Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 13

Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh (HUTECH)
Người ra đề: TS. Phan Thị Kim Dung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi cuối kỳ
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành CNTT và Quản trị kinh doanh.
Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh (HUTECH)
Người ra đề: TS. Phan Thị Kim Dung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi cuối kỳ
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành CNTT và Quản trị kinh doanh.
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 13 là đề tổng hợp ôn luyện quan trọng thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành thiết yếu trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ Thông tin và Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh (HUTECH). Đề thi được biên soạn bởi TS. Phan Thị Kim Dung, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – HUTECH, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung vào các kiến thức nâng cao như hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định (DSS), hệ thống thông tin chiến lược, quản lý dữ liệu lớn, và các xu hướng công nghệ mới trong môi trường kinh doanh hiện đại. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố lý thuyết và nâng cao khả năng ứng dụng.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên HUTECH và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chuyên đề—từ kiến trúc hệ thống đến các vấn đề bảo mật và quản lý dự án—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Đề 13

Câu 1: Mục đích chính của Hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?
A. Xử lý và ghi lại các giao dịch hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Cung cấp một nền tảng để khách hàng mua sắm trực tuyến.
C. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý để hỗ trợ việc ra quyết định, lập kế hoạch và kiểm soát.
D. Tự động hóa hoàn toàn các công việc văn phòng.

Câu 2: Một hệ thống tính lương cho nhân viên, xử lý các giao dịch lặp đi lặp lại với khối lượng lớn là ví dụ điển hình của:
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).

Câu 3: Trong mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter, hoạt động nào sau đây được coi là một “hoạt động chính” (Primary Activity)?
A. Quản trị nguồn nhân lực.
B. Phát triển công nghệ.
C. Dịch vụ sau bán hàng (Service).
D. Quản lý cơ sở hạ tầng.

Câu 4: Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là một đặc tính của thông tin chất lượng cao?
A. Chính xác (Accurate).
B. Kịp thời (Timely).
C. Phù hợp (Relevant).
D. Phức tạp (Complex).

Câu 5: “Hiệu ứng roi da” (Bullwhip Effect) là một vấn đề phổ biến mà hệ thống nào sau đây được thiết kế để giải quyết?
A. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).

Câu 6: Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng hạ tầng CNTT cơ bản (máy chủ ảo, lưu trữ, mạng) để họ có thể tự cài đặt hệ điều hành và ứng dụng?
A. SaaS (Software as a Service).
B. IaaS (Infrastructure as a Service).
C. PaaS (Platform as a Service).
D. FaaS (Function as a Service).

Câu 7: Một tài liệu quy định những gì nhân viên được phép và không được phép làm khi sử dụng tài sản công nghệ thông tin của công ty được gọi là:
A. Chính sách bảo mật.
B. Chính sách sao lưu dữ liệu.
C. Chính sách sử dụng chấp nhận được (AUP – Acceptable Use Policy).
D. Kế hoạch khắc phục thảm họa.

Câu 8: Quyết định về việc “Lựa chọn một thị trường mới để thâm nhập trong 5 năm tới” thuộc loại quyết định nào?
A. Quyết định có cấu trúc.
B. Quyết định tác nghiệp.
C. Quyết định phi cấu trúc (chiến lược).
D. Quyết định bán cấu trúc.

Câu 9: Trang web của một tờ báo điện tử cho phép người dùng đọc tin tức miễn phí nhưng thu tiền từ các công ty đặt quảng cáo. Đây là mô hình doanh thu nào?
A. Mô hình đăng ký (Subscription).
B. Mô hình quảng cáo (Advertising).
C. Mô hình phí giao dịch (Transaction Fee).
D. Mô hình bán hàng (Sales).

Câu 10: Chức danh nào trong tổ chức chịu trách nhiệm cao nhất về việc hoạch định chiến lược và quản lý tổng thể các hệ thống thông tin?
A. Giám đốc thông tin (CIO – Chief Information Officer).
B. Giám đốc công nghệ (CTO – Chief Technology Officer).
C. Quản trị viên cơ sở dữ liệu (DBA).
D. Nhà phân tích hệ thống.

Câu 11: “Dữ liệu về dữ liệu” (data about data), mô tả các thuộc tính của một thực thể như tên trường, kiểu dữ liệu, kích thước, được gọi là gì?
A. Siêu dữ liệu (Hyperdata).
B. Dữ liệu thô (Raw Data).
C. Siêu dữ liệu (Metadata).
D. Cơ sở dữ liệu (Database).

Câu 12: Việc đặt các phòng máy chủ ở những vị trí an toàn, có khóa và kiểm soát ra vào là một ví dụ về biện pháp kiểm soát an ninh nào?
A. Kiểm soát ứng dụng (Application Control).
B. Kiểm soát hành chính (Administrative Control).
C. Kiểm soát vật lý (Physical Control).
D. Kiểm soát phần mềm (Software Control).

Câu 13: Phương pháp phát triển hệ thống bằng cách xây dựng một phiên bản mô hình hoạt động ban đầu, sau đó liên tục sửa đổi và hoàn thiện nó dựa trên phản hồi của người dùng được gọi là:
A. Mô hình thác nước (Waterfall Model).
B. Tạo mẫu (Prototyping).
C. Mua gói phần mềm (Software Package).
D. Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC).

Câu 14: Việc một công ty sử dụng hệ thống thông tin để phối hợp hoạt động giữa các chi nhánh ở các quốc gia khác nhau là một ví dụ về vai trò của HTTT trong việc hỗ trợ:
A. Tối ưu hóa chi phí.
B. Khác biệt hóa sản phẩm.
C. Toàn cầu hóa.
D. Quản lý tri thức.

Câu 15: Mô-đun nào trong hệ thống CRM tập trung vào việc giúp đội ngũ bán hàng quản lý khách hàng tiềm năng, theo dõi cơ hội và tự động hóa các tác vụ bán hàng?
A. Dịch vụ khách hàng.
B. Marketing.
C. Tự động hóa lực lượng bán hàng (SFA – Sales Force Automation).
D. Phân tích.

Câu 16: Đâu là ba thành phần chính của một Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)?
A. Phần cứng, Phần mềm, Mạng.
B. Cơ sở dữ liệu, Hệ cơ sở mô hình, Giao diện người dùng.
C. Đầu vào, Xử lý, Đầu ra.
D. Người dùng, Lập trình viên, Nhà quản lý.

Câu 17: Khía cạnh đạo đức nào đề cập đến việc ai phải chịu trách nhiệm về những thiệt hại do hệ thống thông tin gây ra?
A. Quyền riêng tư (Privacy).
B. Quyền sở hữu (Property).
C. Trách nhiệm giải trình (Accountability).
D. Chất lượng cuộc sống (Quality of Life).

Câu 18: Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống (System Software)?
A. Hệ điều hành Microsoft Windows.
B. Phần mềm xử lý văn bản Microsoft Word.
C. Trình duyệt web Google Chrome.
D. Một trò chơi máy tính.

Câu 19: Công nghệ cho phép thực hiện các cuộc gọi điện thoại qua kết nối mạng Internet thay vì mạng điện thoại truyền thống được gọi là:
A. VPN (Virtual Private Network).
B. LAN (Local Area Network).
C. VoIP (Voice over Internet Protocol).
D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol).

Câu 20: Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thất bại của các dự án hệ thống thông tin là gì?
A. Công nghệ quá cũ.
B. Lỗi phần cứng.
C. Yêu cầu của người dùng không được xác định rõ ràng và đầy đủ.
D. Thiếu sự cạnh tranh từ đối thủ.

Câu 21: Sử dụng hệ thống thông tin để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ được khách hàng nhìn nhận là độc đáo và khác biệt là một ví dụ về việc sử dụng HTTT để hỗ trợ chiến lược cạnh tranh nào?
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung vào thị trường ngách.
D. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng và nhà cung cấp.

Câu 22: Dữ liệu trong Kho dữ liệu (Data Warehouse) có đặc điểm là gì so với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu giao dịch?
A. Được cập nhật liên tục theo thời gian thực.
B. Chỉ chứa dữ liệu của tháng hiện tại.
C. Là dữ liệu lịch sử, không thay đổi (non-volatile) và được tổng hợp từ nhiều nguồn.
D. Có cấu trúc đơn giản hơn.

Câu 23: Tri thức nào là những kinh nghiệm, kỹ năng, sự thấu hiểu và trực giác của cá nhân, rất khó để hệ thống hóa và chuyển giao?
A. Tri thức hiện (Explicit Knowledge).
B. Tri thức ẩn (Tacit Knowledge).
C. Tri thức cấu trúc (Structured Knowledge).
D. Tri thức doanh nghiệp (Corporate Knowledge).

Câu 24: Trong thương mại điện tử, hiện tượng một nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, loại bỏ các khâu trung gian như nhà bán buôn, bán lẻ được gọi là:
A. Tái trung gian (Reintermediation).
B. Tích hợp chuỗi cung ứng.
C. Phi trung gian hóa (Disintermediation).
D. Mạng lưới giá trị (Value Web).

Câu 25: Kỹ thuật thao túng tâm lý, lừa gạt con người để họ tiết lộ thông tin bí mật thay vì tấn công kỹ thuật trực tiếp vào hệ thống được gọi là:
A. Lừa đảo (Phishing).
B. Kỹ nghệ xã hội (Social Engineering).
C. Tấn công brute-force.
D. Cài đặt phần mềm gián điệp (Spyware).

Câu 26: Giai đoạn nào trong SDLC tập trung vào việc sửa lỗi, cải tiến và cập nhật hệ thống sau khi nó đã được đưa vào sử dụng chính thức?
A. Phân tích.
B. Thiết kế.
C. Triển khai.
D. Bảo trì.

Câu 27: Đối tượng người dùng chính của Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS) là ai?
A. Các nhà quản lý cấp cao (senior managers).
B. Các nhà quản lý cấp trung (middle managers).
C. Các nhân viên tác nghiệp (operational staff).
D. Khách hàng và nhà cung cấp.

Câu 28: Hệ thống nào được thiết kế để tích hợp dữ liệu từ các hoạt động kinh doanh chủ chốt (kế toán, nhân sự, sản xuất, bán hàng) vào một cơ sở dữ liệu duy nhất?
A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
B. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
D. Kho dữ liệu (Data Warehouse).

Câu 29: Việc sử dụng hệ thống thông tin để tạo ra một rào cản khiến khách hàng khó khăn hoặc tốn kém khi muốn chuyển sang sử dụng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh được gọi là:
A. Tạo lợi thế về chi phí.
B. Khác biệt hóa sản phẩm.
C. Tạo ra chi phí chuyển đổi (Switching Costs).
D. Sáng tạo mô hình kinh doanh mới.

Câu 30: Quá trình ứng dụng công nghệ kỹ thuật số để tạo ra hoặc sửa đổi các quy trình kinh doanh, văn hóa và trải nghiệm khách hàng hiện có để đáp ứng các yêu cầu thay đổi của thị trường được gọi là:
A. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR).
B. Quản lý thay đổi (Change Management).
C. Chuyển đổi số (Digital Transformation).
D. Tự động hóa văn phòng (Office Automation).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: