Trắc Nghiệm Hóa Sinh VNUHCM là một đề thi cuối kỳ quan trọng, được thiết kế để đánh giá toàn diện kiến thức của sinh viên trong học phần Hóa sinh. Đây là một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo các ngành Khoa học Sự sống và Công nghệ Sinh học tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh (HCMUS) – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đề thi này do PGS.TS. Huỳnh Thị Thu Hoài, giảng viên Khoa Hóa học – HCMUS, biên soạn và cập nhật theo giáo trình năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học bao quát các chủ đề quan trọng như cấu trúc và chức năng của các đại phân tử sinh học (protein, carbohydrate, lipid, acid nucleic), các con đường chuyển hóa năng lượng, vai trò của enzyme, và các nguyên lý cơ bản của sinh học phân tử.
Để hỗ trợ sinh viên HCMUS và các trường đại học khác trong quá trình ôn luyện hiệu quả, đề Trắc nghiệm Hóa sinh này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Giao diện thân thiện của website giúp người học dễ dàng tiếp cận kho câu hỏi phong phú, được phân loại chi tiết theo từng chương—từ những cơ chế biến dưỡng cơ bản đến các ứng dụng phức tạp—kèm theo đáp án và lời giải thích chuyên sâu. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, chủ động lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc kiến thức Hóa sinh trở nên thuận tiện hơn, giúp các bạn tự tin vững vàng khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Hóa sinh.
Trắc Nghiệm Hóa Sinh VNUHCM
Câu 1: Trong các protein huyết tương, thành phần nào chịu trách nhiệm chính duy trì áp suất keo và vận chuyển các phân tử kỵ nước?
a. Globulin gamma, có bản chất là các kháng thể miễn dịch.
b. Albumin, protein chính tạo áp suất keo và vận chuyển.
c. Fibrinogen, một protein quan trọng trong quá trình đông máu.
d. Globulin alpha, vận chuyển các hormone và lipid đặc hiệu.
Câu 2: Hằng số Michaelis (Km) là một thông số động học quan trọng của enzyme. Về bản chất, Km biểu thị điều gì?
a. Vận tốc tối đa của phản ứng khi enzyme được bão hòa.
b. Ái lực của enzyme với sản phẩm của phản ứng mà nó xúc tác.
c. Nồng độ cơ chất để enzyme đạt 1/2 vận tốc cực đại (Vmax).
d. Số phân tử cơ chất được một enzyme chuyển hóa trên giây.
Câu 3: Trong điều kiện hoạt động gắng sức, việc hình thành lactate từ pyruvate có mục đích sinh học quan trọng nhất là gì?
a. Điều hòa độ pH của tế bào chất trong môi trường yếm khí.
b. Dự trữ năng lượng dưới dạng một hợp chất bền vững hơn.
c. Trực tiếp tạo ra thêm các phân tử năng lượng ATP cho tế bào.
d. Tái tạo NAD⁺ từ NADH, đảm bảo cho đường phân tiếp tục.
Câu 4: Quá trình β-oxy hóa acid béo no, chuỗi dài chủ yếu diễn ra tại đâu trong tế bào nhân thực?
a. Trong tế bào chất, nơi diễn ra quá trình hoạt hóa acid béo.
b. Trên màng ngoài của ty thể, nơi có các kênh vận chuyển.
c. Trong peroxisome, nơi oxy hóa các acid béo mạch rất dài.
d. Trong chất nền của ty thể, nơi chứa các enzyme chuyên biệt.
Câu 5: Trong tình trạng nhịn đói kéo dài, não bộ sử dụng nguồn năng lượng thay thế chính cho glucose là gì?
a. Các phân tử acid béo tự do vận chuyển qua hàng rào máu não.
b. Các acid amin phân nhánh được giải phóng từ protein cơ.
c. Các thể ceton, được gan tổng hợp từ sự thoái hóa acid béo.
d. Phân tử glycerol giải phóng từ sự thủy phân triglyceride.
Câu 6: Xương sống của chuỗi polynucleotide trong ADN hoặc ARN được hình thành bởi sự liên kết tuần tự của các thành phần nào?
a. Các liên kết phosphodiester nối giữa đường pentose và gốc phosphate.
b. Sự xen kẽ giữa các đường ribose và deoxyribose.
c. Các liên kết hydro nối các cặp base purine và pyrimidine.
d. Liên kết giữa các base nitơ và các gốc phosphate.
Câu 7: Điều hòa dị lập thể là một cơ chế điều hòa hoạt động enzyme phổ biến, hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
a. Chất điều hòa liên kết không thuận nghịch, làm bất hoạt enzyme.
b. Chất điều hòa cạnh tranh vị trí trung tâm hoạt động với cơ chất.
c. Chất điều hòa liên kết vào vị trí khác trung tâm, làm thay đổi cấu hình.
d. Chất điều hòa làm thay đổi sự biểu hiện của gen mã hóa enzyme.
Câu 8: Trong chu trình ure, hai nguyên tử nitơ của phân tử ure có nguồn gốc trực tiếp từ đâu?
a. Cả hai nguyên tử nitơ đều được cung cấp bởi Glutamate.
b. Một từ amoniac tự do (NH₄⁺) và một từ nhóm amin của Aspartate.
c. Cả hai nguyên tử nitơ đều đến từ hai phân tử amoniac tự do.
d. Một từ Glutamine và một từ Alanine được vận chuyển từ cơ.
Câu 9: Hợp chất nào sau đây là một disaccharide không có tính khử?
a. Maltose, được cấu tạo từ hai đơn vị glucose (liên kết α-1,4).
b. Lactose, được cấu tạo từ galactose và glucose.
c. Cellobiose, được cấu tạo từ hai đơn vị glucose (liên kết β-1,4).
d. Saccharose, được cấu tạo từ glucose và fructose.
Câu 10: Các tác nhân tách cặp (découplage) như DNP làm gián đoạn quá trình tổng hợp ATP bằng cách nào?
a. Ức chế trực tiếp enzyme ATP synthase, ngăn cản dòng proton.
b. Làm tiêu tán gradient proton qua màng trong của ty thể.
c. Ngăn chặn dòng chảy của điện tử trong chuỗi hô hấp tế bào.
d. Liên kết với NADH, ngăn nó nhường điện tử cho phức hợp I.
Câu 11: Xét giai đoạn đường phân (từ glucose đến 2 pyruvate) hiếu khí, tổng số phân tử năng lượng cao thu được thực sự là bao nhiêu?
a. 4 phân tử ATP và không có NADH.
b. 2 phân tử ATP và không có NADH.
c. 2 phân tử ATP và 2 phân tử NADH.
d. 4 phân tử ATP và 2 phân tử NADH.
Câu 12: Giả thuyết “lung lay” (wobble) của Francis Crick giải thích hiện tượng nào trong quá trình dịch mã?
a. Sự bắt cặp không chuẩn ở vị trí thứ ba của codon.
b. Sự bắt cặp linh hoạt giữa base thứ nhất của codon và anticodon.
c. Ribosome có thể trượt dọc theo phân tử mARN.
d. Một amino acid có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau.
Câu 13: Hợp chất lipid nào là tiền chất trực tiếp để tổng hợp các hormone steroid và acid mật?
a. Triglyceride, dạng lipid dự trữ năng lượng chính ở mô mỡ.
b. Acid palmitic, một acid béo no được tổng hợp trong bào tương.
c. Phosphatidylcholine, một loại phospholipid phổ biến.
d. Cholesterol, một sterol quan trọng của màng tế bào.
Câu 14: Trong chu trình Krebs, phản ứng nào tạo ra GTP (hoặc ATP) thông qua phosphoryl hóa ở mức cơ chất?
a. Phản ứng chuyển Isocitrate thành α-ketoglutarate.
b. Phản ứng chuyển Succinyl-CoA thành Succinate.
c. Phản ứng ngưng tụ Acetyl-CoA với Oxaloacetate.
d. Phản ứng oxy hóa Malate thành Oxaloacetate.
Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình Cori và chu trình Glucose-Alanine là gì?
a. Năng lượng tiêu tốn cho chu trình Cori ít hơn đáng kể.
b. Chu trình Cori hoạt động hiếu khí, chu trình Glucose-Alanine kỵ khí.
c. Sản phẩm gan trả về cho cơ trong hai chu trình là khác nhau.
d. Chu trình Glucose-Alanine vận chuyển nitơ từ cơ về gan.
Câu 16: Khi nồng độ glucose máu giảm, hormone nào được tuyến tụy tiết ra để kích thích tân tạo glucose tại gan?
a. Insulin, có tác dụng hạ đường huyết sau bữa ăn.
b. Cortisol, một hormone stress do tuyến thượng thận tiết ra.
c. Glucagon, có vai trò đối kháng với hormone insulin.
d. Adrenalin, được tiết ra trong đáp ứng “chiến đấu hay bỏ chạy”.
Câu 17: Trong sinh tổng hợp acid béo, đơn vị hai carbon được hoạt hóa để gắn vào chuỗi đang phát triển là gì?
a. Acetyl-CoA, được vận chuyển từ ty thể ra tế bào chất.
b. Malonyl-CoA, tạo ra từ sự carboxyl hóa Acetyl-CoA.
c. Acyl-CoA, là sản phẩm cuối cùng của quá trình.
d. Propionyl-CoA, dùng để tổng hợp acid béo mạch lẻ.
Câu 18: Hiện tượng vàng da (jaundice) trên lâm sàng là biểu hiện của sự tích tụ quá mức chất nào trong máu?
a. Ure, một sản phẩm thoái hóa của protein.
b. Sắt tự do không được gắn kết với transferrin.
c. Bilirubin, sản phẩm thoái hóa của nhân hem.
d. Hemoglobin tự do do vỡ hồng cầu hàng loạt.
Câu 19: Bệnh Phenylketon niệu (PKU) là do thiếu hụt hoạt tính của enzyme nào?
a. Transaminase, enzyme tham gia phản ứng chuyển nhóm amin.
b. Phenylalanine hydroxylase, chuyển hóa phenylalanine thành tyrosine.
c. Tyrosinase, enzyme tham gia tổng hợp sắc tố melanin.
d. Phenylalanine decarboxylase, enzyme khử nhóm carboxyl.
Câu 20: Điểm khác biệt về cấu trúc giữa đường deoxyribose (ADN) và ribose (ARN) nằm ở vị trí nào của vòng pentose?
a. Cấu dạng vòng khác nhau (furanose so với pyranose).
b. Sự khác biệt về nhóm thế ở carbon vị trí 1′.
c. Sự hiện diện của nhóm phosphate ở carbon vị trí 5′.
d. Sự thiếu một nhóm hydroxyl (-OH) ở carbon vị trí 2′.
Câu 21: Con đường pentose phosphate (chu trình HMP) có hai vai trò chính nào?
a. Tạo NADPH cho sinh tổng hợp và Ribose-5-P cho nucleotide.
b. Tạo ra pyruvate và lactate trong điều kiện kỵ khí.
c. Cung cấp ATP và FADH₂ cho các quá trình tổng hợp.
d. Thoái hóa hoàn toàn glucose thành CO₂ và nước.
Câu 22: Trong quá trình dịch mã, sự chính xác của việc gắn amino acid vào tARN tương ứng được đảm bảo bởi enzyme nào?
a. Peptidyl transferase, một hoạt tính của rARN trong ribosome.
b. ARN polymerase, enzyme tham gia vào quá trình phiên mã.
c. Helicase, enzyme tháo xoắn phân tử ADN trong nhân đôi.
d. Aminoacyl-tARN synthetase, nhận diện cả amino acid và tARN.
Câu 23: Lipid từ thức ăn sau khi hấp thu ở ruột non được đóng gói và vận chuyển trong máu dưới dạng lipoprotein nào?
a. VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp), được gan tổng hợp.
b. HDL (lipoprotein tỷ trọng cao), vận chuyển cholesterol về gan.
c. LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp), vận chuyển cholesterol.
d. Chylomicron, có kích thước lớn nhất và giàu triglyceride.
Câu 24: Nguồn năng lượng trực tiếp, phổ biến nhất cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào là gì?
a. Năng lượng dự trữ trong các phân tử triglyceride ở mô mỡ.
b. Phân tử glucose, là nguồn nhiên liệu chính cho cơ thể.
c. Sự thủy phân liên kết phosphate cao năng của phân tử ATP.
d. Gradient nồng độ ion qua màng sinh chất của tế bào.
Câu 25: Bệnh Gout là hậu quả của sự tích lũy sản phẩm cuối cùng của con đường thoái hóa nào?
a. Các acid amin chứa lưu huỳnh như methionine.
b. Cholesterol và các dẫn xuất của nó.
c. Các base nitơ nhân purin (adenine, guanine).
d. Các base nitơ nhân pyrimidine (cytosine, thymine).
Câu 26: Chất nào sau đây trong chu trình Krebs là tiền chất trực tiếp để tổng hợp Aspartate và Glutamate?
a. Oxaloacetate và α-ketoglutarate tương ứng.
b. Fumarate và Malate tương ứng.
c. Citrate và Isocitrate tương ứng.
d. Succinyl-CoA và Succinate tương ứng.
Câu 27: Một chất ức chế cạnh tranh của enzyme có đặc điểm động học như thế nào?
a. Làm giảm cả Vmax và Km một cách tương ứng.
b. Làm tăng Km nhưng không làm thay đổi Vmax.
c. Làm giảm Vmax nhưng không ảnh hưởng đến Km.
d. Làm giảm Vmax và có thể làm thay đổi Km.
Câu 28: Insulin thúc đẩy sự hấp thu glucose vào tế bào cơ và mỡ bằng cơ chế nào?
a. Mở các kênh ion trên màng cho glucose khuếch tán vào.
b. Tăng cường biểu hiện gen mã hóa protein vận chuyển.
c. Thúc đẩy protein vận chuyển GLUT4 di chuyển ra màng tế bào.
d. Hoạt hóa trực tiếp enzyme hexokinase trong tế bào chất.
Câu 29: Enzyme Acetyl-CoA carboxylase, xúc tác bước quyết định tốc độ trong sinh tổng hợp acid béo, được điều hòa hoạt hóa bởi chất nào?
a. Palmitoyl-CoA, sản phẩm cuối cùng gây ức chế ngược.
b. Nồng độ cao của AMP, báo hiệu tình trạng thiếu năng lượng.
c. Glucagon và Adrenalin, thông qua cơ chế phosphoryl hóa.
d. Citrate, báo hiệu tình trạng dư thừa Acetyl-CoA.
Câu 30: Cấu trúc bậc hai của protein (xoắn alpha, phiến beta) được ổn định chủ yếu bởi loại liên kết nào?
a. Các liên kết hydro giữa các nhóm của bộ khung peptide.
b. Liên kết disulfide giữa các gốc cysteine.
c. Liên kết ion giữa các nhóm R mang điện tích trái dấu.
d. Lực tương tác kỵ nước giữa các mạch bên.