Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Chương 4 là đề ôn tập chuyên sâu thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành thiết yếu trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Hệ thống Thông tin tại Trường Đại học Quốc tế (HCMIU) – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Trần Thị Ngọc Linh, giảng viên Khoa Quản lý – HCMIU, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung tài liệu trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 4, bao gồm các ứng dụng doanh nghiệp như hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), quản lý chuỗi cung ứng (SCM), và quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và hiểu rõ cách các hệ thống này hỗ trợ hoạt động kinh doanh.
Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên HCMIU và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 4—từ cấu trúc ERP, vai trò của CRM đến quy trình SCM—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.
Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Chương 4
Câu 1: Năm chiều hướng đạo đức chính được nêu ra bởi sự phát triển của hệ thống thông tin là gì?
A. Quyền thông tin, sở hữu, trách nhiệm, chất lượng hệ thống và chất lượng cuộc sống.
B. Phần cứng, phần mềm, dữ liệu, mạng máy tính, và yếu tố con người.
C. Lợi nhuận, hiệu quả, năng suất, toàn cầu hóa, và chiến lược kinh doanh.
D. Chi phí triển khai, rủi ro, bảo mật, đào tạo người dùng, và bảo trì hệ thống.
Câu 2: Công nghệ nào có thể thu thập dữ liệu từ các nguồn riêng biệt để tìm ra các mối quan hệ ẩn nhằm nhận diện tội phạm hoặc khủng bố?
A. Khai phá dữ liệu (Data mining).
B. Xử lý phân tích trực tuyến (OLAP).
C. Hệ chuyên gia (Expert system).
D. Công nghệ NORA (Nonobvious Relationship Awareness).
Câu 3: Khía cạnh đạo đức nào đề cập đến việc xác định ai là người chịu trách nhiệm cho các thiệt hại do hệ thống và cá nhân gây ra?
A. Trách nhiệm giải trình (Accountability).
B. Quyền riêng tư (Privacy).
C. Quyền sở hữu (Property).
D. Chất lượng hệ thống (System quality).
Câu 4: Nguyên tắc đạo đức nào nói rằng: “Nếu một hành động không phù hợp để mọi người thực hiện, nó không phù hợp cho bất kỳ ai”?
A. Quy tắc Vàng (The Golden Rule).
B. Nguyên tắc Mệnh lệnh Vô điều kiện của Kant.
C. Quy tắc Thay đổi của Descartes (Descartes’ Rule of Change).
D. Nguyên tắc Vị lợi (Utilitarian Principle).
Câu 5: Một bộ các nguyên tắc chi phối việc thu thập và sử dụng thông tin về các cá nhân, làm cơ sở cho hầu hết các đạo luật về quyền riêng tư, được gọi là gì?
A. Nguyên tắc Thực hành Thông tin Công bằng (FIP).
B. Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA).
C. Chính sách sử dụng chấp nhận được (AUP).
D. Đạo luật bản quyền thiên niên kỷ kỹ thuật số (DMCA).
Câu 6: Những tệp văn bản nhỏ được các trang web lưu trên ổ cứng của người dùng để theo dõi hoạt động của họ được gọi là gì?
A. Worms (Sâu máy tính).
B. Trojans (Ngựa Troia).
C. Web bugs (Bọ web).
D. Cookies.
Câu 7: Hình thức bảo vệ sở hữu trí tuệ nào cấp cho người sáng tạo độc quyền về mặt pháp lý đối với ý tưởng đằng sau một phát minh trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Bản quyền (Copyright).
B. Bằng sáng chế (Patent).
C. Bí mật thương mại (Trade secret).
D. Thương hiệu (Trademark).
Câu 8: Khái niệm nào mô tả việc các cá nhân có thể tự mình không bị quấy rầy, không bị giám sát bởi các cá nhân, tổ chức khác hoặc nhà nước?
A. Trách nhiệm (Responsibility).
B. Nghĩa vụ (Liability).
C. Quyền riêng tư (Privacy).
D. Thẩm quyền (Authority).
Câu 9: Bước đầu tiên trong việc phân tích một tình huống khó xử về mặt đạo đức là gì?
A. Xác định các bên liên quan trong tình huống.
B. Xác định các lựa chọn mà bạn có thể thực hiện.
C. Nhận dạng và mô tả rõ ràng các sự kiện đã xảy ra.
D. Xác định các nguyên tắc đạo đức cấp cao hơn.
Câu 10: Thuật ngữ nào dùng để chỉ khoảng cách tồn tại giữa những người có và không có khả năng tiếp cận công nghệ và thông tin?
A. Sự phân hóa kỹ thuật số (Digital divide).
B. Khoảng cách về mặt kinh tế.
C. Khoảng cách về mặt xã hội.
D. Rào cản về mặt công nghệ.
Câu 11: Chấn thương do sự căng thẳng lặp đi lặp lại (RSI) là một ví dụ về tác động tiêu cực của HTTT đến khía cạnh nào?
A. Quyền sở hữu trí tuệ.
B. Trách nhiệm giải trình.
C. Quyền riêng tư cá nhân.
D. Chất lượng cuộc sống và sức khỏe.
Câu 12: Những chương trình nhỏ được cài đặt một cách bí mật trên máy tính của người dùng để theo dõi hoạt động duyệt web và phân phát quảng cáo được gọi là:
A. Phần mềm diệt virus.
B. Phần mềm gián điệp (Spyware).
C. Hệ điều hành máy tính.
D. Trình duyệt web.
Câu 13: Hình thức bảo vệ sở hữu trí tuệ nào bảo vệ các tác phẩm văn học, nghệ thuật, âm nhạc, chương trình máy tính không bị sao chép trong một thời gian dài?
A. Bí mật thương mại (Trade secret).
B. Bằng sáng chế (Patent).
C. Hợp đồng cấp phép sử dụng.
D. Bản quyền (Copyright).
Câu 14: Việc kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một hồ sơ điện tử chi tiết về một cá nhân được gọi là:
A. Mã hóa dữ liệu (Encryption).
B. Chuẩn hóa dữ liệu (Normalization).
C. Lập hồ sơ (Profiling).
D. Phân tích hệ thống (System analysis).
Câu 15: Nguyên tắc đạo đức nào yêu cầu bạn chọn hành động tạo ra giá trị cao nhất hoặc lớn nhất cho tất cả các bên liên quan?
A. Nguyên tắc không có bữa trưa miễn phí.
B. Nguyên tắc Vị lợi (Utilitarian Principle).
C. Quy tắc Vàng trong ứng xử.
D. Nguyên tắc tránh rủi ro (Risk Aversion Principle).
Câu 16: Đạo luật nào của Hoa Kỳ quy định việc coi các hành vi phá vỡ các hệ thống bảo vệ bản quyền trên phần mềm là bất hợp pháp?
A. Đạo luật về quyền riêng tư trong truyền thông điện tử.
B. Đạo luật tự do thông tin (Freedom of Information Act).
C. Đạo luật DMCA (Digital Millennium Copyright Act).
D. Đạo luật về bảo hiểm y tế HIPAA.
Câu 17: Các quyết định được đưa ra bởi con người hoặc tổ chức mà họ phải chịu trách nhiệm về hậu quả được gọi là:
A. Sự lựa chọn (Choice).
B. Trách nhiệm (Responsibility).
C. Quyền lực (Power).
D. Nghĩa vụ (Obligation).
Câu 18: “Quy trình hợp pháp” (Due process) là một khái niệm liên quan đến:
A. Tốc độ xử lý của máy tính và phần cứng.
B. Việc bảo vệ các quyền về sở hữu trí tuệ.
C. Việc bảo vệ sức khỏe cho người dùng máy tính.
D. Việc đảm bảo luật lệ công bằng và có quy trình kháng cáo.
Câu 19: Các tệp đồ họa nhỏ được nhúng vào email và trang web để theo dõi ai đang đọc chúng được gọi là:
A. Cookies.
B. Spyware.
C. Bọ web (Web beacons/Web bugs).
D. Trojan horse.
Câu 20: Mô hình cho phép các công ty thu thập lượng lớn thông tin cá nhân của người dùng và phân tích chúng để tạo ra các quảng cáo nhắm mục tiêu được gọi là:
A. Mô hình kinh doanh kiểu đăng ký (Subscription).
B. Mô hình kinh doanh dựa trên quảng cáo mục tiêu.
C. Mô hình kinh doanh kiểu freemium.
D. Mô hình kinh doanh bán hàng trực tiếp.
Câu 21: Quy định bảo vệ dữ liệu chung của Liên minh Châu Âu (GDPR) yêu cầu điều gì?
A. Yêu cầu sự đồng ý rõ ràng của người dùng khi thu thập dữ liệu.
B. Tất cả dữ liệu phải được lưu trữ tại các nước Châu Âu.
C. Cấm hoàn toàn việc sử dụng cookies trên các trang web.
D. Buộc các công ty phải chia sẻ dữ liệu với chính phủ.
Câu 22: Công thức bí mật của Coca-Cola là một ví dụ về loại sở hữu trí tuệ nào?
A. Bản quyền (Copyright).
B. Bằng sáng chế (Patent).
C. Bí mật thương mại (Trade secret).
D. Thương hiệu (Trademark).
Câu 23: Đặc tính của các hệ thống chính trị mà trong đó có các luật cho phép các cá nhân khắc phục những thiệt hại do các chủ thể khác gây ra cho họ được gọi là:
A. Trách nhiệm giải trình (Accountability).
B. Quyền riêng tư (Privacy).
C. Thẩm quyền (Authority).
D. Khái niệm về nghĩa vụ pháp lý (Liability).
Câu 24: Mô hình đồng ý nào yêu cầu một doanh nghiệp không được thu thập thông tin cá nhân của một người trừ khi người đó có hành động cụ thể để cho phép (ví dụ: đánh dấu vào một ô)?
A. Mô hình chấp thuận (Opt-in).
B. Mô hình từ chối (Opt-out).
C. Mô hình thực hành thông tin công bằng FIP.
D. Mô hình vùng an toàn (Safe harbor).
Câu 25: Hội chứng thị giác máy tính (CVS – Computer Vision Syndrome) bao gồm các triệu chứng nào?
A. Cảm giác đau ở cổ tay và cánh tay.
B. Mỏi mắt, nhức đầu và hiện tượng mờ mắt.
C. Cảm giác căng thẳng và lo lắng kéo dài.
D. Hiện tượng suy giảm thính lực đột ngột.
Câu 26: Nguyên tắc đạo đức “Hãy đối xử với người khác như cách bạn muốn họ đối xử với mình” được gọi là:
A. Mệnh lệnh vô điều kiện của Kant.
B. Quy tắc Vàng (The Golden Rule).
C. Nguyên tắc Vị lợi (Utilitarian Principle).
D. Nguyên tắc “Không có bữa trưa miễn phí”.
Câu 27: Thách thức chính đối với quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số là gì?
A. Việc tạo ra các tác phẩm mới rất khó khăn.
B. Sự thiếu hụt không gian để lưu trữ dữ liệu số.
C. Tốc độ kết nối mạng Internet còn chậm.
D. Việc sao chép và phân phối tác phẩm số quá dễ dàng.
Câu 28: Việc nhân viên có thể làm việc ở nhà hoặc sau giờ làm việc nhờ công nghệ đã làm mờ ranh giới giữa công việc và gia đình, đây là một tác động đến:
A. Quyền sở hữu thông tin.
B. Chất lượng của hệ thống.
C. Chất lượng cuộc sống cá nhân.
D. Trách nhiệm giải trình.
Câu 29: Đâu là một ví dụ về hậu quả của việc chất lượng dữ liệu kém?
A. Gửi hàng đến sai địa chỉ, gây tốn kém và mất khách hàng.
B. Khách hàng nhận được nhiều email quảng cáo hơn.
C. Trang web của công ty tải nội dung nhanh hơn.
D. Hệ thống máy tính của công ty được bảo mật tốt hơn.
Câu 30: Vấn đề đạo đức chính khi các công ty như Facebook và Google cung cấp dịch vụ “miễn phí” là gì?
A. Các dịch vụ này thường có chất lượng rất thấp.
B. Việc thu thập, kiếm tiền từ dữ liệu cá nhân của người dùng.
C. Việc các công ty này không trả đủ thuế cho chính phủ.
D. Các dịch vụ này làm giảm số lượng việc làm trong ngành.