Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 18: Cấu tạo và liên kết trong tinh thể kim loại

Làm bài thi

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 18: Cấu tạo và liên kết trong tinh thể kim loại là một trong những đề thi thuộc Chương 6 – Đại cương về kim loại trong chương trình Hóa Học 12.

Chương 6 – Đại cương về kim loại bắt đầu hành trình khám phá thế giới kim loại, và bài học này sẽ tập trung vào cấu tạo và liên kết trong tinh thể kim loại — nền tảng để hiểu về tính chất đặc trưng và ứng dụng đa dạng của kim loại.

Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:

  • Mạng tinh thể kim loại: mạng lập phương tâm khối (BCC), mạng lập phương tâm diện (FCC), mạng lục phương đặc khít (HCP).
  • Liên kết kim loại: bản chất và đặc điểm của liên kết kim loại, mô hình đám mây electron (electron sea model).
  • Ảnh hưởng của cấu trúc và liên kết kim loại đến tính chất vật lý của kim loại: tính dẫn điện, dẫn nhiệt, tính dẻo, tính ánh kim.
  • Sự khác biệt giữa tinh thể kim loại và các loại tinh thể khác (tinh thể ion, tinh thể cộng hóa trị, tinh thể phân tử).

Hiểu rõ về cấu tạo và liên kết trong tinh thể kim loại là chìa khóa để khám phá thế giới kim loại và ứng dụng của chúng trong khoa học, công nghệ và đời sống.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 18: Cấu tạo và liên kết trong tinh thể kim loại đề số 1

1. Kiểu mạng tinh thể kim loại nào có cấu trúc lập phương tâm khối (BCC)?
A. Lập phương tâm diện
B. Lập phương tâm khối
C. Lục phương đặc khít
D. Không có kiểu mạng nào

2. Trong mạng tinh thể kim loại, các ion dương kim loại và electron tự do liên kết với nhau bằng lực hút:
A. Tĩnh điện
B. Van der Waals
C. Tương tác giữa ion dương và electron tự do
D. Cộng hóa trị

3. Mô hình nào sau đây mô tả liên kết kim loại?
A. Mô hình liên kết ion
B. Mô hình liên kết cộng hóa trị
C. Mô hình đám mây electron (electron sea model)
D. Mô hình liên kết hydrogen

4. Tính chất vật lý nào sau đây *không phải* là tính chất chung của kim loại?
A. Tính dẫn điện
B. Tính dẫn nhiệt
C. Tính dẻo
D. Tính cứng cao (tất cả kim loại)

5. Nguyên nhân chính gây ra tính dẫn điện của kim loại là do trong mạng tinh thể kim loại có:
A. Ion dương kim loại
B. Electron tự do
C. Hạt nhân nguyên tử
D. Các lớp electron

6. Kiểu mạng tinh thể kim loại nào có độ đặc khít cao nhất?
A. Lập phương tâm khối (BCC)
B. Lập phương tâm diện (FCC) và Lục phương đặc khít (HCP)
C. Lập phương đơn giản
D. Tất cả các kiểu mạng đều có độ đặc khít như nhau

7. Kim loại nào sau đây có kiểu mạng tinh thể lập phương tâm diện (FCC)?
A. Sắt (Fe)
B. Crom (Cr)
C. Đồng (Cu)
D. Wolfram (W)

8. Trong tinh thể kim loại, các ion dương kim loại nằm ở:
A. Nút mạng tinh thể
B. Giữa các nút mạng tinh thể
C. Nút mạng và xung quanh nút mạng
D. Bên ngoài mạng tinh thể

9. Tính dẻo của kim loại được giải thích bằng khả năng:
A. Dẫn điện tốt
B. Dẫn nhiệt tốt
C. Các lớp ion dương trượt lên nhau dễ dàng
D. Liên kết kim loại mạnh

10. Tính chất ánh kim của kim loại là do:
A. Khả năng dẫn điện tốt
B. Khả năng dẫn nhiệt tốt
C. Khả năng phản xạ ánh sáng tốt của electron tự do
D. Cấu trúc mạng tinh thể đặc khít

11. Phát biểu nào sau đây *sai* về liên kết kim loại?
A. Liên kết kim loại là liên kết yếu.
B. Liên kết kim loại được hình thành do lực hút tĩnh điện.
C. Liên kết kim loại là liên kết giữa các ion dương kim loại và electron tự do.
D. Liên kết kim loại là loại liên kết hóa học.

12. Kim loại nào sau đây có kiểu mạng tinh thể lập phương tâm khối (BCC)?
A. Wolfram (W)
B. Bạc (Ag)
C. Vàng (Au)
D. Nhôm (Al)

13. Trong mạng tinh thể kim loại, electron tự do chuyển động:
A. Xung quanh hạt nhân nguyên tử
B. Giữa các ion dương kim loại theo quỹ đạo cố định
C. Tự do trong toàn bộ mạng tinh thể
D. Từ cực dương sang cực âm

14. So với tinh thể ion và tinh thể cộng hóa trị, tinh thể kim loại thường có:
A. Độ cứng trung bình và tính dẻo cao
B. Độ cứng và độ dẻo cao
C. Độ cứng và độ dẻo thấp
D. Độ cứng cao và tính dẻo thấp

15. Yếu tố nào sau đây quyết định kiểu mạng tinh thể của kim loại?
A. Khối lượng nguyên tử
B. Bán kính nguyên tử
C. Cả bán kính nguyên tử và lực liên kết kim loại
D. Số electron hóa trị

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: