Trắc Nghiệm Hóa Sinh Protid

Năm thi: 2024
Môn học: Hóa sinh (chuyên đề Protid)
Trường: Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM (HUFI)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập chuyên đề
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y, Dược, Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Năm thi: 2024
Môn học: Hóa sinh (chuyên đề Protid)
Trường: Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM (HUFI)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập chuyên đề
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Y, Dược, Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Hóa Sinh Protid là bộ đề ôn tập chuyên đề thuộc học phần Hóa sinh, được thiết kế cho sinh viên ngành Y, Dược, Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm tại các trường đại học như Đại học Y Dược TP.HCM, Đại học Công nghiệp TP.HCM (IUH), và Đại học Công nghệ Thực phẩm TP.HCM (HUFI). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, giảng viên Bộ môn Hóa sinh – HUFI, vào năm 2024. Nội dung đề tập trung vào các kiến thức cơ bản và ứng dụng của protid (protein + peptid), bao gồm cấu trúc phân tử, tính chất hóa lý, phản ứng đặc trưng của protid, quá trình tiêu hóa – hấp thu protein trong cơ thể và vai trò sinh học của các acid amin. Câu hỏi trắc nghiệm cấp đại học được xây dựng khách quan, hỗ trợ sinh viên ôn luyện kiến thức trọng tâm hiệu quả.

Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Hóa Sinh được chia thành từng chuyên đề nhỏ, kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết từng câu hỏi. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả. Đây là công cụ học tập thiết thực giúp sinh viên nắm chắc kiến thức về protid, phục vụ cho các môn học chuyên ngành và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học phần Hóa sinh.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Hóa Sinh Protid

Câu 1: Liên kết hóa học nào là cơ sở tạo nên chuỗi polypeptide, hình thành từ phản ứng giữa nhóm carboxyl của một acid amin và nhóm amin của acid amin kế tiếp?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết disulfua
C. Liên kết este
D. Liên kết peptid

Câu 2: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?
A. Sự xoắn và gấp nếp của chuỗi polypeptide trong không gian
B. Trình tự, thành phần và số lượng các acid amin trong chuỗi
C. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide khác nhau
D. Số lượng các liên kết disulfua hình thành trong phân tử

Câu 3: Sự hình thành và ổn định của các cấu trúc bậc hai như xoắn alpha (α-helix) và phiến gấp nếp beta (β-sheet) phụ thuộc chủ yếu vào loại liên kết nào?
A. Liên kết peptid giữa các acid amin kề nhau
B. Tương tác kỵ nước giữa các gốc R không phân cực
C. Liên kết hydro giữa các nhóm C=O và N-H của bộ khung peptid
D. Lực hút tĩnh điện giữa các gốc acid amin tích điện trái dấu

Câu 4: Quá trình tiêu hóa protein ở dạ dày được khởi đầu bởi hoạt động của enzyme nào trong môi trường acid?
A. Trypsin
B. Pepsin
C. Chymotrypsin
D. Carboxypeptidase

Câu 5: Chu trình ure diễn ra chủ yếu ở cơ quan nào và có vai trò chính là gì?
A. Ở gan, nhằm mục đích chuyển hóa amoniac (NH3) độc thành urê
B. Ở thận, nhằm mục đích đào thải các acid amin dư thừa
C. Ở cơ, nhằm cung cấp năng lượng cho sự co cơ
D. Ở ruột non, nhằm mục đích hấp thu các sản phẩm tiêu hóa protein

Câu 6: Phản ứng trao đổi amin (transamination) được xúc tác bởi các enzyme transaminase có vai trò quan trọng nào trong chuyển hóa?
A. Tổng hợp các acid amin không thiết yếu từ các ketoacid
B. Phân giải trực tiếp protein thành các acid amin tự do
C. Loại bỏ nhóm amin khỏi acid amin dưới dạng NH3 tự do
D. Vận chuyển các acid amin qua màng tế bào gan

Câu 7: Loại protein huyết tương nào chiếm tỷ lệ cao nhất và có vai trò chính trong việc duy trì áp suất keo cũng như vận chuyển các chất?
A. Albumin
B. Fibrinogen
C. Globulin alpha
D. Globulin gamma

Câu 8: Sự tăng cao hoạt độ của các enzyme Alanine aminotransferase (ALT) và Aspartate aminotransferase (AST) trong huyết thanh là một chỉ dấu sinh hóa quan trọng cho tổn thương ở cơ quan nào?
A. Thận
B. Não
C. Gan
D. Xương

Câu 9: Bệnh hồng cầu hình liềm (Sickle cell anemia) là kết quả của sự đột biến thay thế một acid amin trong chuỗi β-globin. Sự thay thế này là gì?
A. Thay thế acid glutamic bằng lysin tại vị trí số 6
B. Thay thế acid glutamic bằng valin tại vị trí số 6
C. Thay thế valin bằng acid glutamic tại vị trí số 26
D. Thay thế lysin bằng valin tại vị trí số 26

Câu 10: Hiện tượng biến tính protein (denaturation) là sự phá hủy các cấu trúc không gian của protein nhưng không làm ảnh hưởng đến cấu trúc nào?
A. Cấu trúc bậc bốn
B. Cấu trúc bậc ba
C. Cấu trúc bậc hai
D. Cấu trúc bậc một

Câu 11: Nhóm chức nào trong phân tử acid amin quyết định các tính chất lý hóa đặc trưng và vai trò sinh học riêng của nó?
A. Nhóm α-carboxyl (-COOH)
B. Nhóm α-amin (-NH2)
C. Chuỗi bên (gốc R)
D. Nguyên tử hydro gắn vào carbon alpha

Câu 12: Acid amin nào sau đây thuộc nhóm các acid amin thiết yếu mà cơ thể người không thể tự tổng hợp được?
A. Alanin
B. Glycin
C. Prolin
D. Leucin

Câu 13: Trong môi trường có pH thấp hơn điểm đẳng điện (pI), một acid amin sẽ tồn tại chủ yếu ở dạng nào và di chuyển về cực nào trong điện trường?
A. Dạng anion (ion âm), di chuyển về cực dương
B. Dạng cation (ion dương), di chuyển về cực âm
C. Dạng ion lưỡng cực, không di chuyển trong điện trường
D. Dạng phân tử trung hòa, di chuyển về cực dương

Câu 14: Collagen, loại protein cấu trúc phổ biến nhất trong cơ thể, có thành phần acid amin đặc trưng là sự hiện diện của?
A. Tỷ lệ cao Glycin, Prolin và Hydroxyprolin
B. Nhiều gốc acid amin chứa lưu huỳnh như Cystein
C. Các chuỗi nhánh acid amin như Leucin, Isoleucin
D. Các acid amin mang điện tích âm như Aspartat

Câu 15: Các globulin gamma (γ-globulin) trong huyết tương có chức năng chính là gì?
A. Đóng vai trò là các kháng thể trong đáp ứng miễn dịch
B. Vận chuyển lipid và các hormone steroid
C. Tham gia vào quá trình đông máu của cơ thể
D. Duy trì áp suất thẩm thấu keo của huyết tương

Câu 16: Phenylketon niệu (PKU) là một bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh do thiếu hụt enzyme nào?
A. Enzyme Tyrosinase
B. Enzyme Homogentisate oxidase
C. Enzyme Transaminase
D. Enzyme Phenylalanin hydroxylase

Câu 17: Các yếu tố nào sau đây có thể gây ra hiện tượng biến tính không thuận nghịch của protein?
A. Nhiệt độ cao, pH quá acid hoặc quá kiềm
B. Các kim loại nặng như chì, thủy ngân
C. Các dung môi hữu cơ như cồn, aceton
D. Tất cả các yếu tố nêu trên đều có thể

Câu 18: Myoglobin và Hemoglobin đều có chức năng vận chuyển oxy, nhưng Myoglobin có đặc điểm gì khác biệt?
A. Có cấu trúc bậc bốn với 4 chuỗi polypeptide
B. Có ái lực với oxy cao hơn và chỉ có ở cơ
C. Có khả năng vận chuyển cả CO2 từ mô về phổi
D. Có nhân hem không chứa nguyên tử sắt (Fe2+)

Câu 19: Tỷ lệ A/G (Albumin/Globulin) trong huyết thanh giảm có thể là dấu hiệu của tình trạng bệnh lý nào?
A. Suy dinh dưỡng nặng gây giảm tổng hợp mọi protein
B. Mất nước cấp tính làm cô đặc máu
C. Bệnh gan mạn tính (giảm tổng hợp albumin) hoặc bệnh đa u tủy xương (tăng globulin)
D. Hội chứng thận hư gây mất chọn lọc globulin qua nước tiểu

Câu 20: Quá trình loại bỏ nhóm amin ra khỏi acid amin dưới dạng NH3 được gọi là gì?
A. Trao đổi amin (transamination)
B. Khử amin oxy hóa (oxidative deamination)
C. Carboxyl hóa (carboxylation)
D. Liên hợp (conjugation)

Câu 21: Enzyme nào đóng vai trò là chất xúc tác sinh học, có bản chất chủ yếu là protein?
A. Tất cả các enzyme trong cơ thể
B. Chỉ các enzyme trong đường tiêu hóa
C. Chỉ các enzyme tham gia tổng hợp năng lượng
D. Các enzyme, ngoại trừ các ribozyme

Câu 22: Hai phân tử Cystein có thể liên kết với nhau thông qua gốc R để tạo thành một liên kết cộng hóa trị đặc biệt, đó là liên kết gì?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết peptid
C. Liên kết disulfua (-S-S-)
D. Liên kết ion

Câu 23: Phản ứng màu Biuret là phản ứng đặc trưng để định tính và định lượng protein, dựa trên sự tương tác của ion Cu2+ với thành phần nào của protein?
A. Các gốc R của acid amin
B. Các nhóm carboxyl tự do
C. Các nhóm amin tự do
D. Các liên kết peptid trong chuỗi

Câu 24: Trong chu trình urê, chất nào được xem là sản phẩm cuối cùng được đào thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu?
A. Amoniac (NH3)
B. Acid uric
C. Urê [CO(NH2)2]
D. Creatinin

Câu 25: Nguồn gốc chính của nitơ trong phân tử urê được tổng hợp ở gan là từ đâu?
A. Một nguyên tử từ NH3 tự do và một nguyên tử từ Aspartat
B. Cả hai nguyên tử nitơ đều có nguồn gốc từ NH3 tự do
C. Một nguyên tử từ glutamat và một nguyên tử từ alanin
D. Cả hai nguyên tử nitơ đều được lấy từ arginin

Câu 26: Các protein có chức năng vận động trong cơ thể bao gồm?
A. Collagen và Elastin
B. Actin và Myosin
C. Keratin và Fibrinogen
D. Albumin và Hemoglobin

Câu 27: Chức năng của một protein được quyết định chủ yếu bởi cấu trúc không gian nào?
A. Cấu trúc bậc một
B. Cấu trúc bậc ba và bậc bốn
C. Cấu trúc bậc hai
D. Cấu trúc của các acid amin riêng lẻ

Câu 28: Trong quá trình tổng hợp protein (dịch mã), thông tin di truyền từ mARN được chuyển thành trình tự acid amin nhờ sự tham gia của phân tử nào?
A. ADN polymerase
B. Ribosome và rARN
C. ARN thông tin (mARN)
D. ARN vận chuyển (tARN)

Câu 29: Protid tạp (conjugated protein) là loại protein khi thủy phân ngoài acid amin còn cho sản phẩm nào khác?
A. Cho ra nhóm ngoại (nhóm prosthetic) không phải acid amin
B. Chỉ cho ra các phân tử nước
C. Chỉ cho ra các phân tử peptid nhỏ hơn
D. Không thể thủy phân được bằng các phương pháp thông thường

Câu 30: Insulin, một hormone điều hòa đường huyết, có bản chất là gì?
A. Một phân tử steroid có nguồn gốc từ cholesterol
B. Một dẫn xuất của acid amin tyrosin
C. Một protein có cấu trúc gồm hai chuỗi polypeptide
D. Một phân tử glycoprotein phức tạp

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: