Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 11

Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đại học Kinh tế Quốc dân
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: Bộ môn Hệ thống thông tin quản lý
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đại học Kinh tế Quốc dân
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 11 là đề kiểm tra tổng hợp quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (PTIT). Đề thi được biên soạn bởi TS. Đỗ Việt Hưng, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – PTIT, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát các chủ đề chính như vai trò chiến lược của MIS, kiến trúc hệ thống thông tin, quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu, an ninh thông tin, và các ứng dụng doanh nghiệp như ERP, CRM, SCM. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên ôn tập, củng cố lý thuyết và làm quen với cấu trúc đề thi tổng hợp.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập hiệu quả cho sinh viên PTIT và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chương—từ khái niệm nền tảng đến các ứng dụng phức tạp trong quản lý—kèm theo đáp án và giải thích chi tiết. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Đề 11

Câu 1: Năm thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin bao gồm:
A. Phần cứng, phần mềm, dữ liệu, con người, quy trình.
B. Máy tính, internet, người dùng, nhà quản lý, dữ liệu.
C. Đầu vào, xử lý, đầu ra, phản hồi, môi trường xung quanh.
D. Cơ sở dữ liệu, mạng máy tính, ứng dụng, website, nhân viên.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thuộc về giai đoạn “xử lý” (processing) trong một hệ thống thông tin?
A. Thu thập dữ liệu thô từ các hóa đơn bán hàng.
B. In ra báo cáo tổng kết doanh thu của tháng.
C. Sắp xếp, tính toán và tổng hợp dữ liệu thô.
D. Gửi email xác nhận đơn hàng cho khách hàng.

Câu 3: Hệ thống thông tin nào được thiết kế để hỗ trợ các nhà quản lý cấp cao ra quyết định chiến lược, không theo cấu trúc?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).

Câu 4: Dữ liệu (Data) khác với Thông tin (Information) ở điểm nào?
A. Dữ liệu là thành phần có nhiều ý nghĩa hơn so với thông tin.
B. Dữ liệu là sự kiện thô, thông tin là dữ liệu đã xử lý và có ý nghĩa.
C. Thông tin là đầu vào, còn dữ liệu là kết quả đầu ra của hệ thống.
D. Dữ liệu và thông tin là hai thuật ngữ hoàn toàn tương đương nhau.

Câu 5: Mục tiêu chính của Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM) là gì?
A. Tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
B. Tích hợp tất cả các quy trình kinh doanh trong nội bộ.
C. Quản lý, phân tích tương tác để cải thiện quan hệ, lòng trung thành của khách hàng.
D. Xử lý các giao dịch tài chính phát sinh hàng ngày.

Câu 6: Hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP) được mô tả tốt nhất là:
A. Một phần mềm chuyên dụng chỉ để quản lý nhân sự.
B. Một hệ thống thông tin chỉ dành cho các công ty sản xuất.
C. Một công cụ chuyên dụng để phân tích dữ liệu thị trường.
D. Một hệ thống tích hợp quản lý các quy trình kinh doanh cốt lõi của tổ chức.

Câu 7: Trong kiến trúc hệ thống thông tin, đâu là vai trò của mạng máy tính (network)?
A. Kết nối phần cứng, cho phép chia sẻ dữ liệu và các tài nguyên dùng chung.
B. Là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu quan trọng của tổ chức.
C. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với hệ thống.
D. Thực thi các logic nghiệp vụ chính của ứng dụng phần mềm.

Câu 8: Thuật ngữ nào mô tả một kho dữ liệu khổng lồ, tích hợp từ nhiều nguồn, dùng để hỗ trợ phân tích và ra quyết định?
A. Cơ sở dữ liệu (Database).
B. Kho dữ liệu (Data Warehouse).
C. Chợ dữ liệu (Data Mart).
D. Hồ dữ liệu (Data Lake).

Câu 9: Kỹ thuật sử dụng các thuật toán để khám phá các mẫu và quy luật tiềm ẩn trong các tập dữ liệu lớn được gọi là gì?
A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
B. Xử lý phân tích trực tuyến (OLAP).
C. Khai phá dữ liệu (Data Mining).
D. Quản trị cơ sở dữ liệu (DBA).

Câu 10: Mô hình kinh doanh B2C (Business-to-Consumer) trong thương mại điện tử là:
A. Doanh nghiệp thực hiện giao dịch, bán hàng cho doanh nghiệp khác.
B. Doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng.
C. Người tiêu dùng thực hiện giao dịch, bán hàng cho người tiêu dùng khác.
D. Các cơ quan chính phủ cung cấp dịch vụ công cho người dân.

Câu 11: Firewall (tường lửa) trong an ninh mạng có chức năng chính là gì?
A. Quét và diệt các loại virus, phần mềm độc hại trên máy tính.
B. Thực hiện sao lưu dữ liệu của hệ thống một cách định kỳ.
C. Mã hóa các thông điệp, dữ liệu quan trọng được gửi đi.
D. Kiểm soát lưu lượng mạng ra vào, giúp ngăn chặn truy cập trái phép.

Câu 12: Hệ thống thông tin nào chủ yếu phục vụ cho các nhà quản lý cấp tác nghiệp và nhân viên bằng cách ghi lại các giao dịch hàng ngày?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
D. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).

Câu 13: “Điện toán đám mây” (Cloud Computing) cung cấp lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giúp tăng cường bảo mật một cách tuyệt đối cho dữ liệu.
B. Yêu cầu doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào hạ tầng phần cứng.
C. Giúp giảm sự phụ thuộc của doanh nghiệp vào kết nối internet.
D. Cung cấp tài nguyên CNTT qua mạng, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 14: Giai đoạn đầu tiên trong Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) là gì?
A. Giai đoạn thiết kế hệ thống.
B. Giai đoạn lập trình và kiểm thử.
C. Giai đoạn triển khai và bảo trì.
D. Giai đoạn phân tích hệ thống (và lập kế hoạch).

Câu 15: Một “mạng nội bộ” chỉ cho phép nhân viên trong một tổ chức truy cập được gọi là:
A. Intranet.
B. Extranet.
C. Internet.
D. Ethernet.

Câu 16: Hệ thống quản trị chuỗi cung ứng (SCM) giúp doanh nghiệp:
A. Tăng cường các hoạt động marketing và bán hàng sản phẩm.
B. Quản lý hiệu quả dòng hàng hóa, thông tin, tài chính trong chuỗi cung ứng.
C. Phân tích hành vi và xu hướng mua sắm của khách hàng.
D. Hỗ trợ các nhà quản lý cấp cao ra quyết định chiến lược.

Câu 17: Thuật ngữ “Trí tuệ kinh doanh” (Business Intelligence – BI) đề cập đến:
A. Chỉ số thông minh (IQ) của các nhà quản lý doanh nghiệp.
B. Một loại phần mềm kế toán chuyên dụng cho doanh nghiệp.
C. Công nghệ, quy trình để thu thập, phân tích và trình bày thông tin kinh doanh.
D. Việc sao chép chiến lược kinh doanh của các đối thủ cạnh tranh.

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một mối đe dọa an ninh thông tin phổ biến?
A. Virus, sâu máy tính và các phần mềm độc hại khác.
B. Các cuộc tấn công lừa đảo (Phishing) qua email, website.
C. Việc sao lưu dữ liệu hệ thống một cách thường xuyên.
D. Lỗi do con người gây ra (vô tình xóa, làm lộ dữ liệu).

Câu 19: Khi một công ty cho phép các nhà cung cấp hoặc đối tác tin cậy truy cập vào một phần mạng nội bộ của mình, mạng đó được gọi là:
A. Intranet.
B. Extranet.
C. Peernet.
D. Darknet.

Câu 20: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) thường tạo ra loại báo cáo nào?
A. Các báo cáo chi tiết về từng giao dịch phát sinh trong ngày.
B. Các báo cáo định kỳ, tóm tắt, ngoại lệ cho các nhà quản lý cấp trung.
C. Các mô hình dự báo và phân tích tình huống “what-if”.
D. Bảng điều khiển (dashboard) tổng quan cho lãnh đạo cấp cao.

Câu 21: “Big Data” (Dữ liệu lớn) được đặc trưng bởi các yếu tố nào?
A. Chỉ có yếu tố khối lượng (Volume) dữ liệu rất lớn.
B. Chỉ có yếu tố tốc độ (Velocity) xử lý dữ liệu nhanh.
C. Chỉ có yếu tố đa dạng (Variety) về các loại dữ liệu.
D. Cả ba yếu tố: Khối lượng (Volume), Tốc độ (Velocity), Đa dạng (Variety).

Câu 22: Vai trò của một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?
A. Là một ngôn ngữ lập trình dùng để viết các ứng dụng.
B. Là phần mềm giúp tạo, truy xuất và quản lý một cơ sở dữ liệu.
C. Là một kho chuyên chứa các tệp văn bản và hình ảnh.
D. Là các thiết bị phần cứng dùng để lưu trữ dữ liệu.

Câu 23: Trong các giai đoạn của SDLC, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các yêu cầu của người dùng và nghiệp vụ (“WHAT” the system should do)?
A. Phân tích hệ thống.
B. Thiết kế hệ thống.
C. Lập trình.
D. Bảo trì.

Câu 24: Quyết định về việc “Nên xây dựng nhà máy mới ở đâu?” là loại quyết định nào và hệ thống nào phù hợp để hỗ trợ?
A. Quyết định có cấu trúc, sử dụng hệ thống TPS.
B. Quyết định tác nghiệp, sử dụng hệ thống MIS.
C. Quyết định phi cấu trúc, sử dụng DSS hoặc ESS.
D. Quyết định theo chu kỳ, sử dụng hệ thống ERP.

Câu 25: Vấn đề đạo đức liên quan đến việc thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người dùng mà không có sự cho phép của họ thuộc khía cạnh nào?
A. Quyền riêng tư (Privacy).
B. Quyền sở hữu (Property).
C. Trách nhiệm giải trình (Accountability).
D. Chất lượng hệ thống (System Quality).

Câu 26: Mô hình kinh doanh nào được thể hiện qua các nền tảng như eBay, Chợ Tốt, nơi người dùng bán hàng cho nhau?
A. B2B (Business-to-Business).
B. B2C (Business-to-Consumer).
C. C2C (Consumer-to-Consumer).
D. G2C (Government-to-Citizen).

Câu 27: Đâu là một ví dụ về phần cứng (hardware) trong hệ thống thông tin?
A. Phần mềm Microsoft Word.
B. Hệ điều hành Windows.
C. Máy chủ (Server).
D. Dữ liệu khách hàng.

Câu 28: Mục đích của việc “Mã hóa dữ liệu” (Data Encryption) là gì?
A. Nén dữ liệu lại để giúp giảm dung lượng lưu trữ.
B. Sắp xếp lại dữ liệu theo một trật tự logic nhất định.
C. Chuyển đổi dữ liệu sang dạng không đọc được để bảo vệ tính bí mật.
D. Xóa bỏ các dữ liệu không còn cần thiết ra khỏi hệ thống.

Câu 29: Hệ thống thông tin nào có thể giúp một nhà quản lý trả lời câu hỏi: “Tác động đến doanh số sẽ thế nào nếu chúng ta tăng 10% chi phí quảng cáo?”
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
C. Hệ thống chuyên gia (Expert System).
D. Hệ thống báo cáo quản lý (MIS).

Câu 30: Lợi thế cạnh tranh mà một công ty có được nhờ sử dụng hệ thống thông tin để tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới, độc đáo được gọi là gì?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chiến lược tập trung thị trường ngách.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: