Trắc Nghiệm Hóa Sinh Lâm Sàng Gan Mật là bộ đề ôn tập chuyên đề dành cho sinh viên ngành Y đa khoa, Dược học và Xét nghiệm Y học tại các trường đại học y dược như Trường Đại học Y Dược TP.HCM, Đại học Y Hà Nội và Đại học Y Dược Huế. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Lan Phương, giảng viên Bộ môn Hóa sinh – Trường Đại học Y Dược TP.HCM, vào năm 2024. Nội dung tập trung vào các chỉ số hóa sinh đánh giá chức năng gan và hệ thống gan mật như ALT, AST, GGT, ALP, bilirubin toàn phần và trực tiếp, albumin, INR và các xét nghiệm tầm soát bệnh lý gan như viêm gan, xơ gan và vàng da. Câu hỏi trắc nghiệm bậc đại học được trình bày sát với nội dung lâm sàng, giúp sinh viên hiểu sâu bản chất sinh lý – bệnh lý và áp dụng trong chẩn đoán.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Hóa Sinh Lâm Sàng được phân chia rõ ràng theo nhóm xét nghiệm chức năng gan, có kèm đáp án và giải thích chi tiết từng chỉ số. Sinh viên có thể làm bài không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến độ học qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập thiết thực giúp sinh viên y khoa củng cố kiến thức chuyên môn, phát triển kỹ năng phân tích kết quả xét nghiệm và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học phần Hóa sinh lâm sàng cũng như thực hành bệnh viện.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Hóa Sinh Lâm Sàng Gan Mật
Câu 1: Vai trò sinh lý chính của các acid mật (như acid cholic) và muối mật (như taurocholate) trong quá trình tiêu hóa là gì?
A. Thủy phân trực tiếp các liên kết ester trong phân tử triglycerid
B. Hoạt hóa các enzyme tiêu hóa protein của dịch tụy
C. Nhũ tương hóa lipid, tăng diện tích tiếp xúc cho enzyme lipase
D. Trung hòa độ acid của dưỡng trấp từ dạ dày xuống ruột non
Câu 2: Nghiệm pháp dung nạp galactose được sử dụng để đánh giá chức năng nào của gan?
A. Khả năng tổng hợp protein, đặc biệt là albumin
B. Khả năng khử độc các chất ngoại lai và nội sinh
C. Khả năng tổng hợp và bài tiết các yếu tố đông máu
D. Khả năng chuyển hóa carbohydrate và dự trữ glycogen
Câu 3: Gan đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì glucose máu ổn định thông qua hai quá trình đối nghịch chính là?
A. Quá trình đường phân và quá trình tân tạo cholesterol
B. Quá trình tổng hợp glycogen (glycogenesis) và phân giải glycogen (glycogenolysis)
C. Quá trình tổng hợp và thoái hóa các acid béo tự do
D. Quá trình khử amin oxy hóa và tổng hợp urê
Câu 4: Phát biểu nào sau đây là KHÔNG chính xác về vai trò của gan trong chuyển hóa lipid?
A. Giảm tổng hợp phospholipid dẫn đến tăng tích tụ mỡ ở gan
B. Gan là nơi tổng hợp cholesterol từ các đơn vị acetyl-CoA
C. Gan tổng hợp lipoprotein để vận chuyển lipid trong máu
D. Gan este hóa cholesterol để dự trữ hoặc vận chuyển
Câu 5: Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò của gan trong chuyển hóa protid?
A. Tổng hợp các acid amin không thiết yếu từ các ketoacid
B. Chuyển hóa amoniac (NH3) độc thành urê ít độc hơn
C. Thoái hóa các protein huyết tương đã hết hạn sử dụng
D. Tổng hợp các kháng thể (immunoglobulin) lưu hành trong máu
Câu 6: Xét nghiệm nào sau đây phản ánh chính xác nhất chức năng khử độc và bài xuất của gan?
A. Định lượng nồng độ albumin và globulin trong huyết thanh
B. Nghiệm pháp dùng sulfobromophthalein (BSP) hoặc các chất màu khác
C. Đo hoạt độ của các enzyme transaminase (AST, ALT) trong máu
D. Định lượng nồng độ bilirubin toàn phần, trực tiếp và gián tiếp
Câu 7: Một bệnh nhân có triệu chứng của ứ mật (cholestasis). Nhóm enzyme nào trong huyết thanh được kỳ vọng sẽ tăng cao rõ rệt?
A. Alanine aminotransferase (ALT) và Aspartate aminotransferase (AST)
B. Lactate dehydrogenase (LDH) và Creatine kinase (CK)
C. Phosphatase kiềm (ALP), Gamma-glutamyltransferase (GGT) và 5′-nucleotidase
D. Amylase và Lipase huyết thanh
Câu 8: Để đánh giá mức độ tổn thương và hoại tử của tế bào gan (hepatocellular injury), việc đo hoạt độ của nhóm enzyme nào là quan trọng nhất?
A. Phosphatase kiềm (ALP) và 5′-nucleotidase
B. Aspartate aminotransferase (AST) và Alanine aminotransferase (ALT)
C. Cholinesterase (ChE) và Lactate dehydrogenase (LDH)
D. Gamma-glutamyltransferase (GGT) và Lipase
Câu 9: Trong bệnh cảnh viêm gan do rượu, sự thay đổi hoạt độ các transaminase thường có đặc điểm gì?
A. Hoạt độ AST thường tăng cao hơn hoạt độ ALT (tỷ lệ AST/ALT > 2)
B. Hoạt độ ALT và AST đều tăng rất cao, gấp hơn 20 lần bình thường
C. Hoạt độ ALT tăng cao hơn đáng kể so với hoạt độ AST
D. Cả hai enzyme đều không thay đổi hoặc chỉ tăng rất nhẹ
Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng hóa sinh của gan?
A. Chứa một hệ thống enzyme cytochrome P450 để khử độc
B. Dự trữ các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K
C. Chuyển đổi và hoạt hóa vitamin D thành dạng có hoạt tính
D. Tổng hợp các hormone steroid như cortisol và aldosteron
Câu 11: Tổng hợp nào sau đây mô tả đầy đủ nhất các chức năng chính của gan?
A. Chỉ bao gồm chức năng khử độc và chức năng tạo máu
B. Chỉ bao gồm chức năng chuyển hóa và chức năng dự trữ
C. Chuyển hóa, tổng hợp, dự trữ, khử độc và bài tiết
D. Chỉ bao gồm chức năng bài tiết mật và điều hòa đường huyết
Câu 12: Vai trò khử độc của gan được thực hiện thông qua cơ chế nào?
A. Liên hợp các chất độc với acid glucuronic, sulfat để tăng tính tan
B. Biến đổi hóa học các chất độc thành các chất không độc
C. Oxy hóa các chất độc thông qua hệ thống enzyme P450
D. Tất cả các cơ chế nêu trên đều được gan sử dụng
Câu 13: Trong suy gan nặng, các biểu hiện sinh hóa nào sau đây thường gặp?
A. Tăng ure, tăng amoniac máu và tăng hoạt độ SGOT (AST)
B. Giảm bilirubin máu, tăng albumin và giảm globulin
C. Tăng các yếu tố đông máu, giảm amoniac máu
D. Giảm ure máu, giảm đường huyết và tăng albumin máu
Câu 14: Sự xuất hiện của bilirubin liên hợp trong nước tiểu là dấu hiệu đặc trưng của tình trạng bệnh lý nào?
A. Tắc mật (vàng da sau gan)
B. Tan máu cấp (vàng da trước gan)
C. Viêm cầu thận cấp
D. Đái tháo đường
Câu 15: Acid mật nào sau đây là acid mật thứ cấp, được tạo ra ở ruột do tác động của vi khuẩn?
A. Acid cholic
B. Acid deoxycholic
C. Acid chenodeoxycholic
D. Acid glycocholic
Câu 16: Sắc tố mật chính trong phân, tạo ra màu vàng đặc trưng của phân, là sản phẩm của quá trình nào?
A. Sự khử của bilirubin bởi vi khuẩn đường ruột tạo thành stercobilinogen
B. Sự liên hợp của bilirubin tự do với acid glucuronic tại gan
C. Sự oxy hóa của bilirubin liên hợp thành biliverdin
D. Sự tái hấp thu của urobilinogen theo chu trình ruột – gan
Câu 17: Muối mật có vai trò làm giảm sức căng bề mặt của các giọt mỡ trong ruột. Đặc tính này được gọi là?
A. Tính chất thủy phân
B. Tính chất đệm
C. Tính chất este hóa
D. Tính chất nhũ tương hóa
Câu 18: Hoạt độ của enzyme Alanine aminotransferase (ALT) trong huyết thanh tăng cao chủ yếu trong trường hợp nào?
A. Nhồi máu cơ tim cấp
B. Viêm tụy cấp
C. Viêm gan cấp tính
D. Chấn thương cơ vân
Câu 19: Trong suy gan nặng, các biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm nào sau đây thường xuất hiện?
A. Chỉ có rối loạn đông máu do giảm tổng hợp prothrombin
B. Chỉ có bệnh não gan do tăng amoniac trong máu
C. Chỉ có vàng da do giảm khả năng xử lý bilirubin
D. Bao gồm cả vàng da, rối loạn đông máu và bệnh não gan
Câu 20: Khi chức năng tổng hợp của gan bị suy giảm nặng, kết quả xét nghiệm đông máu nào sau đây là điển hình?
A. Giảm nồng độ fibrinogen và prothrombin, thời gian prothrombin kéo dài
B. Tăng nồng độ fibrinogen và prothrombin, thời gian prothrombin rút ngắn
C. Nồng độ fibrinogen và prothrombin vẫn duy trì ở mức bình thường
D. Giảm creatinin máu, tăng nồng độ ure và albumin trong huyết thanh
Câu 21: Gan tham gia vào các quá trình chuyển hóa nào sau đây?
A. Chuyển hóa glucid, lipid, protid
B. Chuyển hóa porphyrin và hemoglobin
C. Chuyển hóa các acid nucleic
D. Tất cả các quá trình chuyển hóa trên
Câu 22: Chất nào sau đây là một acid amin có công thức đơn giản nhất (NH2-CH2-COOH)?
A. Alanine
B. Glycin
C. Taurine
D. Leucine
Câu 23: Taurocholic là muối mật được tạo thành do sự liên hợp của acid cholic với chất nào?
A. Acid glucuronic
B. Glycin
C. Taurin
D. Sulfate
Câu 24: Các chất nào sau đây đều được phân loại là muối mật?
A. Glycin và Taurin
B. Acid cholic và acid deoxycholic
C. Cholesterol và Bilirubin
D. Glycocholat và Taurocholat
Câu 25: Bilirubin tự do (gián tiếp) trong máu có đặc điểm gì?
A. Tan tốt trong nước và được thải qua nước tiểu
B. Không tan trong nước, liên kết với albumin để vận chuyển
C. Được tạo ra do sự liên hợp của bilirubin tại gan
D. Là sản phẩm thoái hóa của urobilinogen
Câu 26: Bilirubin liên hợp (trực tiếp) được tạo thành tại gan thông qua phản ứng nào?
A. Phản ứng oxy hóa bilirubin tự do
B. Phản ứng khử bilirubin tự do
C. Phản ứng liên hợp bilirubin tự do với acid glucuronic
D. Phản ứng thủy phân bilirubin tự do
Câu 27: Trong bệnh cảnh tan máu cấp (vàng da trước gan), kết quả xét nghiệm bilirubin sẽ như thế nào?
A. Tăng chủ yếu nồng độ bilirubin gián tiếp trong máu
B. Tăng chủ yếu nồng độ bilirubin trực tiếp trong máu
C. Cả bilirubin trực tiếp và gián tiếp đều tăng tương đương
D. Nồng độ bilirubin trong máu vẫn ở mức bình thường
Câu 28: Tác dụng nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng của mật?
A. Kích thích nhu động ruột, chống táo bón
B. Kích hoạt lipase của dịch tụy
C. Tiêu hóa trực tiếp protid và glucid
D. Giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu
Câu 29: Để đánh giá toàn diện chức năng gan, cần thực hiện nhóm xét nghiệm nào?
A. Chỉ cần định lượng hoạt độ của enzyme AST và ALT
B. Chỉ cần định lượng nồng độ bilirubin trong máu
C. Chỉ cần xác định thời gian prothrombin và nồng độ albumin
D. Kết hợp nhiều xét nghiệm chức năng và enzyme gan
Câu 30: Gan có khả năng tân tạo glucose từ các nguồn không phải carbohydrate. Enzyme nào sau đây chỉ có ở gan và thận, đóng vai trò then chốt trong quá trình này?
A. Hexokinase
B. Phosphofructokinase
C. Pyruvate kinase
D. Glucose-6-phosphatase