Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 28: Sơ lược về phức chất

Làm bài thi

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 28: Sơ lược về phức chất là một trong những đề thi thuộc Chương 8 – Sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất trong chương trình Hóa Học 12.

Chương 8 – Sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất sẽ giới thiệu đến bạn một loại hợp chất vô cùng thú vị và quan trọng của kim loại chuyển tiếp, đó là phức chất. Phức chất có cấu trúc và tính chất đặc biệt, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học, sinh học và công nghiệp.

Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:

  • Khái niệm cơ bản về phức chất, ion phức, phối tử, ion trung tâm, số phối trí.
  • Cấu trúc và sự hình thành phức chất.
  • Tính chất và ứng dụng sơ lược của phức chất trong thực tế.
  • Cách gọi tên một số phức chất đơn giản (theo danh pháp IUPAC).

Bài học này sẽ mở đầu cho hành trình khám phá thế giới phức chất đầy màu sắc và ứng dụng, một phần quan trọng của hóa học vô cơ hiện đại.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 28: Sơ lược về phức chất đề số 1

1. Phức chất (hợp chất phức tạp) còn được gọi là hợp chất:
A. Ion
B. Cộng hóa trị
C. Phối trí
D. Kim loại

2. Trong ion phức [Ag(NH3)2]+, ion trung tâm là:
A. NH3
B. Ag+
C. [Ag(NH3)2]+
D. N

3. Trong ion phức [Cu(NH3)4]2+, phối tử (ligand) là:
A. Cu2+
B. NH3
C. [Cu(NH3)4]2+
D. Cu

4. Số phối trí của ion trung tâm Cu2+ trong phức [Cu(NH3)4]2+ là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 6

5. Liên kết hóa học giữa ion trung tâm và phối tử trong phức chất là liên kết:
A. Ion
B. Cộng hóa trị không cực
C. Cho – nhận (phối trí)
D. Hydrogen

6. Tên gọi của ion phức [Ag(NH3)2]+ là:
A. Điamin bạc(I)
B. Điamin bạc(I)
C. Điamin bạc(II)
D. Điamin bạc(III)

7. Công thức hóa học của phức chất tetracloro đồng(II) là:
A. [CuCl2]2-
B. [CuCl3]2-
C. [CuCl4]2-
D. [CuCl6]4-

8. Phức chất nào sau đây có ion trung tâm là Fe2+?
A. [Cu(NH3)4]2+
B. [Fe(CN)6]4-
C. [Ag(NH3)2]+
D. [Zn(NH3)4]2+

9. Ion phức [Fe(CN)6]3- có tên gọi là:
A. Hexacyanoferat(II)
B. Hexacyanoferat(III)
C. Hexacyanoferat(IV)
D. Hexacyanoferat(VI)

10. Phức chất có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Sản xuất phân bón
B. Y học, phân tích hóa học, mạ điện, xúc tác
C. Sản xuất vật liệu xây dựng
D. Sản xuất đồ gia dụng

11. Phát biểu nào sau đây *không đúng* về phức chất?
A. Phức chất được tạo thành từ ion trung tâm và phối tử.
B. Phức chất có cấu trúc phức tạp hơn muối đơn.
C. Tất cả các phức chất đều có màu.
D. Phức chất có nhiều ứng dụng trong thực tế.

12. Phức chất nào sau đây được dùng để hòa tan AgCl trong phân tích hóa học?
A. [Ag(NH3)2]OH
B. [Cu(NH3)4](OH)2
C. [Fe(CN)6]K4
D. [Zn(NH3)4]Cl2

13. Số phối trí thường gặp của ion trung tâm trong phức chất là:
A. 2, 3, 4
B. 2, 4, 6
C. 3, 5, 7
D. 4, 8, 12

14. Phức chất nào sau đây có dạng hình học bát diện?
A. [Ag(NH3)2]+
B. [Cu(NH3)4]2+
C. [Fe(CN)6]4-
D. [Zn(NH3)4]2+

15. Trong phức chất, phối tử đóng vai trò là:
A. Chất oxi hóa
B. Chất cho electron (Lewis base)
C. Chất khử
D. Chất nhận proton (Bronsted-Lowry base)

Related Posts

×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: