Đề thi trắc nghiệm kết thúc học phần Triết học Mác-Lênin VNUA

Năm thi: 2025
Môn học: Triết học Mác-Lênin
Trường: Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA)
Người ra đề: Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA)
Hình thức thi: Đề thi
Loại đề thi: trắc nghiệm kết thúc học phần
Độ khó: 8/10
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Đối tượng thi: sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Triết học Mác-Lênin
Trường: Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA)
Người ra đề: Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA)
Hình thức thi: Đề thi
Loại đề thi: trắc nghiệm kết thúc học phần
Độ khó: 8/10
Thời gian thi: 15
Số lượng câu hỏi: 25
Đối tượng thi: sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Đề thi trắc nghiệm kết thúc học phần Triết học Mác-Lênin VNUA là tài liệu hữu ích giúp sinh viên củng cố kiến thức và tự đánh giá năng lực sau khi hoàn thành toàn bộ học phần Triết học Mác – Lênin. Đề thi bao gồm các câu hỏi thuộc tất cả các chương quan trọng, từ khái lược về triết học, lịch sử triết học, sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa Mác – Lênin, đến các nguyên lý, quy luật và cặp phạm trù của phép biện chứng duy vật, nhận thức luận và chủ nghĩa duy vật lịch sử.

Việc ôn luyện kỹ lưỡng qua đề thi này không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức lý luận mà còn rèn luyện tư duy biện chứng, chuẩn bị hành trang vững chắc để đạt kết quả cao trong kỳ thi kết thúc học phần.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn củng cố kiến thức cơ bản, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho kỳ thi kết thúc học phần!

Đề thi trắc nghiệm kết thúc học phần Triết học Mác-Lênin VNUA

Câu 1. Từ “philosophia” trong tiếng Hy Lạp cổ có nghĩa là gì?
A. Tình yêu cái đẹp
B. Tình yêu chân lý
C. Tình yêu tự do
D. Tình yêu sự thông thái

Câu 2. Vấn đề cơ bản của triết học là gì?
A. Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.
B. Mối quan hệ giữa kinh tế và chính trị.
C. Mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể.
D. Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức (hay giữa tồn tại và tư duy).

Câu 3. Hai chức năng cơ bản của triết học là gì?
A. Chức năng dự báo và chức năng giáo dục.
B. Chức năng khoa học và chức năng nghệ thuật.
C. Chức năng thế giới quan và chức năng phương pháp luận.
D. Chức năng nhận thức và chức năng cải tạo.

Câu 4. Đặc điểm chung của triết học phương Đông cổ đại là gì?
A. Coi trọng lý tính, siêu hình học.
B. Tập trung giải quyết vấn đề nhận thức luận.
C. Chú trọng phân tích chi tiết các quy luật tự nhiên.
D. Hướng về thực tiễn, hòa hợp con người với tự nhiên và xã hội.

Câu 5. Học thuyết nổi tiếng nhất của Plato là gì?
A. Học thuyết nguyên tử.
B. Học thuyết về các chủng loại.
C. Học thuyết về trung đạo.
D. Học thuyết về Ý niệm (Forms/Ideas).

Câu 6. Ai là người được coi là cha đẻ của chủ nghĩa duy lý hiện đại với câu nói nổi tiếng “Cogito, ergo sum” (Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại)?
A. John Locke.
B. David Hume.
C. Immanuel Kant.
D. René Descartes.

Câu 7. Điều kiện kinh tế – xã hội nào là tiền đề trực tiếp quan trọng nhất cho sự ra đời của triết học Mác?
A. Sự phát triển của các đô thị.
B. Sự ra đời của chủ nghĩa phong kiến.
C. Sự suy tàn của chế độ nô lệ.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và sự xuất hiện của giai cấp vô sản.

Câu 8. Trong các tiền đề lý luận sau, tiền đề nào đóng vai trò quan trọng nhất đối với sự hình thành triết học Mác?
A. Triết học cổ điển Hy Lạp.
B. Triết học khai sáng Pháp.
C. Triết học cổ điển Đức.
D. Triết học duy vật Pháp thế kỷ XVIII.

Câu 9. Tác phẩm nào của C. Mác được coi là bước ngoặt trong sự hình thành thế giới quan duy vật biện chứng, đặc biệt là quan điểm về con người và thực tiễn?
A. “Gia đình thần thánh”
B. “Hệ tư tưởng Đức”
C. “Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản”
D. “Luận cương về Phoiơbắc”

Câu 10. Theo V.I. Lênin, vật chất là gì?
A. Là tất cả những gì có thể nhìn thấy, sờ thấy được.
B. Là các hạt vi mô như nguyên tử, electron.
C. Là tổng hòa các cảm giác của con người.
D. Là một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh, và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác.

Câu 11. Thuộc tính cơ bản nhất của vật chất, theo định nghĩa của Lênin, là gì?
A. Có khối lượng và trọng lượng.
B. Có màu sắc và mùi vị.
C. Có thể nhìn thấy và đo lường được.
D. Tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người.

Câu 12. Theo Triết học Mác – Lênin, ý thức là gì?
A. Là thực thể tồn tại độc lập với vật chất.
B. Là sản phẩm của một lực lượng siêu nhiên.
C. Là tổng hòa các cảm giác, tri giác của con người.
D. Là sự phản ánh năng động, sáng tạo thế giới khách quan vào bộ óc người.

Câu 13. Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, theo triết học Mác – Lênin, được khẳng định như thế nào?
A. Ý thức có trước và quyết định vật chất.
B. Vật chất và ý thức tách rời nhau.
C. Vật chất là sản phẩm của ý thức.
D. Vật chất có trước, quyết định ý thức; ý thức có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất.

Câu 14. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến khẳng định điều gì?
A. Mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Các mối liên hệ chỉ tồn tại trong ý thức con người.
C. Chỉ có một số ít sự vật, hiện tượng có liên hệ với nhau.
D. Mọi sự vật, hiện tượng, quá trình đều tồn tại trong mối liên hệ, tác động qua lại lẫn nhau.

Câu 15. Nguồn gốc, động lực bên trong của mọi sự phát triển là gì?
A. Tác động từ bên ngoài.
B. Sự giúp đỡ từ các yếu tố bên cạnh.
C. Sự tác động của một lực lượng siêu nhiên.
D. Việc giải quyết mâu thuẫn bên trong bản thân sự vật, hiện tượng.

Câu 16. Quy luật nào được V.I. Lênin coi là “hạt nhân” của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật lượng chất
B. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập
C. Quy luật phủ định của phủ định
D. Quy luật nhân quả

Câu 17. “Bước nhảy” trong phép biện chứng duy vật là gì?
A. Sự thay đổi dần dần về lượng.
B. Sự thay đổi không có quy luật.
C. Sự lặp lại các trạng thái cũ.
D. Phạm trù triết học chỉ sự chuyển hóa đột biến về chất của sự vật do sự thay đổi về lượng gây ra.

Câu 18. Quy luật phủ định của phủ định chỉ ra điều gì về sự vận động, phát triển?
A. Nguồn gốc của sự phát triển.
B. Cách thức của sự phát triển.
C. Khuynh hướng của sự phát triển.
D. Tốc độ của sự phát triển.

Câu 19. “Thực tiễn” được hiểu là gì trong Triết học Mác – Lênin?
A. Chỉ là hoạt động tư duy.
B. Chỉ là hoạt động thí nghiệm khoa học.
C. Chỉ là hoạt động sản xuất.
D. Toàn bộ hoạt động vật chất có tính lịch sử – xã hội của con người nhằm cải tạo thế giới tự nhiên và xã hội.

Câu 20. Vai trò “thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý” có nghĩa là gì?
A. Mọi tri thức đều đúng nếu được thực tiễn chứng minh ngay lập tức.
B. Thực tiễn là yếu tố duy nhất để đánh giá tri thức.
C. Chỉ những tri thức áp dụng được ngay vào thực tiễn mới là chân lý.
D. Thực tiễn là thước đo khách quan duy nhất để kiểm tra tính đúng đắn của các tri thức đã đạt được.

Câu 21. “Tồn tại xã hội” là gì trong chủ nghĩa duy vật lịch sử?
A. Toàn bộ đời sống tinh thần của xã hội.
B. Toàn bộ những hoạt động tư duy của con người.
C. Các quan niệm về đạo đức, pháp luật.
D. Toàn bộ những điều kiện sinh hoạt vật chất của xã hội.

Câu 22. Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là mối quan hệ:
A. Tách rời, không liên quan.
B. Kiến trúc thượng tầng quyết định cơ sở hạ tầng.
C. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng cùng quyết định lẫn nhau một cách ngang bằng.
D. Cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng, kiến trúc thượng tầng có tính độc lập tương đối và tác động trở lại cơ sở hạ tầng.

Câu 23. Ai là người đã đưa ra định nghĩa khoa học về giai cấp?
A. C. Mác.
B. Ph. Ăngghen.
C. V.I. Lênin.
D. Joseph Stalin.

Câu 24. Trong các xã hội có giai cấp đối kháng, đấu tranh giai cấp đóng vai trò gì?
A. Là yếu tố kìm hãm sự phát triển xã hội.
B. Là hiện tượng ngẫu nhiên, không có quy luật.
C. Là nguyên nhân duy nhất của chiến tranh.
D. Là động lực trực tiếp, chủ yếu của sự phát triển xã hội.

Câu 25. Bản chất của nhà nước theo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin là gì?
A. Tổ chức siêu giai cấp, đứng trên các giai cấp.
B. Công cụ hòa giải mâu thuẫn giai cấp.
C. Đại diện cho ý chí chung của toàn dân.
D. Là một công cụ bạo lực đặc biệt của giai cấp thống trị để trấn áp giai cấp bị trị.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: