Trắc Nghiệm Hóa Sinh Lâm Sàng Thận

Năm thi: 2024
Môn học: Hóa sinh lâm sàng (chuyên đề Thận)
Trường: Trường Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: ThS. Phạm Minh Khang
Hình thức thi: Trung bình
Loại đề thi: Đề ôn tập chuyên đề
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y đa khoa, Xét nghiệm Y học và Dược học
Năm thi: 2024
Môn học: Hóa sinh lâm sàng (chuyên đề Thận)
Trường: Trường Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: ThS. Phạm Minh Khang
Hình thức thi: Trung bình
Loại đề thi: Đề ôn tập chuyên đề
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y đa khoa, Xét nghiệm Y học và Dược học
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hóa Sinh Lâm Sàng Thận là bộ đề ôn tập đại học chuyên đề dành cho sinh viên ngành Y đa khoa, Xét nghiệm Y học và Dược học tại các trường đào tạo khối sức khỏe như Trường Đại học Y Dược TP.HCM, Đại học Y Hà Nội và Đại học Y Dược Huế. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Phạm Minh Khang, giảng viên Bộ môn Hóa sinh – Trường Đại học Y Dược TP.HCM, vào năm 2024. Nội dung tập trung vào các chỉ số hóa sinh liên quan đến chức năng thận như ure, creatinin, độ lọc cầu thận (GFR), protein niệu, điện giải đồ, và các xét nghiệm đánh giá rối loạn chức năng ống thận. Các câu hỏi trắc nghiệm được trình bày sát với lâm sàng, giúp sinh viên vận dụng kiến thức hóa sinh vào phân tích và đánh giá bệnh lý thận.

Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Hóa Sinh Lâm Sàng được tổ chức theo từng nhóm chỉ số xét nghiệm cụ thể, có kèm đáp án và giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề thi yêu thích và theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ cá nhân. Đây là công cụ học tập lý tưởng giúp sinh viên ngành Y nắm chắc kiến thức hóa sinh ứng dụng, tăng cường khả năng chẩn đoán lâm sàng và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi học phần cũng như thực hành bệnh viện.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Hóa Sinh Lâm Sàng Thận

Câu 1: Tính thấm chọn lọc của màng lọc cầu thận đối với các chất trong huyết tương được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Áp suất thủy tĩnh và áp suất keo trong mao mạch
B. Kích thước lỗ lọc và điện tích âm của màng đáy
C. Lưu lượng máu qua thận và hoạt động của bơm Na+/K+
D. Nồng độ của các chất hòa tan trong huyết tương

Câu 2: Ở người khỏe mạnh, glucose sau khi được lọc qua cầu thận sẽ được xử lý như thế nào tại các ống thận?
A. Được tái hấp thu hoàn toàn ở ống lượn xa nhờ insulin
B. Được tái hấp thu hoàn toàn ở ống lượn gần qua đồng vận chuyển với Na+
C. Được bài tiết thêm ở ống góp để điều hòa đường huyết
D. Chỉ được tái hấp thu một phần, phần còn lại có trong nước tiểu

Câu 3: Tỷ lệ nước được tái hấp thu tại ống lượn gần chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng lượng dịch lọc qua cầu thận?
A. Khoảng 10 – 20%
B. Khoảng 99%
C. Khoảng 65 – 70%
D. Khoảng 40 – 50%

Câu 4: Thận tham gia điều hòa cân bằng acid-base bằng cơ chế chính nào sau đây?
A. Tái hấp thu bicarbonat (HCO3-) và bài tiết ion hydro (H+)
B. Bài tiết K+ và giữ lại H+ để duy trì điện thế
C. Giữ lại Na+ và bài tiết K+ để ổn định huyết áp
D. Bài tiết Na+ và bài tiết Cl- để duy trì thể tích

Câu 5: Quá trình tái hấp thu bicarbonat (HCO3-) từ dịch lọc ở ống thận trở lại máu diễn ra đồng thời với quá trình nào?
A. Tái hấp thu ion K+ theo cơ chế thụ động
B. Bài tiết ion H+ vào trong lòng ống thận
C. Tái hấp thu glucose qua kênh vận chuyển
D. Bài tiết muối amoni (NH4+) ra nước tiểu

Câu 6: Nhận định nào sau đây là chính xác nhất về Renin?
A. Là một hormone steroid được vỏ thượng thận tổng hợp
B. Có tác dụng trực tiếp gây co mạch và tăng huyết áp
C. Được tổng hợp tại gan dưới dạng Angiotensinogen
D. Là một enzyme do phức hợp cạnh cầu thận bài tiết

Câu 7: Angiotensin II có các tác dụng sinh học nào sau đây?
A. Gây giãn mạch, hạ huyết áp và tăng thải Natri
B. Ức chế vỏ thượng thận bài tiết hormone Aldosteron
C. Gây co mạch mạnh, kích thích tiết Aldosteron và ADH
D. Tăng mức lọc cầu thận và tăng bài tiết Kali

Câu 8: Yếu tố sinh lý nào sau đây là tín hiệu chính kích thích sự bài tiết Renin từ phức hợp cạnh cầu thận?
A. Giảm huyết áp động mạch và giảm nồng độ Na+ máu
B. Tăng nồng độ Kali trong huyết tương và nhiễm kiềm máu
C. Tăng áp lực lọc tại cầu thận và tăng thể tích tuần hoàn
D. Ức chế hệ thần kinh giao cảm và tăng nồng độ ADH

Câu 9: Aldosteron, một hormone steroid của vỏ thượng thận, gây ra tác động sinh lý nào sau đây?
A. Tăng bài tiết Natri và nước qua nước tiểu
B. Giảm tái hấp thu Kali tại ống lượn xa
C. Tăng tái hấp thu Natri và tăng bài tiết Kali
D. Giảm thể tích dịch ngoại bào và hạ huyết áp

Câu 10: Erythropoietin (EPO) là một hormone có đặc điểm và chức năng gì?
A. Bản chất là glycoprotein, được thận sản xuất, kích thích tạo hồng cầu
B. Là một enzyme do gan tổng hợp, tham gia vào quá trình đông máu
C. Có tác dụng điều hòa huyết áp thông qua hệ thống RAAS
D. Kích thích sự biệt hóa của tất cả các dòng tế bào máu trong tủy xương

Câu 11: Yếu tố tạo hồng cầu của thận (Renal Erythropoietic Factor – REF) có chức năng gì?
A. Trực tiếp kích thích tủy xương sản sinh hồng cầu
B. Chuyển hóa tiền chất từ gan thành Erythropoietin hoạt động
C. Hoạt hóa Adenylyl cyclase để tạo ra AMP vòng trong tế bào
D. Tăng cường sự hấp thu sắt và vitamin B12 tại ruột non

Câu 12: Prostaglandin E2 (PGE2) được tổng hợp tại thận có vai trò sinh lý quan trọng nào?
A. Gây co tiểu động mạch đến, làm giảm mức lọc cầu thận
B. Tăng cường tác dụng co mạch của Angiotensin II và Noradrenalin
C. Kích thích vỏ thượng thận tăng cường bài tiết Aldosteron
D. Gây giãn mạch, tăng lưu lượng máu đến thận và đối kháng tác dụng của ADH

Câu 13: Thể tích nước tiểu của một người trưởng thành trong 24 giờ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào tuổi tác và giới tính của cá nhân
B. Chỉ phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cấp hoặc mạn tính
C. Phụ thuộc vào chế độ ăn, hoạt động thể lực và tình trạng sinh lý
D. Hầu như không thay đổi và luôn ổn định ở mức 1,5 lít/ngày

Câu 14: Trong điều kiện sinh lý bình thường, pH của nước tiểu có đặc điểm gì?
A. Thay đổi tùy chế độ ăn, thường có tính acid nhẹ (pH 5-6)
B. Luôn có tính kiềm mạnh với pH > 8,0
C. Luôn ổn định ở mức trung tính, pH = 7,0
D. Không phụ thuộc vào chế độ ăn hay tình trạng bệnh lý

Câu 15: Thành phần nào sau đây KHÔNG có hoặc chỉ có ở dạng vết trong nước tiểu của người khỏe mạnh?
A. Urê, creatinin, acid uric
B. Các ion Na+, K+, Cl-
C. Amoniac, sulfat
D. Protein, glucose, ceton

Câu 16: Sự bài xuất Creatinin qua nước tiểu phản ánh điều gì và có đặc điểm nào?
A. Phản ánh chức năng chuyển hóa protein của gan
B. Phụ thuộc nhiều vào chế độ ăn giàu protein
C. Phản ánh khối lượng cơ và ít phụ thuộc vào chế độ ăn
D. Tỷ lệ thuận với tốc độ chuyển hóa acid uric trong cơ thể

Câu 17: Sự hiện diện của chất nào sau đây trong nước tiểu luôn được coi là dấu hiệu bất thường?
A. Urê và creatinin
B. Các ion điện giải
C. Urobilinogen
D. Glucose và Albumin

Câu 18: Tình trạng glucose niệu (có đường trong nước tiểu) thường KHÔNG liên quan đến bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm cầu thận cấp gây tổn thương màng lọc
B. Bệnh đái tháo đường do thiếu hụt insulin
C. Ngưỡng tái hấp thu glucose của ống thận bị giảm
D. Hội chứng Cushing do tăng cortisol máu

Câu 19: Protein niệu ở mức độ nào được xem là có ý nghĩa bệnh lý và cần được chẩn đoán sâu hơn?
A. Trên 150 mg/24h
B. Luôn dưới 50 mg/24h
C. Luôn trên 3,5 g/24h
D. Khoảng 50-100 mg/24h

Câu 20: Các chức năng hóa sinh chính của thận bao gồm?
A. Chỉ có chức năng lọc và đào thải các chất cặn bã
B. Chỉ có chức năng điều hòa nội môi và chức năng nội tiết
C. Chức năng ngoại tiết (tạo nước tiểu) và chức năng nội tiết (hormone)
D. Chỉ có chức năng chuyển hóa thuốc và các chất lạ

Câu 21: Nước tiểu đầu, hay dịch lọc cầu thận, có thành phần hóa học như thế nào?
A. Chứa nồng độ protein rất cao hơn so với huyết tương
B. Gần giống huyết tương nhưng hầu như không chứa protein
C. Hoàn toàn khác biệt so với thành phần của huyết tương
D. Giàu hồng cầu và bạch cầu do quá trình siêu lọc

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lọc ở cầu thận?
A. Áp suất thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận
B. Áp suất keo của huyết tương do protein tạo ra
C. Tính thấm và diện tích của màng lọc cầu thận
D. Nồng độ ADH (hormone chống bài niệu) trong máu

Câu 23: Phản ứng chuyển đổi Angiotensin I thành Angiotensin II được xúc tác bởi enzyme nào?
A. Renin
B. Enzyme chuyển Angiotensin (ACE)
C. Aminopeptidase
D. Endopeptidase

Câu 24: Enzyme Adenylyl cyclase được hoạt hóa sẽ xúc tác cho phản ứng nào?
A. Biến đổi Protein kinase bất hoạt thành dạng hoạt động
B. Chuyển tiền chất REF thành REF dạng hoạt động
C. Chuyển đổi ATP thành AMP vòng (cAMP)
D. Thủy phân Prostaglandin E2 thành dạng bất hoạt

Câu 25: Yếu tố nào sau đây trong nước tiểu ít phụ thuộc vào chế độ ăn nhất và thường được dùng để đánh giá mức độ cô đặc của nước tiểu?
A. Tỷ trọng nước tiểu
B. Nồng độ Urê
C. pH nước tiểu
D. Nồng độ acid uric

Câu 26: Bệnh đa u tủy xương (bệnh Kahler) thường gây ra tình trạng protein niệu đặc trưng do sự xuất hiện của chất nào?
A. Albumin với nồng độ rất cao
B. Chuỗi nhẹ của các kháng thể (protein Bence-Jones)
C. Hemoglobin do tan máu nội mạch
D. Myoglobin do hủy hoại cơ vân

Câu 27: Ngoài các xét nghiệm đánh giá chức năng lọc (ure, creatinin), xét nghiệm nào sau đây thường được dùng để đánh giá tổn thương ống thận?
A. Điện giải đồ niệu và độ thẩm thấu niệu
B. Công thức máu và tốc độ máu lắng
C. Lipid máu và đường huyết lúc đói
D. Khí máu động mạch và men tim

Câu 28: Quá trình tái hấp thu Urê tại ống thận có đặc điểm gì?
A. Được tái hấp thu hoàn toàn tại ống lượn gần
B. Được tái hấp thu chủ động ngược gradien nồng độ
C. Tái hấp thu một phần (40-50%) theo cơ chế thụ động
D. Không được tái hấp thu mà được bài tiết thêm ở ống góp

Câu 29: Thận đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hóa các nhóm chất nào sau đây?
A. Tham gia chuyển hóa Glucid, Lipid và Protid
B. Chỉ chuyển hóa Glucid và Lipid để tạo năng lượng
C. Chỉ tham gia vào quá trình tổng hợp Hemoglobin
D. Chỉ tham gia vào chuyển hóa các acid nucleic

Câu 30: Hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosteron (RAAS) là cơ chế chủ chốt giúp thận điều hòa yếu tố nào của cơ thể?
A. Quá trình tạo hồng cầu và cung cấp oxy cho mô
B. Cân bằng đường huyết và chuyển hóa năng lượng
C. Cân bằng acid-base và pH của dịch nội bào
D. Cân bằng nước, điện giải và duy trì huyết áp

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: