Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 6: Tinh bột và cellulose là một trong những đề thi thuộc Chương 2 – Carbohydrate trong chương trình Hóa Học 12.
Chương 2 tiếp tục tìm hiểu về carbohydrate, tập trung vào hai polysaccharide quan trọng là tinh bột và cellulose — những chất có vai trò vô cùng lớn trong tự nhiên, từ nguồn dự trữ năng lượng của thực vật đến cấu trúc bền vững của thành tế bào.
Trong bài học này, bạn sẽ cần nắm vững:
- Cấu trúc phân tử và tính chất vật lý của tinh bột và cellulose
- Phản ứng hóa học đặc trưng của tinh bột và cellulose: phản ứng thủy phân, phản ứng màu với iodine (cho tinh bột).
- Vai trò sinh học và ứng dụng của tinh bột và cellulose trong đời sống, công nghiệp và tự nhiên.
- So sánh sự giống và khác nhau giữa tinh bột và cellulose về cấu trúc và tính chất.
Nắm vững kiến thức về tinh bột và cellulose sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới thực vật và ứng dụng của hóa học trong cuộc sống.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và thử sức ngay bây giờ nhé!
Trắc nghiệm Hóa Học 12 Bài 6: Tinh bột và cellulose đề số 1
1. Tinh bột và cellulose thuộc loại carbohydrate nào?
A. Monosaccharide
B. Disaccharide
C. Polysaccharide
D. Oligosaccharide
2. Đơn vị monosaccharide cấu tạo nên tinh bột và cellulose là:
A. Glucose
B. Fructose
C. Galactose
D. Mannose
3. Công thức phân tử chung của tinh bột và cellulose là:
A. C12H22O11
B. C6H12O6
C. (C6H10O5)n
D. (C6H12O6)n
4. Dạng cấu trúc mạch của tinh bột là:
A. Mạch vòng
B. Mạch xoắn lò xo
C. Mạch phân nhánh
D. Mạch không phân nhánh
5. Dạng cấu trúc mạch của cellulose là:
A. Mạch không phân nhánh, kéo dài
B. Mạch xoắn lò xo
C. Mạch phân nhánh
D. Mạch vòng
6. Phản ứng đặc trưng để nhận biết tinh bột là:
A. Phản ứng tráng bạc
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng màu với iodine
D. Phản ứng với Cu(OH)2
7. Khi nhỏ dung dịch iodine vào hồ tinh bột, xuất hiện màu:
A. Vàng
B. Da cam
C. Đỏ gạch
D. Xanh tím
8. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn tinh bột và cellulose là:
A. Glucose
B. Fructose
C. Maltose
D. Saccharose
9. Trong cây xanh, tinh bột được tạo thành từ quá trình:
A. Hô hấp
B. Quang hợp
C. Lên men
D. Thủy phân
10. Cellulose có nhiều trong thành phần của:
A. Hạt ngũ cốc
B. Củ khoai tây
C. Sợi bông, gỗ
D. Thịt động vật
11. Phát biểu nào sau đây *sai* về cellulose?
A. Cellulose là polysaccharide.
B. Cellulose có cấu trúc mạch không phân nhánh.
C. Cellulose không tan trong nước.
D. Cellulose có phản ứng màu với iodine.
12. Ứng dụng quan trọng của cellulose trong công nghiệp là sản xuất:
A. Đường ăn
B. Ethanol
C. Giấy và sợi
D. Bánh kẹo
13. Enzyme nào sau đây có khả năng thủy phân tinh bột trong hệ tiêu hóa của người?
A. Cellulase
B. Amylase
C. Maltase
D. Saccharase
14. So với tinh bột, cellulose có đặc điểm gì khác biệt về cấu trúc?
A. Liên kết glycosidic khác nhau
B. Số lượng đơn phân glucose khác nhau
C. Cấu trúc không gian khác nhau (mạch thẳng vs xoắn)
D. Loại monosaccharide khác nhau
15. Để tăng độ bền và khả năng chống thấm nước của giấy, người ta thường xử lý bằng cellulose:
A. Cellulose acetate
B. Cellulose nitrate
C. Cellulose xanthate
D. Amylase