Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Chương 2 là đề ôn tập chuyên đề quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học nền tảng trong chương trình đào tạo ngành Hệ thống Thông tin và Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh (BUH). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Duy Hải, giảng viên Khoa Hệ thống Thông tin Kinh tế – BUH, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 2, bao gồm cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (IT infrastructure), phần cứng, phần mềm, mạng máy tính và viễn thông, cũng như các khái niệm về điện toán đám mây. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết nền tảng về công nghệ.
Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên BUH và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 2—từ các thành phần của hệ thống máy tính đến các loại mạng và ứng dụng phần mềm—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.
Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Chương 2
Câu 1: Một tập hợp các hoạt động được liên kết một cách logic để thực hiện một nhiệm vụ kinh doanh cụ thể, ví dụ như xử lý một đơn đặt hàng, được gọi là gì?
A. Một quy trình kinh doanh (business process).
B. Một chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
C. Một chức năng kinh doanh của công ty.
D. Một cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
Câu 2: Hệ thống thông tin nào giúp doanh nghiệp quản lý mối quan hệ với các nhà cung cấp, đối tác logistics và nhà phân phối?
A. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).
Câu 3: Lợi ích lớn nhất của việc triển khai một hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP) là gì?
A. Tăng cường hiệu quả các chiến dịch marketing.
B. Cung cấp một giao diện web hiện đại, thân thiện.
C. Tích hợp dữ liệu các quy trình kinh doanh vào một CSDL duy nhất.
D. Giảm đáng kể chi phí đầu tư vào phần cứng.
Câu 4: Hệ thống nào được thiết kế để quản lý tất cả các tương tác của công ty với khách hàng hiện tại và tiềm năng?
A. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
D. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
Câu 5: Việc sử dụng các công nghệ số và Internet để thực hiện các quy trình kinh doanh chính trong doanh nghiệp được gọi là:
A. Thương mại điện tử (E-commerce).
B. Kinh doanh điện tử (E-business).
C. Hoạt động cộng tác (Collaboration).
D. Hoạt động quản trị tri thức.
Câu 6: Một mạng nội bộ của công ty, sử dụng các tiêu chuẩn của Internet và World Wide Web nhưng chỉ cho phép nhân viên truy cập, được gọi là:
A. Internet.
B. Intranet.
C. Extranet.
D. LAN.
Câu 7: Khi một công ty cho phép các nhà cung cấp hoặc đối tác tin cậy truy cập vào một phần mạng nội bộ của mình, mạng đó được gọi là:
A. Internet.
B. Intranet.
C. VPN.
D. Extranet.
Câu 8: Các hệ thống hỗ trợ việc thu thập, lưu trữ, phổ biến và áp dụng tri thức trong tổ chức được gọi là:
A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).
D. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
Câu 9: Hiện tượng các sai lệch nhỏ trong đơn hàng ở cấp độ bán lẻ có thể bị khuếch đại lên thành các biến động lớn ở cấp độ nhà sản xuất trong chuỗi cung ứng được gọi là:
A. Hiệu ứng mạng (Network Effect).
B. Hiệu ứng roi da (Bullwhip Effect).
C. Phi trung gian hóa (Disintermediation).
D. Tái cấu trúc (Re-engineering).
Câu 10: Chức danh nào trong tổ chức chịu trách nhiệm đảm bảo rằng công ty tuân thủ các luật lệ về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư?
A. Giám đốc thông tin (CIO – Chief Information Officer).
B. Giám đốc an ninh (CSO – Chief Security Officer).
C. Giám đốc tri thức (CKO – Chief Knowledge Officer).
D. Giám đốc bảo mật thông tin cá nhân (CPO – Chief Privacy Officer).
Câu 11: Hệ thống thông tin hỗ trợ chức năng nào của doanh nghiệp sẽ giúp theo dõi và phân tích các chiến dịch quảng cáo, xu hướng bán hàng và sở thích của khách hàng?
A. Hệ thống Bán hàng và Marketing.
B. Hệ thống Tài chính và Kế toán.
C. Hệ thống Sản xuất và Chế tạo.
D. Hệ thống Nguồn nhân lực.
Câu 12: Hệ thống thông tin nào giúp quản lý tài sản tiền mặt, đầu tư, và các hoạt động tín dụng của doanh nghiệp?
A. Hệ thống Bán hàng và Marketing.
B. Hệ thống Tài chính và Kế toán.
C. Hệ thống Sản xuất và Chế tạo.
D. Hệ thống Nguồn nhân lực.
Câu 13: Đâu là một thách thức lớn khi triển khai các hệ thống doanh nghiệp (Enterprise Systems)?
A. Hệ thống thường quá đơn giản và thiếu chức năng.
B. Chi phí triển khai hệ thống thấp hơn so với dự kiến.
C. Đòi hỏi thay đổi lớn về quy trình và vấp phải sự phản kháng.
D. Việc triển khai không cần đào tạo nhân viên sử dụng.
Câu 14: Sự khác biệt chính giữa E-business và E-commerce là gì?
A. Hai thuật ngữ này hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.
B. E-business rộng hơn, gồm cả quy trình nội bộ, E-commerce chỉ là mua bán.
C. E-commerce có sử dụng Internet, còn E-business thì không.
D. E-business chỉ áp dụng cho các tổ chức của chính phủ.
Câu 15: Tri thức đã được hệ thống hóa, ghi lại dưới dạng tài liệu, báo cáo, hoặc các quy trình rõ ràng được gọi là:
A. Tri thức hiện (Explicit knowledge).
B. Tri thức ẩn (Tacit knowledge).
C. Tri thức chung của tổ chức.
D. Tri thức cá nhân của chuyên gia.
Câu 16: Google Drive, Microsoft Teams, và Slack là những ví dụ về các công cụ hỗ trợ hoạt động nào trong doanh nghiệp?
A. Xử lý các giao dịch kinh doanh hàng ngày.
B. Phân tích các chỉ số và dữ liệu tài chính.
C. Quản lý các hoạt động trong sản xuất.
D. Hỗ trợ cộng tác và làm việc nhóm từ xa.
Câu 17: Chức năng “Tự động hóa lực lượng bán hàng” (Sales Force Automation) là một phần của hệ thống nào?
A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
B. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).
Câu 18: Đâu là người chịu trách nhiệm chuyển các yêu cầu kinh doanh của người dùng thành các đặc tả kỹ thuật cho hệ thống thông tin?
A. Lập trình viên (Programmer).
B. Quản trị viên cơ sở dữ liệu (DBA).
C. Nhà phân tích hệ thống (Systems Analyst).
D. Giám đốc thông tin (CIO).
Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một trong những loại hệ thống doanh nghiệp chính?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống xử lý văn bản (Word Processing System).
Câu 20: Hệ thống thông tin nào sẽ được sử dụng để lập kế hoạch sản xuất, quản lý máy móc và kiểm soát tồn kho nguyên vật liệu?
A. Hệ thống Bán hàng và Marketing.
B. Hệ thống Tài chính và Kế toán.
C. Hệ thống Sản xuất và Chế tạo.
D. Hệ thống Nguồn nhân lực.
Câu 21: Một công ty muốn có được một cái nhìn toàn diện, thống nhất về mỗi khách hàng trên tất cả các kênh (bán hàng, marketing, dịch vụ). Họ nên triển khai hệ thống nào?
A. SCM.
B. ERP.
C. KMS.
D. CRM.
Câu 22: Người sử dụng cuối (End users) trong một hệ thống thông tin là ai?
A. Là những người từ các phòng ban trực tiếp dùng hệ thống cho công việc.
B. Là các lập trình viên và nhà phân tích thiết kế hệ thống.
C. Là các nhà quản lý cấp cao đưa ra quyết định chiến lược.
D. Là các nhân viên chuyên trách của phòng công nghệ thông tin.
Câu 23: Mục tiêu chính của hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
A. Quản lý và tích hợp tất cả các quy trình kinh doanh nội bộ.
B. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp để tối ưu hóa nguồn cung, sản xuất, giao hàng.
D. Lưu trữ, phân loại và chia sẻ tri thức trong toàn công ty.
Câu 24: Trong một chuỗi cung ứng, các hoạt động liên quan đến việc phân phối sản phẩm đến khách hàng được gọi là:
A. Chuỗi cung ứng ngược (Reverse logistics).
B. Chuỗi cung ứng nội bộ (Internal supply chain).
C. Chuỗi cung ứng thượng nguồn (Upstream).
D. Chuỗi cung ứng hạ nguồn (Downstream).
Câu 25: Hệ thống thông tin nào giúp quản lý các hồ sơ nhân viên, theo dõi năng lực, đào tạo và phúc lợi?
A. Hệ thống Tài chính.
B. Hệ thống Bán hàng.
C. Hệ thống Sản xuất.
D. Hệ thống Nguồn nhân lực.
Câu 26: Việc các nhóm làm việc cùng nhau để hoàn thành một công việc đúng thời hạn và ngân sách được gọi là:
A. Tự động hóa.
B. Cộng tác (Collaboration).
C. Xử lý giao dịch.
D. Ra quyết định.
Câu 27: Chức danh nào trong tổ chức chịu trách nhiệm cao nhất về chiến lược và quản lý hệ thống thông tin?
A. Giám đốc thông tin (CIO – Chief Information Officer).
B. Giám đốc tài chính (CFO – Chief Financial Officer).
C. Giám đốc điều hành (CEO – Chief Executive Officer).
D. Giám đốc công nghệ (CTO – Chief Technology Officer).
Câu 28: “Kinh nghiệm” và “kỹ năng” của một chuyên gia lâu năm là ví dụ về loại tri thức nào?
A. Tri thức hiện (Explicit knowledge).
B. Tri thức ẩn (Tacit knowledge).
C. Tri thức có cấu trúc rõ ràng.
D. Tri thức của toàn bộ hệ thống.
Câu 29: Việc chính phủ cung cấp các dịch vụ công như đăng ký kinh doanh, khai thuế qua mạng được gọi là:
A. Thương mại điện tử B2C (Doanh nghiệp – Khách hàng).
B. Thương mại điện tử B2B (Doanh nghiệp – Doanh nghiệp).
C. Kinh doanh điện tử (E-business).
D. Chính phủ điện tử (E-government).
Câu 30: Phòng ban hoặc chức năng nào trong tổ chức chịu trách nhiệm chính thức về việc duy trì phần cứng, phần mềm, lưu trữ dữ liệu và mạng máy tính?
A. Phòng ban chức năng về Nhân sự.
B. Phòng ban chức năng về Kế toán.
C. Phòng Hệ thống thông tin (IT Department).
D. Phòng ban chức năng về Marketing.