũ bán hàng?
A. Khiến nhân viên bắt buộc phải làm việc tại văn phòng.
B. Làm giảm khả năng tiếp cận thông tin khi đang di chuyển.
C. Cho phép truy cập, cập nhật dữ liệu mọi lúc mọi nơi.
D. Chỉ dùng cho mục đích giải trí trong giờ làm việc.

Câu 27: Một SMIS tốt có thể giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn các chiến dịch marketing bằng cách nào?
A. Hoàn toàn tự động chạy quảng cáo mà không cần chiến lược.
B. Theo dõi hiệu quả, liên kết marketing với kết quả bán hàng.
C. Chỉ ghi lại số lượng sản phẩm mà công ty đã bán ra.
D. Cung cấp thông tin về đối thủ mà không có cơ sở.

Câu 28: Khía cạnh nào của SMIS giúp theo dõi các cơ hội bán hàng từ giai đoạn đầu đến khi chốt đơn?
A. Chức năng quản lý cơ hội (Opportunity Management).
B. Chức năng quản lý các mặt hàng tồn kho.
C. Chức năng quản lý hồ sơ và lương nhân sự.
D. Chức năng quản lý các hóa đơn đã phát hành.

Câu 29: Việc tích hợp SMIS với hệ thống chăm sóc khách hàng (Customer Service System) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ nhằm mục đích giảm chi phí vận hành cho công ty.
B. Không ảnh hưởng gì đến sự hài lòng của khách hàng.
C. Cung cấp cái nhìn thống nhất, giúp giải quyết vấn đề nhanh hơn.
D. Chỉ để theo dõi lịch sử sửa chữa các sản phẩm đã bán.

Câu 30: Một rủi ro bảo mật thông tin trong SMIS là gì?
A. Việc tìm kiếm thông tin trong hệ thống trở nên khó khăn.
B. Dữ liệu khách hàng trong hệ thống không được mã hóa.
C. Người dùng có quyền truy cập vào tất cả các loại dữ liệu.
D. Rò rỉ dữ liệu khách hàng nhạy cảm do bị tấn công mạng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: