Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Chương 9

Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL)
Người ra đề: PGS.TS. Phạm Trung Kiên
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Thương mại điện tử, Công nghệ thông tin.
Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL)
Người ra đề: PGS.TS. Phạm Trung Kiên
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Thương mại điện tử, Công nghệ thông tin.
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Chương 9 là đề ôn tập chuyên đề nâng cao thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Hệ thống Thông tin tại Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL). Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Phạm Trung Kiên, giảng viên Khoa Hệ thống Thông tin – UEL, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 9, bao gồm hệ thống thông tin toàn cầu, quản lý chiến lược công nghệ thông tin, ứng dụng công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh và các thách thức khi triển khai MIS trong môi trường quốc tế. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và nâng cao tầm nhìn chiến lược về CNTT.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên UEL và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 9—từ các mô hình kinh doanh toàn cầu, quản lý dữ liệu xuyên biên giới đến các vấn đề pháp lý và văn hóa trong hệ thống thông tin—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Chương 9

Câu 1: Hệ thống nào được thiết kế để tích hợp dữ liệu từ các quy trình kinh doanh cốt lõi (như tài chính, nhân sự, sản xuất, bán hàng) vào một cơ sở dữ liệu duy nhất?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).

Câu 2: Lợi ích chính của việc triển khai một hệ thống ERP là gì?
A. Chỉ giúp tăng doanh số bán hàng cho các sản phẩm.
B. Chỉ tập trung quản lý mối quan hệ nhà cung cấp.
C. Giảm thiểu chi phí quảng cáo trên các mạng xã hội.
D. Cung cấp cái nhìn tổng thể, thống nhất và tăng hiệu quả hoạt động.

Câu 3: Một chuỗi cung ứng (supply chain) của một công ty bao gồm:
A. Chỉ bao gồm các khách hàng hiện tại và tiềm năng.
B. Chỉ bao gồm các hoạt động sản xuất trong nội bộ.
C. Mạng lưới tổ chức, quy trình tìm nguồn cung, sản xuất và phân phối.
D. Chỉ bao gồm các nhà cung cấp nguyên vật liệu trực tiếp.

Câu 4: Hệ thống nào giúp một công ty quản lý mối quan hệ với các nhà cung cấp, đối tác vận chuyển và nhà phân phối một cách hiệu quả?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).

Câu 5: Hiện tượng các thông tin về nhu cầu sản phẩm bị bóp méo khi chúng đi từ cấp bán lẻ lên các cấp cao hơn trong chuỗi cung ứng được gọi là:
A. Hiệu ứng roi da (Bullwhip effect).
B. Hiệu ứng mạng (Network effect).
C. Hiệu ứng domino (Domino effect).
D. Vòng lặp phản hồi (Feedback loop).

Câu 6: Trong mô hình chuỗi cung ứng, mô hình sản xuất dựa trên dự báo hoặc nhu cầu ước tính trước được gọi là:
A. Mô hình kéo (Pull-based model).
B. Mô hình theo yêu cầu (On-demand model).
C. Mô hình đẩy (Push-based model).
D. Mô hình sản xuất tinh gọn (Lean model).

Câu 7: Hệ thống nào tập trung vào việc quản lý tất cả các cách thức mà công ty tương tác với khách hàng hiện tại và tiềm năng?
A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
B. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM).

Câu 8: Các công cụ giúp đội ngũ bán hàng quản lý danh bạ, theo dõi cơ hội bán hàng và tự động hóa các tác vụ được gọi là gì?
A. Các công cụ quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
B. Các công cụ hỗ trợ dịch vụ khách hàng.
C. Các công cụ cho hoạt động marketing chéo.
D. Các công cụ tự động hóa lực lượng bán hàng (SFA).

Câu 9: Việc một công ty đề nghị khách hàng đang mua một chiếc máy ảnh mua thêm thẻ nhớ và túi đựng là một ví dụ về chiến lược bán hàng nào được hỗ trợ bởi CRM?
A. Chiến lược bán hàng chéo (Cross-selling).
B. Chiến lược bán hàng gia tăng (Up-selling).
C. Chiến lược marketing mục tiêu (Target marketing).
D. Chiến lược giảm giá sản phẩm (Discounting).

Câu 10: Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là:
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention rate).
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Conversion rate).
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn rate).
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên khách hàng (Profit rate).

Câu 11: Phân hệ CRM nào phân tích dữ liệu khách hàng để cung cấp thông tin cho việc cải thiện hiệu quả kinh doanh?
A. Phân hệ CRM tác nghiệp (Operational CRM).
B. Phân hệ CRM phân tích (Analytical CRM).
C. Phân hệ CRM cộng tác (Collaborative CRM).
D. Phân hệ CRM di động (Mobile CRM).

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống doanh nghiệp như ERP?
A. Việc thiếu các lựa chọn đa dạng về nhà cung cấp.
B. Yêu cầu về cấu hình phần cứng không đủ mạnh.
C. Tốc độ kết nối của đường truyền Internet chậm.
D. Đòi hỏi thay đổi lớn về quy trình, chi phí cao, vấp phải sự phản kháng.

Câu 13: Trong mô hình chuỗi cung ứng, mô hình sản xuất dựa trên đơn đặt hàng thực tế của khách hàng được gọi là:
A. Mô hình kéo (Pull-based model).
B. Mô hình đẩy (Push-based model).
C. Mô hình sản xuất dự báo.
D. Mô hình sản xuất hàng loạt.

Câu 14: Các nhà cung cấp hàng đầu về phần mềm ERP trên thế giới là:
A. Microsoft và Apple.
B. SAP và Oracle.
C. Google và Amazon.
D. IBM và Dell.

Câu 15: Các hệ thống doanh nghiệp thế hệ mới (Next-generation enterprise applications) có đặc điểm nổi bật là:
A. Chỉ có khả năng chạy trên các máy tính lớn (mainframe).
B. Có cấu trúc rất cứng nhắc, khó để tùy chỉnh theo yêu cầu.
C. Hướng dịch vụ, dựa trên đám mây, mã nguồn mở, hỗ trợ di động.
D. Chỉ được thiết kế dành cho các tập đoàn đa quốc gia lớn.

Câu 16: Một công ty muốn có một cái nhìn 360 độ về khách hàng của mình, họ nên tập trung vào hệ thống nào?
A. SCM.
B. CRM.
C. ERP.
D. KMS.

Câu 17: Các hoạt động trong chuỗi cung ứng liên quan đến việc nhận và lưu trữ nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp thuộc về:
A. Hoạt động của chuỗi cung ứng thượng nguồn.
B. Hoạt động của chuỗi cung ứng hạ nguồn.
C. Hoạt động của chuỗi cung ứng nội bộ.
D. Hoạt động của chuỗi hậu cần ngược.

Câu 18: CRM xã hội (Social CRM) là gì?
A. Một hệ thống CRM thiết kế cho các tổ chức phi lợi nhuận.
B. Một phiên bản cũ, đã lỗi thời của các hệ thống CRM hiện tại.
C. Việc tích hợp mạng xã hội để tương tác, thu thập thông tin khách hàng.
D. Một hệ thống CRM có thể hoạt động mà không cần kết nối Internet.

Câu 19: Mục tiêu chính của hệ thống ERP là gì?
A. Tăng số lượng khách hàng mới cho doanh nghiệp.
B. Tăng hiệu quả hoạt động nhờ tích hợp, tự động hóa quy trình.
C. Giảm thiểu thời gian giao hàng đến cho khách hàng.
D. Phân tích các xu hướng mới trên thị trường tiêu dùng.

Câu 20: Phân hệ nào của CRM chịu trách nhiệm quản lý các chiến dịch quảng cáo, xác định khách hàng tiềm năng và đo lường hiệu quả?
A. Phân hệ quản lý bán hàng (Sales).
B. Phân hệ dịch vụ khách hàng (Customer Service).
C. Phân hệ phân tích dữ liệu (Analytics).
D. Phân hệ quản lý marketing (Marketing).

Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô muốn cải thiện việc dự báo nhu cầu phụ tùng và tối ưu hóa mức tồn kho. Hệ thống nào là phù hợp nhất?
A. SCM.
B. CRM.
C. KMS.
D. DSS.

Câu 22: Giá trị kinh doanh của hệ thống SCM đến từ đâu?
A. Làm tăng mức độ hài lòng của nhân viên trong công ty.
B. Cải thiện hình ảnh thương hiệu trên các mạng xã hội.
C. Giúp tăng số lượng nhà cung cấp cho doanh nghiệp.
D. Giúp sản phẩm ra thị trường nhanh hơn, giảm chi phí tồn kho.

Câu 23: Việc một công ty cung cấp các phiên bản ERP, SCM, CRM trên nền tảng đám mây và khách hàng trả phí theo tháng được gọi là:
A. Mô hình phần mềm đóng gói (Packaged software).
B. Dịch vụ thuê ngoài (Outsourcing).
C. Mô hình phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
D. Hình thức cấp phép vĩnh viễn (Perpetual license).

Câu 24: Các hoạt động trong chuỗi cung ứng liên quan đến việc phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng thuộc về:
A. Chuỗi cung ứng thượng nguồn (Upstream).
B. Chuỗi cung ứng hạ nguồn (Downstream).
C. Chuỗi cung ứng nội bộ (Internal).
D. Giai đoạn lập kế hoạch sản xuất.

Câu 25: Đâu là một chức năng của CRM tác nghiệp (Operational CRM)?
A. Ghi lại các tương tác với khách hàng qua các kênh giao tiếp.
B. Phân tích để tìm ra nhóm khách hàng mang lại lợi nhuận cao nhất.
C. Dự báo chính xác về tỷ lệ khách hàng sẽ rời bỏ doanh nghiệp.
D. Xác định giá trị vòng đời của một khách hàng (CLTV).

Câu 26: Việc triển khai hệ thống ERP thường đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện hoạt động gì?
A. Mở rộng thêm các chi nhánh kinh doanh mới.
B. Tăng cường các hoạt động quảng cáo sản phẩm.
C. Tái cấu trúc lại các quy trình kinh doanh (BPR).
D. Giảm bớt số lượng các dòng sản phẩm hiện có.

Câu 27: Hệ thống nào sau đây có phạm vi bao quát nhất trong một tổ chức?
A. SCM.
B. CRM.
C. Cả ba hệ thống đều có phạm vi như nhau.
D. ERP.

Câu 28: Mục tiêu chính của CRM phân tích là gì?
A. Tự động hóa các cuộc gọi đến trung tâm dịch vụ.
B. Dùng dữ liệu khách hàng để ra quyết định về giá, marketing.
C. Gửi các chiến dịch email marketing hàng loạt.
D. Quản lý lịch làm việc của các nhân viên bán hàng.

Câu 29: Nếu một công ty sản xuất muốn áp dụng mô hình “kéo” (pull-based), họ cần phải có thông tin chính xác và kịp thời về:
A. Các đơn đặt hàng thực tế của khách hàng.
B. Kế hoạch sản xuất của các đối thủ cạnh tranh.
C. Các dự báo về tình hình kinh tế vĩ mô.
D. Chi phí nguyên vật liệu trong các năm trước.

Câu 30: Giá trị kinh doanh chính mà hệ thống CRM mang lại là:
A. Giúp giảm thiểu chi phí cho hoạt động sản xuất.
B. Giúp tối ưu hóa mức tồn kho của doanh nghiệp.
C. Cải thiện mối quan hệ hợp tác với các nhà cung cấp.
D. Tăng doanh thu và khả năng giữ chân các khách hàng hiện tại.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: