Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 29: Một số tính chất và ứng dụng của phức chất

Làm bài thi

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 29: Một số tính chất và ứng dụng của phức chất là một trong những đề thi thuộc Chương 8 – Sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất trong chương trình Hóa Học 12.

Chương 8 – Sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất tiếp tục khám phá thế giới phức chất, bài học này sẽ tập trung vào một số tính chất và ứng dụng của phức chất — từ màu sắc đặc trưng, tính chất hóa học đến những ứng dụng đa dạng trong đời sống, công nghiệp và y học.

Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:

  • Màu sắc của phức chất và nguyên nhân gây ra màu sắc.
  • Tính chất hóa học của phức chất: tính bền, phản ứng trao đổi phối tử, phản ứng phân hủy phức.
  • Ứng dụng của phức chất trong phân tích hóa học: che giấu ion, tạo màu, chuẩn độ complexon.
  • Ứng dụng của phức chất trong y học, công nghiệp và đời sống.

Hiểu rõ về tính chất và ứng dụng của phức chất sẽ giúp bạn thấy được tầm quan trọng của loại hợp chất này trong hóa học và thực tiễn.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!

Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 29: Một số tính chất và ứng dụng của phức chất đề số 1

1. Tính chất vật lý đặc trưng dễ nhận thấy của nhiều phức chất là:
A. Tính dẫn điện cao
B. Tính khử mạnh
C. Màu sắc đa dạng
D. Độ cứng lớn

2. Nguyên nhân chính gây ra màu sắc của nhiều phức chất là do sự chuyển dời electron trong:
A. Phân lớp s
B. Phân lớp p
C. Phân lớp d
D. Phân lớp f

3. Phức chất nào sau đây được sử dụng trong y học để điều trị ngộ độc kim loại nặng?
A. [Ag(NH3)2]Cl
B. [Cu(NH3)4]SO4
C. Na2[Ca-EDTA]
D. K4[Fe(CN)6]

4. Phức chất nào sau đây được sử dụng trong phân tích hóa học để che giấu ion kim loại, tránh gây nhiễu cho phản ứng?
A. [Ag(NH3)2]Cl
B. K4[Fe(CN)6]
C. [Cu(NH3)4]SO4
D. Na2[Ca-EDTA]

5. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất kém bền nhiệt của phức chất?
A. Phản ứng trao đổi phối tử
B. Phản ứng phân hủy phức chất khi đun nóng
C. Phản ứng tạo phức chất
D. Phản ứng oxi hóa khử

6. Phức chất nào sau đây được sử dụng trong mạ điện để tạo lớp mạ bóng và mịn?
A. K[Ag(CN)2]
B. [Cu(NH3)4]SO4
C. K4[Fe(CN)6]
D. Na2[Ca-EDTA]

7. Trong phân tích định lượng, phương pháp chuẩn độ complexon dựa trên phản ứng tạo phức chất giữa ion kim loại và:
A. Axit mạnh
B. Bazơ mạnh
C. EDTA (axit etylenđiamintetraaxetic)
D. Chất oxi hóa mạnh

8. Ứng dụng nào sau đây của phức chất *không* liên quan đến lĩnh vực y học?
A. Điều trị ngộ độc kim loại nặng
B. Chẩn đoán bệnh
C. Thuốc kháng ung thư
D. Mạ điện

9. Phức chất nào sau đây có màu vàng tươi đặc trưng?
A. [Cu(NH3)4]2+
B. [Fe(CN)6]4-
C. K2[CrO4]
D. [Ni(NH3)6]2+

10. Phản ứng trao đổi phối tử trong phức chất là phản ứng:
A. Thay đổi số oxi hóa của ion trung tâm
B. Phân hủy phức chất
C. Thay thế phối tử này bằng phối tử khác
D. Thay đổi cấu trúc hình học của phức chất

11. Phát biểu nào sau đây *sai* về ứng dụng của phức chất?
A. Phức chất có ứng dụng trong y học.
B. Phức chất có ứng dụng trong phân tích hóa học.
C. Phức chất có ứng dụng trong công nghiệp mạ điện.
D. Phức chất chỉ có ứng dụng trong phòng thí nghiệm, không có ứng dụng thực tế.

12. Phức chất nào sau đây có màu đỏ máu đặc trưng, dùng để nhận biết ion Fe3+?
A. [FeSCN]2+
B. [Cu(NH3)4]2+
C. [Fe(CN)6]4-
D. K2[CrO4]

13. Tính chất nào sau đây của phức chất giúp chúng được ứng dụng trong xúc tác?
A. Màu sắc
B. Khả năng thay đổi số oxi hóa của ion trung tâm
C. Tính tan tốt trong nước
D. Cấu trúc hình học phức tạp

14. Phức chất nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp của cây xanh?
A. Hemoglobin
B. Chlorophyll
C. Vitamin B12
D. Myoglobin

15. Để phá vỡ phức chất bền [Ag(NH3)2]+, có thể dùng hóa chất nào sau đây?
A. Dung dịch NH3
B. Dung dịch NaOH
C. Dung dịch HCl
D. Dung dịch NaCl

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: