Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Đề 14

Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Thăng Long (TLU)
Người ra đề: ThS. Hoàng Minh Khôi
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập cuối kỳ
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 2, 3 khối ngành kinh tế và quản trị.
Năm thi: 2024
Môn học: Hệ thống thông tin quản lý
Trường: Trường Đại học Thăng Long (TLU)
Người ra đề: ThS. Hoàng Minh Khôi
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập cuối kỳ
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 2, 3 khối ngành kinh tế và quản trị.
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hệ Thống Thông Tin Quản Lý – Đề 14 là đề thi thử tổng hợp thuộc học phần Hệ thống Thông tin Quản lý, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Công nghệ Thông tin tại Trường Đại học Thăng Long (TLU). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Hoàng Minh Khôi, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – TLU, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ vai trò chiến lược của MIS, quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu, an ninh thông tin, cho đến các hệ thống thông tin chức năng (ví dụ: ERP, CRM, SCM) và các xu hướng công nghệ mới. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.

Đề Trắc nghiệm Hệ thống Thông tin Quản lý trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên TLU và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các khái niệm nền tảng đến các ứng dụng phức tạp trong quản lý—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Hệ thống Thông tin Quản lý và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hệ thống Thông tin Quản lý.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý – Đề 14

Câu 1: Theo định nghĩa, một “hệ thống” (system) là gì?
A. Một tập hợp các phần cứng và phần mềm.
B. Một quy trình nghiệp vụ đơn lẻ.
C. Một tập hợp các thành phần có liên quan với nhau, cùng làm việc để đạt được một mục tiêu chung.
D. Chỉ bao gồm dữ liệu và thông tin.

Câu 2: Theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, việc Internet cho phép khách hàng dễ dàng so sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp khác nhau đã làm gia tăng yếu tố nào?
A. Quyền lực thương lượng của người mua.
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
C. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế.
D. Mối đe dọa từ các đối thủ mới gia nhập.

Câu 3: Hệ thống nào sau đây là một ví dụ về Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)?
A. Hệ thống dự báo doanh số bán hàng cho quý tới.
B. Hệ thống điểm danh nhân viên bằng thẻ từ tại cổng công ty.
C. Bảng điều khiển (dashboard) hiển thị các chỉ số hiệu suất kinh doanh (KPI) cho CEO.
D. Hệ thống phân tích thị trường chứng khoán.

Câu 4: Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống (System Software)?
A. Microsoft Excel.
B. Adobe Photoshop.
C. Trò chơi điện tử.
D. Hệ điều hành Ubuntu Linux.

Câu 5: Mục tiêu cốt lõi của việc triển khai hệ thống CRM là gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Quản lý tài chính và kế toán của công ty.
C. Cung cấp một cái nhìn 360 độ về khách hàng để cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của họ.
D. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.

Câu 6: Một nhà sản xuất ô tô sử dụng hệ thống thông tin để phối hợp việc đặt hàng linh kiện từ hàng trăm nhà cung cấp khác nhau. Hệ thống này thuộc loại nào?
A. Hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).
D. Hệ thống thông tin nhân sự (HRIS).

Câu 7: Trong bộ ba nguyên tắc an ninh thông tin CIA, “Tính bí mật” (Confidentiality) có nghĩa là:
A. Ngăn chặn việc tiết lộ thông tin cho những người không được phép.
B. Đảm bảo dữ liệu không bị sửa đổi một cách trái phép.
C. Đảm bảo người dùng được ủy quyền có thể truy cập thông tin khi cần.
D. Xác định trách nhiệm khi có sự cố xảy ra.

Câu 8: Đâu là một nhược điểm tiềm tàng của việc sử dụng dịch vụ điện toán đám mây?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng rất cao.
B. Khó khăn trong việc mở rộng quy mô hệ thống.
C. Yêu cầu phải có đội ngũ kỹ thuật lớn để bảo trì máy chủ vật lý.
D. Sự phụ thuộc vào kết nối Internet và các rủi ro về bảo mật khi dữ liệu được lưu trữ bởi bên thứ ba.

Câu 9: Một siêu thị sử dụng phần mềm để phân tích dữ liệu mua hàng và phát hiện ra rằng “khách hàng mua tã lót thường mua kèm bia”. Kỹ thuật này được gọi là gì?
A. Xử lý phân tích trực tuyến (OLAP).
B. Khai phá dữ liệu (Data Mining).
C. Quản trị cơ sở dữ liệu (DBA).
D. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).

Câu 10: Trong vòng đời phát triển hệ thống (SDLC), giai đoạn nào chuyển đổi các yêu cầu nghiệp vụ (cái cần làm) thành các đặc tả kỹ thuật chi tiết (làm như thế nào)?
A. Phân tích hệ thống.
B. Thiết kế hệ thống.
C. Lập trình và kiểm thử.
D. Triển khai.

Câu 11: Cấu trúc liên kết mạng nào cung cấp độ tin cậy cao nhất vì có nhiều đường đi giữa các nút, nhưng cũng phức tạp và tốn kém nhất để cài đặt?
A. Dạng Sao (Star).
B. Dạng Bus.
C. Dạng Vòng (Ring).
D. Dạng Lưới (Mesh).

Câu 12: Thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống ERP trong một tổ chức là gì?
A. Tìm kiếm phần cứng tương thích.
B. Tốc độ xử lý của hệ thống.
C. Quản lý sự thay đổi trong tổ chức, tái cấu trúc quy trình kinh doanh và chi phí cao.
D. Thiết kế giao diện người dùng.

Câu 13: “Sự phân hóa kỹ thuật số” (Digital Divide) là thuật ngữ dùng để chỉ:
A. Sự khác biệt giữa phần cứng và phần mềm.
B. Sự xung đột giữa bộ phận IT và các bộ phận kinh doanh.
C. Khoảng cách về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin giữa các nhóm dân cư khác nhau.
D. Lỗ hổng bảo mật trong một hệ thống.

Câu 14: Một nhà quản lý marketing sử dụng một hệ thống để xem xét các kịch bản khác nhau bằng cách thay đổi ngân sách quảng cáo để xem ảnh hưởng đến doanh thu. Đây là chức năng của hệ thống nào?
A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
C. Hệ thống tự động hóa văn phòng (OAS).
D. Hệ thống báo cáo quản lý (MIS).

Câu 15: Một tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm được lưu trữ trên Intranet của công ty là một ví dụ về:
A. Tri thức hiện (Explicit Knowledge).
B. Tri thức ẩn (Tacit Knowledge).
C. Trí tuệ nhân tạo.
D. Dữ liệu thô.

Câu 16: Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào được thể hiện khi một cá nhân (ví dụ: một freelancer) cung cấp dịch vụ thiết kế logo cho một công ty thông qua một nền tảng trực tuyến?
A. B2C (Business-to-Consumer).
B. B2B (Business-to-Business).
C. C2B (Consumer-to-Business).
D. C2C (Consumer-to-Consumer).

Câu 17: Một nhân viên làm việc tại nhà sử dụng công nghệ nào để tạo một kết nối an toàn, mã hóa đến mạng nội bộ của công ty thông qua Internet công cộng?
A. LAN (Local Area Network).
B. VPN (Virtual Private Network).
C. Firewall (Tường lửa).
D. Extranet.

Câu 18: Trong mô hình chuỗi giá trị, hoạt động “mua sắm nguyên vật liệu” (Procurement) thuộc nhóm nào?
A. Hoạt động chính (Primary Activity).
B. Hậu cần đầu ra (Outbound Logistics).
C. Dịch vụ (Service).
D. Hoạt động hỗ trợ (Support Activity).

Câu 19: Đặc tính “kịp thời” (Timeliness) của thông tin có chất lượng nghĩa là gì?
A. Thông tin không có lỗi.
B. Thông tin liên quan trực tiếp đến vấn đề cần giải quyết.
C. Thông tin có sẵn cho người ra quyết định khi họ cần.
D. Thông tin được trình bày ở dạng dễ hiểu.

Câu 20: Loại phần mềm độc hại nào mã hóa các tệp tin của nạn nhân và đòi tiền chuộc để đổi lấy khóa giải mã?
A. Ransomware (Mã độc tống tiền).
B. Spyware (Phần mềm gián điệp).
C. Adware (Phần mềm quảng cáo).
D. Trojan Horse.

Câu 21: Vai trò của Giám đốc thông tin (CIO) khác với Giám đốc công nghệ (CTO) ở điểm nào?
A. CIO tập trung hơn vào việc liên kết chiến lược CNTT với chiến lược kinh doanh tổng thể của công ty.
B. CTO chịu trách nhiệm về cơ sở dữ liệu, trong khi CIO chịu trách nhiệm về mạng.
C. CIO chỉ quản lý phần cứng, còn CTO quản lý phần mềm.
D. Không có sự khác biệt nào giữa hai vai trò này.

Câu 22: Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba đặc tính cốt lõi (3V) của Dữ liệu lớn (Big Data)?
A. Khối lượng (Volume).
B. Tốc độ (Velocity).
C. Sự đa dạng (Variety).
D. Tính hợp lệ (Validity).

Câu 23: Phương pháp phát triển phần mềm Agile nhấn mạnh điều gì?
A. Một kế hoạch chi tiết, cố định ngay từ đầu dự án.
B. Sự hợp tác liên tục với khách hàng và khả năng thích ứng với các thay đổi thông qua các chu kỳ phát triển ngắn.
C. Việc bàn giao toàn bộ sản phẩm chỉ một lần duy nhất khi kết thúc.
D. Tài liệu hóa một cách toàn diện trước khi bắt đầu lập trình.

Câu 24: Hệ thống nào thường sử dụng các bảng điều khiển đồ họa (graphical dashboards) và có khả năng “drill-down” (xem chi tiết) để tóm tắt thông tin cho các nhà quản lý cấp cao nhất?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
D. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).

Câu 25: SQL (Structured Query Language) là gì?
A. Một loại phần cứng máy chủ.
B. Một ngôn ngữ tiêu chuẩn để truy vấn và thao tác dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ.
C. Một giao thức mạng để truyền tệp.
D. Một hệ điều hành mã nguồn mở.

Câu 26: Các dịch vụ xem phim trực tuyến như Netflix hay nghe nhạc như Spotify hoạt động dựa trên mô hình doanh thu nào là chính?
A. Mô hình đăng ký (Subscription).
B. Mô hình phí giao dịch (Transaction Fee).
C. Mô hình liên kết (Affiliate).
D. Mô hình quảng cáo (Advertising).

Câu 27: Khi một ngân hàng triển khai hệ thống Internet Banking, việc khách hàng đã quen với giao diện và các tính năng của nó khiến họ ngại chuyển sang ngân hàng khác. Đây là ví dụ về việc HTTT tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách:
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa sản phẩm.
C. Tăng chi phí chuyển đổi (Switching Costs).
D. Tập trung vào thị trường ngách.

Câu 28: Hệ thống đăng ký môn học trực tuyến của một trường đại học là một ví dụ về:
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
C. Hệ thống quản trị tri thức (KMS).
D. Hệ thống hỗ trợ điều hành (ESS).

Câu 29: “Quản trị CNTT” (IT Governance) đề cập đến:
A. Việc quản lý các dự án phát triển phần mềm.
B. Các chính sách và quy trình để đảm bảo việc sử dụng CNTT hiệu quả nhằm đạt được các mục tiêu của tổ chức.
C. Việc bảo trì hệ thống phần cứng và mạng máy tính.
D. Việc đào tạo kỹ năng CNTT cho nhân viên.

Câu 30: Công nghệ nào là nền tảng cho các loại tiền điện tử như Bitcoin, hoạt động như một sổ cái phân tán, công khai và không thể thay đổi?
A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence).
C. Internet vạn vật (Internet of Things).
D. Chuỗi khối (Blockchain).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: