Trắc Nghiệm Hóa Sinh CTUMP

Năm thi: 2024
Môn học: Hóa sinh y học
Trường: Đại học Y Dược Cần Thơ (CTUMP)
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Văn Tài
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi cuối kỳ
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 70 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2024
Môn học: Hóa sinh y học
Trường: Đại học Y Dược Cần Thơ (CTUMP)
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Văn Tài
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi cuối kỳ
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 70 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hóa Sinh CTUMP là một đề thi cuối kỳ tổng hợp, được thiết kế để đánh giá toàn diện kiến thức của sinh viên trong học phần Hóa sinh y học. Đây là một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo Y khoa tại Trường Đại học Y Dược Cần Thơ (CTUMP). Đề thi này do PGS.TS. Nguyễn Văn Tài, giảng viên Bộ môn Hóa sinh – Đại học Y Dược Cần Thơ, biên soạn và cập nhật theo giáo trình năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học bao quát các chủ đề quan trọng như cấu trúc và chức năng của các đại phân tử sinh học (protein, carbohydrate, lipid, acid nucleic), các con đường chuyển hóa năng lượng (đường phân, chu trình Krebs, chuỗi hô hấp tế bào), chuyển hóa vật chất và năng lượng, vai trò của enzyme, cùng với các rối loạn chuyển hóa liên quan đến bệnh lý.

Để hỗ trợ sinh viên Đại học Y Dược Cần Thơ và các trường y dược khác trong quá trình ôn luyện hiệu quả, đề Trắc nghiệm Hóa sinh này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Giao diện thân thiện của website giúp người học dễ dàng tiếp cận kho câu hỏi phong phú, được phân loại chi tiết theo từng chương—từ những cơ chế biến dưỡng cơ bản đến các ứng dụng lâm sàng—kèm theo đáp án và lời giải thích chuyên sâu. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, chủ động lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc kiến thức Hóa sinh trở nên thuận tiện hơn, giúp các bạn tự tin vững vàng khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hóa sinh.

Trắc Nghiệm Hóa Sinh CTUMP

Câu 1: Oxaloacetate (OAA) là một chất trung gian then chốt. Tập hợp các hợp chất nào có thể chuyển hóa trực tiếp thành OAA qua một phản ứng duy nhất?
a. Sự khử carboxyl của Citrate và α-ketoglutarate trong ty thể.
b. Sự chuyển hóa của Fumarate và Citrate trong chu trình Krebs.
c. Sự carboxyl hóa Pyruvate và sự chuyển amin của Aspartate.
d. Sự hydrat hóa Fumarate và sự phosphoryl hóa Pyruvate.

Câu 2: Lactose, đường chính trong sữa, được đặc trưng bởi liên kết glycoside nào?
a. Một phân tử α-D-glucose liên kết với một phân tử α-D-glucose.
b. Một phân tử β-D-galactose liên kết với một phân tử β-D-glucose.
c. Một phân tử α-D-glucose liên kết với một phân tử β-D-fructose.
d. Một phân tử β-D-galactose liên kết với một phân tử α-D-glucose.

Câu 3: Polysaccharide nào sau đây có vai trò cấu trúc trong thành tế bào thực vật?
a. Heparin, một polysaccharide có vai trò chống đông máu.
b. Glycogen, polysaccharide dự trữ chính ở động vật.
c. Tinh bột, polysaccharide dự trữ chính ở thực vật.
d. Cellulose, cấu tạo từ các đơn vị β-D-glucose liên kết β-1,4.

Câu 4: Dựa vào mạch bên (nhóm R), nhóm nào sau đây chỉ bao gồm các amino acid mang điện tích âm ở pH sinh lý?
a. Trp, Phe, His, các amino acid có vòng thơm hoặc dị vòng.
b. Ala, Gly, Gln, Pro, các amino acid không phân cực hoặc phân cực.
c. Asp, Asn, Glu, Gln, các dạng acid và amid tương ứng.
d. Aspartate và Glutamate, chứa nhóm carboxyl phụ.

Câu 5: Trình tự nào sau đây phản ánh đúng logic y khoa trong chẩn đoán và điều trị?
a. Chẩn đoán xác định → xác định giai đoạn → đánh giá mức độ nặng → theo dõi.
b. Đánh giá mức độ nặng, sau đó mới xác định giai đoạn.
c. Theo dõi tiến triển, sau đó mới chẩn đoán xác định.
d. Chẩn đoán xác định, sau đó đánh giá đáp ứng điều trị.

Câu 6: Khi thủy phân hoàn toàn triglyceride, sản phẩm thu được là gì?
a. Một phân tử glycerol, hai acid béo và một gốc phosphate.
b. Một phân tử acid béo và ba phân tử glycerol.
c. Hai phân tử glycerol và ba phân tử acid béo tự do.
d. Một phân tử glycerol và ba phân tử acid béo.

Câu 7: Trong giai đoạn II của chu trình Krebs (từ isocitrate đến succinyl-CoA), tổng số ATP tạo ra từ các coenzyme khử là bao nhiêu?
a. 6 ATP từ 2 NADH và 1 FADH2 trong cả chu trình.
b. 9 ATP, tương ứng với 3 phân tử NADH từ 3 phản ứng.
c. 9 ATP từ 3 phân tử NADH khác nhau trong chu trình.
d. 12 ATP, bao gồm cả GTP được tạo ra từ succinyl-CoA.

Câu 8: Thành phần nào sau đây góp phần hình thành trung tâm hoạt động của enzyme?
a. Chỉ các ion kim loại và các vitamin tan trong nước.
b. Các vitamin, toàn bộ acid amin và cofactor kim loại.
c. Chỉ các chuỗi monosaccharide và các gốc phosphate.
d. Các acid amin hoạt động và các cofactor (ion kim loại, coenzyme).

Câu 9: Mỗi chuỗi alpha trong phân tử hemoglobin A (HbA) của người trưởng thành được cấu tạo từ bao nhiêu gốc acid amin?
a. 146 acid amin.
b. 162 acid amin.
c. 141 acid amin.
d. 174 acid amin.

Câu 10: Phản ứng của acid amin với thuốc thử Ninhydrin có đặc điểm gì?
a. Chỉ xảy ra với các base nitơ như purine và pyrimidine.
b. Tạo ra phức hợp màu xanh tím với các alpha-amino acid.
c. Dùng để định tính sự hiện diện của liên kết peptide.
d. Chỉ xảy ra với các amino acid có chứa lưu huỳnh.

Câu 11: Sản phẩm cuối của thoái hóa glucose hiếu khí theo con đường đường phân là gì?
a. Lactate, sản phẩm của quá trình lên men trong điều kiện yếm khí.
b. Pyruvate, sau đó bị oxy hóa hoàn toàn trong chu trình Krebs.
c. Ethanol và CO2, sản phẩm của quá trình lên men rượu.
d. Hai phân tử Pyruvate và hai phân tử ATP thu được ròng.

Câu 12: Enzyme nào sau đây không có chức năng thủy phân lipid?
a. Lipase, thủy phân triglyceride thành glycerol và acid béo.
b. Cholesterol esterase, thủy phân các cholesterol ester.
c. Carbamoyl phosphate synthetase, tham gia chu trình ure.
d. Phospholipase, thủy phân các liên kết trong phospholipid.

Câu 13: Phân tích các phát biểu về lipid, phát biểu nào sau đây là chính xác?
a. Năng lượng từ lipid chỉ được dùng khi carbohydrate cạn kiệt.
b. Mọi acid béo trong cơ thể đều có thể tổng hợp từ glucose.
c. Ceton là một dạng lipid dự trữ năng lượng hiệu quả.
d. Apoprotein là thành phần protein trong cấu trúc lipoprotein.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây là chung cho các loại lipid?
a. Tan tốt trong nước nhưng không tan trong dung môi hữu cơ.
b. Có cấu trúc đa phân được tạo nên từ các đơn vị monomer.
c. Không tan hoặc ít tan trong nước, tan tốt trong dung môi hữu cơ.
d. Luôn chứa nhóm phosphate trong cấu trúc phân tử.

Câu 15: Hợp chất nào sau đây thuộc nhóm vitamin tan trong dầu?
a. Vitamin A (Retinol), cần thiết cho thị giác và miễn dịch.
b. Vitamin C (Acid ascorbic), chất chống oxy hóa tan trong nước.
c. Vitamin B1 (Thiamin), coenzyme trong chuyển hóa.
d. Vitamin B12 (Cobalamin), tham gia quá trình tạo máu.

Câu 16: So sánh vitamin, hormone và enzyme, đặc điểm nào là đúng?
a. Vitamin và hormone đều được cơ thể tự tổng hợp lượng lớn.
b. Enzyme và hormone đều hoạt động ngay tại nơi tổng hợp.
c. Tất cả đều có bản chất là protein và hoạt động xúc tác.
d. Nhiều vitamin là tiền chất cấu tạo coenzyme của enzyme.

Câu 17: Protein nào sau đây có vai trò chính là điều hòa nồng độ đường huyết?
a. Collagen, protein cấu trúc của mô liên kết.
b. Hemoglobin, protein vận chuyển oxy trong máu.
c. Keratin, protein cấu trúc của tóc và móng.
d. Insulin, hormone có bản chất protein do tụy tiết ra.

Câu 18: Trong quá trình thoái hóa hemoglobin, sản phẩm nào được hình thành ngay sau khi vòng tetrapyrrole bị mở ra?
a. Verdohemoglobin, phức hợp màu xanh lá cây.
b. Bilirubin, tạo ra từ biliverdin trong tế bào lưới nội mô.
c. Ferritin, phức hợp protein dùng để dự trữ sắt.
d. Biliverdin, tạo ra từ verdohemoglobin sau khi giải phóng sắt.

Câu 19: Phát biểu nào dưới đây mô tả không chính xác về tế bào?
a. Là đơn vị chức năng và cấu trúc nhỏ nhất của cơ thể sống.
b. Được cấu tạo từ phân tử, trong khi phân tử được cấu tạo từ tế bào.
c. Là đơn vị di truyền cơ bản, chứa thông tin mã hóa di truyền.
d. Mọi tế bào đều sinh ra từ sự phân chia của tế bào có trước.

Câu 20: Xương sống của chuỗi acid nucleic được hình thành bởi sự liên kết của các thành phần nào?
a. Các phân tử đường pentose liên kết trực tiếp với nhau.
b. Các gốc phosphate liên kết với các gốc base nitơ.
c. Các gốc phosphate và đường pentose liên kết xen kẽ.
d. Các phân tử đường pentose liên kết với các base nitơ.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thể hiện chức năng dự trữ năng lượng của protein?
a. Insulin điều chỉnh đường huyết sau bữa ăn.
b. Enzyme lipase tham gia thủy phân lipid trong thức ăn.
c. Collagen tạo nên độ bền cơ học cho mô liên kết.
d. Khi đói kéo dài, protein cơ bị phân giải để tân tạo glucose.

Câu 22: Acid amin nào sau đây không có tính chất quang hoạt?
a. Valin, có mạch nhánh không phân cực.
b. Threonine, có nhóm hydroxyl trên mạch bên.
c. Methionine, có chứa lưu huỳnh trong cấu trúc.
d. Glycine, có nguyên tử hydro là nhóm R.

Câu 23: Hợp chất nào sau đây không được tổng hợp từ cholesterol?
a. Acid mật, cần thiết cho quá trình nhũ tương hóa lipid.
b. Thể cetonic, tạo ra từ sự thoái hóa của acid béo.
c. Các hormone steroid như cortisol và aldosterone.
d. Vitamin D, điều hòa chuyển hóa canxi và phosphat.

Câu 24: Đặc điểm cấu tạo chung của một alpha-amino acid là gì?
a. Một nguyên tử carbon liên kết với nhóm amin và chuỗi hydrocarbon.
b. Một carbon trung tâm, một nhóm carboxyl và một nhóm R.
c. Carbon alpha liên kết với nhóm amin, carboxyl, H và nhóm R.
d. Các nguyên tố C, H, O, N và đôi khi có lưu huỳnh (S).

Câu 25: Quá trình oxy hóa – khử sinh học diễn ra thông qua bao nhiêu cơ chế chính?
a. Bốn cơ chế: chuyển điện tử, nguyên tử H, ion hydride và kết hợp oxy.
b. Ba cơ chế: chuyển điện tử, hydro và kết hợp oxy.
c. Hai cơ chế: chuyển nguyên tử hydro và ion hydride.
d. Một cơ chế duy nhất là chuyển điện tử trực tiếp.

Câu 26: Bản chất hóa học của protein là gì?
a. Một chuỗi các acid béo liên kết với nhau bằng liên kết ester.
b. Một phân tử phức tạp gồm glycerol, acid béo và phosphate.
c. Một chuỗi polypeptide từ các acid amin liên kết peptide.
d. Một polymer được cấu tạo từ các đơn vị monosaccharide.

Câu 27: Base nitơ nào sau đây có chứa nhóm thế -CH3?
a. Adenine (A), một base purine có trong cả DNA và RNA.
b. Uracil (U), một base pyrimidine chỉ có trong phân tử RNA.
c. Thymine (T), một base pyrimidine chỉ có trong phân tử DNA.
d. Guanine (G), một base purine có trong cả DNA và RNA.

Câu 28: Đường nào sau đây là một đường không có tính khử?
a. Glucose, một aldohexose, là sản phẩm của quang hợp.
b. Maltose, một disaccharide có một đầu khử tự do.
c. Fructose, một cetose có khả năng chuyển dạng sang aldose.
d. Saccharose, một disaccharide từ glucose và fructose.

Câu 29: Vị trí nào sau đây trong tế bào nhân thực là nơi hiện diện của cả DNA và RNA?
a. Chỉ trong màng tế bào, nơi diễn ra các quá trình vận chuyển.
b. Trong nhân và trong ty thể, nơi chứa bộ máy di truyền.
c. Trong thành tế bào thực vật, giúp bảo vệ tế bào.
d. Trong màng nhân và trong mạng lưới nội chất của tế bào.

Câu 30: Trong công thức tính thế năng oxy hóa khử, T đại diện cho yếu tố vật lý nào?
a. Nhiệt độ tuyệt đối, được tính bằng đơn vị Kelvin (K).
b. Hằng số Faraday, liên quan đến điện tích của electron.
c. Thời gian diễn ra phản ứng oxy hóa khử.
d. Nồng độ của dạng oxy hóa trong phản ứng.

Câu 31: Phát biểu nào chính xác nhất về tiêu hóa và hấp thu lipid ở người?
a. Sự thủy phân lipid ở dạ dày diễn ra mạnh mẽ hơn ở ruột.
b. Sự nhũ tương hóa lipid bởi muối mật là bước không cần thiết.
c. Sự thủy phân lipid ở ruột non diễn ra ở bề mặt micelle.
d. Keratin là một enzyme quan trọng trong tiêu hóa lipid.

Câu 32: Keratin, một protein sợi, là thành phần cấu trúc chính của bộ phận nào?
a. Xương, nơi nó tạo thành khung nâng đỡ.
b. Máu, nơi nó tham gia vận chuyển khí.
c. Tóc và móng, mang lại độ cứng và bền.
d. Cơ, nơi nó tham gia quá trình co duỗi.

Câu 33: Sản phẩm cuối của đường phân trong điều kiện yếm khí ở cơ người là gì?
a. Rượu etylic, sản phẩm lên men ở nấm men.
b. Acetyl-CoA, được tạo ra trong ty thể khi có oxy.
c. Lactate, được tạo ra từ pyruvate để tái tạo NAD+.
d. Pyruvate, sản phẩm cuối của đường phân hiếu khí.

Câu 34: Chất nào sau đây có độ nhớt cao, được dùng làm dung dịch thay thế huyết tương?
a. Heparin, một chất có vai trò chống đông máu.
b. Glucose, một monosaccharide đơn giản.
c. Insulin, một hormone điều hòa đường huyết.
d. Dextran, một polysaccharide phức tạp của glucose.

Câu 35: Đặc điểm nào sau đây là tính chất chung của các base nitơ?
a. Rất bền vững dưới tác động của nhiệt độ cao.
b. Có khả năng hấp thụ ánh sáng ở vùng tử ngoại (UV).
c. Tan rất tốt trong nước ở mọi điều kiện pH.
d. Chúng có tính base mạnh và dễ dàng nhận proton.

Câu 36: Khi thoái hóa hoàn toàn một phân tử glucose hiếu khí (thoi Malate-Aspartate), tổng số ATP thu được là bao nhiêu?
a. 38 ATP.
b. 2 ATP.
c. 32 ATP.
d. 30 ATP.

Câu 37: Mỗi chuỗi beta trong phân tử hemoglobin A (HbA) của người trưởng thành được cấu tạo từ bao nhiêu gốc acid amin?
a. 146 acid amin.
b. 141 acid amin.
c. 153 acid amin.
d. 174 acid amin.

Câu 38: Ion sắt (Fe) trong nhân hem tồn tại ở hóa trị nào để liên kết thuận nghịch với oxy?
a. Fe hóa trị III (Fe3+), trạng thái sắt (ferric).
b. Fe hóa trị II (Fe2+), trạng thái sắt (ferrous).
c. Trạng thái sắt tự do, không liên kết với porphyrin.
d. Trạng thái sắt bị oxy hóa hoàn toàn thành Fe4+.

Câu 39: Dạng bilirubin nào có độc tính cao đối với hệ thần kinh trung ương?
a. Bilirubin liên hợp (trực tiếp) với acid glucuronic.
b. Urobilinogen, sản phẩm chuyển hóa của bilirubin.
c. Biliverdin, tiền chất của bilirubin, có màu xanh.
d. Bilirubin tự do (gián tiếp), không tan trong nước.

Câu 40: Hiện tượng hai dạng đồng phân alpha và beta của glucose trong dung dịch có thể chuyển hóa lẫn nhau được gọi là gì?
a. Hiện tượng phân cực ánh sáng của chất quang hoạt.
b. Hiện tượng quay hỗ biến (mutarotation).
c. Hiện tượng phân tán ánh sáng của dung dịch keo.
d. Hiện tượng lưỡng tính của các acid amin.

Câu 41: Histamin được tổng hợp từ amino acid nào thông qua phản ứng khử carboxyl?
a. Histidine, có vòng imidazole trong cấu trúc.
b. Alanine, một amino acid không phân cực.
c. Tryptophan, tiền chất của serotonin.
d. Arginine, tiền chất của nitric oxide.

Câu 42: Giai đoạn I của quá trình tổng hợp hem bắt đầu bằng sự ngưng tụ của hai tiền chất nào?
a. Acid α-amino-levulinic và porphobilinogen.
b. Glycine và Succinyl-CoA từ chu trình Krebs.
c. Protoporphyrin IX và ion sắt (Fe2+).
d. Porphobilinogen và uroporphyrinogen III.

Câu 43: Serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh, được tổng hợp từ amino acid thiết yếu nào?
a. Methionine, amino acid cung cấp nhóm methyl.
b. Arginine, tiền chất của nitric oxide (NO).
c. Tyrosine, tiền chất của catecholamine.
d. Tryptophan, qua quá trình hydroxyl hóa và khử carboxyl.

Câu 44: Trong cấu trúc base nitơ pyrimidine, nguyên tử nitơ ở vị trí 3 (N3) có nguồn gốc từ đâu?
a. Nguyên tử nitơ từ nhóm amin của Aspartate.
b. Nhóm amide của chuỗi bên của Glutamine.
c. Phân tử CO2 được hoạt hóa trong tế bào chất.
d. Toàn bộ phân tử amino acid Glycine.

Câu 45: Loại lipid phức tạp nào sau đây vừa chứa carbohydrate vừa có vai trò nhận diện tế bào?
a. Sulfatid, một loại glycolipid chứa gốc sulfate.
b. Triglyceride, dạng lipid dự trữ năng lượng.
c. Ganglioside, một loại glycosphingolipid phức tạp.
d. Acid béo, đơn vị cấu tạo của nhiều loại lipid.

Câu 46: Khi pH môi trường tăng cao (kiềm), điều gì sẽ xảy ra với cấu trúc xoắn kép của DNA?
a. Thúc đẩy quá trình tái hồi tính, làm ổn định cấu trúc.
b. Phá vỡ các liên kết hydro, dẫn đến biến tính DNA.
c. Gia tăng sự hình thành các liên kết hydro.
d. Không ảnh hưởng đáng kể đến độ bền của DNA.

Câu 47: Chọn câu phát biểu đúng nhất về sự nhũ tương hóa và tiêu hóa lipid.
a. Nhũ tương hóa bởi muối mật tạo micelle, tăng diện tích cho lipase.
b. Lipase hoạt động tối ưu trong môi trường acid dạ dày.
c. Muối mật chỉ có tác dụng nhũ tương hóa, không giúp hấp thu.
d. Ở người lớn, toàn bộ tiêu hóa lipid diễn ra ở dạ dày.

Câu 48: Phản ứng chuyển đổi biliverdin thành bilirubin được xúc tác bởi enzyme nào và cần coenzyme gì?
a. Heme oxygenase, enzyme mở vòng porphyrin.
b. Biliverdin oxygenase, sử dụng O2 và NADPH.
c. UDP-glucuronyltransferase, enzyme liên hợp bilirubin.
d. Biliverdin reductase, sử dụng NADPH làm chất khử.

Câu 49: Một holoenzyme hoàn chỉnh bao gồm hai thành phần chính là gì?
a. Apoenzyme và chất ức chế cạnh tranh của nó.
b. Coenzyme và sản phẩm của phản ứng enzyme.
c. Coenzyme (phần hữu cơ) và Substrate (cơ chất).
d. Apoenzyme (phần protein) và Cofactor (phần không protein).

Câu 50: Xét về mặt hóa học, chất béo trung tính được định nghĩa là gì?
a. Là các hợp chất phospholipid cấu tạo màng tế bào.
b. Là các phân tử monoglyceride và diglyceride.
c. Là ester của glycerol với ba phân tử acid béo.
d. Là các acid béo tự do không liên kết trong huyết tương.

Câu 51: Enzyme tham gia phản ứng tổng hợp, nối hai phân tử với nhau và cần năng lượng ATP, thuộc nhóm nào?
a. Transferase, xúc tác phản ứng chuyển nhóm chức.
b. Hydrolase, xúc tác phản ứng thủy phân có nước.
c. Ligase (hay Synthetase), xúc tác phản ứng tổng hợp.
d. Lyase, xúc tác phản ứng phân cắt không cần nước.

Câu 52: Trình tự nào sau đây sắp xếp đúng các cấp độ tổ chức của cơ thể sống?
a. Mô → Tế bào → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể.
b. Tế bào → Mô → Hệ cơ quan → Cơ quan → Cơ thể.
c. Cơ thể → Cơ quan → Hệ cơ quan → Tế bào → Mô.
d. Cơ thể → Hệ cơ quan → Cơ quan → Mô → Tế bào.

Câu 53: Đặc điểm nào sau đây là của quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực (eukaryote), khác với nhân sơ?
a. ADN có kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản hơn.
b. Có nhiều điểm khởi đầu trên một phân tử ADN.
c. Có thời gian kéo dài thế hệ ngắn hơn sinh vật nhân sơ.
d. Tốc độ nhân đôi ở mỗi chạc sao chép nhanh hơn.

Câu 54: Trong công thức tính thế năng oxy hóa khử, F đại diện cho hằng số nào?
a. Hằng số khí lý tưởng (R) trong phương trình.
b. Nhiệt độ tuyệt đối của môi trường phản ứng.
c. Hằng số Faraday, điện tích trên một mol electron.
d. Nồng độ của dạng khử trong phản ứng.

Câu 55: Liên kết nối giữa gốc phosphate và đường pentose trong chuỗi polynucleotide được gọi là gì?
a. Liên kết phosphodiester, tạo nên bộ khung của acid nucleic.
b. Liên kết peptide, nối các acid amin trong protein.
c. Liên kết hydro, nối hai mạch đơn của phân tử DNA.
d. Liên kết N-glycoside, nối giữa đường và base nitơ.

Câu 56: Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn một nucleoside là gì?
a. Một đường pentose và một gốc acid phosphoric.
b. Một nucleotide và một phân tử nước.
c. Một base nitơ và một gốc acid phosphoric.
d. Một đường pentose và một phân tử base nitơ.

Câu 57: Đặc điểm hóa lý nào sau đây là đúng với cellulose?
a. Cho phản ứng màu xanh tím đặc trưng với iod.
b. Dễ bị thủy phân bởi enzyme tiêu hóa ở người.
c. Tan tốt trong nước nóng, tạo thành dung dịch keo.
d. Không tan trong nước và dung môi hữu cơ thông thường.

Câu 58: Dung dịch Schweitzer có khả năng đặc biệt nào trong hóa học polysaccharide?
a. Dùng để xác định sự hiện diện của tinh bột trong mẫu.
b. Hòa tan phân tử Cellulose thành các đơn vị nhỏ hơn.
c. Dùng để phân biệt monosaccharide và disaccharide.
d. Dùng để định lượng nồng độ glucose trong dung dịch.

Câu 59: Hemoglobin HbS khác với HbA ở điểm nào?
a. Chuỗi beta thay thế glutamic acid bằng valin tại vị trí số 6.
b. Chuỗi alpha bị thay thế một acid amin tại vị trí số 6.
c. Nhân hem chứa ion sắt Fe3+ thay vì Fe2+.
d. Phân tử không có khả năng liên kết với oxy trong mọi điều kiện.

Câu 60: Enzyme Phosphorylase và Hexokinase cùng xúc tác cho phản ứng nào?
a. Phân cắt liên kết α-1,6-glycoside trong glycogen.
b. Tổng hợp glycogen từ các đơn vị UDP-glucose.
c. Thủy phân tinh bột thành các phân tử maltose.
d. Phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-P.

Câu 61: Tình trạng nào sau đây dẫn đến sự sản xuất ceton quá mức trong gan?
a. Tăng tổng hợp pyruvate từ đường phân hiếu khí.
b. Giảm acid béo tự do trong máu do ăn nhiều carbohydrate.
c. Tăng pH máu, dẫn đến tình trạng nhiễm kiềm chuyển hóa.
d. Tăng thoái hóa acid béo do thiếu insulin trong đái tháo đường.

Câu 62: Albumin và Globulin, hai nhóm protein chính trong huyết tương, thuộc loại protein nào?
a. Protein thuần, chỉ cấu tạo từ các acid amin.
b. Lipoprotein, phức hợp của protein và lipid.
c. Glycoprotein, phức hợp của protein và carbohydrate.
d. Nucleoprotein, phức hợp của protein và acid nucleic.

Câu 63: Một peptide được cấu tạo từ 10 đến 15 gốc acid amin được phân loại là gì?
a. Dipeptide.
b. Protein.
c. Oligopeptide.
d. Polypeptide.

Câu 64: Nhóm nào sau đây chỉ bao gồm các loại đường pentose?
a. Fructose và Glucose.
b. Deoxyribose và Ribose.
c. Saccharose và Maltose.
d. Glucose và Ribose.

Câu 65: Phản ứng nào sau đây được xúc tác bởi enzyme GPT (Alanine aminotransferase)?
a. Aspartate + α-Cetoglutarate ↔ Oxaloacetate + Glutamate.
b. Alanine + Oxaloacetate ↔ Pyruvate + Aspartate.
c. Alanine + α-Cetoglutarate ↔ Pyruvate + Glutamate.
d. Glutamate + Pyruvate ↔ α-Cetoglutarate + Alanine.

Câu 66: Mục đích chính của thoái hóa G6P theo con đường pentose phosphate (PPP) là gì?
a. Tổng hợp các phân tử glucose mới từ các tiền chất khác.
b. Tạo ra NADPH cho các phản ứng sinh tổng hợp và chống oxy hóa.
c. Cung cấp năng lượng ATP cho các hoạt động của tế bào.
d. Tạo ra FADH2 cho chuỗi vận chuyển điện tử trong ty thể.

Câu 67: Chức năng chính của chuỗi vận chuyển điện tử trong ty thể là gì?
a. Phân giải glucose thành pyruvate trong tế bào chất.
b. Trực tiếp tổng hợp ATP thông qua phosphoryl hóa mức cơ chất.
c. Vận chuyển điện tử từ NADH, FADH2 đến oxy để tạo nước.
d. Bơm proton từ chất nền ra không gian gian màng.

Câu 68: Guanine (G) và Uracil (U) có chung đặc điểm cấu trúc nào?
a. Cả hai đều chứa nhóm chức amin (-NH2).
b. Cả hai đều chỉ được tìm thấy trong phân tử DNA.
c. Cả hai đều chứa nhóm chức ceton (=O) trong vòng.
d. Cả hai đều có vòng purine kép trong cấu trúc.

Câu 69: Phản ứng chuyển hóa Glucose-6-phosphat thành glucose tự do chủ yếu xảy ra ở cơ quan nào?
a. Gan, nơi enzyme G6Pase giúp giải phóng glucose vào máu.
b. Cơ xương, nơi G6P được giữ lại để sử dụng tại chỗ.
c. Não, nơi glucose là nguồn năng lượng thiết yếu.
d. Mô mỡ, nơi G6P dùng để tổng hợp glycerol-3-P.

Câu 70: Đặc điểm nào sau đây là đúng nhất khi nói về các vitamin tham gia cấu tạo coenzyme?
a. Cơ thể người có thể tự tổng hợp đủ mọi loại vitamin.
b. Tất cả vitamin đều có cấu trúc phức tạp như protein.
c. Phần lớn vitamin tan trong dầu là tiền chất của coenzyme.
d. Phần lớn vitamin nhóm B là thành phần cấu tạo coenzyme.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: