Trắc Nghiệm Hoá Sinh Biến Dưỡng

Năm thi: 2024
Môn học: Hóa sinh y học
Trường: Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh
Người ra đề: PGS.TS. Lê Thị Minh Thoa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2024
Môn học: Hóa sinh y học
Trường: Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh
Người ra đề: PGS.TS. Lê Thị Minh Thoa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hoá Sinh Biến Dưỡng được xây dựng như một đề ôn tập chuyên sâu về các quá trình chuyển hóa trong cơ thể, một nội dung cốt lõi của học phần Hóa sinh y học. Đây là môn học nền tảng và thiết yếu trong chương trình đào tạo Y khoa tại Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Đề thi này do PGS.TS. Lê Thị Minh Thoa, giảng viên Bộ môn Hóa sinh – Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, biên soạn và cập nhật theo giáo trình năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học tập trung vào các chu trình biến dưỡng carbohydrate (đường phân, tân tạo đường, chu trình Krebs), lipid (oxy hóa beta, tổng hợp acid béo) và protein (chuyển hóa acid amin), cùng với cơ chế điều hòa và mối liên hệ lâm sàng của chúng trong các bệnh lý chuyển hóa.

Để hỗ trợ sinh viên Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh và các trường y dược khác ôn luyện hiệu quả, bộ câu hỏi Trắc nghiệm Hóa sinh chuyên đề biến dưỡng này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Với giao diện trực quan và thân thiện, các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng con đường chuyển hóa, giúp người học dễ dàng nắm bắt kiến thức một cách hệ thống. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về kiến thức hóa sinh biến dưỡng. Người dùng có thể thực hành không giới hạn số lần, dễ dàng lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc nền tảng của môn Hóa sinh trở nên thuận tiện, giúp các bạn tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi.

Trắc Nghiệm Hoá Sinh Biến Dưỡng

Câu 1: Trong mỗi chu kỳ β-oxy hóa, acyl-CoA trải qua hai lần oxy hóa, một lần hydrat hóa, sau đó bị phân cắt bởi enzyme thiolase. Chất nền trực tiếp của enzyme thiolase trong phản ứng cuối cùng này là gì?
a. Hợp chất trans-Δ2 enoyl CoA sau phản ứng oxy hóa đầu tiên.
b. Dẫn xuất L-β-hydroxy acyl CoA sau quá trình hydrat hóa.
c. Hợp chất β-ketoacyl CoA sau phản ứng oxy hóa lần thứ hai.
d. Phân tử acyl-CoA đã hoạt hóa trước khi đi vào trong ty thể.

Câu 2: Tiền chất nào sau đây đi vào con đường tân tạo glucose dưới dạng triose phosphate, bỏ qua bước chuyển hóa thành oxaloacetate (OAA) trong ty thể?
a. Lactate, được chuyển hóa thành pyruvate nhờ lactate dehydrogenase.
b. Glycerol, được phosphoryl hóa và oxy hóa thành DHAP.
c. Alanine, được chuyển amin để tạo thành pyruvate ở trong gan.
d. α-ketoglutarate, một chất trung gian của chu trình Krebs.

Câu 3: Hiệu suất của quá trình β-oxy hóa chịu ảnh hưởng bởi cấu trúc của chuỗi acid béo. Quá trình này diễn ra hiệu quả nhất đối với loại acid béo nào sau đây?
a. Acid béo mạch trung bình, có chứa một liên kết đôi.
b. Acid béo mạch carbon dài, ở dạng no bão hòa.
c. Acid béo mạch carbon ngắn, ở dạng no bão hòa.
d. Acid béo mạch rất dài, có chứa nhiều liên kết đôi.

Câu 4: Trong giai đoạn thu hồi năng lượng của đường phân, ATP được tạo ra nhờ phosphoryl hóa ở mức cơ chất. Phản ứng nào sau đây mô tả chính xác quá trình đó?
a. Glucose được phosphoryl hóa thành glucose-6-phosphate.
b. 1,3-bisphosphoglycerate chuyển nhóm phosphate cho ADP.
c. 2-phosphoglycerate được khử nước tạo thành phosphoenolpyruvate.
d. Glyceraldehyde-3-phosphate bị oxy hóa tạo 2-phosphoglycerate.

Câu 5: Chu trình Cori mô tả sự liên kết chuyển hóa giữa cơ và gan trong điều kiện kỵ khí. Con đường chuyển hóa nào tại gan đóng vai trò cốt lõi trong chu trình này?
a. Con đường đường phân (glycolysis) nhằm cung cấp năng lượng.
b. Con đường hexose monophosphate (HMP) để tạo NADPH.
c. Quá trình tổng hợp acid béo từ acetyl-CoA dư thừa.
d. Con đường tân tạo glucose (gluconeogenesis) từ lactate.

Câu 6: Acid béo chuỗi dài cần một cơ chế vận chuyển đặc hiệu để vượt qua màng trong ty thể. Cơ chế chính đảm nhận vai trò này là gì?
a. Sự kết hợp giữa khuếch tán thụ động và thoi carnitine.
b. Sự khuếch tán được gia tốc qua các protein vận chuyển chung.
c. Hệ thống thoi carnitine sử dụng carnitine làm chất mang.
d. Cơ chế đồng vận chuyển malate ra ngoài và citrate vào trong.

Câu 7: Ở động vật nhai lại, sự chuyển hóa của acid béo bay hơi (VFA) nào có thể trực tiếp đóng góp vào quá trình tân tạo glucose để duy trì đường huyết?
a. Acid acetic, chủ yếu được chuyển hóa thành acetyl-CoA.
b. Acid butyric, được chuyển hóa thành β-hydroxybutyrate.
c. Cả ba loại VFA đều có khả năng tân tạo glucose như nhau.
d. Acid propionic, được chuyển hóa thành succinyl-CoA.

Câu 8: Động vật có vú không thể cố định sulfur vô cơ. Nguồn cung cấp nguyên tử sulfur chính để tổng hợp cysteine và các hợp chất chứa sulfur khác đến từ đâu?
a. Hấp thu trực tiếp các hợp chất sulfur vô cơ như sulfate.
b. Từ sự dị hóa methionine, một amino acid thiết yếu trong khẩu phần ăn.
c. Sử dụng nguyên tử sulfur tự do có sẵn trong môi trường nội bào.
d. Phân giải các carbohydrate chứa gốc sulfate trong chế độ ăn uống.

Câu 9: Trong môi trường kỵ khí của dạ cỏ, khí hydro [H] được tạo ra từ quá trình lên men carbohydrate. Nhóm vi sinh vật nào tận dụng nguồn [H] này để tổng hợp methane (CH4)?
a. Nấm (Fungi) chuyên tham gia vào quá trình phân giải chất xơ.
b. Vi khuẩn sinh acid lactic, cạnh tranh hydro để tạo ra lactate.
c. Nhóm vi khuẩn cổ Methanogen, sử dụng H2 để khử CO2.
d. Động vật nguyên sinh (Protozoa) chuyên tiêu hóa tinh bột, vi khuẩn.

Câu 10: Enzyme UDP-galactose 4-epimerase có vai trò then chốt trong chuyển hóa galactose. Chức năng chính xác của enzyme này là gì?
a. Xúc tác biến đổi thuận nghịch giữa UDP-galactose và UDP-glucose.
b. Gắn UTP vào glucose-1-phosphate để tạo thành UDP-glucose.
c. Chuyển nhóm phosphate từ ATP sang galactose tạo galactose-1-P.
d. Chuyển hóa galactose-1-phosphate thành glucose-1-phosphate.

Câu 11: Quá trình β-oxy hóa là con đường dị hóa chính của acid béo. Ở tế bào động vật có vú, quá trình này chủ yếu diễn ra tại bào quan nào?
a. Lưới nội chất, nơi diễn ra các phản ứng tổng hợp lipid.
b. Tế bào chất (cytosol), nơi acid béo được hoạt hóa ban đầu.
c. Peroxisome, nơi oxy hóa các acid béo mạch rất dài.
d. Chất nền của ty thể (mitochondrial matrix), nơi chứa enzyme.

Câu 12: Hãy phân tích các nhận định về các quá trình chuyển hóa và xác định phát biểu đúng.
a. Chu trình Cori là một cơ chế tổng hợp acid béo bay hơi.
b. Chu trình TCA phụ thuộc gián tiếp vào oxy để tái tạo NAD+ và FAD.
c. Arginine được tổng hợp trực tiếp từ chu trình glucose-alanine.
d. Quá trình tân tạo glucose chỉ xảy ra khi cơ thể thừa carbohydrate.

Câu 13: Cơ thể điều hòa chặt chẽ quá trình tổng hợp amino acid để đáp ứng nhu cầu. Cơ chế nào có vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát các con đường này?
a. Tăng cường dị hóa các amino acid không cần thiết khác.
b. Duy trì một nồng độ nitrogen dương liên tục trong cơ thể.
c. Điều hòa dị lập thể của các enzyme chủ chốt trong con đường.
d. Tăng biểu hiện gen của tất cả các enzyme sinh tổng hợp.

Câu 14: Thể ketone được gan tổng hợp nhưng không thể sử dụng. Các mô ngoại biên nào có khả năng chuyển hóa hiệu quả các hợp chất này để tạo năng lượng?
a. Chỉ có mô mỡ, nơi chúng được dùng để tái tổng hợp acid béo.
b. Chỉ có mô gan, nơi chúng được este hóa lại thành triglyceride.
c. Não, tim và cơ xương, đặc biệt khi cơ thể thiếu hụt glucose.
d. Mọi mô trong cơ thể, do chúng là nguồn năng lượng phổ biến.

Câu 15: Trong sinh tổng hợp protein, việc gắn chính xác amino acid vào tRNA tương ứng là bước tối quan trọng. Enzyme nào chịu trách nhiệm cho phản ứng này?
a. RNA-polymerase, enzyme xúc tác cho quá trình phiên mã.
b. Aminoacyl-tRNA synthetase, enzyme nhận diện cả amino acid và tRNA.
c. Ribozyme, cụ thể là rRNA xúc tác tạo liên kết peptide.
d. Peptidyl transferase, một hoạt tính của ribosome.

Câu 16: Nấm men là vi sinh vật tùy nghi. Nguồn năng lượng trao đổi chất chính của chúng đến từ quá trình nào?
a. Chỉ từ quá trình lên men rượu trong điều kiện kỵ khí.
b. Chỉ từ quá trình hô hấp hiếu khí khi có mặt oxy.
c. Từ quá trình quang hợp nếu có ánh sáng và CO2.
d. Từ cả hô hấp hiếu khí và lên men tùy thuộc vào điều kiện.

Câu 17: Oxy hóa hoàn toàn acid béo tạo ra acetyl-CoA, NADH và FADH2. Khi các coenzyme này nhường điện tử cho chuỗi hô hấp, sản phẩm cuối cùng được tạo ra là gì?
a. Nước (H2O), hình thành khi oxy là chất nhận điện tử cuối cùng.
b. Carbon dioxide (CO2), được tạo ra trong chu trình Krebs.
c. Succinyl CoA, một chất trung gian của chu trình Krebs.
d. Pyruvate, sản phẩm cuối của con đường đường phân.

Câu 18: Khi tế bào cơ tim bị tổn thương, các enzyme nội bào rò rỉ vào máu. Sự gia tăng nồng độ của enzyme nào sau đây là chỉ dấu đặc hiệu cho tổn thương cơ tim?
a. Alanine aminotransferase (ALT), có nồng độ cao ở gan.
b. Aspartate aminotransferase (AST), có ở cả gan, tim, cơ.
c. Lactate dehydrogenase (LDH), tồn tại ở nhiều loại mô.
d. Creatine kinase (CK), đặc biệt là isoenzyme CK-MB.

Câu 19: Quá trình sinh tổng hợp glycerophospholipid đòi hỏi sự hoạt hóa của một trong hai thành phần. Cơ chế nào sau đây mô tả một con đường chính ở động vật có vú?
a. Nhóm đầu phân cực được hoạt hóa thành dạng CDP-nhóm đầu.
b. Diacylglycerol được hoạt hóa bởi CTP trước khi gắn nhóm đầu.
c. Cả hai thành phần được hoạt hóa bởi UTP trước khi kết hợp.
d. Acid phosphatidic phản ứng trực tiếp không cần hoạt hóa.

Câu 20: Hợp chất 5-phosphoribosyl 1-pyrophosphate (PRPP) là một tiền chất quan trọng. Trong sinh tổng hợp histidine, PRPP đóng góp thành phần nào cho khung của histidine?
a. Cung cấp một nguyên tử carbon và một nguyên tử nitơ.
b. Cung cấp khung 5-carbon của ribose và một nhóm phosphate.
c. Cung cấp duy nhất nhóm pyrophosphate để hoạt hóa phân tử.
d. Cung cấp đồng thời 5 carbon và 2 nitơ của vòng imidazole.

Câu 21: Trong tình trạng đói hoặc đái tháo đường không kiểm soát, gan sản xuất nhiều thể ketone. Số phận chuyển hóa chính của các thể ketone này là gì?
a. Được chuyển hóa tại mô mỡ để tổng hợp acid béo không no.
b. Được chuyển hóa ngay tại gan để tái tổng hợp acid béo no.
c. Được các mô ngoại biên (não, tim, cơ) oxy hóa tạo năng lượng.
d. Được bài tiết hoàn toàn qua nước tiểu mà không được sử dụng.

Câu 22: Các coenzyme khử như NADH và FADH2 được xem là “năng lượng tiềm năng” của tế bào. Bản chất của năng lượng này là gì?
a. Năng lượng được lưu trữ trong các liên kết phosphate cao năng.
b. Năng lượng giải phóng khi coenzyme trực tiếp vào chu trình Krebs.
c. Năng lượng tạo ra từ quá trình phân giải chính coenzyme.
d. Năng lượng nằm ở thế năng oxy hóa-khử của các điện tử.

Câu 23: Gan sản xuất acetyl-CoA từ β-oxy hóa nhưng không thể trực tiếp vận chuyển nó. Gan vận chuyển năng lượng “tương đương acetyl-CoA” đến các mô khác thông qua hợp chất nào?
a. Vận chuyển trực tiếp acetyl-CoA qua các kênh protein đặc hiệu.
b. Gắn acetyl-CoA vào carnitine và vận chuyển ra ngoài.
c. Chuyển hóa thành butyrate, một acid béo chuỗi ngắn.
d. Thông qua việc tổng hợp và giải phóng các thể ketone.

Câu 24: Chu trình acid citric (TCA) là một chu trình chuyển hóa trung tâm. Chất nào sau đây là một chất nền đầu vào quan trọng nhưng không phải là một chất trung gian được tái tạo?
a. Citrate, sản phẩm 6-carbon đầu tiên của chu trình.
b. Acetyl-CoA, mang nhóm acetyl 2-carbon vào chu trình.
c. α-ketoglutarate, một chất trung gian 5-carbon của chu trình.
d. Oxaloacetate, chất trung gian 4-carbon ở cuối chu trình.

Câu 25: Ở động vật, quá trình sinh tổng hợp acid béo de novo tạo ra một sản phẩm acid béo no chủ yếu. Sản phẩm này là gì?
a. Acid stearic (18:0), được tạo ra qua quá trình kéo dài mạch.
b. Acid linoleic (18:2), một acid béo thiết yếu từ thức ăn.
c. Acid palmitic (16:0), sản phẩm chính của con đường tổng hợp de novo.
d. Malonyl-CoA, đơn vị 2-carbon được dùng để xây dựng chuỗi.

Câu 26: Arginine là một amino acid có nhiều vai trò. Ở động vật có vú, arginine có thể được tổng hợp trực tiếp thông qua chu trình chuyển hóa nào?
a. Chu trình ure, nơi arginine là một chất trung gian quan trọng.
b. Chu trình acid citric (TCA), nơi cung cấp các tiền chất carbon.
c. Chu trình glucose-alanine, chuyên vận chuyển nitơ từ cơ.
d. Chu trình Cori, liên quan đến việc tái tạo glucose từ lactate.

Câu 27: Các amino acid không thiết yếu có thể được tổng hợp từ các chất trung gian chuyển hóa. Oxaloacetate (OAA) là tiền chất trực tiếp để tổng hợp amino acid nào?
a. Histidine, có con đường tổng hợp phức tạp liên quan đến PRPP.
b. Tryptophan, một amino acid thiết yếu có cấu trúc vòng phức tạp.
c. Phenylalanine, một amino acid thiết yếu khác không thể tổng hợp.
d. Asparagine, được tổng hợp từ aspartate (tạo ra từ OAA).

Câu 28: Trong dạ cỏ, các acid béo bay hơi (VFA) là nguồn năng lượng chính. Chuyển hóa của VFA nào liên quan trực tiếp đến việc tổng hợp chất béo (lipid) của vật chủ?
a. Acid acetic và acid butyric, được chuyển hóa thành acetyl-CoA.
b. Acid propionic, chủ yếu dùng cho quá trình tân tạo glucose.
c. Cả ba loại VFA chính đều có vai trò tổng hợp lipid như nhau.
d. Không có VFA nào trực tiếp tham gia vào tổng hợp chất béo.

Câu 29: Khung glycerol của triglyceride và phospholipid được tổng hợp từ một chất trung gian của đường phân. Quá trình này bắt đầu bằng việc khử hợp chất nào?
a. Pyruvate, sản phẩm cuối cùng của con đường đường phân.
b. Glycerol 3-phosphate, tạo ra từ việc khử DHAP.
c. Glucose 6-phosphate, chất trung gian ở đầu đường phân.
d. Acetyl-CoA, đơn vị xây dựng cho các chuỗi acid béo.

Câu 30: Trong một số con đường sinh tổng hợp glycerophospholipid, diacylglycerol (DAG) cần được hoạt hóa. Quá trình này được thực hiện bằng cách nào?
a. Phản ứng với cytidine monophosphate (CMP) để tạo phức hợp.
b. Gắn với Uridine diphosphate (UDP), một cơ chế hoạt hóa đường.
c. Gắn DAG với cytidine diphosphate (CDP) tạo CDP-diacylglycerol.
d. Phosphoryl hóa trực tiếp bởi ATP tại nhóm hydroxyl tự do.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: